Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111021213451131
2021-10-19
848310 Y LEE MAN VI?T NAM GUANGDONG LEE MAN PAPER LOGISTIC LIMITED Transmission shaft pump center, steel material, size: 45 * 5 * 5cm, Brand: Sangbao Luo (Pump Shaft). 100% new;Trục truyền động máy bơm li tâm, chất liệu thép, kích thước: 45*5*5cm, nhãn hiệu: Sangbao luo ( Pump shaft). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1670
KG
2
PCE
682
USD
3112212843133
2022-01-06
320414 Y LEE MAN VI?T NAM PT SINAR SYNO KIMIA Yellow direct dye dyes used in paper production, liquid form, Sinarpaper Yellow Rs. 100% new;Chế phẩm thuốc nhuộm trực tiếp màu vàng dùng trong quá trình sản xuất giấy,dạng lỏng, SINARPAPER YELLOW RS. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
27050
KG
23000
KGM
46000
USD
070122ZHQD21123295
2022-01-14
843999 Y LEE MAN VI?T NAM KADANT FIBERLINE CHINA CO LTD Parts in paper or board production machine: Level 2 sino-sino cage, floor slot: 0.2mm, outer diameter 838mm, diameter in 756mm, height 838mm, uv400 basket. New 100%;Bộ phận trong máy sản xuất giấy hoặc bìa: Lồng sàng tinh cấp 2, khe sàn: 0,2mm, đường kính ngoài 838mm, đường kính trong 756mm, chiều cao 838mm, UV400 BASKET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1188
KG
1
PCE
7300
USD
060222008CA02184
2022-02-24
470730 Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK TRADING LIMITED Scrap paper as a paper-paper and cover material made mainly with pulp obtained from the mechanical process (Waste Paper Onp).;Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất-giấy và bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học (WASTE PAPER ONP).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANH LEE MAN
329
KG
329
TNE
103663
USD
221120HLCULGB201102990
2020-12-23
470720 Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE TRADING LTD # & Paper scrap as raw materials of paper and other SX-made mainly of paper pulp obtained from chemical processes bleached, not colored whole (WASTE PAPER SOP, E: 298,9USD / Tan) # & SLTT: 253,202Tan; #&Giấy phế liệu làm nguyên liệu SX-giấy và bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng,chưa nhuộm màu toàn bộ(WASTE PAPER SOP,ĐG: 298,9USD/Tấn)#&SLTT:253,202Tấn
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANH LEE MAN
253
KG
253
TNE
75682
USD
280821EGLV446110347688
2021-10-21
470720 Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE TRADING LTD Paper scrap as a sx-paper and other cover material made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed (Waste Paper SOP, DG: 395.2 USD / ton) # & SLTT: 378,639 tons.;Giấy phế liệu làm nguyên liệu SX-giấy và bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng,chưa nhuộm màu toàn bộ(WASTE PAPER SOP,ĐG:395,2 USD/Tấn) #& SLTT:378,639Tấn.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANH LEE MAN
379
KG
379
TNE
149638
USD
210320AMIGL200081489A
2020-03-28
591132 Y LEE MAN VI?T NAM ANHUI TAIPINGYANG SPECIAL FABRIC CO LTD Tấm lưới để tạo hình cho sản phẩm giấy được làm từ vải dệt, loại có trọng lượng 1449g/m2, Forming Fabric Bottom, SIZE: 39,51Mx3,72M,net weight 213kg. Hàng mới 100%. SLTT: 146,977M2, ĐG: 55usd/m2;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing 650 g/m2 or more;本章注释7中规定的技术用纺织产品和物品:造纸或类似机器中使用的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置的材料(例如纸浆或石棉水泥):称重650克/平方米或更多
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
147
MTK
8084
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
180222EGLV142200311525
2022-02-25
701931 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM HONG KONG SILVER SPRING LIMITED Projector fiberglass EMC300-1040-P20 (Non Parallel Braiding), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng chiếu EMC300-1040-P20 (NON PARALLEL BRAIDING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
29760
KGM
54163
USD
180222EGLV142200313561
2022-02-26
701931 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM HONG KONG SILVER SPRING LIMITED Projector fiberglass EMC450-1040-P20 (Non Parallel Braiding), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng chiếu EMC450-1040-P20 (NON PARALLEL BRAIDING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
52144
KG
48544
KGM
88350
USD
180222EGLV142200311525
2022-02-25
701931 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM HONG KONG SILVER SPRING LIMITED Projector fiberglass EMC200-1040-P20 (Non Parallel Braiding), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng chiếu EMC200-1040-P20 (NON PARALLEL BRAIDING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
9600
KGM
18528
USD
190222216041822
2022-02-25
701912 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Jushi E6DR24-2400-386H crude fiber (E Glass Direct Roving), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng thô JUSHI E6DR24-2400-386H (E GLASS DIRECT ROVING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19466
KG
18966
KGM
19725
USD
112200018419634
2022-06-25
283650 NG TY TNHH MAN WING SING VI?T NAM HONG KONG MAN WING SING CO MA20 #& moisture -proof particles, components from calcium carbonate (CTHH: CaCO3, 15 kgs/ bag = 200 bags), (100% new);MA20#&Hạt chống ẩm, thành phần từ canxi carbonat ( CTHH: CaCo3, 15 kgs/ bao = 200 bao ), ( mới 100% )
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7992
KG
3000
KGM
9000
USD
82232523
2021-07-26
830242 LEE FU VI?T NAM JULIUS BLUM GMBH NPL260 # & synchronous bar Installer (05075934) -Zst..1160 W Welle V40 Roh Tip-on Synchronisation Linkage;NPL260#&Thanh đồng bộ lắp vào ngăn kéo (dùng cho thanh trượt) (05075934)-ZST..1160 W welle v40 roh tip-on SYNCHRONISATION LINKAGE
AUSTRIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY GO LEEFU VN
3748
KG
440
PCE
1157
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (bird eyes Dyeing veneer (0.5mm * 300mm * 1200mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( Dyeing bird eyes veneer (0.5mm*300mm UP *1200mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
1009
MTK
12270
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
5198
MTK
16227
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
6563
MTK
20487
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 2500mm UP 300mmUP *);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mmUP *2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
2454
MTK
7660
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
3727
MTK
11634
USD
300522CMZ0844761
2022-06-01
844110 T THàNH VIêN FLYING MAN SHENZHEN REBORN INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD Automatic flat closing machine, RBJ-330A model, Reborn brand, 380V voltage, 17kW capacity, year of production 05/2022 (01 set = 01 piece). New 100%;Máy cắt bế phẳng tự động, model RBJ-330A, hiệu Reborn, điện áp 380V, công suất 17KW, năm sản xuất 05/2022 (01 bộ = 01 cái). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4210
KG
1
SET
40710
USD
112000012447124
2020-11-23
621291 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1001403AF15-WF15M004-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001403AF15-WF15M004-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14767
KG
571
PCE
1101
USD
112000012447124
2020-11-23
621291 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1000475AW03-WW03M060-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1000475AW03-WW03M060-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14767
KG
617
PCE
1189
USD
112000012447124
2020-11-23
621291 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1001402NF15-WL15A014-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001402NF15-WL15A014-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14767
KG
114
PCE
220
USD
112100014233306
2021-07-28
292221 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN RMHC-026 # & MA11260060 # & NAFIN DN - Dispersing agent has an anti-adolorable effect of crushed pigments - Sodium poly (naphthalenformaldehyde) sulfonate CAS 9084-06-4 99%;RMHC-026#&MA11260060#&NAFIN DN - Chất phân tán có tác dụng chống keo tụ các bột màu đã được nghiền - Sodium poly(naphthaleneformaldehyde) sulfonate Cas 9084-06-4 99%
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
95339
KG
139
KGM
462
USD
112100014233306
2021-07-28
621290 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1001076AZ011W-H01A001-BTP # & Processing dyeing Knitted fabrics - Clothing types of all kinds;S1001076AH011W-H01A001-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim-Quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
95339
KG
10359
PCE
20130
USD
120121SZVIC2110136
2021-01-19
480258 T THàNH VIêN CHAMPION LEE GROUP VI?T NAM CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD 200GSM white paper sides, size 156mm x 1180m rolls, for the printing industry brand new 100% (according to the results PTPL number 864 / TB-GDC, dated 02.12.2019);Giấy trắng hai mặt 200GSM, dạng cuộn size 156mm x 1180m, dùng cho ngành công nghiệp in nhãn hàng mới 100% (Theo kết quả PTPL số 864/TB-TCHQ, ngày 12/02/2019)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6390
KG
168
ROL
11464
USD
021221HGSGN21B0237
2021-12-08
481030 T THàNH VIêN CHAMPION LEE GROUP VI?T NAM CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD Paper Sheet Pack 260G Two Side Coated Paper 35 "X47" - Double-sided coated paper form, pulp content of over 10% compared to the total weight, using label printing, 100% new;PAPER SHEET PACK 260G TWO SIDE COATED PAPER 35"X47" - Giấy tráng hai mặt dạng tờ, hàm lượng bột giấy trên 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
14521
KG
51000
TO
19890
USD
112000012672606
2020-11-30
600633 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL85 # & Knitted Polyester + 90% Spandex 10% size 54 '', weighing 446g;NPL85#&Vải dệt kim Polyester 90% + Spandex 10% khổ 54'', định lượng 446g
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
897
YRD
2563
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
080122SN2156SHP5261
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Isobuten IR2200 / Polyisoprene Polymer 100% CAS 9003-31-0;NPL136#&Cao su isobuten IR2200/ Polyisoprene Polymer 100% Cas 9003-31-0
JAPAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23663
KG
2520
KGM
10785
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
112000012672606
2020-11-30
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics quantitative 152g, size 54 '';NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester định lượng 152g, khổ 54''
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
6126
YRD
3943
USD
112000012230819
2020-11-13
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics size 46 ''. Quantitative 195g;NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester khổ 46''. định lượng 195g
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6710
KG
3203
YRD
2239
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
210721112100014000000
2021-07-21
340540 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL140 # & surface polishing 1811 / octadecanoic acid 100% CAS 57-11-4;NPL140#&Chất đánh bóng bề mặt 1811/ Octadecanoic acid 100% Cas 57-11-4
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16319
KG
200
KGM
301
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
231220112000013000000
2020-12-23
281700 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Zinc oxide powder (ZnO content of 95% by volume), the compound stabilizers for rubber and plastic, 25kg / bag;24#&Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
2000
KGM
2720
USD
231220112000013000000
2020-12-23
283630 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Compound stabilizers for rubber and plastic type of white foam rubber filling (the main ingredient Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%, 6-10% C6H7NaO7, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg / bag;24#&Hợp chất làm ổn định cao su và nhựa loại tạo bọt trắng làm đầy cao su (thành phần chính Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%,C6H7NaO7 6-10%, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
250
KGM
300
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
773906949448
2021-06-07
420231 NG TY TNHH LEE YEON VLF JOY HOUSE CO LTD Pattern Pattern (Cow Leather Sample Wallet) 19 * 12 * 1.2cm - Panel Form for export processing - 100% new products;VÍ MẪU (COW LEATHER SAMPLE WALLET)19*12*1.2cm - ví mẫu phục vụ cho sản xuất gia công xuất khẩu - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
7
PCE
9
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
100621GTGLHPH2106001
2021-06-15
551329 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V20 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (woven fabric), size 60 "long 12 439 yds;V20#&Vải 65% polyester 35% cotton (vải dệt thoi), khổ 60" dài 12439 yds
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1998
KG
17334
MTK
23883
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
020222UMBOE2022010061-02
2022-02-25
845390 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Connector details (1 set includes 1 left and 1 right; DVP88A hot press parts for shoe production, 100% new products);Chi tiết nối ( 1 set gồm 1 trái và 1 phải; phụ tùng máy ép nóng DVP88A phục vụ sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
44277
KG
3
SET
167
USD
112000012008402
2020-11-05
630791 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 630790909017 # & Shoe-laces (pair) (100% new) (18800 Pair = 37 600 PCE);630790909017#&Dây buộc giày (đôi) (hàng mới 100%) (18800 DOI = 37600 PCE)
VIETNAM
VIETNAM
DNTN CAT LAM
KHO CTY GIAY RIEKER VN
199
KG
18800
PR
1861
USD