Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CAT32472
2022-01-07
551692 C?NG TY C? PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 C?NG TY C? PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
KFB00987641
2021-09-22
841981 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N RATIONAL COOKING SYS PTE LTD Multi-purpose and Rational Grill Furnace, Rational Brand, Type 10 Tray X 1/1 GN, 400V Voltage 50 / 60Hz / 3N, Size 850x842x1014 mm, Volume of 127 kg, Model LM100DE.AXXXX, 100% new products.;Lò hấp nướng đa năng dùng điện, hiệu Rational, loại 10 khay x 1/1 GN, điện áp 400V 50/60Hz/3N, kích thước 850x842x1014 mm, khối lượng 127 KG, model LM100DE.AXXXX, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MEMMINGEN
HA NOI
299
KG
2
PCE
18388
USD
1443920402
2022-01-20
841690 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Eat porcelain heads for gas cookers, plastic shells, electrolux suppliers, 6mm diameter, 44mm long, code 052610, 100% new goods;Đầu sứ đánh lửa dùng cho bếp nấu dùng gas, vỏ nhựa, nhà cung cấp Electrolux, đường kính 6mm, dài 44mm, code 052610, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
TRIESTE
HA NOI
11
KG
2
PCE
7
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 C?NG TY C? PH?N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
18062121183-25463
2021-07-29
732111 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Surface food cooking equipment, electrolux brand, gas, 800 * 730 * 250mm, code 371330, 100% new goods.;Thiết bị nấu thực phẩm bề mặt, hiệu Electrolux, dùng gas, kích thước 800*730*250mm, code 371330, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
1637
KG
1
PCE
1542
USD
220522EM1CO-24233
2022-06-29
732111 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N FAGOR INDUSTRIAL S COOP Flat frying equipment, fagor brand, gas, size 400x730x290 mm, model ft-G705 C L, new goods 100%;Thiết bị rán phẳng, hiệu FAGOR, dùng gas, kích thước 400x730x290 mm, model FT-G705 C L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
1
UNIT
997
USD
JWLE220521
2022-05-23
902131 C?NG TY C? PH?N TRANG Y CORENTEC CO LTD Horizontal brace, Rod Link 48 ~ 63mm, 01.22.922, used on human body for more than 30 days, NSX Corentec Co., Ltd, 100% new;Nẹp nối ngang,Rod Link 48~63mm,01.22.922,sử dụng trên cơ thể người trên 30 ngày, nsx Corentec Co.,Ltd , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
315
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 C?NG TY C? PH?N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
130522JGQD22051787
2022-05-26
294140 C?NG TY C? PH?N D??C THú Y CAI L?Y YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Veterinary medicine ingredients: Florfenicol, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, Batch No: 220422, HSD: 03/2024, 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y: FLORFENICOL, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech co., ltd, Batch No: 220422,HSD: 03/2024, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
63000
USD
091120HWSHA20110011
2020-11-12
551329 C?NG TY C? PH?N YêN THàNH FASHION GE O CO LTD DT009 # & Woven 80% Polyester, 20% Cotton (dyed, suffering 1:45 meters / TL: 90g / m2, New 100%, additive processing aviation garments brand);DT009#&Vải dệt thoi 80% Polyester, 20% Cotton ( đã nhuộm, khổ 1.45 mét / TL: 90g/m2, Hàng mới 100% , phụ liệu dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8390
KG
11701
MTK
11830
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 C?NG TY C? PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
261121112100016000000
2021-11-27
712909 C?NG TY C? PH?N YêN THàNH GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sliced dried bamboo shoots for food, not yet impregnated, not yet packaged, not eaten immediately, 30kg / bag, manufactured by China;Măng tre khô thái lát dùng làm thực phẩm, chưa qua ngâm tẩm chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, chưa ăn ngay được, 30kg/bao, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17660
KG
17000
KGM
51000
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
112100009785512
2021-02-23
030365 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD CATUYET # & Cod decapitated, leaving frozen offal;CATUYET#&Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
20640
KG
20185
KGM
36332
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
112100009691446
2021-02-19
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL # & red salmon frozen headless;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
2475
KGM
19058
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
280522HKTCTYOSGN220009
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
10558
KG
9960
KGM
76692
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
200221COAU7230207860
2021-02-27
480920 C?NG TY C? PH?N GI?Y TOàN L?C PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Carbonless paper self cloning, color trang.Hieu IMPRESSION. 55gsm 610mm x quantitative 860mm format. New 100%.;Giấy Carbonless tự nhân bản, màu trắng.Hiệu IMPRESSION . Định lượng 55gsm khổ 610mm x 860mm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
14542
KGM
22686
USD
120821ONEYOSAB43546800
2021-08-30
303542 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N DAISUI CO LTD Saba Fish Raw Frozen (Scomber Japonicus), Size: 300-500g (15kg / Block);Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus), size: 300-500g (15kg/block)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20383
KG
19725
KGM
19725
USD
112100009691446
2021-02-19
030319 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CAHOIDL # & Salmon frozen headless;CAHOIDL#&Cá hồi không đầu đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
100306
KGM
310948
USD
112100009691446
2021-02-19
030439 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CACAMFL # & Fish Filet Frozen orange;CACAMFL#&Cá cam filet đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
1000
KGM
4780
USD
170622YHHCM-045-013-22JP
2022-06-27
120740 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD Sesami #& roasted white sesame (Roasted Sesami);SESAMI#&Mè trắng đã rang chín (ROASTED SESAMI) .Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1444
KG
45
KGM
203
USD
060222ONEYOSAC05072800
2022-02-24
030354 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N DAISUI CO LTD Saba Fish Raw Frozen (Scomber Japonicus) (15kg / Block);Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus) (15kg/block)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
26400
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 C?NG TY C? PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 C?NG TY C? PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
290621SMLMSEL1G7540400
2021-07-13
842959 C?NG TY TNHH HLH PH? YêN ASIA TRADING CO LTD Doosan Brand Tire Peach Machine, Model DX140Wace, produced in 2014, Diezel engine. Used. Frame number: dhkcewalle5008676;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2014, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALLE5008676
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
27000
KG
1
PCE
30000
USD
290621SMLMSEL1G7540400
2021-07-13
842959 C?NG TY TNHH HLH PH? YêN ASIA TRADING CO LTD Doosan Brand Tire Peach Machine, Model DX140Wace, produced in 2011, diezel engine. Used. Frame number: dhkcewalsb5005330;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2011, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALSB5005330
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
27000
KG
1
PCE
25000
USD
070622STAG22061022
2022-06-25
940691 C?NG TY C? PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD Dealing chamber removes reducing/anti -anti -electromagnetic functions from the system of the magnetic system;;Buồng chắnđồngbộ tháorời chức năng khử/chống nhiều/chắnsóngđiện từcho hệ thốngmáychụpcộnghưởng từ;Mã:SIGNA EXPLORER;chi tiết như danh mục đkèm.Hsx:Daehan Shield Engineering Co.,Ltd;Xx:Hàn Quốc;Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7562
KG
1
SET
64044
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, quantifying 150gsm, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 150gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
4696
KGM
3898
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, 200gsm quantitative, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 200gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
5590
KGM
4696
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
080222HB220100107
2022-02-24
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP HOKUETSU CORPORATION GI printed paper has two sides, quantitative 65g / m2, 79cm, rolls, 100% new products. Two Side Coated Paper - Printing Paper.;Giấy in GI đã tráng láng hai mặt (matt), định lượng 65g/m2, khổ 79cm, dạng cuộn, hàng mới 100%. TWO SIDE COATED PAPER - PRINTING PAPER.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
103976
KG
100204
KGM
72147
USD
200521COSU6298597200
2021-07-26
470500 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA KARTONIMEX INTERCELL GMBH BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, Grade A400 / 85 used as paper production materials. Net weight 999.902 Admt.Unit Price: 670USD / ADMT. New products 100%. # &;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade A400/85 dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Net weight 999.902 ADMT.Unit Price: 670USD/ADMT.Hàng mới 100%.#&
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
ADMT
669934
USD
240821MEDURI192804
2021-11-01
470500 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA HEINZEL PULPSALES GMBH BCTMP-pulp short fibers produced from hardwood by thermal and chemical method, Grade Aspen CSF 350/84 B, used as paper production materials. New 100%. # & 510.304ADMT.560USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade Aspen CSF 350/84 B, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 510.304ADMT.560USD/ADMT
ESTONIA
VIETNAM
TALLINN
CANG LACH HUYEN HP
524241
KG
510
ADMT
285770
USD
290522MEDUVC355355
2022-06-30
470500 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 503,844 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 503.844 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
515732
KG
504
ADMT
362768
USD
030921EGLV465177077816
2021-10-04
470500 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD BCTMP-pulp short fibers produce from hardwood by thermal and chemical method. Grade 325-85-100. Used as paper production materials. New 100%. # & 532.164 ADMT.570USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học. grade 325-85-100. dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 532.164 ADMT.570USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
566614
KG
532
ADMT
303333
USD
240122MEDUVC307745
2022-02-24
470500 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, used as paper production materials (used to increase paper thickness). New 100%.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy (dùng làm tăng độ dày giấy). Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
458922
KG
437
ADMT
209621
USD
290522MEDUVC355348
2022-06-30
470500 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 507,150 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 507.150 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
518057
KG
507
ADMT
365148
USD
270422TXGHPHY22419
2022-05-06
845959 C?NG TY C? PH?N MáY MD ICSMC INTELLIGENT CONTROL SYSTEM MACHINERY CO LTD Millet standing horizontal (public style) Jen Lian brand, JL-VH 320A model. Serial Number: 261; 264. 380V voltage, 5HP capacity. 100% new goods in Taiwan. (2 sets = 2 pieces).;Máy phay đứng ngang vạn năng( kiểu công xôn) nhãn hiệu JEN LIAN, Model JL-VH 320A. Serial number: 261; 264. Điện áp 380V, công suất 5HP. Hàng mới 100% xuất xứ Taiwan.( 2 bộ= 2 chiếc).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4600
KG
2
SET
57200
USD
100622SMFCL22060077
2022-06-28
901831 C?NG TY C? PH?N Y T? MDV BERPU MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Insulin syringe used disposable, 1ml, 30gx8mm, with needles, medical use, NSX: Berpu Medical Technology Co., Ltd, 100% new;Bơm tiêm Insulin sử dụng một lần, loại 1ml, 30gx8mm, có kim tiêm, dùng trong y tế, NSX: Berpu Medical Technology Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
7788
KG
1160000
PCE
37468
USD
110222EGLV050200078337
2022-02-24
480100 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP C A S PAPER MILL CO LTD Notice printing paper, quantify from 45gsm to 48.8gsm, suffering from 56cm to 107.2cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng từ 45gsm đến 48.8gsm, khổ từ 56cm đến 107.2cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
346804
KG
346804
KGM
253167
USD
151121KMTCJKT3915745
2021-11-23
480100 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP IAN FUNG COMPANY LIMITED Uncoated newspaper printing paper, 45gsm quantitative, 42cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng 45gsm, khổ 42cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24341
KG
24245
KGM
16365
USD
240921YMLUI488187265
2021-10-19
480255 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP THAI PAPER CO LTD WoodFree paperFree uncoated, 70gsm quantitative, 65cm size, rolls (100% new).;Giấy Woodfree không tráng, định lượng 70gsm, khổ 65cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
50038
KG
48938
KGM
34501
USD
200121SNKO040201201007
2021-02-18
480525 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP TRADING CO LTD Laminated paper (mainly made from recycled pulp), 160gsm to 220gsm weighing, suffering from 80cm to 110cm, rolls (100% new);Giấy lớp mặt (chủ yếu được làm từ bột giấy tái chế), định lượng từ 160gsm đến 220gsm, khổ từ 80cm đến 110cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
90016
KG
64428
KGM
30925
USD
2557487391
2022-05-19
902131 C?NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42403-03k knee joints for the first time and replaced (Ceramic tibial plateau) size 3, type BPK-S Integration, flexible, cement, right, TBYTC grafted in the human body, over 30 days 100%, HSX : Peter Brehm;42403-03K Khớp gối thay lần đầu và thay lại (mâm chày Ceramic) size 3,chủng loại BPK-S Integration, linh động, có xi măng,phải ,TBYTcấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
1331
USD
2557487391
2022-05-19
902131 C?NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42404-01 knee joints for the first time and replaced (convex females), UC type, size 4 Cl: BPK-S Integration, Cement, Titanium, TBYTC grafted in the human body for more than 30 days, 100% new , HSX: Peter Brehm;42404-01 Khớp gối thay lần đầu và thay lại(Lồi cầu xương đùi), loại UC, size 4 CL:BPK-S Integration,có xi măng,phải Titan,TBYTcấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
449
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF Yellow, quantitative 56gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF Yellow , định lượng 56gsm, khổ 21cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
2266
KGM
3399
USD
200121SNKO190201205425
2021-01-25
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CFB Yellow, quantitative 50gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CFB Yellow, định lượng 50gsm, khổ 21cm, dạng cuộn, (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24816
KG
4536
KGM
8528
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF White, quantitative 56gsm, suffering 24.1cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF White, định lượng 56gsm, khổ 24.1cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
648
KGM
940
USD
4041960816
2022-06-29
901813 C?NG TY C? PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD The magnetic resonance camera of the magnetic resonance system (details as the attached portfolio), Model: Signa Explorer, used in health. Manufacturer: GE Healthcare Manufacturing LLC-USA. New 100%;Máy chụp cộng hưởng từ bộ phận của hệ thống chụp cộng hưởng từ (chi tiết như danh mục đính kèm), model: SIGNA Explorer, dùng trong y tế. Hãng sx: GE Healthcare Manufacturing LLC-USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HA NOI
2433
KG
1
SET
181854
USD
SIN05012556
2022-06-29
901813 C?NG TY C? PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD The set of accessories of magnetic resonance imaging systems (according to the attached list), Model: Signa Explorer, used in health. Manufacturer: GE Healthcare Manufacturing LLC, origin of USA. New 100%;Bộ phụ kiện của hệ thống chụp cộng hưởng từ (theo danh sách đính kèm), model: SIGNA Explorer, dùng trong y tế. Hãng sx: GE Healthcare Manufacturing LLC, xuất xứ USA. Hàng mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1225
KG
1
SET
164935
USD
230920MVD0135263
2020-12-23
282911 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED NACLO3 density sodium chlorate-producing pulp, powder, packaging, 1250kg / bag, 100% new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG NAM DINH VU
250440
KG
250
TNE
153578
USD
110422ONEYMVDC00763300
2022-06-03
282911 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
NAM HAI
150264
KG
150
TNE
97483
USD
130222MEDUM0305133
2022-04-01
282911 C?NG TY C? PH?N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG LACH HUYEN HP
150264
KG
150
TNE
98031
USD
772400901629
2020-12-23
190520 C?NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH Gingerbread, HSX: Peter Brehm, HSD: 12.20.2021, 4kg / 1 box, Christmas gifts, new 100%;Bánh mì có gừng, HSX: Peter Brehm, HSD: 20/12/2021, 4kg/ 1 hộp, hàng quà tặng giáng sinh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
12
USD
010121HDMUJKTA19716700
2021-01-19
481029 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper coated both sides with kaolin, weighing 210gsm to 350gsm, size 43 * 31inch, sheets (New 100%);Giấy tráng phủ hai mặt bằng cao lanh, định lượng từ 210gsm đến 350gsm, khổ 43*31inch, dạng tờ (Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
376673
KG
54159
KGM
39536
USD
061121KMTCMUN0308960
2021-12-13
481093 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 230gsm, suffering from 64.5 * 78.5cm to 94 * 67.8cm, sheet form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 230gsm, khổ từ 64.5*78.5cm đến 94*67.8cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
543641
KG
152149
KGM
102701
USD
121121KMTCMUN0319050
2021-12-13
481093 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 350gsm, size 45.5cm to 91.5cm, roll form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 350gsm, khổ từ 45.5cm đến 91.5cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
362202
KG
81990
KGM
55753
USD
122100014137068
2021-07-23
521120 C?NG TY C? PH?N GIàY V?NH PHú O JOO INTERNATIONAL CO LTD 44-20210201-VPOJ # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;44-20210201-VPOJ#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2024
KG
456
YRD
1332
USD
151021HT2126SHP781
2021-10-17
521120 C?NG TY C? PH?N GIàY V?NH PHú ATOM QUANZHOU IMP EXP TRADING CO LTD 3-01-vp / Atom # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;3-01-VP/ATOM#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8680
KG
50
YRD
15
USD
200422BLNSA/LCE/22/050
2022-05-24
292519 C?NG TY C? PH?N ??U T? Y T? AN PHú BASIC PHARMA LIFE SCIENCE PVT LTD Chlorhexidine gluconate 20% (liquid) Code 18472-51-0 code is used to produce 220kg/barrel bactericidal solution. Number of Batch NO: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, 100%new goods.;Chlorhexidine gluconate 20% (dạng lỏng) mã CAS 18472-51-0 dùng để sản xuất dung dịch diệt khuẩn 220kg/thùng. số Batch no: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
2750
KG
2640
KGM
11141
USD