Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621210110491000
2021-07-07
030479 Y H?I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
050322YMLUI272131720
2022-03-28
470720 N GI?Y SàI GòN KAIYO JAPAN CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
103440
KG
103
TNE
29480
USD
280521008BA20990
2021-06-10
470720 N GI?Y SàI GòN TOUCHI INTERNATIONAL CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
182800
KG
183
TNE
42958
USD
080322KMTCISI0216279
2022-03-29
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
105020
KG
105
TNE
29931
USD
230521OOLU4112447460
2021-06-10
470720 N GI?Y SàI GòN NP TRADING CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
81840
KG
82
TNE
19232
USD
020222KMTCNGO0430350
2022-02-24
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
134930
KG
135
TNE
38455
USD
170222A07CA01364
2022-02-28
470720 N GI?Y SàI GòN SINO PAPER LIMITED Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
123390
KG
123
TNE
35166
USD
120222ONEYTYOC01775800
2022-02-25
470720 N GI?Y SàI GòN JOP CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TANCANG CAIMEP TVAI
118330
KG
118
TNE
32541
USD
210622OOLU4116414451
2022-06-29
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap paper is made mainly by pulp collected from the processed chemical process, not dyed all, in accordance with TT08/2018/TT-BTNMT, according to QCVN: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
117310
KG
117
TNE
32378
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-6th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31.20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-6TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-4th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31,20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-4TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-3rd Bottom Dryer (Dryer Screen) size 18.80 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 18,80 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
2907
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Drying Pulp Formal during drying and shaping paper for paper-3rd top dryer (Dryer Screen), size 23.30 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD TOP DRYER ( DRYER SCREEN), kích thước 23,30 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
3603
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
9898464085
2021-11-02
853931 I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
050422SPOE2204044
2022-04-16
540753 NG TY TNHH HàI M? NHà MáY SàI GòN EVERVAN INTERNATIONAL VIETNAM LTD M007 #& mesh fabric (woven fabric) 32 "-62" (67% nylon + 33% spandex; from fibers with different colors, shoe making materials);M007#&Vải lưới (Vải dệt thoi) 32"-62" (67% NYLON + 33% SPANDEX ; từ các sợi có các màu khác nhau , nguyên liệu làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2933
MTK
28326
USD
15712645942
2021-02-19
030633 N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD
13158052
2020-12-09
860712 I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
110052
KG
36
SET
378000
USD
13029250
2020-11-12
860712 I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars including bogie frame, 2 the axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển, 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
73368
KG
24
SET
252000
USD
13146694
2020-12-07
860712 I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
220104
KG
72
SET
756000
USD
13164803
2020-12-14
860712 I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
13172192
2020-12-16
860712 I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 I?N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-II. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No:JTZ-II. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
740
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 I?N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: PV2 electric sparks, Part No: PRS 160, 100% new goods;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Bộ dập tia lửa điện PV2 ,Part No:PRS 160,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
98
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 I?N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-III. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No: JTZ-III . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
1480
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 I?N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Troubleshooting screen, Part No: GXP-37A. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Màn hình báo sự cố ,Part No:GXP-37A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
510
USD
AUSE2106109
2021-06-17
860730 I?N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Parts Train: Central Dampers (ZJJ26-53-01-000). Brand: Oriental Vision International Co., Ltd. (New 100%);Phụ tùng xe lửa : Giảm chấn trung ương ( ZJJ26-53-01-000 ). Hiệu: Oriental vision international Co.,Ltd (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
368
KG
8
PCE
1640
USD
150122CULVSHA2200382
2022-01-25
843131 I THANG MáY SàI GòN POSCO INOX NINGBO HOLDING CORPORATION Elevator parts: bass connector ray model tk5a, marazzi brand, 100% new goods;Phụ tùng thang máy: Bass nối ray model TK5A, hiệu MARAZZI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
77628
KG
850
UNT
1530
USD
250522SE2205183CLI-01
2022-06-01
722090 CTY TNHH SàI GòN ALLIED TECHNOLOGIES KIM ANN ENGINEERING PTE LTD SUS4302D83 #& stainless steel stainless stainless steel sus 430-2b sheets (0.80 mm x 415 mm x 260mm);SUS4302D83#&Thép không gỉ dạng tấm Stainless Steel SUS 430-2B Sheets(0.80 mm x 415 mm x 260mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
936
KGM
4306
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
201020KKTCB20000921
2020-11-19
230691 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313440
KG
312869
KGM
53814
USD
211220EGLV 106000100779
2021-01-12
230649 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN DML EXIM PVT LTD Rapeseed meal - Raw animal feed production - Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. Bulk cargoes in containers. New 100%;Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng xá trong container. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
308250
KG
308
TNE
95558
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
220621912471518
2021-08-31
303541 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SBMA0817 # & Fairy flower (SABA) frozen;SBMA0817#&Cá nục hoa ( saba) nguyên con đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
55250
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
300321ONEYNOSB00441500
2021-06-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & whole headless cod viscera not frozen;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50439
KG
49508
KGM
106441
USD
060621EGLV502100008915
2021-07-30
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
251080
KG
245714
KGM
577428
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD
311021A18BA04114
2021-11-12
200799 N EUFOOD SàI GòN STREET S FOOD PRODUCTS SDN BHD Strawberry jam EVERYHOME 135g / vial X48 vial / barrel (UNK). New 100%;Mứt dâu tây hiệu EveryHome 135g/lọ x48 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
17137
KG
250
UNK
6400
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Oil Brand Basso, 5LIT / CAN X4 CAN / Barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 5lit/ can x4 can/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
240
LTR
2718
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Olive Oil Brand Basso, 1Lit / X12 Bottle / Bottle / Bottle. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 1lit/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
4680
LTR
11629
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Brand Basso, 500ml / bottle X12 Bottle / barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 500ml/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
1320
LTR
1968
USD
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
080621MATS 8266278 - 000
2021-07-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CDNCKDSH0118 # & red fish, whole headless no organ (LLL, LL, L, M). The scientific name: Sebastes alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL, L, M). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
128518
KGM
224906
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (L). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (L). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
71399
KGM
117808
USD
190721MATS 5973657 - 000
2021-08-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
56470
KGM
98822
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
57119
KGM
99958
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD