Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
1873508416
2021-12-22
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Pin, X076, 100% new;(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin, X076, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
6
SET
1021
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
5329628253
2022-04-13
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibrating machine components): battery, x065, 100% new;(Linh kiện máy phá rung tim): Pin, X065, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
SET
577
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
112100015405622
2021-09-28
843991 T B? MáY XEO GI?Y TíN ??T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD The election of high concentration sand filter (pulp input), parts of pulp processing machines, size 1400x800x900mm. New 100%;Bầu của lọc cát nồng độ cao ( đầu vào bột giấy), bộ phận của máy chế biến bột giấy, kích thước 1400X800X900mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3500
KG
2
PCE
570
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
140821IST/HPH/00035
2021-10-06
870851 T B? PH? TùNG MáY X?Y D?NG VI?T Y SABNET DIS TICARET LTD STI Hand-held hand, Code 1722746 / T720051, is the part of a 20-ton scania truck, SX Bagen, 100% new products;Tay giằng cầu, mã 1722746/T720051, là bộ phận của cầu chủ động xe tải Scania 20 tấn, hãng SX BAGEN, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG HAI PHONG
2232
KG
20
PCE
770
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
82813235493
2021-08-30
293729 T T? Y T? NGH? AN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing Methyl Prednisolone Tan Pharmaceutical Drugs: USP43 standards; Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD. Lot number: 04.1064-210706; NSX: July 16, 2021; HSD: July 16, 2025;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược Methyl Prednisolone: tiêu chuẩn USP43; Nhà sản xuất: Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd. Số lô: 04.1064-210706; Nsx: 16/07/2021; Hsd: 16/07/2025
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
41
KG
30
KGM
37800
USD
4846285172
2021-11-12
903300 T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
270422217690702
2022-05-24
844180 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Paper-catching machines and horizon continuous book covers, model: MG-60 and SB-08, year manufacturer: 2005 (used in printed, used goods);Máy bắt liên giấy và vào keo bìa sách liên hoàn HORIZON, Model: MG-60 và SB-08, năm SX: 2005 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
15542
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
100122TS2201SPHP05
2022-01-14
470329 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM APP CHINA TRADING LIMITED Chemical pulp is bleached from eucalyptus wood, insoluble, produced by sulphate method, ISO> = 88.59 (Bleached Hardwood Kraft Pulp Eucalyptus). New products 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn,không hòa tan,sản xuất bằng phương pháp Sulphat,độ trắng %ISO>=88.59 (Bleached hardwood kraft pulp eucalyptus).Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1526
KG
1494000
KGM
881460
USD
160221KMTCPUSD876610
2021-02-18
480530 T Hà T?Y O JOO INTERNATIONAL CO LTD FOOTWEAR # & wrap shoes (size 30x75cm). New 100%;GIAY#&Giấy bọc giầy (khổ 30x75cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
8288
KG
40000
TO
800
USD
300122CLI22010122
2022-02-25
901839 NG TY TNHH Y T? VI?T TI?N TELEFLEX MEDICAL EUROPE LTD Pine (Sonde) 2 branches, size 8FR Rusch Gold Balloon Catheter, Gold Latex Foley Cylindrical, Pautionstric, Product code: 180003-000080, HSX: Teleflex, 100% new medal.;Thông (Sonde) 2 nhánh, cỡ 8Fr RUSCH Gold Balloon Catheter,GOLD LATEX FOLEY CYLINDRICAL, PAEDIATRIC,mã sản phẩm:180003-000080,HSX: Teleflex,TTBYT mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
594
KG
4
PCE
39
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
150622015CX09063
2022-06-29
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y K K MACHINERY CO LTD Offset printer, removable sheet, 2 colors: 1f-2, manufacturer: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, DDDM: 1F 475, Year SX: 1997, Paper size: (520 x 720) cm, Printing speed: 13,000 years/ H, CS: 11kw, used goods;Máy in offset, in tờ rời, 2 màu: 1F-2, Hãng SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, SĐDM: 1F 475, năm SX: 1997, cỡ giấy: (520 x 720)cm, tốc độ in: 13.000tờ/h, CS: 11kw, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
9000
KG
1
SET
22835
USD
300621008BA29025
2021-07-14
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION 1-color offset printer, Manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S / N. 1022, Year of manufacture: 1992. (MD);Máy in Offset 1 màu, Hãng sản xuất : Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N. 1022, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10090
KG
1
SET
1640
USD
270422217690702
2022-05-24
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Offset printer, removable sheet, 1 color, manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S/N.2044, Year of production: 1992. (LURC);Máy in Offset, in tờ rời, 1 màu, Hãng sản xuất: Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N.2044, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
1166
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
S00349615
2021-09-29
902214 T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
JFK0414331
2021-02-08
900630 T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera skin analysis (Brand: Visia): the main unit, 1 USB cable, NSX: Canfield Scientific, USA, a new 100%;Máy chụp hình phân tích da (Hiệu: Visia): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
45
KG
2
SET
20440
USD
JFK0413796
2021-01-27
900630 T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera, visual simulation, (model: Vectra H2), associated accessories: Rechargeable, trolley, swivel base. Publisher: Canfield Scientific, Inc., USA, a new 100%.;Máy chụp hình, mô phỏng bằng hình ảnh, (model: Vectra H2), phụ kiện kèm theo: Pin sạc, xe đẩy, đế xoay. NSX: Canfield Scientific, Inc, USA, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
90
KG
1
SET
12825
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD Oxygen creator type 7F-3EW used in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 7F-3EW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
70
PCE
14350
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD 8F-3AW type oxygen generators use in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 8F-3AW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
50
PCE
11000
USD
011120PKEHPH20A0091
2020-11-05
340214 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM CENTRO CHINO CO LTD Organic matter surfactants used in the manufacture of paper Cadefoamer B30, 100kg x 40 barrels = 4000kg, New 100%. CAS No 64742-55-8;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất giấy Cadefoamer B30, 100kg x 40 thùng = 4000kg, Hàng mới 100%. CAS No 64742-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4384
KG
4000
KGM
14480
USD
ASHKG255308
2022-04-26
901811 NG TY TNHH Y T? MINDRAY VI?T NAM MR GLOBAL HK LIMITED Electrocardiography and accessories, Model: Beneheart R3. New 100%. HSX: Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd,;Máy điện tim và phụ kiện kèm theo, Model: BeneHeart R3. Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen Mindray Bio- Medical Electronics Co., Ltd,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
25
KG
2
SET
780
USD
EWR0357562
2022-05-24
900659 T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Visia leather analysis camera (Model: Generation 7): Main machine, 1 USB, cable, NSX: Canfield Scientific, USA, 100% new;Máy chụp hình phân tích da VISIA (model: Generation 7): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
202
KG
10
SET
101690
USD
ASHKG161096
2021-06-22
901812 NG TY TNHH Y T? MINDRAY VI?T NAM MR GLOBAL HK LIMITED Ultrasound diagnosis and associated accessories, Model: I9 Nuewa. New 100%, HSX: Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.;Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện kèm theo, Model: Nuewa I9. Hàng mới 100%, HSX: Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
163
KG
1
SET
27600
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-28
846599 NG TY TNHH T?Y KINH PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Scrap plastic hashing machine, symbol: PC-700, steel material, using electricity - Pneumatic, 22kW capacity, 380V voltage, disassemble goods. Production in 2022. 100% new goods;Máy băm nhựa phế liệu, ký hiệu: PC-700, chất liệu bằng thép, sử dụng điện - khí nén, công suất 22kW, điện áp 380V, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4370
KG
1
PCE
4400
USD
BOAE2203034
2022-04-07
300449 NG TY TNHH Y T? VIMEDLINK ENTOD PHARMACEUTICALS LTD Small eye solution Myatro, B.No. HE6167, 1 bottle of 5ml/box, indicated to slow down the near -sighted development of children, active ingredients: Atropine sulphate 0.01%, NSX: Hanuchem Laboratories, Exp.dt: 11/2024, 100%new;Dung dịch nhỏ mắt Myatro, B.NO. HE6167, 1 lọ 5ml/hộp, chỉ định để làm chậm qt tiến triển cận thị ở trẻ em, hoạt chất: Atropine Sulphate 0.01%, nsx: Hanuchem Laboratories, EXP.DT: 11/2024, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
44
KG
1200
UNK
1680
USD
BOAE2203034
2022-04-07
300449 NG TY TNHH Y T? VIMEDLINK ENTOD PHARMACEUTICALS LTD Myatro-XL small eye solution, B.NO. HE6168, 1 bottle of 5ml/box, indicated to slow down the near -sighted development of children, active ingredients: Atropine sulphate 0.05%, NSX: Hanuchem Laboratories, Exp.dt: 11/2024, 100%new;Dung dịch nhỏ mắt Myatro-XL, B.NO. HE6168, 1 lọ 5ml/hộp, chỉ định để làm chậm qt tiến triển cận thị ở trẻ em, hoạt chất: Atropine Sulphate 0.05%, nsx: Hanuchem Laboratories, EXP.DT: 11/2024, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
44
KG
1100
UNK
1848
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
261020HUB20100003
2020-11-06
370110 T B? Y T? VI?T NH?T KONICA MINOLTA JAPAN INC Konica X-ray film SD-Q Dry 20x25cm (8 * 10inch) for medical use, plates, plastic materials, were sensitized, unexposed, closed 125 sheets / box.HSX: Konica Minolta Inc. New 100%;Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10inch) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đóng 125 tờ/hộp.HSX: Konica Minolta Inc . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
4576
KG
80
UNK
345782
USD
NES61641554
2022-05-23
901819 T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD HD 10 mm, 30 - WA53005A lens (Telescope, 10 mm, 30, HD, Quick Lock, Autoclavable), 100% new goods;Ống kính soi HD 10 mm, 30 - WA53005A (Telescope, 10 mm, 30 , HD, quick lock, autoclavable), Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
228
KG
1
PCE
2025
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
281021214042828-01
2021-10-30
871420 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC Bphanh-87142 # & Dad wins wheelchair brake, 100% new goods;BPHANH-87142#&BỐ THẮNG PHANH XE LĂN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
1100
PCE
5072
USD
281021214042828-01
2021-10-30
871420 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC Dumxez-87142 # & wheelchair for disabled people, 100% new goods;DUMXEZ-87142#&ĐÙM XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI TÀN TẬT, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
3732
PCE
15573
USD
281021214042828-01
2021-10-30
871420 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC PhNHUN-87142 # & Shrug for wheelchairs, 100% new products;PHNHUN-87142#&PHUỘC NHÚN DÙNG CHO XE LĂN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
13300
PCE
26246
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DOTD3612);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DOTD3612)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
190
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DMD-3.0);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DMD-3.0)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
225
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
23548480574
2022-06-10
291100 T T? Y T? Hà NAM BIOFER S P A Ferric (III) Hydroxyd Polymaltose, Batch number: FP0025FV21, Materials used to produce drugs, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; Manufacturer: Biofer S.P.A, 100% new goods;FERRIC (III) HYDROXYD POLYMALTOSE, số batch: FP0025FV21, nguyên liệu dùng để sx thuốc, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; nhà sx: BIOFER S.P.A, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
227
KG
200
KGM
18868
USD
220521TYOBAJ27151
2021-06-08
902139 T B? Y T? TERUMO VI?T NAM TERUMO CORPORATION ON BEHALF OF TERUMO ASIA HOLDINGS PTE LTD Artificial lungs. Firm, water produces Ashitaka Factory of Terumo Corporation, Japan. layerification B - CAPIOX RX (CX * RX05RW). New 100%.;Phổi nhân tạo. Hãng, nước sản xuất Ashitaka Factory of Terumo Corporation, Nhật Bản. Phân loại B - CAPIOX RX (CX*RX05RW). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
ICD TRANSIMEX SG
2570
KG
44
PCE
8142
USD
ZAV0165592
2021-12-14
902190 T B? Y T? TERUMO VI?T NAM TERUMO ASIA HOLDINGS PTE LTD Sirolimus - Ultimaster Drug Eluting Stent 3.0 x 28 mm (DE-RD3028KSM). Firm, Country of Manufacturing: Ashitaka Factory of Terumo Corporation, Japan. New 100%;Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus - ULTIMASTER Drug eluting Stent 3.0 x 28 mm (DE-RD3028KSM). Hãng, nước sản xuất: Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION, Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
56
KG
2
PCE
1272
USD
ZAV0177988
2022-04-21
902190 T B? Y T? TERUMO VI?T NAM TERUMO ASIA HOLDINGS PTE LTD Sirolimus-Ultimaster tansei 3.0 x 28 mm (De-RQ3028KSM). Firm, manufacturing country: Ashitaka Factory of Terumo Corporation, Japan. New 100%;Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus-Ultimaster Tansei 3.0 x 28 mm (DE-RQ3028KSM). Hãng, nước sản xuất: Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION, Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
67
KG
3
PCE
1889
USD
ZAV0177992
2022-04-20
902190 T B? Y T? TERUMO VI?T NAM TERUMO ASIA HOLDINGS PTE LTD Sirolimus-utimaster Sirolimus Eluting Coronary Stent System 3.0x15mm (De-RD3015KSM). New 100%;Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus-Ultimaster Sirolimus Eluting Coronary Stent System 3.0x15mm(DE-RD3015KSM). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
29
KG
1
PCE
630
USD
9860056360
2022-02-16
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
112100015494763
2021-10-01
901840 T B? Y T? TERUMO VI?T NAM CONG TY TNHH TERUMO VIET NAM Sugar opinion on the artery of Radifocus Introducer II (RS * A50K10SQ), 100% new;Dụng cụ mở đường vào động mạch các cỡ Radifocus Introducer II (RS*A50K10SQ) , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TERUMO VN
CONG TY TNHH TAM HOP
481
KG
220
SET
2050
USD
112100015494763
2021-10-01
901840 T B? Y T? TERUMO VI?T NAM CONG TY TNHH TERUMO VIET NAM Tools opening the road to the artery of the Radifocus Introducer II (RS * A60G07SQ), 100% new;Dụng cụ mở đường vào động mạch các cỡ Radifocus Introducer II (RS*A60G07SQ) , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TERUMO VN
CONG TY TNHH TAM HOP
481
KG
1600
SET
15049
USD
8BC9055
2022-06-28
370110 T B? Y T? QU?C T? CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD 125SH 28x35cm (11x14in) DVB+ - Laser Dryview DVB+ Movie, Carestream Health, Inc/ USA, used in medical for patients, 100%new, 125 panels;125SH 28X35CM (11X14IN) DVB+ - Phim chụp laser DRYVIEW DVB+, Hãng/ nước sx: Carestream Health,Inc/ USA, dùng trong y tế phục vụ công tác chẩn đoán cho bệnh nhân, mới 100%, hộp 125 tấm
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
HO CHI MINH
711
KG
160
UNK
20213
USD
4242613944
2021-08-27
854060 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
280322570340198000
2022-04-19
901832 T B? Y T? TERUMO VI?T NAM TERUMO CORPORATION Surflo IV Catheter Radiopaque Type (SR+Ox2225C). The manufacturer of Terumo (Philippines) Corporation, 1 box = 1000 units, 100% new products;Kim luồn tĩnh mạch Surflo IV Catheter Radiopaque type (SR+OX2225C). Hãng sản xuất Terumo (Philippines) Corporation, 1 hộp = 1000 chiếc,, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
DINH VU NAM HAI
1403
KG
12000
PCE
2517
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
010322KAOHCMX02003Y01
2022-03-10
845939 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC Pipe hole hole (used in metal production, metal processing), vertical, electrical operation 380V, Model HT-50-203, SX: Shuz Tung, year SX: 2021, 100% new goods, HT- 50-203 Vertical Seat Tube Reaming M / C;Máy doa lỗ ống (dùng trong sản xuất, gia công kim loại), dạng đứng, hoạt động bằng điện 380V, Model HT-50-203, Nhà Sx: Shuz Tung, Năm Sx: 2021, hàng mới 100%, HT-50-203 VERTICAL SEAT TUBE REAMING M/C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4220
KG
1
SET
8000
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
141220UKBSGN20122536
2020-12-23
300630 NG TY TNHH Y T? ALFRESA CODUPHA VI?T NAM ALFRESA PHARMA CORPORATION Chemicals for biochemical analyzers: Wash Solution A 500g x 2 btls / bag. Lot: ZX12. HD: 10/2023. House sx: Alfresa Pharma Corporation Japan;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa : Wash Solution A 500g x 2 btls/bag. Lot: ZX12. HD: 10/2023. Nhà sx: Alfresa Pharma Corporation Japan
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
KHO CFS CAT LAI
16
KG
1
UNK
69
USD
181219SHMY1912408
2020-01-13
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Gạc hút nước tẩy trắng, 40/40. 17 Sợi, không có biên, khổ 120cm x 2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
495802
MTR
63463
USD
230721HANF21070085-01
2021-08-28
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Absorbent gauze bleaching without wings, 40/40, 17 fibers, 80cmx2000m, according KQ PTPL HS Code number: 921 / TB-PTPL (24/12/2015) (New 100%);Gạc hút nước tẩy trắng không có biên, 40/40, 17 sợi, 80cmx2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
18423
KG
93451
MTR
9513
USD
200422BLNSA/LCE/22/050
2022-05-24
292519 U T? Y T? AN PHú BASIC PHARMA LIFE SCIENCE PVT LTD Chlorhexidine gluconate 20% (liquid) Code 18472-51-0 code is used to produce 220kg/barrel bactericidal solution. Number of Batch NO: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, 100%new goods.;Chlorhexidine gluconate 20% (dạng lỏng) mã CAS 18472-51-0 dùng để sản xuất dung dịch diệt khuẩn 220kg/thùng. số Batch no: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
2750
KG
2640
KGM
11141
USD
CH2A21118518
2021-12-14
380894 T B? Y T? MINH KHOA STERIS CORPORATION Chemical cleaning instruments Prolystica 2x Concentrate enzymatic Preateoak & Cleaner Disinfection medical equipment (2 bottles / barrel (1c33t4pe) .1 Binh = 5L, liquid). SX company: Steris. New 100%;Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/thùng(1C33T4PE) .1 bình=5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
731
KG
40
PAIL
7240
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
160422WSDS2204199
2022-04-19
940210 T B? Y T? NAM MINH FOSHAN KEXIANG MEDICAL INSTRUMENT CO LTD Dental chairs, (including tooth treatment chairs associated with tooth treatment tools), model K-502, voltage of 230V 50/60Hz.Tbyt for examination and treatment in dentistry, NSX: Foshan Kexiang Medical Instrument Co, Ltd , 100% new;Ghế nha khoa, (gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng),model K-502, điện áp 230V 50/60Hz.TBYT dùng để thăm khám và điều trị trong nha khoa, NSX: FOSHAN KEXIANG MEDICAL INSTRUMENT CO,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
7510
KG
36
SET
10800
USD
260322WSDS2203237
2022-04-05
940210 T B? Y T? NAM MINH WSDA TRADE CO LIMITED Dental chairs, (including tooth treatment chairs attached to tooth treatment tools), Ay-A4800i model, 220V voltage. TBYT is used for examination and treatment in dentistry, NSX: Foshan Anya Medical Technology Co, Ltd, 100% new goods;Ghế nha khoa, (gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng), model AY-A4800I, điện áp 220V. TBYT dùng để thăm khám và điều trị trong nha khoa, NSX: FOSHAN ANYA MEDICAL TECHNOLOGY CO,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8900
KG
13
SET
3900
USD
260322WSDS2203237
2022-04-05
940210 T B? Y T? NAM MINH WSDA TRADE CO LIMITED Dental chairs, (including tooth treatment chairs attached to tooth treatment tools), Model Ay-A3600, voltage of 220V. TBYT is used for examination and treatment in dentistry, NSX: Foshan Anya Medical Technology Co, Ltd, 100% new goods;Ghế nha khoa, (gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng), model AY-A3600, điện áp 220V. TBYT dùng để thăm khám và điều trị trong nha khoa, NSX: FOSHAN ANYA MEDICAL TECHNOLOGY CO,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8900
KG
27
SET
8100
USD
BAE38755
2022-04-22
300660 T B? Y T? MINH DUY APOTHECUS PHARMACEUTICAL CORP VCF contraceptive film. Manufacturer: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lot number: 1N015, HSD: December 2025. 3 pcs/wire, 220,500 wires. New 100%.;Màng phim tránh thai VCF. Hãng sản xuất: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lô số: 1N015, HSD: tháng 12/2025. 3 chiếc/dây, 220.500 dây. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1049
KG
661500
PCE
264600
USD