Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311221215170116
2022-05-25
844110 Y HUI ZHI CHENG WISHING INTERNATIONAL LIMITED The HebeixingGuang Model SPS-1800, CS11KW Carton Machine, CS11KW, shaped waves on 1-layer paper and connected with a layer of paper to create a 2-layer wave paper, year of manufacturing 2017, PVSX, used goods;Máy tạo sóng carton HebeiXingguang model SPS-1800,cs11kw,tạo hình sóng trên giấy 1 lớp và gắn kết với 1 lớp giấy tạo nên giấy sóng 2 lớp, năm sx 2017, hàng PVSX, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
2
SET
9000
USD
NK0GF6402500
2020-11-26
847900 CHENG HUNG CO LTD SHENZHEN JINFENG IMP EXP CO LTD MACHINES AND MECHANICAL APPLIANCES HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER; PARTS THEREOF
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MIN CITY
10702
KG
12
PK
0
USD
310821CMZ0593419
2021-09-06
381220 U GIàY LONG HUI WEIHUA INDUSTRY CO LIMITED LHNL013 # & catalyst (rubber stabilizer bipb-40), tert-butylperoxyisopropyl CAS: 025155-25-3, calcium carbonate CAS: 000471-34-1, silica CAS: 007631-86-9, use SX Shoes, 25kg / bag, 100% new;LHNL013#&Chất xúc tác (Chất làm ổn định cao su BIPB-40),tert-butylperoxyisopropyl cas:025155-25-3,Canxi cacbonat cas:000471-34-1,Silica cas:007631-86-9,dùng sx giày dép, 25kg/bag, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24740
KG
3200
KGM
65600
USD
041121CMZ0636459
2021-11-12
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC Milling Machine - CNC Milling Machine (Mitsubishi M80A, BT-40, S10000RPM, 25KW), (Model: ZMC-L1060), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80A, BT-40,S10000RPM ,25KW), (model: ZMC-L1060 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7590
KG
1
SET
54000
USD
020522CMZ0822526
2022-05-09
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC-CNC Milling Machine (Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM, 20KW), (Model: ZMC-L850), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM , 20KW), (model: ZMC-L850 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
1
SET
42400
USD
290522COAU7883826260
2022-06-02
845320 NG TY TNHH HUI FENG DONGGUAN CITY HSBC XIAOFENG MACHINE TECHNOLOGY CO LTD Shoe manufacturing machine (straight wrinkle pressing machine) QShine Model QX-679 label, powered by electricity (380V/50Hz/16KW) NSX Dongguan Qixin Machinery Equipment Co., Ltd, SX 2022, 100% new goods;Máy sản xuất giày (máy ép thẳng nếp nhăn trên giày ) nhãn QSHINE model QX-679, hoạt động bằng điện (380V/50HZ/16KW) NSX Dongguan Qixin Machinery equipment Co., LTD, sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
1
SET
1125
USD
112100014041726
2021-07-20
320649 NG TY TNHH ZHI XING VI?T NAM YUNG FU INDUSTRIAL CO LTD M0301-1 # & Color Create Pieces HG7002, Main Component: Color Pigments (Pigments). New 100%;M0301-1#&Chất tạo màu dạng miếng HG7002, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YUE BANG VIET NAM
KHO CTY TNHH ZHI XING VIET NAM
5726
KG
60
KGM
480
USD
171220GOSUSHH30354274
2020-12-23
440797 NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM SHENZHEN PANQIANG TECHNOLOGY CO LTD N031 # & Wood road has not been densified, length: 2400-2600mm, thickness: 25mm (scientific name: Populus) # & 47 424;N031#&Gỗ dương xẻ chưa được làm tăng độ rắn, chiều dài : 2400-2600mm, độ dày: 25mm (Tên khoa học: Populus)#&47.424
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22280
KG
47
MTQ
15650
USD
211220207309333
2020-12-29
470610 NG TY TNHH ZHI XING VI?T NAM SUPER LUCK INDUSTRIAL CO LTD Shredded pulp from cotton fibers used to spray on the substrate between, used, produces shoes. New 100%;Bột giấy từ xơ bông vụn dùng để phun lên bề mặt đế giữa,dùng trong xản suất giày dép. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
21490
KG
480
KGM
1543
USD
112100016378348
2021-11-06
851629 NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NK001 # & SF127B-33AI electric fireplace, size: 965mm * 265mm * 623 mm, capacity of 1400W, effective: Quantumflame, complete products used to mount wooden furniture (100% new products);NK001#&Lò sưởi điện SF127B-33AI, kích thước: 965mm*265mm*623 mm, công suất 1400W, hiệu hiệu: QuantumFlame, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vô đồ gỗ nội thất (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNSHINE HOME PRODUCT
CTY ZHI SHENG VIET NAM
9106
KG
628
PCE
65004
USD
121021DTXKHHHPH219006
2021-10-18
400260 NG TY TNHH CHENG V SURE FINE INDUSTRIAL LTD KS03 # & Unharmong synthetic rubber IR-2200;KS03#&Cao su tổng hợp chưa lưu hóa IR-2200
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14397
KG
2520
KGM
5872
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
110120HKGSGN20010146
2020-01-14
630532 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 46#&Túi vải đựng giày;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of man-made textile materials: Flexible intermediate bulk containers: Nonwoven;用于货物包装的袋子和袋子:人造纺织材料:柔性中间散装容器:无纺布
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
840
PCE
1844
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
AAXMN2002006
2020-02-11
540753 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 09#&Vải lưới 36"-60";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多重量的织构化聚酯长丝:不同颜色的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
59
MTK
488
USD
230622YMLUI226165638
2022-06-27
846719 I HUI JU DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Screw tools with steam, Model To-V6-B, Non-effective. New 100%;Dụng cụ bắn vít bằng hơi, model TO-V6-B, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22690
KG
22
PCE
497
USD
011121A02BA29705
2021-11-08
340312 NG TY TNHH CHENG FENG VI?T NAM COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Plastic processing oil - Process Oil, 200 liters / drum, used in plastic beads production. New 100%;Chế phẩm dầu xử lý nhựa - Process Oil, 200 lít/ Drum, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
13840
KGM
26642
USD
080721EGLV147100795989
2021-07-20
340510 T CHENG SHENG JIECHENG INDUSTRY CO LIMITED Polished yellow wax. Use in polish. NEW 100%;SÁP VÀNG ĐÁNH BÓNG . DÙNG TRONG ĐÁNH BÓNG. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13920
KG
200
PCE
1400
USD
CFS2203012
2022-03-26
281990 YUAN CHENG ATLAS TECHNOLOGY CORP Tester: Potassium Dicromat K2CRO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, used for COD analyzer (1000 ml / bottle); NSX: Atlas Technology Corp; NK license number: 2497 / TCCN2022 / GP-HC. New 100%;Chất thử: Kali dicromat K2CrO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, dùng cho máy phân tích COD (1000 ml/ chai); NSX: ATLAS TECHNOLOGY CORP; Giấy phép NK số: 2497/TCCN2022/GP-HC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
38
KG
4
UNA
320
USD
260721112100014000000
2021-07-26
100610 T HUI KAM CIMEX INVESTMENT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
57385
USD
71121112100016300000
2021-11-07
100610 T HUI U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
28405
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
150322YMLUI221025494
2022-03-24
252010 NG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VI?T NAM DONGXING HONGHULAI TRADE CO LTD Gypsum powder (Calcium sulfate hydrate TM-2800) Auxiliary materials in the paint production industry, brand: Hou Sheng (25kg / pack), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CAH4O6S) - 100% new;Bột thạch cao (CALCIUM SULFATE HYDRATE TM-2800) phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn , hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CaH4O6S) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
156124
KG
7000
KGM
2583
USD
261021SHMC1100160
2021-11-06
843999 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Sewing barrels 501,079146, 300218520, 200157843 (D718 / 660x662) mm-smooth filter spare parts (used) # & CN;Thùng sàng-Basket 501.079146, 300218520, 200157843 (D718/660X662)mm-phụ tùng máy lọc mịn(đã qua sử dụng)#&CN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
1095
USD
150921TCH/HCM-017
2021-09-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER TAIWAN ENDURANCE CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.18.03; 60 / dmmp) (section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.18.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
75405
KG
1
SET
838000
USD
1130081747
2021-09-22
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER YI YU INTEGRATED PAPER INDUSTRY SUPPLIES CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system belonging to the item: 1.15; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:1.15 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
552
KG
20
SET
50586
USD
271021G21X020SA01
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER FILAD FILTRATION INDUSTRY CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 6.21.03; 60 / dmmp) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.21.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
1
SET
20275
USD
040222BIB220000022
2022-03-28
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system under: 6.15.20; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.15.20 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
1
SET
33715
USD
150122CLI208228
2022-02-24
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.1.01.53; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.53 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
20
SET
29159
USD
051021YMLUI235193334
2021-10-26
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER SHANGHAI FUYAO INDUSTRIAL CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 3.1.06; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:3.1.06 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19620
KG
1
SET
5536
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
15568
USD
030721TXGSGN2106555
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER KUN SHENG MACHINE COMPANY LIMITED Main paper production system and wave paper (part of the system under Section 2.9.14; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc mục 2.9.14 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12254
KG
1
UNIT
209000
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
45630
USD
261021GOSUSNH1387655
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system belonging to the item: 6.14.23.19; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.14.23.19 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12118
KG
1
SET
24559
USD
SE00043720
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER BTG INSTRUMENTS AB Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.4.01.09; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục :6.4.01.09; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
147
KG
1
SET
22887
USD
190122XHX21400HCM07
2022-01-28
840220 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD The boiler system, Model: NG-130 / 12.7 / 540-M, C / steam rate of 130 tons / hour, (coal burning) - 100% new (part of HT under Section 15 (15.1 to 15.13); 16 / Dmmp) (Section 003; 06/2019 / HQBD-DMMT);Hệ thống lò hơi, Model : NG-130/12.7/540-M ,C/suất hơi nước 130 tấn /giờ, (đốt bằng than)-Mới 100% (Một phần HT thuộc mục 15 (15.1 đến 15.13) ; 16/DMMP) (Mục 003 ; 06/2019/HQBD-DMMT)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
101364
KG
1
UNIT
683567
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (paper blanket), code: P2904, specifications: (6.35 x 27.65m), Weight of 1700g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P2904, quy cách: (6.35 x 27.65m), trọng lượng 1700g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
14730
USD
110522CULVSHA2211811
2022-05-20
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER ASTENJOHNSON ASIA SALES MARKETING PTE LTD Dried tarpaulin (grid form) - Code: 4340062, specifications (6,05x80.11) m, Weight: 969.74g/m2, woven from synthetic fibers, used in paper patterns, manufacturers: Monotier LP IRRRONSIDES- New 100%;Bạt sấy (dạng lưới) - mã hiệu :4340062, qui cách (6.05x80.11)m,trọng lượng :969.74g/m2 , dệt từ sợi tổng hợp ,dùng trong máy xeo giấy, nhà SX: MonoTier LP Ironsides- Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3486
KG
1
PCE
18417
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (blanket of paper), code: P8882, specifications: (6.35 x 23.6m), weight of 1620g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P8882, quy cách: (6.35 x 23.6m), trọng lượng 1620g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
12710
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
291021DLS/HAP-1456
2021-11-11
851529 BAO Bì HUI HONG VI?T NAM GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Spot welding machines made of aluminum alloys and stainless steel operations, Model: MM-DHJ, 400x350x400mm, 100W / 300V, 100% new production 2021.;Máy hàn điểm làm bằng hợp kim nhôm và thép không gỉ hoạt động thủ công,Model: MM-DHJ,400x350x400mm, 100W/300v,Năm sx 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
TAN CANG 128
8220
KG
1
PCE
500
USD
112100015585601
2021-10-08
842011 BAO Bì HUI HONG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Heat presses, used for molding products according to molds, Model: ZKRY-QY, Size: (500 x 1100) mm, d.ap: 380V, CS: 33W, NSX: Dongguan Zhikun Environmenta Protection Equipment Co.Ltd , Year SX: 2021, 100% new;Máy ép nhiệt, dùng để ép tạo hình sản phẩm theo khuôn, model: ZKRY-QY, kích thước: (500 x 1100)mm, đ.áp:380V, cs:33W,nsx: Dongguan Zhikun Environmenta Protection Equipment Co.ltd,năm sx: 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21800
KG
1
PCE
3868
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
SGNAF3407700
2020-08-30
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
NEW YORK
1553031
KG
422
PK
0
USD
SGNAF3413400
2020-08-27
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
154611
KG
786
PK
0
USD
SGNA71398800
2020-05-29
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
11589
KG
358
PK
0
USD
SGNA71387600
2020-05-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
1554083
KG
834
PK
0
USD
SGNAH6462600
2020-09-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
197065
KG
998
PK
0
USD
SGNAH6462600
2020-09-16
990125 S Y SHIPPING CORPORATION FOCUS SHIPPING CORP FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
197065
KG
998
PK
0
USD
210522SITTADSG088767
2022-06-02
290621 T HUI ZHAN VI?T NAM WUHAN BIET CO LTD The solvent dilutes and reduces the viscosity of Epoxy, liquid, Benzyl alcohol, CAS: 100-51-6, used as a glue production material. 100% new;Dung môi làm loãng và giảm độ nhớt của gốc keo epoxy, dạng lỏng, BENZYL ALCOHOL, CAS: 100-51-6, dùng làm nguyên liệu sản xuất keo. mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17432
KG
1680
KGM
5460
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
112200018432939
2022-06-26
121299 C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD