Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281121DEHAM-211012615
2022-01-19
611510 Y SINH BELSANA MEDIZINISCHE ERZEUGNISSE Medical compression socks (thigh socks) Belsana marksets, from feet to thighs, opening, sweet skin, Level 1, A-G, Size: v. NSX: Belsana Medizinische Erzeugnisse. New 100%;Vớ nén y khoa (vớ đùi) ngừa suy giãn tĩnh mạch hiệu BELSANA, bao từ bàn chân đến đùi, hở ngón, màu da xậm, cấp 1, A-G, size:V. NSX:Belsana Medizinische Erzeugnisse. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
150
PR
3177
USD
1ZA12F616649960592
2022-06-03
902790 Y SINH NAM ANH AGENA BIOSCIENCE INC Spare parts for the universal machine: Orange Eye - PN: AgN -11907. New 100%.;Phụ tùng cho máy khối phổ: mắt cam - PN: AGN-11907. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1937
USD
010522TYO-HSE-2204-0158
2022-05-24
300650 T Y SINH NIPON CORPORATION Accessories of automatic heart vibration machine: Quick emergency kit (first aid kit) Model: YZ-043H3. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation, most (medical equipment, 100%new);Phụ kiện của máy phá rung tim tự động: Bộ cấp cứu nhanh( bộ dụng cụ sơ cấp cứu) model: YZ-043H3. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation, Nhât Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
832
KG
30
SET
810
USD
281021TYO-HSE-2110-0123
2021-11-15
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration model Model: TEC-5621 with standard accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện chuẩn, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
974
KG
2
SET
7066
USD
300121TYO-HSE-2101-0076
2021-02-22
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION Cardiac defibrillators Model: TEC-5631 together with the standard accessories. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation (Japan Medical Equipment, 100%);Máy phá rung tim Model: TEC-5631 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
635
KG
2
SET
8336
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration machine Model: TEC-5621 with accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
3
SET
10599
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 T Y SINH NIPON CORPORATION ECG-1350K ECG-1350K model with accessories.;Máy điện tim model ECG-1350K kèm phụ kiện .Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
1
SET
3395
USD
130821TYO-HSE-2108-0030
2021-08-30
850750 T Y SINH NIPON CORPORATION Self-charging battery model X065 for vibrating machine (nickel hydride metal material). Manufacturer: Nihon Kohden Japan (medical equipment, 100% new);Ắc qui tự xạc Model X065 dùng cho máy phá rung tim ( chất liệu niken hydrua kim loại). Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
1229
KG
3
SET
572
USD
220921TYO-HSE-2109-0023
2021-10-06
901891 T Y SINH NIPON CORPORATION Low pressure translator Constant-1400 with standard accessories. Manufacturing Co., Ltd, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Ltd.;Máy hút dịch áp lực thấp Constant-1400 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Sanko Manufacturing Co., Ltd,Nhật bản.Hãng csh: SHIN-EI Industries Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
2248
KG
10
SET
3696
USD
15722409752
2021-07-27
382100 Y SINH ORIGIO A S Reception Relay environment used in reproductive support: 83020060A - Origio sequential Fert 60ml / box, HSD: 29-10-21, NSX: Origio A / S, 100% new;Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83020060A - Origio Sequential Fert 60ml/hộp, hsd: 29-10-21, nsx: Origio a/s, mới 100%
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
98
KG
4
UNK
328
USD
2024674156
2021-12-15
382100 Y SINH ORIGIO A S Environmental suction and leaning use in reproductive support: GCOL-100 - Global Collect, 100ml / bottle, HSD: 18-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường chọc hút và rửa noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản: GCOL-100 - global Collect, 100ml/chai, hsd: 18-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
75
UNA
3640
USD
2024674156
2021-12-15
382100 Y SINH ORIGIO A S Environmental culture of embryos continuously the single-step system used in reproductive support: H5GT-010 - Global Total LP, 10ml / bottle, HSD: 26-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước dùng trong hỗ trợ sinh sản: H5GT-010 - global total LP, 10ml/chai, hsd: 26-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
65
UNA
1675
USD
9027998206
2020-11-13
382101 Y SINH ORIGIO A S Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml / box, HSD: 11-09-21, NSX: Origio a / s, the new 100 %.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml/hộp, hsd: 11-09-21, nsx: Origio a/s, mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
85
KG
1
UNK
74
USD
4451017734
2021-12-14
401491 Y SINH ZENITH MEDICAL INC Condoms for sperm samples, Code: MFP-130 - MALE FACTOR PAK, NSX: APEX MEDICAL TECHNOLOGIES Inc. 100% new.;Bao cao su lấy mẫu tinh trùng, mã hàng: MFP-130 - Male Factor Pak, nsx: Apex Medical Technologies Inc. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
252
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD
11261078043
2021-12-22
293510 M Và SINH H?C Y T? KHS SYNCHEMICA CORP Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.The material used as medicine for diabetes TUYP 2.NSX: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical co., Ltd. Plot: 11210-211101.sx:11/2021,HD:11/2024. Visa number: VD-35308-21;Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.Nguyên liệu dùng làm thuốc trị bệnh tiểu đường tuýp 2.NSX:ZHEJIANG TIANYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.Số lô: 11210-211101.SX:11/2021,HD:11/2024.Số Visa:VD-35308-21
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
37000
USD
6587749394
2022-02-25
901832 M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, material form, code: HR 26 0.73 / 0.47 (100% new products; Code: NHR26047073). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 211201, SX: 12/2021;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 26 0.73/0.47( Hàng mới 100%; Mã: NHR26047073). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 211201, SX: 12/2021
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
5000
PCE
729
USD
6587749394
2022-02-25
901832 M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, raw material, code: HR 22 0.58 / 0.33 (100% new products; Code: NHR22033058). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 220202, SX: 02/2022;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 22 0.58/0.33( Hàng mới 100%; Mã: NHR22033058). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 220202, SX: 02/2022
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
6000
PCE
875
USD
270921SMFCL21090333
2021-10-04
841321 I PHáP Y SINH ABT CHI NHáNH LONG H?U HANGZHOU ROLLMED CO LTD Plastic tylons with 1000ul filter, (96 pieces / box, 50 boxes / barrels, close in 50 barrels), (used for liquid, laboratory use), 100% new products;Đầu tuýp bằng nhựa có lọc loại 1000ul, (96 cái/hộp, 50 hộp/thùng, đóng trong 50 thùng), (dùng để hút chất lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8484
KG
2500
UNK
4800
USD
270921SMFCL21090333
2021-10-04
841321 I PHáP Y SINH ABT CHI NHáNH LONG H?U HANGZHOU ROLLMED CO LTD Plastic tylons with 20ul filter type, (96 pieces / box, 100 boxes / barrel, close in 25 barrels), (used to suck liquid, used in laboratories), 100% new goods;Đầu tuýp bằng nhựa có lọc loại 20ul, (96 cái/hộp, 100 hộp/thùng, đóng trong 25 thùng), (dùng để hút chất lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8484
KG
2500
UNK
4080
USD
140122SHEXL2201381
2022-01-25
292249 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED L-leucine (USP36) Lot Number: 21120301 Date SX: 03.12.2021 HSD: 12.2023 (NG.The Veterinary Medicine Production - House XS: Zhagjiagang Specl Biochemical Co., Ltd);L-Leucine (USP36) Số lô:21120301 Ngày SX:03.12.2021 HSD:12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhagjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
25
KGM
413
USD
220322SHEXL22030596
2022-04-06
292529 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Glycine (USP40) Lot number: 22011111D Date of manufacturing: 13.01.2022 HSD: 01.2024 (Model of Veterinary Medicine - House XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd);Glycine (USP40) Số lô:22011301 Ngày SX:13.01.2022 HSD:01.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
100
KGM
800
USD
181021EURFL21T00027SGN
2021-10-29
293590 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfachloropyrazine Sodium Lot Number: 202106 (02.03) Date of SX: (23,27) .5.2021 HSD: 5.2024 (Ng.The Veterinary Medicine Production - Manufacturing: Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd);Sulfachloropyrazine Sodium Số lô:202106(02,03) Ngày SX:(23,27).5.2021 HSD:5.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
1000
KGM
47500
USD
181021EURFL21T00027SGN
2021-10-29
293590 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfachlorpyridazine Sodium Lot Number: 972107005 DAY SX: 13.7.2021 HSD: 7.2024 (NG.The veterinary medicine production - SX: Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd);Sulfachlorpyridazine Sodium Số lô:972107005 Ngày SX:13.7.2021 HSD:7.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
500
KGM
21350
USD
250921EURFL21908408SGN
2021-10-06
293590 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfaguanidine (EP9.0) Lot Number: 210901 Date SX: 9,2021 HSD: 9.2024 (Veterinary medicine production - House XS: Wugan Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd);Sulfaguanidine (EP9.0) Số lô:210901 Ngày SX: 9.2021 HSD: 9.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Wugan Pharmaceutical (suzhou) Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4345
KG
950
KGM
9928
USD
180320598417035
2020-03-31
283340 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM SHAOXING SHANGYU JIEHUA CHEMICAL CO LTD Potassium Monopersulfate Compound Số lô: 20200228 Ngày SX: 28.02.2020 HSD: 02.2021 (Nhà SX:Shaoxing Shangyu Jiehua Chemical Co.,Ltd - Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y);Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Peroxosulphates (persulphates);硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):过氧硫酸盐(过硫酸盐)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23000
KGM
62100
USD
60725979752
2022-06-17
293980 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM CHESCO ENTERPRISES INT L LIMITED Atropine sulfate (USP43) Lot number: 20220301 Date of manufacturing: .18.03.2022 HSD: 03.2024 (Ng.L. Production of veterinary drugs - Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd.);Atropine Sulfate (USP43) Số lô:20220301 Ngày SX:.18.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu SX thuốc Thú Y - Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd.)
INDIA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
36
KG
20
KGM
12100
USD
776786624344
2022-05-25
293750 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Dinoprost tromethamine lottery: C091220302 Date of manufacturing: 14.03.2022 HSD: 03.2024 (Made of Veterinary Medicine Production: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd);Dinoprost Tromethamine Số lô:C091220302 Ngày SX:14.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú y-Nhà SX:Xiamen Origin Biotech Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
10
GRM
320
USD
776786624344
2022-05-25
293719 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Oxytocin (net wight: 1miu = 1.84 grams) Lot number: 220306 DAYS: 28.03.2022 HSD: 03.2024 (Ng.L. Production of veterinary drugs: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd);Oxytocin (Net Weight:1MIU=1,84 gram) Số lô:220306 Ngày SX:28.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú y-Nhà SX:Xiamen Origin Biotech Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
2
GRM
320
USD
2021457181
2022-01-26
293719 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 Miu = 125 grams) Lot Number: 1010621 Date SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.The Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 MIU = 125 gram) Số lô: 1010621 Ngày SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
23
KG
125
GRM
15726
USD
2096845991
2021-08-04
293719 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 Miu = 75.6 grams) Lot Number: 1021220 Date SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.2023 Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 MIU = 75.6 gram) Số lô: 1021220 Ngày SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
10
KG
76
GRM
9209
USD
170721ONEYSZPBE5984804
2021-07-26
761210 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JUNSAM ZHONGSHAN PACKAGING PRODUCTS CO LTD (Aluminum type aluminum coated inner plastic (35mm diameter) used as a packaging to produce veterinary medicine. 100% new goods, do not print shaped-print) Aluminum Collapsible Tube;(Óng tuýp nhôm tráng nhựa bên trong (đường kính 35mm) dùng làm bao bì sản xuất thuốc thú y. Hàng mới 100%, không in hình-in chữ) Aluminum Collapsible Tube
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
1653
KG
100000
PCE
17000
USD
281221JYDSH211202583F
2022-01-08
293969 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM CHESCO ENTERPRISES INT L LIMITED Sodium Camphorsulphonate (BPC49) Lot Number: 20211002 Date SX: 14.10.2021 HSD: 10,2026 (Veterinary Medicine Production - Manufacturing: Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd);Sodium Camphorsulphonate (BPC49) Số lô:20211002 Ngày SX:14.10.2021 HSD:10.2026 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
50
KGM
2950
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
17634807485
2022-03-10
901831 SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
132200013846534
2022-06-24
845291 NG TY TNHH PHAN SINH TOYO PRECISION CO LTD HDCSPA/E #& Little Submarine (embryo not plated);HDCSPA/E#&Hộc đựng con suốt (phôi chưa xi mạ)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TOYO PRECISION VN
KHO CN CONG TY PHAN SINH
959
KG
5761
PCE
11004
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
210821757110000000
2021-09-06
730431 C SINH S?N BOTON INDUSTRIAL SUPPLY CO LTD Non-alloy steel pipes (casting pipes, non-welding) C = 0.17% cold machining used in mechanical manufacturing as piston. Steel ST52 T / C GB / T3639 (DIN2391), external 180mm x đk in160mm long 6 -9m -100%;Ống thép không hợp kim (ống đúc,không hàn nối) C=0.17%gia công nguội dùng trong cơ khí chế tạo làm piston.Mác thép ST52 t/c GB/T3639(DIN2391) ,ĐK ngoài 180mm x ĐK trong160mm dài 6-9m -Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
50296
KG
571
KGM
896
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
392520 SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Plastic windows, Size: 60x60 (cm), Fitting for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Cửa sổ bằng nhựa,kích thước: 60x60(cm),lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
58
SET
7030
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
630619 SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Shielding sheets with canvas, size: 2 * 6 (m), cold temperature compartment at night, installed for poultry care, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Tấm che chắn bằng vải bạt,kích thước:2*6(m), ngăn nhiệt độ lạnh vào ban đêm,lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
1
SET
3825
USD
23521703570
2021-10-22
300220 C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
730830 SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Port, size: 2000 * 900 (cm), steel material, fitted for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Cổng, kích thước:2000*900(cm), chất liệu bằng thép,lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
2
SET
2841
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
730830 SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Doors and windows (sets of 1 doors and 1 window), size: 2000 * 900 (cm), 60 * 60 (cm), steel material, fitted for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Bộ cửa ra vào và cửa sổ(bộ gồm 1 cửa ra vào và 1 cửa sổ), kích thước: 2000*900(cm), 60*60(cm), chất liệu bằng thép, lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
5
SET
2311
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
731420 SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Steel mesh, size: 21 * 2 (m), 4.5mm eyes, welded eyes, mounting for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Lưới thép, kích thước: 21*2(m), mắt 4.5mm,các mắt đã được hàn ,lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
135
MTK
1121
USD
23521703592
2021-11-10
300221 C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD