Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121221DGE21120072
2021-12-13
590391 CTY TNHH GIàY Lê GIA VS TRADING CO LIMITED Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9620
KG
537
YRD
5102
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
130522JGQD22051787
2022-05-26
294140 C THú Y CAI L?Y YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Veterinary medicine ingredients: Florfenicol, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, Batch No: 220422, HSD: 03/2024, 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y: FLORFENICOL, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech co., ltd, Batch No: 220422,HSD: 03/2024, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
63000
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
260621YOZ202106089
2021-07-07
843061 N MáY X?Y D?NG L?C H?NG ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD Vibrating dress, non-self-propelled type, non-handheld type, no stand, model: ZW-5P, capacity: 1.5kw, electrical activity (380V / 50Hz), NSX: Zhejiang Chaoding Mechanical & Electrical Equipment CO., LTD , 100% new;Đầm rung,loại không tự hành,loại không cầm tay,không có chân đế,model: ZW-5P,công suất:1.5kw, hoạt động bằng điện(380V/50Hz),NSX:ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG NAM DINH VU
26067
KG
120
PCE
4440
USD
112200018244889
2022-06-24
902831 Y D?NG L?P MáY IDICO ELECTICITE DU LAOS Gelex electric meter, MV3E4, 14040325/ Measure power consumption, used goods;Đồng hồ điện GELEX, MV3E4, 14040325/ đo điện năng tiêu thụ, hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12000
KG
1
SET
22
USD
180721SHASGNL14277
2021-07-23
850231 Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner component of the segment tower 6 and the accompanying assembly fittings of the transducing power generation unit E-160 EP5-1,1 set = 696 (with PKL), steel by 100%. 6.6;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 6 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,1 bộ=696Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70360
KG
4
SET
113978
USD
9092131211539
2021-10-19
850231 Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Synchronous generators with an E-160 EP5-2 E-160 EP5-2 (5.5MW) wind power generation unit (5.5MW), 3set = 3pc (the item is not accessories), 100% new goods, Section 2.1.;Buồng máy phát điện đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-2 (5.5MW),3set = 3pc (hàng không kèm phụ kiện), Hàng mới 100%, Mục 2.1.
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG THANHYEN VPHONG
1515
KG
3
SET
1424540
USD
180721SHASGNL14307-1
2021-07-23
850231 Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Small assembly plate Leather to 3,4 segmentation with the accompanying assembly accessories of the transducer of the E-160 EP5-2.1-2.1 wind generator = 5 (with PKL), steel by 100%. Item: 6.12;Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 3,4chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2,1 bộ=5Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.12
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
400829
KG
1
SET
37654
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 4-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5mw), 1 set = 94 (with PKL), steel. %. Tap: 6.4;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 4 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=94Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18377
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 5-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5MW), 1 set = 221 (with PKL), steel. %. Never: 6.5;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 5 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=221Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18229
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
290121SGSIN407281
2021-02-02
481830 Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD GEN SILK YELLOW PAPER 16 X480- color wrapping tissue paper 50x50cm (480 sheets) 100% brand new Loccitane;GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480- giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5930
KG
5
PCE
70
USD
110122GALSE2201046-01
2022-01-13
481830 Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD Paper silk gift package color 50x50cm (480 sheets) Brand Loccitane-Gen Silk Paper Yellow 16 X480, 100% new;giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane-GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8427
KG
30
PCE
538
USD
3008217002047430
2021-10-16
851490 Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Lack of bricks of dryers Located electrical activities, SACMI brands, used in ceramic tiles production lines, 100% new products;THANG NÂNG HẠ GẠCH CỦA MÁY SẤY NẰM HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
13870
USD
3008217002047430
2021-10-16
847490 Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Glazing stations of glazed and printing systems, electrical operations, sacmi brands, used in ceramic tile production lines, 100% new products;TRẠM TRÁNG MEN CỦA HỆ THỐNG TRÁNG MEN VÀ IN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
40299
USD
200221COAU7230207860
2021-02-27
480920 Y TOàN L?C PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Carbonless paper self cloning, color trang.Hieu IMPRESSION. 55gsm 610mm x quantitative 860mm format. New 100%.;Giấy Carbonless tự nhân bản, màu trắng.Hiệu IMPRESSION . Định lượng 55gsm khổ 610mm x 860mm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
14542
KGM
22686
USD
181021112100015000000
2021-10-23
843920 Y HKB HOA L? PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The dedicated sheet tape of the 5300/500 3-mesh paper has been casting holes to catch bolts and slotted (in cast iron) including bolts and pads. New 100%.;Băng đế định hình chuyên dụng của máy xeo giấy 3 lưới dài 5300/500 đã được đúc lỗ để bắt bulông và xẻ rãnh(bằng gang) gồm cả bulông và miếng đệm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59420
KG
1
SET
199836
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. 80gsm 760mm roll forming. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 760mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
24676
KGM
25416
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. Quality 80gsm 740mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 740mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
16296
KGM
16785
USD
112000006034626
2020-02-25
460121 NG TY TNHH L?M TH?Y B?C GIANG GUANGXI PINGXIANG HENGZHIYUN TRADE CO LTD Chiếu tre dạng thanh, đứng. Hiệu: Phong Anh, Cao Lâm, Bam boo industry Heng Tong, kích thước: (120*190)cm +/- 2cm. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1560
PCE
6661
USD
112000006063700
2020-02-26
460199 NG TY TNHH L?M TH?Y B?C GIANG GUANGXI PINGXIANG HENGZHIYUN TRADE CO LTD Chiếu điều hòa 2 lớp;lớp trên:sợi giấy có lõi tăng cường bằng sợi dệt,lớp dưới:vải không dệt từ xơ nhân tạo. Hiệu: MENGLONG JIAJU, kích thước: (120*190)cm +/- 2cm. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Mats and matting;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:垫子和垫子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
PCE
923
USD
112200018413710
2022-06-25
140490 N GIàY ??I L?C GOLDEN KNIGHT CO LTD NPL103 #& Leather (Leather products derived from plants); TP: 44% Viscose/lyocell, 35% natural rubber, 21% of plant-based plasticity, mushrooms) Thickness: 1.4-1.8mm, 57.8ftk = 5.37MTK-Plant Based Product;NPL103#&Giả da (Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật); tp: 44% viscose/lyocell, 35% cao su thiên nhiên, 21% chất làm dẻo gốc thực vật, nấm) độ dày:1.4-1.8mm, 57,8FTK = 5.37MTK-Plant based product
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC
KHO CTY CP GIAY DAI LOC
15
KG
5
MTK
171
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A02-II, size: 180x60x50cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with stretching mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A02-II, kích thước: 180x60x50cm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu kéo giãn, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
50
PCE
4340
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -III, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-III, kích thước: 215x92x55cm,điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
3060
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01-I, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for new patients 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước: 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2952
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 category, size: 215x92x55cm, electric control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại JYC01, kích thước: 215x92x55cm, có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
29
PCE
8729
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -II, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100% new;Giường y tế, chủng loại A01-II, kích thước : 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2682
USD
231021TJCLI2102626
2021-11-10
940290 Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, A01-I type, size: 2120 x 960 x 520mm, manual control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước :2120 x 960 x 520mm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, ko gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5790
KG
15
PCE
2310
USD
110222TJCLI2200234
2022-02-25
940290 Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 code, Size: 2030x980x350mm, with electrical control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients, 100% new;Giường y tế, mã JYC01, kích thước:2030x980x350mm,có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện,có cơ cấu nâng,ko gây chấn động cho người bệnh,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
19
PCE
5719
USD
161220SMZSE20120172
2020-12-23
551429 N GIàY THIêN L?C MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL71 THPOLY # & 83% synthetic polyester 17% spandex;NPL71 THPOLY#&Vải tổng hợp 83% polyester 17% spandex
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
53
MTK
269
USD
112000012024462
2020-11-05
340400 N GIàY THIêN L?C MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL7 CXL # & Substance handling (using glue surface treatment);NPL7 CXL#&Chất xử lý (dùng xử lý bề mặt dán keo)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GREAT EASTERN RESINS
KHO CTY THIEN LOC
2100
KG
450
KGM
1125
USD
1003220122302850
2022-04-19
841391 I TíCH L?Y SEKO SPA Pump - Model: MS1MX108 (SEKO MS1B108) 100% new pump parts;Màng bơm - Model: MS1MX108 (Bộ phận bơm định lượng Seko MS1B108) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2087
KG
20
PCE
1320
USD
7750 2294 8343
2021-10-29
902110 Y T? NAM Lê U I CORPORATION Screw splint system, fixed spinal disc: Fixed screw splint - SFTA1420. Manufacturer of U & I Corporation, Korea. New 100%.;Hệ thống nẹp vít, đĩa đệm cố định cột sống: Nẹp vít cố định cột sống lưng - SFTA1420. Nhà sản xuất U&I Corporation, Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
100
USD
260322ZHE16HCM20312
2022-04-19
902690 I TíCH L?Y HEBEI SEKO FLUID CONTROLS CO LTD ORP probes (body made of glass)-Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 (SEKO ORP Measurement Equipment Part of) 100% new goods;Đầu dò ORP (Thân làm bằng thủy tinh) - Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 ( Bộ phận thiết bị đo ORP trong nước hiệu Seko) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4323
KG
20
PCE
3600
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
SGNAF3407700
2020-08-30
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
NEW YORK
1553031
KG
422
PK
0
USD
SGNAF3413400
2020-08-27
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
154611
KG
786
PK
0
USD
SGNA71398800
2020-05-29
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
11589
KG
358
PK
0
USD
SGNA71387600
2020-05-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
1554083
KG
834
PK
0
USD
SGNAH6462600
2020-09-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
197065
KG
998
PK
0
USD
SGNAH6462600
2020-09-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
197065
KG
998
PK
0
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
310521EGLV145101325301
2021-06-24
722720 Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-alloy steel bar prestressed Manganese (JISG3137-2008) size 7.1 mm, for use in prestressed concrete, nominal tensile limit of not less 1420 N / mm2 (code according to the 1035 TB / TB-KD4 dated 04.8.2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
97646
KG
24520
KGM
28075
USD
100622ACLY011720
2022-06-28
722720 Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Prenotype silicon alloy steel bar (Jisg3137-2020) size 9.0 mm, hot processing. Used in Dul concrete. The nominal tensile strength limit is not small 1420N/mm2 (MS TheTB 1035/TB-KĐ4 4 of August 4, 2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2020) size 9.0 mm, gia công nóng. Dùng trong bê tông DUL. Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420N/mm2 (Ms theoTB 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
49530
KG
24908
KGM
23787
USD
220622ZGNGB0151000697
2022-06-25
540823 Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008 #& Ribbon - Ribbon/ Ribbon Handle/ PP Rope Handle, used to produce paper bags, 100% new;LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle/PP Rope Handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
26979
KG
1858400
PCE
15611
USD
020921CULVNGB2102101
2021-09-09
540823 Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008 # & Ribbon - Ribbon / Ribbon Handle / PP Rope Handle, used for paper bags, 100% new;LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle/PP Rope Handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23772
KG
1420400
PCE
11931
USD
050120JWFEM19120595
2020-01-08
540823 Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
84000
PCE
168
USD
280522BANR08NGLN0233
2022-06-03
540823 Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008 #& Ribbon - Ribbon/ Ribbon Handle/ PP Rope Handle, used to produce paper bags, 100% new;LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle/PP Rope Handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
72090
KG
1638100
PCE
13760
USD
161221ZGNGB0151000081
2021-12-17
540823 Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008 # & Ribbon - Ribbon / Ribbon Handle / PP Rope Handle, used for paper bags, 100% new;LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle/PP Rope Handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24286
KG
563600
PCE
4734
USD
190721ZGNGBSGNXT00813
2021-07-23
540823 Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008 # & Ribbon - Ribbon / Ribbon Handle / PP Rope Handle, used for paper bags, 100% new;LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle/PP Rope Handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
38078
KG
507800
PCE
4266
USD
080621ZGNGBSGNXT00518
2021-06-12
540823 Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008 # & Ribbon - Ribbon / Ribbon Handle / PP Rope Handle, used for paper bags, 100% new;LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle/PP Rope Handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
172987
KG
1022900
PCE
8592
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chains - hand winch (shake) 1.5 tons x 3m, code: KC -70A, NSX: 2019, Kukdong brand;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay ( dạng lắc tay ) 1.5 tấn x 3m, mã: KC-70A, nsx: 2019, hiệu KUKDONG
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
15
PCE
780
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chains - 2 -ton hand winch x 5 meters, code: KC -70A, Kukdong Brand, NSX: 2019, used goods.;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay 2 tấn x 5 mét , mã: KC-70A, hiệu KUKDONG, nsx: 2019, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
57
PCE
3277
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: chain roller - hand winch (hand shake) 3 tons x 3m, code: KC -70A, NSX: 2019, brand kukdong;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay ( dạng lắc tay ) 3 tấn x 3m, mã: KC-70A, nsx: 2019, hiệu KUKDONG
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
1
PCE
67
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chain - 3 -ton hand winch, code: KC -70A, Kukdong, NSX: 2019, used goods.;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay 3 tấn x 5 mét , mã: KC-70A, hiệu KUKDONG, nsx: 2019 , hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
209
PCE
16701
USD
201221FORM21120242-02
2022-01-04
760900 T MáY L?NH THACO KOR E INTERNATIONAL CO LTD SA22C414-D10-Flange connects aluminum inputs, used to produce hot air-conditioned air-conditioners Bongo cars. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C414-D10-Mặt bích kết nối ống đầu vào bằng nhôm, dùng để sx két giàn nóng máy lạnh xe ô tô Bongo. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CHU LAI
15211
KG
1530
PCE
2142
USD
241021DMCQSELH019050
2021-10-29
760900 T MáY L?NH THACO GLOBAL AUTOAIR CONTROL CO LTD SA22C241-B40 # & African left connected tube 34 x 2mm x 600mm, supplies production hot seals export. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C241-B40#&Ống kết nối bên trái phi 34 x 2mm x 600mm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2597
KG
40
PCE
880
USD
241021DMCQSELH019050
2021-10-29
760900 T MáY L?NH THACO GLOBAL AUTOAIR CONTROL CO LTD SA22C243-B40 # & African left connector tube 34 x 2mm x 600mm, supplies manufacturing hot rig export. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C243-B40#&Ống kết nối bên trái phi 34 x 2mm x 600mm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2597
KG
40
PCE
880
USD
280522HSLM2205008
2022-06-29
780419 NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP KIMSCO CO LTD Lead sheet size 0.5mm x width 909mm X is 1818mm long, for insulation of equipment of Long Son Petrochemical Nm, 100% new goods;Tấm chì kích thước dày 0.5mm x rộng 909mm x dài 1818mm, dùng cho bảo ôn thiết bị của NM hoá dầu Long Sơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19786
KG
1250
TAM
46063
USD
260921SHHPH2114341
2021-10-07
850214 Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C AKSA POWER GENERATION CHINA CO LTD CKD electrical generators running diesel, AKSA, APD1100M model, continuous construction of 1000KVA, 3 phases, 400V no noise-proof shells, no automatic switching, 100% new goods;Tổ máy phát điện CKD chạy dầu diesel,hiệu AKSA, model APD1100M, công xuất liên tục 1000KVA,3 pha, 400V máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8625
KG
1
SET
83500
USD
130322XMHPH2200660
2022-03-22
850212 Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Generator unit with burning diesel engines in Fire Piston type due to AOSIF brand, Model AC275, continuous construction 250kva, 3 phases, 380V, no noise-proof shell, no automatic switching, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ diesel đốt trong kiểu piston cháy do nén hiệu AOSIF, model AC275,công xuất liên tục 250KVA,3 pha,380V,máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11350
KG
1
SET
15240
USD
120621FBLMHPH0621/01333
2021-07-09
850163 Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C CG POWER AND INDUSTRIAL SOLUTIONS LIMITED Generator: Crompton, Using assembly for diesel generators. Model: G1R355SB, 400kva, 3-phase, 380V, 50Hz.nsx: CG Power and Industrial Solutions Limited, 100% new;Đầu phát điện hiệu: CROMPTON, dùng lắp ráp cho tổ máy phát điện chạy dầu diesel. model: G1R355SB, công suất liên tục 400kva, 3 pha, 380v, 50hz.nsx:CG POWER AND INDUSTRIAL SOLUTIONS LIMITED,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
11130
KG
8
UNIT
30960
USD
300521BLRHBL21029
2021-07-09
850162 Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroy Somer generator, LSAP44.3C model continuously 100kva, 3 phases, 400V, using assembly for diesel oil generators, 100% new products;Đầu phát điện hiệu Leroy somer, model LSAP44.3C công xuất liên tục 100KVA, 3 pha, 400V, dùng lắp ráp cho tổ máy phát điện chạy dầu diesel, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG HAI PHONG
3869
KG
3
UNIT
4041
USD
130322XMHPH2200660
2022-03-22
850213 Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Generator unit with burning diesel engine in Fire Piston type due to AOSIF, AC770 model, continuous production 700kva, 3 phases, 380V, no noise shell machine, no automatic switching, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ diesel đốt trong kiểu piston cháy do nén hiệu AOSIF, model AC770,công xuất liên tục 700KVA,3 pha,380V,máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11350
KG
1
SET
61500
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD