Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221COAU7235527230
2021-12-15
481030 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT ORIENTAL PAPER HK LIMITED Double-sided coated paper, non-colored, with pulp content obtained from mechanical process, mechanical chemistry over 10%, quantitative: 250g / m2, suffering: 790x1110mm, used for printing, 100% new goods;Giấy Tráng hai mặt,không nhuộm màu,có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học,hóa cơ trên 10% ,Định lượng:250g/m2, khổ:790x1110mm, dùng để in ,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
38304
KG
36848
KGM
34821
USD
260322217272734
2022-04-19
481092 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Duplex paper on the one hand, dyeing a gray face.;Giấy duplexTráng một mặt, nhuộm một mặt màu xám.có phủ lớp kết dính loại nhiều lớp, Định lượng: 350 g/m2, khổ: 72 cm, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
83860
KG
16224
KGM
12249
USD
260322217272734
2022-04-19
481092 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Duplex paper on the one hand, dyeing a gray face.;Giấy duplexTráng một mặt, nhuộm một mặt màu xám.có phủ lớp kết dính loại nhiều lớp, Định lượng: 350 g/m2, khổ: 84 cm, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
83860
KG
8829
KGM
6666
USD
4914227132
2022-04-20
902190 PH?N Y T? NH?T MINH AMO IRELAND Humanity-Intraocular Lens, Sensar Fordable IOL with Optiedge Design (AR40E), used in the person, is attached to the person on 30 days, used with the installation, manufacturer: AMO Puerto ..., Inc, new 100%;Thủytinh thể nhântạo- INTRAOCULAR LENS, SENSAR Fordable IOL with OptiEdge Design (AR40E),dùngtrongnhãnkhoa,gắnvàocơthểngườitrên30ngày, dùng vớidụngcụ lắpđặt,hãng sx: AMO PUERTO...,INC,mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
588
KG
40
PCE
1800
USD
18092658641
2021-06-01
300211 PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline Malaria AG P.F / P.V (25T / Kit) (test of malaria diagnosis) Lot 02DDD001A HSD 02/2023; Lot 05ddg007a HSD03 / 2023 Manufacturing Standard Diagnostics, Inc; New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDD001A HSD 02/2023; Lô 05DDG007A HSD03/2023 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
300
KIT
6300
USD
18092658641
2021-06-01
300211 PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline FOB (50T / Kit) (test blood diagnostic test in stool) Lot 25AMF005A HSD 03/2023; Lot 25AMG001A HSD04 / 2023 Manufacturing Standard Diagnostics, Inc. (F.O.C) New 100%;SD BIOLINE FOB (50T/KIT)(Test thử chẩn đoán máu trong phân)Lô 25amf005a hsd 03/2023; Lô 25AMG001A HSD04/2023 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
300
KIT
12300
USD
18092658641
2021-06-01
300211 PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline Malaria AG P.F / P.V (25T / Kit) (test of malaria diagnosis) Lot 02DDD001A HSD 02/2023; Lot 05ddg007a hsd03 / 2023; Standard Diagnostics, Inc. (F.O.C) 100% new products;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDD001A HSD 02/2023; Lô 05DDG007A HSD03/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
15
KIT
315
USD
18090835194
2021-02-22
300211 PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD BIOLINE Malaria Ag P.f / P.v (25T / KIT) (Test try diagnose malaria) Lot 05DDF029A HSD 01/2023; Manufacturer Standard Diagnostics, Inc., (F.O.C) Customers medical New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDF029A HSD 01/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng y tế;Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
5171
KG
5
KIT
105
USD
18090835194
2021-02-22
300211 PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD BIOLINE Malaria Ag P.f / P.v (25T / KIT) (Test try diagnose malaria) Lot 05DDF029A HSD 01/2023; Manufacturer Standard Diagnostics, Inc.; Hang medical New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDF029A HSD 01/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;Hàng y tế;Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
5171
KG
100
KIT
2100
USD
618X19183129
2022-03-16
300220 PH?N Y T? ??C MINH CATALENT CTS SINGAPORE PTE LTD SARS-COV-2, S-268019 vaccine, S-268019 solution, domestic oil emulsion.S-268019, Box10 Vial 2 doses (5 solvent jars S-268019 and 5 water emulsion jars in water s -268019), used for testing and clinical.;Vắc xin ngừa SARS-COV-2,S-268019,dung dịch S-268019,Nhũ tương dầu trong nước.S-268019,Hộp10 lọ 2 liều(5 lọ dung môi S-268019 và 5 lọ nhũ tương dầu trong nước S-268019),Dùng để thử nghiệm,lâm sàng.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
144
KG
100
KIT
10913
USD
15767469452
2020-11-05
300221 PH?N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; (F.O.C) New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ;(F.O.C) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
6370
LIEU
21658
USD
15767469452
2020-11-05
300221 PH?N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
42463
LIEU
144374
USD
15767468343
2020-11-25
300221 PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Hepatitis-B vaccine in-house Reference standard (internal standard samples for testing for hepatitis B vaccine) Lot HBV / IHRS / 010/19 HSD: 07/2021; Manufacturer: Human Biologicals Institue - India; New 100% (F.O.C);Hepatitis-B vaccine In-house Reference standard (mẫu chuẩn nội bộ cho kiểm định vắc xin viêm gan B) Lot HBV/IHRS/010/19 HSD: 07/2021; Hãng SX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100% (F.O.C)
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
10
KG
12
LIEU
6
USD
15767468343
2020-11-25
300221 PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED ELOVAC-B (hepatitis B vaccine) 1ml symbols keyboard Lot 19GHBV002 HSD: 07/2022; Manufacturer: Human Biologicals Institue - India; New 100%;ELOVAC-B (vắc xin viên gan B) 1ML B.P Lot 19GHBV002 HSD : 07/2022; Hãng SX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
10
KG
300
LIEU
150
USD
15745127876
2021-11-08
300221 PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Abhayrab (rabies vaccine) QLVX - 0805-14; (1 vial of vaccine + solvent + injection / dose) lot 20ura032 hsd06 / 2024; company: Human Biologicals Institue - India; New 100%;Abhayrab (vắc xin dại) QLVX - 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều) Lot 20URA032 HSD06/2024;HãngSX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
1477
KG
58542
LIEU
245876
USD
15745127876
2021-11-08
300221 PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Abhayrab (rabies vaccine) QLVX - 0805-14; (1 bottle of vaccine + solvent + injection / dose); lot 20ura032 hsd06 / 2024 ;; Human Biologicals Institue - India; 100% new goods (f.o.c);Abhayrab (vắc xin dại) QLVX - 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot 20URA032 HSD06/2024;;HãngSX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100% (F.O.C)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
1477
KG
11708
LIEU
49174
USD
112100017393687
2021-12-14
681299 PH?N S?N XU?T Và PHáT TRI?N MINH ANH GUANGXI PINGXIANG YUANCHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile fabrics from well-type-shaped asbestos fibers (flooded drying), used for insulation, size (+ - 5%): 1m x (28-30) m x 1.5mm. Products do not belong to amphibole group, 100% new.;Vải dệt từ sợi amiang dạng cuộn loại tốt (đã qua tẩm sấy), dùng để cách nhiệt, kích thước(+-5%):1m x (28-30)m x 1,5mm. Sản phẩm không thuộc nhóm amphibole, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33420
KG
5
TNE
4766
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 PH?N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
050322HSF-25224486
2022-04-05
842710 T B? MINH ANH KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Used lift forklift, branded: Komatsu, Model: Fe25-1, Serial: 306224, Electric motor;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU, model: FE25-1, serial: 306224, động cơ điện
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
21113
KG
1
PCE
4852
USD
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
112100015477006
2021-09-30
030289 Y S?N MINH PHáT LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Chilled, scientific, scientific name: Harpadon Nehereus (Chilled Whole Round Bombay Duck), originated from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Harpadon nehereus (CHILLED WHOLE ROUND BOMBAY DUCK), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25650
KG
15960
KGM
29902
USD
70122215244174
2022-01-25
721921 PH?N MINH AN PHáT PRIME STAINLESS DMCC Stainless steel, hot rolled, sheet form, size: 14 x 1524 x 6096mm, Grade: 304, Standard: ASTM A240 used in industry, mechanical. New 100%;Thép không gỉ, cán nóng, dạng tấm,Kích thước: 14 x 1524 x 6096mm, Grade:304,tiêu chuẩn:ASTM A240 dùng trong công nghiệp,cơ khí. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
25200
KG
3185
KGM
9316
USD
70122215244174
2022-01-25
721921 PH?N MINH AN PHáT PRIME STAINLESS DMCC Stainless steel, hot rolled, plate form, size: 40 x 1524 x 6096mm, Grade: 304, Standard: ASTM A240 used in industry, mechanical. New 100%;Thép không gỉ, cán nóng, dạng tấm,Kích thước: 40 x 1524 x 6096mm, Grade:304,tiêu chuẩn:ASTM A240 dùng trong công nghiệp,cơ khí. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
25200
KG
2995
KGM
8760
USD
270921ONEYHAMBA6893400
2021-11-08
853529 PH?N ??U T? X?Y D?NG PHú MINH GE GRID GMBH Automatic cutting machine (electrical breaker) Automatic circuit breaker 145KV-2500A-40KA / 1S, Type: HYPACT 145, NSX: GE Grid GmbH, used to protect substations, disassemble synchronous goods, new goods 100% .1set = 1pce.;Máy cắt hợp bộ ( máy ngắt điện ) loại ngắt mạch tự động 145KV-2500A-40KA/1s ,type:HYPACT 145 ,NSX : GE GRID GMBH , dùng để bảo vệ cho trạm biến áp , hàng đồng bộ tháo rời , hàng mới 100% .1set=1pce .
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
4462
KG
1
SET
93612
USD
281121MAFBLCAS-00210041
2022-02-24
330590 PH?N TH??NG M?I PHáT TRI?N Và ??U T? MINH ANH LES LABORATOIRES AZBANE S A Argan oil softening conditioner 40ml 1 bottle, provides moisture and nourishment for hair, helping hair soft smooth, for all hair types, les laboratoires, 100% new products;Dầu xả ARGAN OIL SOFTENING CONDITIONER 40ml 1 chai, cung cấp độ ẩm và dưỡng cho tóc,giúp tóc mềm mượt,dùng cho tất cả các loại tóc, nhà sản xuất LES LABORATOIRES, hàng mới 100%
MOROCCO
VIETNAM
CASABLANCA
DINH VU NAM HAI
2215
KG
2106
UNA
590
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 PH?N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 PH?N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: vendange; Number: BE3-60910754);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : VENDANGE; Số hiệu : BE3-60910754)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
10000
LIEU
17336
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef, gender crystals (male name: OULARE, Number: BE2-13729161);Tinh bò thịt BBB, tinh phân ly giới tính ( Tên đực giống : OULARE, Số hiệu : BE2-13729161)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
100
LIEU
1849
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: mistral, number: be1-56697775);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : MISTRAL , Số hiệu : BE1-56697775)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
2500
LIEU
4334
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: newred, number: BE2-13694203);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : NEWRED, Số hiệu : BE2-13694203)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
3000
LIEU
19416
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: Hydromel, Number: Be0-64161197);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : HYDROMEL, Số hiệu : BE0-64161197)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
2000
LIEU
693
USD
15772346094
2022-01-21
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: Grizzly, Number: BE5-64079622);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : GRIZZLY, Số hiệu : BE5-64079622)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
155
KG
5006
LIEU
8210
USD
15772346094
2022-01-21
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: mistral, number: be1-56697775);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : MISTRAL , Số hiệu : BE1-56697775)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
155
KG
1700
LIEU
2864
USD
210921HOC21090301
2021-10-05
842132 T B? ANH PH??NG FRIULAIR THAILAND CO LTD Air filter core for friulair gas dryer, P / N: 15000 TS400, 100% new goods;Lõi lọc khí cho máy sấy khí Friulair , P/N: 15000 TS400 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
877
KG
1
PCE
181
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (negative reduction) .p / n: 6-050-25, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Giảm âm).P/N: 6-050-25, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
4
PCE
18
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (output gateway) .p / n: 6-420-13, new goods, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Cổng vào ra ).P/N: 6-420-13, hàng mới, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
2
PCE
154
USD
030621JAM210757
2021-06-15
721590 PH?N PH? TùNG TRUNG ANH WUXI DONGAI MACHINERY CO LTD Non-alloy steel rods chrome CK45, levels of C = 0:46%, EN 10204-3.1, KT 75 * 7500mm (diameter * length), no brand , NSX: DONGAI WUXI MACHINERY, new 100%;Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 75*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: WUXI DONGAI MACHINERY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
26170
KG
2082
KGM
3206
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1620
KGM
12638
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1328
KGM
10358
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
4014
KGM
36128
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm). Using electric cables. New 100%;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1626
KGM
14307
USD
040721HDMUSELA67576400
2021-07-09
271210 NG TY TNHH Hà MINH PHáT JC COM CO LTD Anti-corrosion substances for electric cables manufacturing, BC-200U, 100% new goods;Chất chống ăn mòn dùng cho ngành sản xuất dây cáp điện, mã hàng BC-200U, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
13600
KGM
34952
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 T KH?U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
90322112200015300000
2022-03-11
380130 PH?N NH?T ANH PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes <= 4%, loading degree 12 +/- 0.5%, carbon> = 83%, used in metallurgical industry, 100% new products produced by China.;Hồ điện cực Độ tro <=4%, Độ bốc 12 +/- 0.5%, Cacbon >=83%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
777230489714
2022-06-30
700240 N ANH PHáT RST ENTERPRISE CO LTD Sylass Syringe sample samples. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: Top. New 100%;ống hút mẫu bằng thủy tinh_Glass Syringe. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: TOP. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
242
USD
112100013989639
2021-07-19
531100 PH?N NHU?N MINH PHáT GUANGXI FANGCHENGGANG CITY DARONG TRADING CO LTD Sisal woven fabric (from pineapple tree) (100% from Sisal fibers), SS-MP-21 symbols, quantitative 1300g / m2, 1.5m, not impregnated, using innox polish, 100% new goods;Vải dệt thoi sisal (từ cây dứa gai) (100% từ sợi sisal), ký hiệu SS-MP-21, định lượng 1300g/m2, khổ 1.5m, chưa tẩm nhuộm, dùng đánh bóng innox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10140
KG
10000
KGM
28700
USD
180522AQZVH1F2184506
2022-05-25
531100 PH?N NHU?N MINH PHáT GUANGXI FANGCHENGGANG CITY DARONG TRADING CO LTD Sisal woven fabric (from pineapple tree) (100% from sisal yarn), SS-MP-21 symbol, quantitative 1300g/m2, 1.5m size, not impregnated, not printed, used in Innox, new goods 100%;Vải dệt thoi sisal (từ cây dứa gai) (100% từ sợi sisal), ký hiệu SS-MP-21, định lượng 1300g/m2, khổ 1.5m, chưa tẩm nhuộm, chưa in, dùng đánh bóng innox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
NAM HAI
10010
KG
10000
KGM
28000
USD
FRA27684858
2021-12-16
284150 PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 1,09928.0001 Potassium dichromate solution for 1000 ml, c (k2cr2o7) = 1/60 mol / l (0.1 n) titrisol - chemical standard experiment - 100% new - tube / 100ml - CAS 7778-50-9;1.09928.0001 Potassium dichromate solution for 1000 ml, c(K2Cr2O7) = 1/60 mol/l (0.1 N) Titrisol - Hóa chất chuẩn thí nghiệm - mới 100% - ống/100ml - CAS 7778-50-9
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
239
KG
60
UNA
1057
USD
FRA27684858
2021-12-16
750220 PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 8,66749,0250 Nickel-Aluminum Alloy (Powder) for the Production of Raney Nickel for Synthesis - Used in Laboratory - Bottle / 250g - 100% New - CAS 12635-29-9;8.06749.0250 Nickel-aluminium alloy (powder) for the production of Raney nickel for synthesis - Dùng trong phòng thí nghiệm - Chai/ 250g - Hàng mới 100% - CAS 12635-29-9
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
239
KG
1
UNA
51
USD
FRA27681724
2021-11-08
285210 PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 1,09011,500 Nessler's Reagent A for Determination of Nitrogen Solution A: Potassium Tetraiodomercurate (II) Solution - Laboratory use - Bottle / 500ml - 100% new goods -cas 7783-33-7;1.09011.0500 Nessler's reagent A for determination of nitrogen Solution A: Potassium tetraiodomercurate (II) solution - Dùng trong phòng thí nghiệm - Chai/500ml - Hàng mới 100%-CAS 7783-33-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
368
KG
3
UNA
351
USD
03012112951/2020/RE
2021-02-18
300670 PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH GIMA S P A Lubricant Gel 82 g tube (29 959) - Lubricating Gel KLY - Box / 1 tube 82g - Used Medical - New 100%;LUBRICANT GEL tube 82 g (29959) - Gel bôi trơn KLY - Hộp/ 1 tube 82g - Dùng trong y tế - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
239
KG
1500
UNA
1650
USD
FRA27684858
2021-12-16
291469 PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 8,02410.0100 P-Benzoquinone for Synthesis - Laboratory use - Bottle / 100g - 100% new products - CAS106-51-4;8.02410.0100 p-Benzoquinone for synthesis - Dùng trong phòng thí nghiệm - Chai/100g - Hàng mới 100% - CAS106-51-4
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
239
KG
1
UNA
14
USD
FRA27681724
2021-11-08
280120 PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 1,04761.0100 Iodine Sublimated for Analysis EMS SURS ACS, ISO, REAG. PH EUR - Pure Iode - Bottle / 100g - Laboratory use - 100% new products - CAS 7553-56-2;1.04761.0100 Iodine sublimated for analysis Emsure ACS,ISO,reag. PH Eur - Iode tinh khiết - chai/100g - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100% - CAS 7553-56-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
368
KG
24
UNA
1004
USD
FRA27681724
2021-11-08
285000 PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 8,22335,0100 Sodium Azide for Synthesis - Pure Chemicals - Bottle / 100g - Used in Laboratory - 100% New - CAS 26628-22-8;8.22335.0100 Sodium azide for synthesis - Hóa chất tinh khiết - chai/100g - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100% - CAS 26628-22-8
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
368
KG
1
UNA
28
USD
15778737002
2022-06-01
010619 PH?N V?T T? THI?T B? PH?M MINH P D IM EXPORT Live dogs, male breeds, berger dogs (German Shepherd);Chó sống , giống đực, loài chó Berger ( hiệu german shepherd )
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
320
KG
1
UNC
350
USD
15778737002
2022-06-06
010619 PH?N V?T T? THI?T B? PH?M MINH P D IM EXPORT Live dogs, operations, male breeds, berger dogs (malinois);Chó sống , nghiệp vụ, giống đực, loài chó Berger ( Malinois)
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
320
KG
2
UNC
13600
USD
15778737002
2022-06-06
010619 PH?N V?T T? THI?T B? PH?M MINH P D IM EXPORT Live dogs, operations, male breeds, berger dogs (malinois);Chó sống , nghiệp vụ, giống đực , loài chó Berger ( Malinois)
CZECH
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
320
KG
1
UNC
6800
USD
080721KYDANH2100133
2021-07-13
850134 NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG D?CH V? K? THU?T ANH MINH SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO LTD Crystal rolling engine (1-way electric motor) 500KW Model Z4-400-31, capacity of 500KW, 800 / 1400RPM 660 / 310V ICW37A86. new 100%.;ĐỘNG CƠ CÁN TINH ( động cơ điện 1 chiều) 500KW Model Z4-400-31, công suất 500kW, 800/1400rpm 660/310V ICW37A86. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5500
KG
1
PCE
25410
USD
200422BLNSA/LCE/22/050
2022-05-24
292519 PH?N ??U T? Y T? AN PHú BASIC PHARMA LIFE SCIENCE PVT LTD Chlorhexidine gluconate 20% (liquid) Code 18472-51-0 code is used to produce 220kg/barrel bactericidal solution. Number of Batch NO: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, 100%new goods.;Chlorhexidine gluconate 20% (dạng lỏng) mã CAS 18472-51-0 dùng để sản xuất dung dịch diệt khuẩn 220kg/thùng. số Batch no: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
2750
KG
2640
KGM
11141
USD