Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9757666811
2021-10-19
848120 Y G P GUANG DONG FOSBER INTELLIGENT EQUIPMENT Pneumatic valves, Fosber brands, Code 12016225, Replacement components used in paper Paper Production Paper Carton, 100% new products;Van khí nén, Hiệu FOSBER, Mã 12016225, Linh kiện thay thế dùng trong máy sản xuất giấy tấm carton, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
19
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring yellow version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14003, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu vàng "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14003, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
1254
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring silver version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14004, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu bạc "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14004, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
836
USD
3061132771
2020-11-05
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Batman collection Sanity rate 1/6, Item no .: BAT-LOR-WS-011 002, made of plastic, the new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Batman Sanity tỷ lệ 1/6, Item no.: BAT-LOR-WS-011002, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
47
KG
1
SET
1463
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Joker character collection Orochi Sanity rate 1/4, Item no .: XM14005, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Joker Orochi Sanity tỷ lệ 1/4, Item no.: XM14005, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
2109
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection warring character Batman, the rate of 1/4, Item no: XM13001, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Người dơi chiến quốc, tỷ lệ 1/4, Item no: XM13001, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1013
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
590701 NG TY TNHH GIàY G STAR WO KWUN TRADING LIMITED 9 # & 100% polyester woven fabric dyed 54 '' * 999Y 100% new products;9#&Vải dệt thoi 100% polyeste đã nhuộm bồi mút khổ 54'' * 999Y hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1219
KG
1253
MTK
799
USD
291021112100016000000
2021-10-29
392049 NG TY TNHH GIàY G STAR WO KWUN TRADING LIMITED 16 # & Polymers from vinyl chloride, rolls, non-porous, unneasedian with other materials, Suffering 54 "* 65 100% new goods;16#&Nhựa polyme từ vinyl clorua, dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố với vật liệu khác, khổ 54" * 65 Y hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
509
KG
82
MTK
52
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
731211 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD The 12mm steel cable is 14.6m long, steel wire, creating no prequelity for moving and lifting goods for electric winches, 100% new;Cáp thép đk 12mm dài 14.6m dạng dây thép bện tạo không dự ứng lực dùng để di chuyển, nâng hạ hàng hóa cho tời điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
1
PCE
84
USD
071121KBHPH-083-002-21JP
2021-11-18
842539 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Hand hoist Model: H-32 x 5m, 32 ton load, 5m advanced, hand pulling, Elephant brand, 100% new;Tời kéo tay MODEL: H-32 x 5M, tải trọng 32 tấn, nâng cao 5m, kéo tay, hiệu ELEPHANT, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1865
KG
4
SET
20288
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
843121 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Wheels (No. 312) The type does not have brakes for Hydraulic Hydraulic Forklift HC-5A-70, OPK brand, 100% new;Bánh xe (bộ phận No.312) loại không có phanh dùng cho xe nâng tay thủy lực HC-5A-70, hiệu OPK, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
2
SET
64
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
843121 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Wheels (No. 313) with brakes for Hydraulic Hydraulic Forklift HC-5A-70, OPK brand, 100% new;Bánh xe (bộ phận No.313) loại có phanh dùng cho xe nâng tay thủy lực HC-5A-70, hiệu OPK, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
2
SET
73
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robot model Model: Model: SC140, used to support object lifting, goods, (load 140kg, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku alpha, new 100%;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt Model: MODEL: SC140, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 140kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
76557
USD
200322SITKBHP2202197
2022-04-01
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robotic arm form: CJ080, used to support lifting objects and goods, (80kg load, compressed air), with synchronous accessories, Aikoku alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: CJ080, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 80kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
778
KG
1
SET
65088
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Supporting equipment, robot model Model: SC140, used to support object lifting, goods, (load 140kg, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: SC140, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 140kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
76557
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robot model Model: CX, used to support objects, goods, (50kg load, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku Alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: CX, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 50kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
36497
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
220622COAU7239646160
2022-06-27
482370 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 67#& Shoe caps (paper material), size 5#~ 11.5#, 100% new goods;67#&Miếng nâng mũ giầy ( chất liệu giấy), cỡ số 5# ~ 11.5#, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
18145
KG
32516
PCE
975
USD
191021NSSZF2110013
2021-10-29
847710 NG TY TNHH MáY C?NG NGHI?P J Y JIEYANG MACHANICAL INTERNATIONAL LIMITED Plastic injection molding machine Model JY-350ST, only spray molding function. Brand: Jieyang Machinery.Cong 4 kW, 380V.1set voltage = 1pce.nsx: Dongguan Jieyang Machinery. 100% new.;Máy đúc phun nhựa tạo hình trục đứng Model JY-350ST,chỉ có chức năng đúc phun. Hiệu:JIEYANG MACHINERY.Công xuất 4 KW,điện áp 380V.1SET=1PCE.NSX:DONGGUAN JIEYANG MACHINERY. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
12200
KG
1
SET
6350
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
290921SMFCL21090325
2021-10-20
850212 N MáY Và THI?T B? PH? TùNG C?NG NGHI?P P M G AKSA POWER GENERATION CHINA CO LTD Diesel oil generators, Model: APD66C, AKSA brand, Cummins engine Model: 4BTA3.9G2, Stamford player, CS: 66KVA, 400 / 230V / 50Hz, 3phase. DeepSea Dashboard Model: DSE6120, 100% new;Tổ máy phát điện chạy dầu diesel, Model:APD66C, hiệu AKSA, động cơ Cummins Model:4BTA3.9G2, đầu phát STAMFORD, cs:66KVA, 400/230V/50Hz, 3phase. Bảng điều khiển DEEPSEA Model:DSE6120, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6670
KG
1
SET
6772
USD
290921SMFCL21090325
2021-10-20
850213 N MáY Và THI?T B? PH? TùNG C?NG NGHI?P P M G AKSA POWER GENERATION CHINA CO LTD Diesel oil generators, Model: AD710, AKSA, Doosan engine model: DP180LB, AKSA player, CS: 710KVA, 400 / 230V / 50Hz, 3phase. DeepSea Dashboard Model: DSE7320, 100% new;Tổ máy phát điện chạy dầu diesel, Model:AD710, hiệu AKSA, động cơ Doosan Model:DP180LB, đầu phát AKSA, cs:710KVA, 400/230V/50Hz, 3phase. Bảng điều khiển DEEPSEA Model:DSE7320, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6670
KG
1
SET
37595
USD
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 N G?CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
231020142A507701
2020-11-05
590901 N G?CH MEN Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED D40x0.3mm duct furnaces, canvas material, used for kiln-Refractory package D40x0.3mm pipe. New 100;Ống gió lò nung D40x0.3mm, vật liệu vải bố, dùng cho lò nung-Refractory package pipe D40x0.3mm. Hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
52
MTR
260
USD
041221SMFCL21111013
2021-12-15
842240 N MáY ?óNG GóI MIKYO SUZHOU JIAJUN AUTO WELL INDUSTRIAL AUTOMATION CO LTD Pallet film wrap machine, MK1620-ME model, 2000kg load, 220V voltage, capacity 1.5kw, Manufacturer: Suzhou Jiajun Auto-Well Industrial Automation CO., LTD, 100% new products;Máy quấn màng pallet, model MK1620-ME, tải trọng 2000KG, điện áp 220V, công suất 1.5kW, nhà sản xuất: SUZHOU JIAJUN AUTO-WELL INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6540
KG
8
SET
14000
USD
050322YMLUI272131720
2022-03-28
470720 Y SàI GòN KAIYO JAPAN CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
103440
KG
103
TNE
29480
USD
280521008BA20990
2021-06-10
470720 Y SàI GòN TOUCHI INTERNATIONAL CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
182800
KG
183
TNE
42958
USD
080322KMTCISI0216279
2022-03-29
470720 Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
105020
KG
105
TNE
29931
USD
230521OOLU4112447460
2021-06-10
470720 Y SàI GòN NP TRADING CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
81840
KG
82
TNE
19232
USD
020222KMTCNGO0430350
2022-02-24
470720 Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
134930
KG
135
TNE
38455
USD
170222A07CA01364
2022-02-28
470720 Y SàI GòN SINO PAPER LIMITED Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
123390
KG
123
TNE
35166
USD
120222ONEYTYOC01775800
2022-02-25
470720 Y SàI GòN JOP CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TANCANG CAIMEP TVAI
118330
KG
118
TNE
32541
USD
210622OOLU4116414451
2022-06-29
470720 Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap paper is made mainly by pulp collected from the processed chemical process, not dyed all, in accordance with TT08/2018/TT-BTNMT, according to QCVN: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
117310
KG
117
TNE
32378
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-6th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31.20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-6TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-4th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31,20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-4TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-3rd Bottom Dryer (Dryer Screen) size 18.80 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 18,80 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
2907
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Drying Pulp Formal during drying and shaping paper for paper-3rd top dryer (Dryer Screen), size 23.30 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD TOP DRYER ( DRYER SCREEN), kích thước 23,30 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
3603
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
132200017702123
2022-06-01
392329 P BROTHER SàI GòN FLE VIETNAM LTD HO CHI MINH BRANCH Bisg0073 #& plastic bags (used for export products)/bp sheet 350x700/xh331001;BISG0073#&Túi nilon (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/BP SHEET 350X700/XH3312001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CHI NHANH CONG TY FLE
CT CN BROTHER SAIGON
2169
KG
900
PCE
113
USD
132200017257126
2022-05-19
853710 P BROTHER SàI GòN CONG TY TNHH AIDEN VIET NAM Bisg0007#& SSVR PCB Assy M2 EMB/XG7923001;BISG0007#&Bảng mạch điện/SSVR PCB ASSY M2 EMB/XG7923001
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIDEN VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
605
KG
300
PCE
189
USD
132100016162166
2021-10-29
848310 P BROTHER SàI GòN FULLPROSPER PRECISION CO LTD BISG0018 # & Metal Axes / Take-Up Support Shaft / XE1470101;BISG0018#&Trục kim loại/TAKE-UP SUPPORT SHAFT/XE1470101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FULLPROSPER
CT CN BROTHER SAIGON
1726
KG
500
PCE
48
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 10-20, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 10-20, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 4-8, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 4-8, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 2-4, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 2-4, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
30
PCE
930
USD
132200016431380
2022-04-18
840590 P BROTHER SàI GòN QES VIETNAM CO LTD Specialized set of components for full maintenance for Simplex HM6 Ni Machine (components of Phthalate testing machine). Code: S303220206 (Set = the pieces). 100% new products (used in factory);Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra phthalate). Mã: S303220206 (Bộ = cái). Hàng mới 100% (Sử dụng trong nhà máy)
JAPAN
VIETNAM
CTY QES VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
5
KG
1
SET
876
USD
140522LLLHCM22506698HCM
2022-05-19
850120 P BROTHER SàI GòN STANDARD MOTOR CO LTD Bisg0034#& motor (non-squirrel), 4.62W, one-way, 1 phase, not lower than TCVN 7450-1: 2005/ASF Motor/D0058G001;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),4.62W, Một chiều, 1 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/ASF MOTOR/D0058G001
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
921
KG
6000
PCE
7010
USD
132100017409377
2021-12-13
850120 P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (non-squirrel cage), 60W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: HFE1-06160 J 120 / XF5568001;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),60W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:HFE1-06160 J 120/XF5568001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
3876
KG
80
PCE
348
USD
132200014216113
2022-01-24
850120 P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (no squirrel cage), 55W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: FM (s) -55 J 230 / XF3547101;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),55W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:FM(S)-55 J 230/XF3547101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
6552
KG
2240
PCE
12543
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
81221214531477
2021-12-20
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 5.0mmx1220mmx2440mm;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 5.0MMX1220MMX2440MM
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
83808
KG
78
MTQ
53136
USD
132100017434961
2021-12-14
482321 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper splint 1100 * 100mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Thanh nẹp giấy 1100*100mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
3000
PCE
158
USD
132100016488594
2021-11-11
392391 P BROTHER SàI GòN SHING MO TECHNOLOGY LTD BISG0045 # & Potten Nasal Packet Plastic / Reverse Sewing Button / XE9849202;BISG0045#&Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa/REVERSE SEWING BUTTON/XE9849202
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY WEI MO
CT CN BROTHER SAIGON
13040
KG
630
PCE
21
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Insertion for AC power / XF3999101;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/INSERTION FOR AC POWER/XF3999101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
10000
TO
144
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Additional acc Insertion SM370 / XF9623001;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/ADDITIONAL ACC INSERTION SM370/XF9623001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
1834
TO
96
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / sheet / XG8313001;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/SHEET/XG8313001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
3000
TO
5
USD
132100016265033
2021-11-10
392341 P BROTHER SàI GòN I PEX VIET NAM CO LTD BISG0043 # & throughout plastIC (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Bobbin / X52800120;BISG0043#&Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/BOBBIN/X52800120
VIETNAM
VIETNAM
CTY I-PEX VIETNAM
CT CN BROTHER SAIGON
5248
KG
115200
PCE
2396
USD
132100016423449
2021-11-09
392341 P BROTHER SàI GòN SHING MO TECHNOLOGY LTD BISG0043 # & Transparent Plastic (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Spool Presser B / 130013126;BISG0043#&Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/SPOOL PRESSER B/130013126
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY WEI MO
CT CN BROTHER SAIGON
1014
KG
5000
PCE
140
USD
132100015854580
2021-10-28
732599 P BROTHER SàI GòN HIROTA PRECISION VIETNAM CO LTD BISG0027 # & Metal springs / Motor Holder / XF8906001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/MOTOR HOLDER/XF8906001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HIROTA VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
1373
KG
2400
PCE
885
USD
132200017699504
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/Thread Tension Holder A Assy/Xe6478001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/THREAD TENSION HOLDER A ASSY/XE6478001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
5818
KG
3072
PCE
1894
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/Cord Holder/XC7866351;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/CORD HOLDER/XC7866351
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
8000
PCE
554
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/F Notched Spring/XF0168101;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF0168101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
10000
PCE
565
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/X Carrimate Assy/XF8921001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/X CARRIAGE ASSY/XF8921001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
350
PCE
1774
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/F Notched Spring/XF1492001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF1492001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
400
PCE
21
USD
132200017699504
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Switch Holder/XC8774021;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/PRESSER SWITCH HOLDER/XC8774021
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
5818
KG
2000
PCE
106
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / Motor Holder / XE9617001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/MOTOR HOLDER/XE9617001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
4729
KG
6840
PCE
1292
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / F Notched Spring / XF0168101;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF0168101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
10000
PCE
496
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / Cord Holder / XA5346020;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/CORD HOLDER/XA5346020
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
4500
PCE
288
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal spring springs / F (F Notched Spring / XF1492001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF1492001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
1200
PCE
57
USD
132100016265017
2021-11-10
392191 P BROTHER SàI GòN TINTHANH EPS FOAM CO LTD BISG0010 # & Protective Sponge Pads / Bottom Support SF EMB / XG8440001;BISG0010#&Miếng xốp bảo vệ/BOTTOM SUPPORT SF EMB/XG8440001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TIN THANH
CT CN BROTHER SAIGON
916
KG
100
PCE
111
USD
132200017702123
2022-06-01
852349 P BROTHER SàI GòN FLE VIETNAM LTD HO CHI MINH BRANCH Bisg0014 #& DVD guide (for sewing/embroidery/scancut/instruction DVD NTSC AP/XG6245001;BISG0014#&DVD hướng dẫn (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/INSTRUCTION DVD NTSC AP/XG6245001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CHI NHANH CONG TY FLE
CT CN BROTHER SAIGON
2169
KG
2000
PCE
1155
USD
231221EGLV 156100788728
2022-01-14
730590 P BROTHER SàI GòN PROFIT COME INC BISG0005 # & Axle / Y Initial Shutter / XD0445050;BISG0005#&Ống lót trục/Y INITIAL SHUTTER/XD0445050
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6525
KG
4000
PCE
245
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/Face Plate/XG4625001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FACE PLATE/XG4625001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
144
PCE
55
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic shading parts (used for sewing machines/embroidery/scancut/hard case/xg4254001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/HARD CASE/XG4254001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
8
PCE
39
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing/embroidery/scancut/Accessory Table Assy/XG2311001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/ACCESSORY TABLE ASSY/XG2311001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
20
PCE
24
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/free arm front cover/xf8637301;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FREE ARM FRONT COVER/XF8637301
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
176
PCE
65
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/Face Plate/XH4757001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FACE PLATE/XH4757001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
1024
PCE
266
USD
132200018422165
2022-06-27
847161 P BROTHER SàI GòN CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG Logitech R400 wireless screening device (used in the factory). New 100%;Thiết bị điều khiển trình chiếu không dây Logitech R400 (sử dụng trong nhà máy). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY DTG
CT CN BROTHER SAIGON
4
KG
10
PCE
322
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD