Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El CEC Titanium Healing Abutment 5 H.2 EL-5502HT SX: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM HEALING ABUTMENT 5 H.2 EL-5502HT.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
119
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant's Artificial Tooth 4.3 L. 7 MM EL-4307.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 4.3 L. 7 MM EL-4307.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
70
PCE
3319
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant artificial tooths 5.1 L. 7 MM EL-5107.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 5.1 L. 7 MM EL-5107.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
948
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
7563914072
2022-01-04
850650 Y NHA KHOA VI?T ??NG 3SHAPE TRIOS A S Battery's battery Battery for Trios (Batch Number: 595575) (3 pieces). New 100%;Pin của máy lấy dấu răng nha khoa Battery for Trios(Batch number: 595575)(hộp 3 cái).Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HELSINGOR
HO CHI MINH
2
KG
1
UNK
169
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
1ZW9878R0453963507
2022-01-24
902290 Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL IMAGING TECHNOLOGIES CORP Digital sensor set of Kavo IXS Dental X-ray machine size 2 Sensor Kit (1,014,6105) (set / piece). New 100%;Bộ Sensor kỹ thuật số của máy X quang nha khoa Kavo IXS Size 2 Sensor Kit (1.014.6105)(bộ/cái).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
1650
USD
1ZW9878R6757567098
2022-03-10
902213 Y NHA KHOA VI?T ??NG ARIBEX INC Dental radiology Nomad Pro2 (S / N: 20217,21677) (set / piece). Used goods.;Máy X quang nha khoa Nomad Pro2 (s/n: 20217,21677)(bộ/cái).Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
2000
USD
B2205154
2022-04-25
902213 Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x200 thigh nail, yellow (nails of all kinds, sizes), nail 9x200mm, code sp: 135406520;Đinh xương đùi 9x200, màu vàng (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x200mm, MÃ SP: 135406520
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
182
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 10.4x85mm nail blades (all kinds of nails, sizes), Helical Blade 10.4x85mm, code SP: 135400385;Lưỡi đinh 10.4x85mm (Lưỡi đinh các loại, các cỡ), Helical blade 10.4x85mm, MÃ SP: 135400385
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
7
PCE
531
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 10.4x80mm nail blades (all kinds of nails, sizes), Helical Blade 10.4x80mm, code SP: 135400380;Lưỡi đinh 10.4x80mm (Lưỡi đinh các loại, các cỡ),Helical blade 10.4x80mm,mã SP:135400380
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
7
PCE
531
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
STR2205086
2022-05-20
901849 I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
36799650730
2021-07-07
330690 N NHA KHOA NH?T VI?T BRAIN BASE CORPORATION Bone Grafting Material, Category: Arrowbone-Beta, Code: HCW-30-S, Packing: 0.5g / 1 Package / 1 box, Used toothy in dentistry, 100% new goods, carriers Production: Brainbase;Bột xương (Bone Grafting Material), chủng loại: ArrowBone-beta, Code: HCW-30-s, đóng gói: 0.5g/1 gói/1 hộp, dùng làm chặt chân răng trong nha khoa, hàng mới 100%, hãng sản xuất: BRAINBASE
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HA NOI
1
KG
5
UNK
32
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 M S?N PH?M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in MABIS FCARE medicine, Model: IR-05MT with 2 AAA batteries, ICST Corporation / Japan, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học MABIS FCARE, Model: IR-05MT kèm 2 pin AAA, Hãng ICST Corporation/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
2000
SET
11000
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 M S?N PH?M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in 1care medicine, Model: MT-018 with 2 AAA batteries. ICST / JAPAN, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học 1Care, Model: MT-018 kèm 2 pin AAA. Hãng ICST/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
1000
SET
7867
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental Drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
100
PCE
122
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
150
PCE
183
USD
1Z8001756747896174
2022-05-23
901849 NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Set of coincidental optical braces, used in dentistry, 4 tubes/package, Art No. J04003, 100%new goods, manufacturer: Rocky Moutain Orthontics.;Bộ gắn mắc cài quang trùng hợp, dùng trong nha khoa, 4 tuýp/gói, Art No. J04003, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
39
KG
5
UNK
73
USD
NET11122635
2021-07-29
901849 NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Pax2-Su03 dental handpiece, dental use, Art No. P1190, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Bạc đạn tay khoan nha khoa PAX2-SU03, dùng trong nha khoa, Art No. P1190, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
1823
USD
1Z8001756748127323
2021-07-20
901849 NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Orthodontic wires, dental use, 10 yarns / boxes, Art No. A07420, 100% new goods, SX company: Rocky Moutain Orthodontics.;Dây cung chỉnh nha, dùng trong nha khoa, 10 sợi/hộp, Art No. A07420, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
51
KG
14
UNK
77
USD
250522SEVNH01157-01
2022-06-06
300640 Y T? LIêN NHA GC ASIA DENTAL PTE LTD Filling cement-G-Aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC Corporation, Japan. 100% New War.;Xi măng trám răng-G-aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC CORPORATION ,JAPAN.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1414
KG
30
UNK
1412
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3625-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3625-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Tooth Primer teeth, dental, Item No. # 3635-WD, 4ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Tooth Primer, dùng trong nha khoa, Item No. #3635-WD, 4ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
22271
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3614-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3614-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3624-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3624-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, new 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3615-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3615-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, 100% new goods, genuine sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
940210 NG Y T? NHA PHONG TAKARA BELMONT SINGAPORE PTE LTD Support keyboard - CREDIA G1 Assistant Switch. New 100%;Bàn phím hỗ trợ - CREDIA G1 ASSISTANT SWITCH. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY BELMONT
KHO CONG TY NHA PHONG
1459
KG
3
SET
450
USD
9349150650
2021-02-24
901841 NG Y T? NHA PHONG HOPF RINGLEB CO GMBH CIE HORICO Drills diamond grinding DIAMANT teeth, dental, Art No.FG 198X014, 100% new goods, genuine sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).;Mũi khoan kim cương mài răng DIAMANT, dùng trong nha khoa, Art No.FG 198X014, hàng mới 100%, hãng sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
19
KG
500
PCE
429
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
100
PCE
8256
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
90
PCE
7430
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental Handpiece FX23, Used in Dentistry, Art No. C1056002, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa FX23, dùng trong nha khoa, Art No. C1056002, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
2962
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z95L, dental, Art No. C1034, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z95L, dùng trong nha khoa, Art No. C1034, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
422
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z900L, dental, Art No. P1111, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z900L, dùng trong nha khoa, Art No. P1111, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
403
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
200
PCE
17315
USD
KNC2110029
2021-10-27
902213 I PHáP NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Portable Dental Dental X-Ray System.Model: Port-X III (set / piece). SX: Genoray Co., Ltd. New 100%;Máy X quang nha khoa Portable Dental X- ray System.Model : PORT- X III (bộ/cái).Hãng sx: Genoray Co.,Ltd.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
85
KG
10
SET
13000
USD
HKAHAN220402
2022-04-13
902213 NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
148
KG
3
PCE
4800
USD
ANB157857
2022-06-28
902213 NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
146
KG
30
PCE
48000
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - pressing also Mac, code K -1111. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Ấn đè cũng mạc, mã số K-1111. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
33
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - needle clamp, code K -3227/CB. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Kềm kẹp kim, mã số K-3227/CB . Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
693
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - tweezers with (teeth), code K -2612. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Nhíp có mấu (răng), mã số K-2612. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
495
USD
S00349615
2021-09-29
902214 Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 CTY TNHH M?I TR??NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
CH2A21118518
2021-12-14
380894 Y T? MINH KHOA STERIS CORPORATION Chemical cleaning instruments Prolystica 2x Concentrate enzymatic Preateoak & Cleaner Disinfection medical equipment (2 bottles / barrel (1c33t4pe) .1 Binh = 5L, liquid). SX company: Steris. New 100%;Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/thùng(1C33T4PE) .1 bình=5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
731
KG
40
PAIL
7240
USD
775426563740
2022-01-11
160241 Y T? MINH KHOA CONTROL X MEDICAL KFT Spanish pig thighs Anno 1869 Pick 400g, 100% new gift;ĐÙI HEO MUỐI TÂY BAN NHA HIỆU ANNO 1869 PICK 400G,, HÀNG QUÀ BIẾU MỚI 100%
HUNGARY
VIETNAM
HUZZZ
VNSGN
3
KG
1
PCE
15
USD
776963345706
2022-06-01
903300 Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- bright conductor;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫn sáng.Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
480
USD
776963345706
2022-06-01
903300 Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- Bright wire. SX: JAPAN. 100% new;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫng sáng .Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
4
PCE
2448
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD