Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
S00349615
2021-09-29
902214 Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
CH2A21118518
2021-12-14
380894 Y T? MINH KHOA STERIS CORPORATION Chemical cleaning instruments Prolystica 2x Concentrate enzymatic Preateoak & Cleaner Disinfection medical equipment (2 bottles / barrel (1c33t4pe) .1 Binh = 5L, liquid). SX company: Steris. New 100%;Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/thùng(1C33T4PE) .1 bình=5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
731
KG
40
PAIL
7240
USD
775426563740
2022-01-11
160241 Y T? MINH KHOA CONTROL X MEDICAL KFT Spanish pig thighs Anno 1869 Pick 400g, 100% new gift;ĐÙI HEO MUỐI TÂY BAN NHA HIỆU ANNO 1869 PICK 400G,, HÀNG QUÀ BIẾU MỚI 100%
HUNGARY
VIETNAM
HUZZZ
VNSGN
3
KG
1
PCE
15
USD
776963345706
2022-06-01
903300 Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- bright conductor;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫn sáng.Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
480
USD
776963345706
2022-06-01
903300 Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- Bright wire. SX: JAPAN. 100% new;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫng sáng .Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
4
PCE
2448
USD
209806974
2021-10-08
842941 NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x200 thigh nail, yellow (nails of all kinds, sizes), nail 9x200mm, code sp: 135406520;Đinh xương đùi 9x200, màu vàng (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x200mm, MÃ SP: 135406520
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
182
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 10.4x85mm nail blades (all kinds of nails, sizes), Helical Blade 10.4x85mm, code SP: 135400385;Lưỡi đinh 10.4x85mm (Lưỡi đinh các loại, các cỡ), Helical blade 10.4x85mm, MÃ SP: 135400385
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
7
PCE
531
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 10.4x80mm nail blades (all kinds of nails, sizes), Helical Blade 10.4x80mm, code SP: 135400380;Lưỡi đinh 10.4x80mm (Lưỡi đinh các loại, các cỡ),Helical blade 10.4x80mm,mã SP:135400380
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
7
PCE
531
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
TUT82156065
2021-07-06
842191 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of Rotina 380 Centrifuge: Adapter, 1783-A Code, Hettich Brand (100% new);Phụ kiện của máy ly tâm Rotina 380: adapter, mã 1783-A, hiệu Hettich ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
124
KG
2
PCE
143
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
1ZW4179V6790358633
2022-02-25
291713 KHOA H?C Và Y T? BMN TOPAS GMBH Di-ethyl-hexyl-sebacate is ester of sebasic acid, used in clean room inspection system topas, packing: 1 liter / bottle; NSX: Topas GmbH, 100% new goods;Di-ethyl-Hexyl-Sebacate là Este của axit sebasic, dùng trong hệ thống kiểm tra phòng sạch Topas, đóng gói: 1 lít/ chai; nsx:Topas GmbH,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
20
KG
20
UNA
2781
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG Analysis system Total amount of organic carbon for pure water, 3 points (QuickTocTrace Professional 3 Valve), SN QC: 210001, code 501-01-000040, electricity, 110-240V, 50/60 Hz, use Trog laboratory, 100% new goods;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết,hệ 3 điểm (QuickTOCtrace professional 3 valve), SN QC:210001,mã 501-01-000040, hđ bằg điện,110-240V,50/60 Hz,dùng trog PTN,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
15604
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG System Analysis of total organic carbon for pure water, 1 points (QuickTocTrace Professional 1 Valve), SN QC: 210002, code 501-01-000039, used in laboratories, 100% new products;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết, hệ 1 điểm (QuickTOCtrace professional 1 valve), SN QC:210002, mã 501-01-000039, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
11268
USD
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - pressing also Mac, code K -1111. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Ấn đè cũng mạc, mã số K-1111. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
33
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - needle clamp, code K -3227/CB. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Kềm kẹp kim, mã số K-3227/CB . Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
693
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - tweezers with (teeth), code K -2612. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Nhíp có mấu (răng), mã số K-2612. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
495
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in MABIS FCARE medicine, Model: IR-05MT with 2 AAA batteries, ICST Corporation / Japan, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học MABIS FCARE, Model: IR-05MT kèm 2 pin AAA, Hãng ICST Corporation/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
2000
SET
11000
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in 1care medicine, Model: MT-018 with 2 AAA batteries. ICST / JAPAN, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học 1Care, Model: MT-018 kèm 2 pin AAA. Hãng ICST/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
1000
SET
7867
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El CEC Titanium Healing Abutment 5 H.2 EL-5502HT SX: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM HEALING ABUTMENT 5 H.2 EL-5502HT.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
119
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant's Artificial Tooth 4.3 L. 7 MM EL-4307.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 4.3 L. 7 MM EL-4307.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
70
PCE
3319
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant artificial tooths 5.1 L. 7 MM EL-5107.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 5.1 L. 7 MM EL-5107.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
948
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
7563914072
2022-01-04
850650 Y NHA KHOA VI?T ??NG 3SHAPE TRIOS A S Battery's battery Battery for Trios (Batch Number: 595575) (3 pieces). New 100%;Pin của máy lấy dấu răng nha khoa Battery for Trios(Batch number: 595575)(hộp 3 cái).Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HELSINGOR
HO CHI MINH
2
KG
1
UNK
169
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
1ZW9878R0453963507
2022-01-24
902290 Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL IMAGING TECHNOLOGIES CORP Digital sensor set of Kavo IXS Dental X-ray machine size 2 Sensor Kit (1,014,6105) (set / piece). New 100%;Bộ Sensor kỹ thuật số của máy X quang nha khoa Kavo IXS Size 2 Sensor Kit (1.014.6105)(bộ/cái).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
1650
USD
1ZW9878R6757567098
2022-03-10
902213 Y NHA KHOA VI?T ??NG ARIBEX INC Dental radiology Nomad Pro2 (S / N: 20217,21677) (set / piece). Used goods.;Máy X quang nha khoa Nomad Pro2 (s/n: 20217,21677)(bộ/cái).Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
2000
USD
B2205154
2022-04-25
902213 Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
180221KMTCMUM0780173
2021-03-17
280130 KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Bromine - Chemicals Laboratory 3kg / Vase - Br2; CAS: 7726-95-6;BROMINE - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 3KG/Lọ - Br2 ; CAS : 7726-95-6
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8801
KG
2000
UNA
56380
USD
DUS03053746
2021-09-28
841940 KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Phenol distillation equipment, Model: We1 / H, NSX: Behr / Germany, Laboratory Equipment, 100% new products;Thiết bị chưng cất Phenol, model: WE1/H, NSX: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
376
KG
1
PCE
1901
USD
DUS03055786
2022-04-07
841940 KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Model distiller, model: K12 NSX: Behr/Germany, laboratory equipment, 100% new goods;máy chưng cất phá mẫu, model: K12 Nsx: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
220
KG
1
PCE
2722
USD
131021KMTCMUM0855793
2021-11-10
292111 KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28632
KG
140
PAIL
24920
USD
170721KMTCHZR0112683
2021-08-13
292111 KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
UNA
13650
USD
080122KMTCMUM0880633
2022-02-08
292111 KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
PAIL
12460
USD
7747 7658 5946
2021-09-22
810390 KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA HITACHI HIGH TECH SCIENTIFIC SOLUTIONS CO LIMITED Fixed latch with titanium 1.3, code: hfd-ai-852-2043, NSX: Hitachi / Japan, parts of amino acid analyzer, laboratory equipment, 100% new products;Chốt cố định bằng titan 1.3, code: HFD-AI-852-2043, Nsx: Hitachi/Japan, bộ phận của máy phân tích acid amino, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
97
USD
4547135762
2022-05-23
382200 I PHáP Y T? Và KHOA H?C SURAN HIMEDIA LABORATORIES PVT LTD The kit used for Instanx automatic extracting machines, Hipura Pre-Filled Plates for Insta NX Mag 32, Code: MB615MPF-32, 320 Test/Box, HSX: Himedia Laboratories PVT. Limited - 100% new;Bộ kit sử dụng cho máy tách chiết Nucleic acid tự động InstaNX, HiPurA Pre-Filled Plates for Insta NX Mag 32 , code: MB615MPF-32, 320 test/hộp, hsx: HiMedia Laboratories Pvt. Limited - mơi 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
11
KG
1
KIT
10
USD
17249457494
2021-08-27
291010 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11933U4-1ML, Ethylene Oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11933U4-1ML, Ethylene oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
23
USD
9812897592
2022-03-18
291616 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
17253851254
2022-05-21
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS,CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT :( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT:( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
40
USD
23523611313
2021-10-20
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
45
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG,Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
2
UNA
54
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT :( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 used in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG, Parathion CTPT:( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
24
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
45
USD
17252056454
2022-02-22
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical Laboratory S-12452U1-1ML, Methyl Parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12452U1-1ML, Methyl parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
23
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33491-100mg-r, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 uses a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm 33491-100MG-R,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
53
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
41
USD
17253851254
2022-05-21
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O,CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
40
USD
17252056454
2022-02-22
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 12540-5ml-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm 12540-5ML-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
47
USD
17253851254
2022-05-21
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals B0020-500ml, benzene [for spectrophotometry] CTPT C6H6, CAS 71-43-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm B0020-500ML, Benzene [for Spectrophotometry] CTPT C6H6,CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
32
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
3624485012
2021-12-21
293120 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12159-250MG, Hexachlorobenzene CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Using a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12159-250MG,Hexachlorobenzene CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
35
USD
17252056060
2021-12-07
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
35
USD
17252056454
2022-02-22
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Use of laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
3624485012
2021-12-21
290124 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15CL, CAS 8001-35-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15Cl, CAS 8001-35-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
12
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12486M1-1ML, MireX Solution CTPT C10CL12, CAS 2385-85-5 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12486M1-1ML, Mirex Solution CTPT C10Cl12, CAS 2385-85-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
23523611313
2021-10-20
290619 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11854-100mg, Endrin CTPT C12H8CL6O, CAS 72-20-8 Use the laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11854-100MG,Endrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 72-20-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
43
USD
23523611313
2021-10-20
290391 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11183-1G, Benzyl Chloride CTPT C7H7CL, CAS 100-44-7 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
9
USD
2082399111
2022-02-15
291818 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Chemical Laboratory DRE-C11390000-100MG, Chlorobenzilate CTPT C16H14CL2O3 CAS 510-15-6 Use the laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C11390000-100MG,Chlorobenzilate CTPT C16H14Cl2O3 CAS 510-15-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
47
USD
R717597
2021-07-03
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory P1754-1L, tween 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm P1754-1L, TWEEN 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
181
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 11093-50mg, Arsenobetaine CTPT C5H11ASO2, CAS 64436-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 11093-50MG, Arsenobetaine CTPT C5H11AsO2,CAS 64436-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
335
USD