Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1ZA12F616649960592
2022-06-03
902790 Y SINH NAM ANH AGENA BIOSCIENCE INC Spare parts for the universal machine: Orange Eye - PN: AgN -11907. New 100%.;Phụ tùng cho máy khối phổ: mắt cam - PN: AGN-11907. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1937
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL01, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL01, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
20
PCE
665
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL02, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL02, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
25
PCE
832
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL04, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL04, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
15
PCE
499
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
050221HACK210190394
2021-02-22
170230 NH NAM ANH HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate phẩm- Vegetable materials (glucose; CAS: 5996-10-1; 100%; NSX: 12/05/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg / bag. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co. , Ltd.);Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucoza; CAS: 5996-10-1; mới 100%; NSX:05/12/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg/bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
100
TNE
48500
USD
090721HASLS52210600419
2021-07-15
382460 NH NAM ANH PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food additives: d-sorb 88 (sorbitol 70% solution; CAS: 68425-17-2; 100% new; NSX: 28.30 / 06/2021; HSD: 27,29 / 06/2023; 270kg / Drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo);Chất phụ gia thực phẩm: D-Sorb 88 ( Sorbitol 70% Solution; CAS: 68425-17-2; mới 100%; NSX: 28,30/06/2021; HSD:27,29/06/2023; 270kg/ drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44432
KG
43
TNE
26741
USD
061121HDMUSHAZ27602200
2021-12-18
290613 NH NAM ANH ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Raw feed: Inositol (CAS: 87-89-8; 100% new; NSX: 19,21 / 09/20/2021; HSD: 18.20 / 09/2025; 25kgs / drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co ., Ltd);Nguyên thức ăn chăn nuôi: Inositol (CAS: 87-89-8; mới 100%; NSX:19,21/09/2021;HSD:18,20/09/2025; 25kgs/ drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co.,Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7500
KGM
69000
USD
211221034B546084
2022-01-06
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: December 2021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: Tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
32375
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Citric acid monohydrate (CAS: 5949-29-1; 100% new; NSX: December 122021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
45
TNE
50850
USD
190721211919390
2021-07-29
291814 NH NAM ANH TTCA CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: 10/07/2021 & hsd: 09/07/2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: TTCA Co., Ltd);Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX:10/07/2021 & HSD: 09/07/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
25
TNE
27125
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% UP (60 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD11 / 11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn. Bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 12/11/2021, HSD11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
34100
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Main noodles) (80 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn.bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:12/11/2021, HSD:11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
33440
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
44
TNE
77000
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
88
TNE
173360
USD
141121OOLU2127629460
2021-11-24
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Food additives: Sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 Mesh, 100% new; NSX: 03/11/2021; hsd: 02/11/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International Co ., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX: 03/11/2021; HSD: 02/11/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
10000
KGM
76800
USD
2.9121903495398E+15
2020-01-06
292511 NH NAM ANH QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin (20-40 ; 5-8; 8-12( mesh); CAS: 128-44-9; mới 100%; NSX:19,20&21/12/2019; HSD: 18, 19&20/12/2022; 25kg/ drums. NSX: Hebei Yunsheng Biotechnology Co., Ltd);Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds: Imides and their derivatives; salts thereof: Saccharin and its salts;羧基酰亚胺官能化合物(包括糖精及其盐)和亚胺官能化合物:酰亚胺及其衍生物;其盐:糖精及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
TNE
44590
USD
290721OOLU2673422350
2021-09-14
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Raw feed: sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, 100% new; NSX: 09/07/2021; hsd: 08/07/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX:09/07/2021; HSD: 08/07/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
9000
KGM
60300
USD
040422EGLV072200001662
2022-04-20
290545 NH NAM ANH INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Raw feed for animal feed-Mascerol Glycerine 99.7% USP (Glycerol; Code CAS: 56-81-5; NSX: March 23, 2022, HSD: 23/03/2024; New 100% goods, 250kg packaging specifications. /Drum. NSX: PT. Musim mas).;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Mascerol Glycerine 99.7% USP ( Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 23/03/2022, HSD: 23/03/2024; Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: PT. Musim Mas).
INDONESIA
VIETNAM
BATU AMPAR
CANG XANH VIP
41520
KG
40
TNE
82400
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291815 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Trisodium citrate dihydrate (CAS: 6132-04-3; 100% new, NSX: December 2021; HSD: December 122024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; mới 100%, NSX: tháng 12/2021; HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
5
TNE
5375
USD
18049842634
2021-08-28
809290 Y ANH SURTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh cherries 5kg / barrel, size 10R, horticultural products (scientific name: Prunus avium);Quả anh đào tươi 5kg/thùng, size 10R, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Prunus avium)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2040
KG
351
UNK
21236
USD
18094273325
2021-11-24
810100 Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
488
KG
286
UNK
8351
USD
18094273314
2021-11-26
810100 Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
487
KG
286
UNK
8408
USD
261021SMLMSEL1J1693100
2021-10-30
080830 Y ANH EVERGOOD CORPORATION Fresh pears. Scientific name: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg / carton box. 100% new.;Quả Lê tươi. Tên khoa học: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg/hộp carton. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
18900
KG
351
UNK
9302
USD
13173391802
2021-11-23
806100 Y ANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruit, closed 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
4998
KG
525
UNK
18349
USD
69523883193
2021-09-06
080610 Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 4.5kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 4.5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
110
UNK
3394
USD
69523883193
2021-09-06
080610 Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 8.6kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 8.6kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
150
UNK
6143
USD
281121DEHAM-211012615
2022-01-19
611510 Y SINH BELSANA MEDIZINISCHE ERZEUGNISSE Medical compression socks (thigh socks) Belsana marksets, from feet to thighs, opening, sweet skin, Level 1, A-G, Size: v. NSX: Belsana Medizinische Erzeugnisse. New 100%;Vớ nén y khoa (vớ đùi) ngừa suy giãn tĩnh mạch hiệu BELSANA, bao từ bàn chân đến đùi, hở ngón, màu da xậm, cấp 1, A-G, size:V. NSX:Belsana Medizinische Erzeugnisse. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
150
PR
3177
USD
260621OOLU2672639070
2021-07-12
730441 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN WENZHOU HEED STEEL INTERNATIONAL TRADE CO LTD Stainless steel pipes are not connected to a 100% newly cooled circular cross-sectional section, according to TC ASTM A312, 26.7mm x 2.87mm x 6000mm, connecting production, plumbing.;Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 2.87MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
DINH VU NAM HAI
25144
KG
1018
KGM
3156
USD
070622TALTSB02719549
2022-06-30
722240 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN VIRAJ PROFILES PRIVATE LTD Stainless steel does not process excess hot rolling V form 304 new 100%, 50mm x 50mm x 4mm x 6.00m (-0/+100mm);Thép không gỉ không gia công quá mức cán nóng dạng V góc đúc 304 mới 100%, 50MM X 50MM X 4MM X 6.00M(-0/+100MM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
24119
KG
2719
KGM
7885
USD
211021LT220BP038
2021-11-02
721913 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 3.5mm x 620mm x Coil, NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 3.5MM X 620MM X COIL , NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
489770
KG
189860
KGM
449968
USD
3005212644BP124
2021-06-11
721914 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 2.5mm x 620mm x Coil;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 2.5MM X 620MM X COIL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
785715
KG
104025
KGM
205449
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
210821BHD210830-24
2021-09-10
721911 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Flat rolled stainless steel rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
232570
KG
20660
KGM
50824
USD
180522FO22169BHDPHCM05
2022-05-31
721911 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel rolled rolled, hot rolled, unused coated with paint, 304, TC ASTM-A240/A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x coil, NSX: PT.Indone Guang Chingel Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA GUANG CHING NICKEL AND STAINLESS STEEL INDUSTRY
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
41445
KG
41365
KGM
121406
USD
290821EGLV149110529366-01
2021-09-21
560741 NG TY TNHH ANH TOàN VI?T NAM CLIPON INDUSTRY CO LTD Plastic belt for packing, 12mm * 1800m specifications, 100% new;Dây đai bằng nhựa dùng để đóng gói , quy cách 12MM*1800M, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13181
KG
3
PCE
28
USD
010522TYO-HSE-2204-0158
2022-05-24
300650 T Y SINH NIPON CORPORATION Accessories of automatic heart vibration machine: Quick emergency kit (first aid kit) Model: YZ-043H3. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation, most (medical equipment, 100%new);Phụ kiện của máy phá rung tim tự động: Bộ cấp cứu nhanh( bộ dụng cụ sơ cấp cứu) model: YZ-043H3. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation, Nhât Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
832
KG
30
SET
810
USD
281021TYO-HSE-2110-0123
2021-11-15
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration model Model: TEC-5621 with standard accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện chuẩn, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
974
KG
2
SET
7066
USD
300121TYO-HSE-2101-0076
2021-02-22
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION Cardiac defibrillators Model: TEC-5631 together with the standard accessories. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation (Japan Medical Equipment, 100%);Máy phá rung tim Model: TEC-5631 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
635
KG
2
SET
8336
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration machine Model: TEC-5621 with accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
3
SET
10599
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION ECG-1350K ECG-1350K model with accessories.;Máy điện tim model ECG-1350K kèm phụ kiện .Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
1
SET
3395
USD
130821TYO-HSE-2108-0030
2021-08-30
850750 T Y SINH NIPON CORPORATION Self-charging battery model X065 for vibrating machine (nickel hydride metal material). Manufacturer: Nihon Kohden Japan (medical equipment, 100% new);Ắc qui tự xạc Model X065 dùng cho máy phá rung tim ( chất liệu niken hydrua kim loại). Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
1229
KG
3
SET
572
USD
220921TYO-HSE-2109-0023
2021-10-06
901891 T Y SINH NIPON CORPORATION Low pressure translator Constant-1400 with standard accessories. Manufacturing Co., Ltd, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Ltd.;Máy hút dịch áp lực thấp Constant-1400 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Sanko Manufacturing Co., Ltd,Nhật bản.Hãng csh: SHIN-EI Industries Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
2248
KG
10
SET
3696
USD
251221OOLU2689097040
2022-01-07
080510 U ANH SINH SHENZHEN JIAPENGSHENGSHI INDUSTRIAL CO LTD Fresh yellow orange. TC: 3,500 barrels x 14kg / th. Brand: "Sweettie";Trái cam vàng tươi. TC: 3.500 thùng x 14kg/th. Nhãn hiệu: " SWEETTIE "
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
52500
KG
3500
UNK
58800
USD
15722409752
2021-07-27
382100 Y SINH ORIGIO A S Reception Relay environment used in reproductive support: 83020060A - Origio sequential Fert 60ml / box, HSD: 29-10-21, NSX: Origio A / S, 100% new;Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83020060A - Origio Sequential Fert 60ml/hộp, hsd: 29-10-21, nsx: Origio a/s, mới 100%
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
98
KG
4
UNK
328
USD
2024674156
2021-12-15
382100 Y SINH ORIGIO A S Environmental suction and leaning use in reproductive support: GCOL-100 - Global Collect, 100ml / bottle, HSD: 18-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường chọc hút và rửa noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản: GCOL-100 - global Collect, 100ml/chai, hsd: 18-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
75
UNA
3640
USD
2024674156
2021-12-15
382100 Y SINH ORIGIO A S Environmental culture of embryos continuously the single-step system used in reproductive support: H5GT-010 - Global Total LP, 10ml / bottle, HSD: 26-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước dùng trong hỗ trợ sinh sản: H5GT-010 - global total LP, 10ml/chai, hsd: 26-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
65
UNA
1675
USD
9027998206
2020-11-13
382101 Y SINH ORIGIO A S Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml / box, HSD: 11-09-21, NSX: Origio a / s, the new 100 %.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml/hộp, hsd: 11-09-21, nsx: Origio a/s, mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
85
KG
1
UNK
74
USD
4451017734
2021-12-14
401491 Y SINH ZENITH MEDICAL INC Condoms for sperm samples, Code: MFP-130 - MALE FACTOR PAK, NSX: APEX MEDICAL TECHNOLOGIES Inc. 100% new.;Bao cao su lấy mẫu tinh trùng, mã hàng: MFP-130 - Male Factor Pak, nsx: Apex Medical Technologies Inc. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
252
USD
100622VTRSE2206063
2022-06-15
871110 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: engine samples. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Hàng mẫu Động cơ. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13886
KG
1
SET
50
USD
190622VTRSE2206187
2022-06-28
851191 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: electric rolls. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Cuộn điện. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19001
KG
50
SET
65
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
130320HBLF2020030023
2020-03-23
250840 SINH CAESAR VI?T NAM GILFAIR TRADING COMPANY LIMITED ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2, mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
7260
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD