Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018432939
2022-06-26
121299 NG? NG?C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
191021NSSZF2110013
2021-10-29
847710 NG TY TNHH MáY C?NG NGHI?P J Y JIEYANG MACHANICAL INTERNATIONAL LIMITED Plastic injection molding machine Model JY-350ST, only spray molding function. Brand: Jieyang Machinery.Cong 4 kW, 380V.1set voltage = 1pce.nsx: Dongguan Jieyang Machinery. 100% new.;Máy đúc phun nhựa tạo hình trục đứng Model JY-350ST,chỉ có chức năng đúc phun. Hiệu:JIEYANG MACHINERY.Công xuất 4 KW,điện áp 380V.1SET=1PCE.NSX:DONGGUAN JIEYANG MACHINERY. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
12200
KG
1
SET
6350
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui,, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, , công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
10
PCE
196
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
391
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: Yer-CL-8019, brand: Yierhui, capacity: 500W, voltage: 24V 8A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-CL-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 500W, điện áp: 24V 8A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
5
PCE
101
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity, model: Yer-DP-V03, brand: Yierhui,, capacity: 350W, voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, , công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
25
PCE
488
USD
170422WSDS2204140
2022-05-23
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Balance vehicles, model: N4MZ98, operating by electricity, voltage: 220V, capacity: 400W, brand: Yierhui, 100% new;Xe thăng bằng, Model: N4MZ98, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất:400W, nhãn hiệu:YIERHUI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4535
KG
2
PCE
89
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass has a new 7.5 oz UG-310 strap;Ly thủy tinh có quai 7.5 OZ UG-310 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
28800
PCE
6336
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass without 12 oz UG-391 new 100%;Ly thủy tinh không quai 12 OZ UG-391 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
21600
PCE
5184
USD
190220EGLV 140000111673
2020-02-27
281122 NG TY TNHH H?NG TH?Y BEIJING ANDELEI IMP EXP CO LTD Bột hút ẩm -Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Silica powder;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:二氧化硅粉末
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23500
KGM
10071
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD Roasted Tieguanyin (Roasted Tieguanyin). Brand (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023 .. 100% new.;Trà ô long thiết quan âm (Roasted Tieguanyin). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023.. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
624
UNK
3307
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD British Earl Gray Tea). Luave (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023. 100% new.;Trà bá tước anh quốc (British Earl Grey Tea ). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
480
UNK
2558
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132000013287373
2020-12-23
320619 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR VN CPG # & Additives (Mixed Titanium dioxide (CAS No: 13463-67-7, 50% Titanium dioxide, Calcium carbonate is 49%, 1% other substances);CPG#&Chất phụ gia (Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% là chất khác )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR (VN
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
10400
KG
10000
KGM
26000
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
150422SZP22030025
2022-04-18
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH For example, #& woven fabric from stapline fibers are 100% polyester, soaked in 58 inches, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 58 inch,dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
9351
KG
2646
MTK
1379
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
260621YOZ202106089
2021-07-07
843061 NG TY C? PH?N MáY X?Y D?NG L?C H?NG ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD Vibrating dress, non-self-propelled type, non-handheld type, no stand, model: ZW-5P, capacity: 1.5kw, electrical activity (380V / 50Hz), NSX: Zhejiang Chaoding Mechanical & Electrical Equipment CO., LTD , 100% new;Đầm rung,loại không tự hành,loại không cầm tay,không có chân đế,model: ZW-5P,công suất:1.5kw, hoạt động bằng điện(380V/50Hz),NSX:ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG NAM DINH VU
26067
KG
120
PCE
4440
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & main fabric C95% PU 5% PICE DYED STRETCH Velveteen, size 1.32m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1.32m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
1317
MTK
3205
USD
STE32074557
2021-08-27
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & Main Fabric C95% PU 5% PICE DYED Stretch Velveteen, Suffering 1m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
739
KG
814
MTK
2071
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
551512 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC534 # & main fabric P 85% PU 15%, size 1m;VC534#&Vải chính P 85% PU 15%, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
224
MTK
584
USD
120122KBHPH-401-001-22JP-02
2022-01-24
531100 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% Linen size 1.04m;VC325#&Vải chính 100% LINEN khổ 1.04m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2797
KG
2285
MTK
5723
USD
7764 3951 8835
2022-04-07
902511 NG TY TNHH HOA Y KOEHLER INSTRUMENT COMPANY INC 251-000-001 Glass diplomatic density (Range: 0.500-0.650). Used in the laboratory. 100%new.;251-000-001 Tỷ trọng kế thủy tinh( Range : 0.500-0.650). Dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
74
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC742 # & main fabric LYO 49% P 47% N 4%, size 1.02m;VC742#&Vải chính LYO 49% P 47% N 4%, khổ 1.02m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
117
MTK
405
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% linen, size 1.5m;VC325#&Vải chính 100% LINEN, khổ 1.5m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
224
MTK
616
USD
5110570511
2020-12-23
511290 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC762 W Main # & Fabrics 70% C 20% N 10%, suffering 1.4m;VC762#&Vải chính W 70% C 20% N 10%, khổ 1.4m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
44
KG
85
MTK
1259
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Original 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 24.05.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Original 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 24.05.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
401
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Claishaler unfiltered non -alcohol beer 330ml/bottle, 24chai/barrel. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 01.09.2023. 100% new;Bia không cồn Claushaler Unfiltered 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 01.09.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
406
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Lemon 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 16.08.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Lemon 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 16.08.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
415
USD
251021HLKSHEH211000320
2021-11-06
520859 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VL01 # & 100% cotton lining fabric, size 1.22m;VL01#&Vải lót 100% Cotton, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1579
KG
84
MTK
96
USD
7777182685
2021-07-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD MD # & February wire made of nonwoven fabrics, size 1.04m, 120g / m2;MD#&Mếch dây làm từ vải không dệt, khổ 1.04m, 120g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
28
KG
120
MTR
3
USD
3803027034
2021-10-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabrics made from polyester non-woven fabrics, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
32
KG
6
MTK
1
USD
4784162574
2021-07-28
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabric made from polyester non-woven fabric, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
27
KG
41
MTK
2
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 NG TY C? PH?N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
190621COAU7232480570
2021-07-13
391732 NG TY TNHH X?Y D?NG H?NG ??I HUNAN EVENWIN MACHINERY CO LTD Plastic shrinks 90 degrees DN150 (160) for plastic pipes DN150 (160 * 5), 100% new goods;Co nhựa 90 độ DN150 (160) dùng cho ống nhựa DN150 (160*5), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22986
KG
295
PCE
4425
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butaphosphan, B12 treatment of growth disorders: Octasal 10% Drink, 100 ml / vial, Lot: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic CO.NK according to GP: 633 / QLT- NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 100 ml/lọ, lô: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
8
UNA
37
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butazosphan, B12 treating growth disorders: Octasal 10% Drink, 1000 ml / vial, 12 vials / CTN, Lot: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK according to GP : 633 / QLT-NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 1000 ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
120
UNA
5400
USD
112200018475508
2022-06-29
843010 NG TY TNHH X?Y D?NG H?NG ??I SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Hydraulic pile press, model: ZyJ960B, Sunward brand. Capacity 195kW-380V. 960 tons of pressing force (removable form). New 100%. Manufacturing in 2022.;Máy ép cọc thủy lực, Model: ZYJ960B , nhãn hiệu SUNWARD. Công suất 195KW-380V. Lực ép 960 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100%. SX năm 2022.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
225271
KG
1
UNIT
392000
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (AVE. INDEAL 135) (PARTS 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
3082
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs with Tools: GGP Danish Landrace LL Gilt (AVE. Index 135) (Pigs from 7-14 weeks of age, weight range: 25 kg / head);Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 7-14 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con)
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
52
UNC
80140
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. Index 140) (male pigs from 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. index 140) (Lợn đực từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
8299
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat Food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
76
UNK
1368
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g / pack, 48 packs / barrels, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the code LH 1667-5 / 2021-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g/gói, 48 gói/thùng, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số LH 1667-5/2021-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
80
UNK
3418
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
15
UNK
126
USD
101221DHCM112011501
2021-12-20
400270 NG TY TNHH X?Y D?NG GPCP GUANGDONG CHUANAO HIGH TECH CO LTD EPDM rubber beads (colored) used in artificial turf, EPDM Rubber Granules-Cata-14 sports ground sports grounds, 100% new products;Hạt cao su EPDM (có màu) dùng trong sân cỏ nhân tạo, sân thể thao sân thể thao EPDM RUBBER GRANULES-CATY-14, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1520
KG
275
KGM
344
USD
DBN21090241
2021-09-17
730411 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Stainless steel pipes, used to connect pipelines Pneumatic systems in factories, specifications: DN50 * 6m / tree. New 100%;Ống inox, dùng để kết nối đường ống hệ thống khí nén trong nhà xưởng, quy cách: DN50*6M/ CÂY. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
757
KG
30
MTR
798
USD
DBN21090241
2021-09-17
730411 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Stainless steel pipes, used to connect pipelines pneumatic systems in factories, specifications: DN40 * 6m / tree. New 100%;Ống inox, dùng để kết nối đường ống hệ thống khí nén trong nhà xưởng, quy cách: DN40*6M/ CÂY. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
757
KG
30
MTR
640
USD