Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGNAF3407700
2020-08-30
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
NEW YORK
1553031
KG
422
PK
0
USD
SGNAF3413400
2020-08-27
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
154611
KG
786
PK
0
USD
SGNA71398800
2020-05-29
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
11589
KG
358
PK
0
USD
SGNA71387600
2020-05-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
1554083
KG
834
PK
0
USD
SGNAH6462600
2020-09-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
197065
KG
998
PK
0
USD
SGNAH6462600
2020-09-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
197065
KG
998
PK
0
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
260521OSAHPH116597
2021-06-07
580132 NG TY TNHH Y S VINA Y S KOREA CO LTD YS50 # & Polyester 44%, 32% cotton, 22% Rayon, Polyurethane2%;YS50#&Polyester 44%, Cotton 32%, Rayon 22%, Polyurethane2%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
401
KG
927
MTR
1391
USD
070621SDB63S363611
2021-06-15
540774 NG TY TNHH Y S VINA Y S KOREA CO LTD YS18 # & Woven 88% Nylon 12% Spandex 58/60 '' quantitative 120g / m2;YS18#&Vải dệt thoi 88%Nylon 12%Spandex 58/60'' định lượng 120g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7
KG
60
YRD
79
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
070522ONEYXMNC38534800
2022-05-25
160555 Y S?N SAMA XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO LTD Frozen octoups slice;Bạch tuộc cắt lát đông lạnh - FROZEN OCTOUPS SLICE- ( (Đã xử lý nhiệt, trụng nước sôi 98 độ C trong thời gian 3 phút) Size 6g (6kg/ctn)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6978
KG
180
KGM
3420
USD
070522ONEYXMNC38534801
2022-05-25
160417 Y S?N SAMA XIAMEN HAOLEXIN TRADING CO LTD Frozen Eel - Frozen Roasted Eel ((size 7Oz/Bag, 10kg/CTN);Lươn nướng đông lạnh - Frozen Roasted Eel ( (Size 7oz/bag, 10kg/ctn)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
2000
KGM
46000
USD
030422EGLV024200020462
2022-04-16
160412 Y S?N SAMA KOHYO CO LTD Egg crushing (yellow, red)- Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe/Roe Red (900g/PA X 2PA/BOX X 4Box/CTN = 7.2kg/CTN);Ca trích ép trứng (màu vàng, màu đỏ)- Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe/ Roe red (900g/pa x 2pa/box x 4box/ctn = 7.2kg/ctn)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
4704
KG
200
UNK
22401
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
051021SITTARSG017983
2021-10-21
030772 Y S?N SAMA KOHYO CO LTD Frozen red oysters (Packing: 1kg x 10 / ctn) Size L + M;Sò đỏ đông lạnh (Packing: 1kg x 10/CTN) Size L + M
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5080
KG
4000
KGM
67091
USD
80121712010525200
2021-01-12
030564 Y S?N NTSF HANGKENT SUPPLY CHAIN GUANGZHOU CO LTD Butterfly fish, whole frozen salted 12kgs / barrel, 900-1100g size, 100% NW, labels MEKONG CHEF (Item returns of export declaration number: 303 595 568 641 / E62 dated 11.19.2020);Cá tra nguyên con xẻ bướm ướp muối đông lạnh 12kgs/thùng,size 900-1100g,100%NW,nhãn MEKONG CHEF(Hàng trả về của tờ khai xuất số :303595568641/E62 ngày 19/11/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8760
KG
7200
KGM
12960
USD
7771 9429 2805
2022-06-27
902921 Y S?N NTSF ZHONGSAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION Packaging machine accessories: Motor rotation encoder-Encoder Rep RA38SE-G4C3-A4MX. New 100%.;Phụ kiện máy đóng gói: Bộ mã hoá vòng quay động cơ - Encoder REP RA38SE-G4C3-A4MX. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
170
USD
160221COAU7229943780
2021-02-19
030324 Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 731 961 910 / B11 dated 20.01.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303731961910/B11 ngày 20/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
160221COAU7229943700
2021-02-19
030324 Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 729 329 100 / B11 dated 01.19.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303729329100/B11 ngày 19/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
261220JCHQ-20-006
2021-01-05
030483 Y S?N S? 5 RAS SUPER FRIES CO LTD FROZEN whiff FILE (SIZE S);CÁ LƯỠI TRÂU FILE ĐÔNG LẠNH ( SIZE S )
VIETNAM
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2700
KG
100
KGM
765
USD
261220JCHQ-20-006
2021-01-05
030483 Y S?N S? 5 RAS SUPER FRIES CO LTD FROZEN whiff FILE (SIZE L);CÁ LƯỠI TRÂU FILE ĐÔNG LẠNH ( SIZE L )
VIETNAM
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2700
KG
40
KGM
318
USD
261220JCHQ-20-006
2021-01-05
030483 Y S?N S? 5 RAS SUPER FRIES CO LTD FROZEN whiff FILE (SIZE M);CÁ LƯỠI TRÂU FILE ĐÔNG LẠNH ( SIZE M )
VIETNAM
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2700
KG
70
KGM
543
USD
21791649552
2022-05-24
010620 Y S?N V?N S?N MR NARONG KITTAVEE Turtles of the South Vietnamese (Amyda Cartilaginea) (6-10 cm/head);Ba ba hoa nam bộ giống (Amyda cartilaginea) (6-10 cm/con)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
136
KG
1367
UNC
684
USD
112100016819677
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016848173
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016585766
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15100
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016585503
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016771574
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016724001
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016653602
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16200
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016754460
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16700
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
5000
KGM
14067
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
5002
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
3126
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fish carp fish (freshwater fish) use food processing (scientific name: ctenopharyngodon idella) size (50-80) cm.;Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
2000
KGM
9065
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
4000
KGM
11254
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
1500
KGM
2345
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
1500
KGM
3751
USD
112100016585503
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
2000
KGM
5002
USD
112100016585503
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
1000
KGM
1563
USD
112100016585766
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15100
KG
4000
KGM
11254
USD
112100016585503
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
5000
KGM
14067
USD
112100016580369
2021-11-29
106200 Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba smooth farming uses food processing (scientific name: trionyx sinensis) size (18-25) cm.;Baba trơn nuôi sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
2800
KGM
34136
USD
112100008854164
2021-01-14
030192 Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japan live eels used for food processing (scientific name: Anguilla japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13880
KG
7200
KGM
79492
USD
112100017176754
2021-12-18
030192 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16100
KG
2000
KGM
21546
USD
112100017128032
2021-12-21
030192 Y H?I S?N S? H?NG ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT EXPORT CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27200
KG
2000
KGM
21546
USD
112100017161924
2021-12-20
030192 Y H?I S?N S? H?NG ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT EXPORT CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17800
KG
2000
KGM
21546
USD
161121ONEYXMNBE8278700
2021-11-30
307431 Y S?N SONG MINH FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO LTD Beard of unprocessed frozen squid, 16-22cm / pcs, 6-10 pcs / barrel, 10kg / barrel x 2080 barrels. NSX: Fujian Ming Xing Frozen Food CO., LTD. Loligo scientific name. the item is not Leather to CITES category;Râu mực ống đông lạnh chưa sơ chế, loại 16-22cm/chiếc, 6-10 chiếc/thùng , 10kg/thùng x 2080 thùng. NSX : FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD. Tên khoa học Loligo. Hàng không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
22048
KG
20800
KGM
34320
USD
070322OOLU2131149380
2022-03-16
551694 NG TY TNHH NAM YANG S?NG M?Y NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC521 # & Main Fabric: 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex Square 56 "# 34982.9 YDS;VC521#&Vải chính : 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex khổ 56" #34982.9 yds
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
45500
MTK
87968
USD
300521UNI2104057
2021-06-10
160521 Y S?N Cà MAU MK SEAFOOD CO LTD PDTO tiger shrimp embedded frozen;TÔM SÚ PDTO NHÚNG ĐÔNG LẠNH
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8395
KG
7995
KGM
142391
USD
140222NVBKK-22020088
2022-02-24
030342 Y S?N AN H?I ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR1015 -30 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 10-15 kg);NL1-NWR1015 -30/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-15 KG)
VANUATU
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49650
KG
3749
KGM
8248
USD
140222NVBKK-22020088
2022-02-24
030342 Y S?N AN H?I ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR510 -28 / 21222 # & frozen yellowfin tuna (Size: 5-10 kg);NL1-NWR510 -28/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5-10 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49650
KG
500
KGM
825
USD
130222HDMUPUSA12006300
2022-02-24
030342 Y S?N AN H?I ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -32 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -32/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
139400
KG
94120
KGM
235300
USD
200222SIJ0371032
2022-02-25
030342 Y S?N AN H?I JIA HO ENTERPRISE CO LTD NL1-NGG1015 -38 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 10-15 kg);NL1-NGG1015 -38/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-15 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
46840
KG
1754
KGM
10875
USD
130222HDMUPUSA12006300
2022-02-24
030342 Y S?N AN H?I ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -33 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -33/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
139400
KG
45280
KGM
113200
USD
140222OOLU2691984541
2022-02-25
030342 Y S?N AN H?I MILLION SEA INTERNATIONAL CO LTD NL1-NDWT1018 35/21222 # & Frozen yellowfin tuna (Size: 10-18 kg);NL1-NDWT1018 35/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-18 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
54000
KG
4873
KGM
29725
USD
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
260121EGLV144100047724
2021-02-22
030483 Y S?N BLUE BAY HUNCHUN PARAMOUNT FOOD LTD FINSOLEHG # & Halibut whole (Yellow fin sole H $ G) headless frozen not fresh intestine (19kg / ctn);FINSOLEHG#&Cá bơn nguyên con (Yellow fin sole H$G) không đầu không ruột tươi đông lạnh (19kg/ctn)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23660
KG
1007
KGM
1027
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
112100016233571
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016382767
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016611259
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016555081
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
1400
KGM
15099
USD