Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
NEU32382140
2022-02-24
901813 T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK Synchronization of HT magnetic resonance cameras - Consist of Main System and Accessories, NK Section II (No.2, STT 5-62) DM # 09 ( December 17, 2021) New 100%;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-CONSIST OF MAIN SYSTEM AND ACCESSORIES,NK mục II(số2, stt 5-62)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
2249
KG
1
UNT
181854
USD
4041926341
2021-12-23
901813 T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK synchronous (Magnetic block) of HT magnetic resonant magnetic camera for Magnetic Resonance Imaging System, NK Section I (Number 1-4) DM # 09 (December 17, 2021) 100% new;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ(KHỐI TỪ)CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-MAGNET FOR MAGNETIC RESONANCE IMAGING SYSTEM,NK mục I(số1-4)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
6741
KG
1
UNT
265582
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 PH?N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
200422BLNSA/LCE/22/050
2022-05-24
292519 PH?N ??U T? Y T? AN PHú BASIC PHARMA LIFE SCIENCE PVT LTD Chlorhexidine gluconate 20% (liquid) Code 18472-51-0 code is used to produce 220kg/barrel bactericidal solution. Number of Batch NO: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, 100%new goods.;Chlorhexidine gluconate 20% (dạng lỏng) mã CAS 18472-51-0 dùng để sản xuất dung dịch diệt khuẩn 220kg/thùng. số Batch no: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
2750
KG
2640
KGM
11141
USD
140821IST/HPH/00035
2021-10-06
870851 PH?N THI?T B? PH? TùNG MáY X?Y D?NG VI?T Y SABNET DIS TICARET LTD STI Hand-held hand, Code 1722746 / T720051, is the part of a 20-ton scania truck, SX Bagen, 100% new products;Tay giằng cầu, mã 1722746/T720051, là bộ phận của cầu chủ động xe tải Scania 20 tấn, hãng SX BAGEN, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG HAI PHONG
2232
KG
20
PCE
770
USD
TUT82160197
2021-12-13
842191 PH?N THI?T B? C?NG NGH? CAO L?C PHáT HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Rotor for centrifuge 12 positions for 15ml tube, 6,000 rpm speed / minute, manufacturer: hettich, 100% new goods;Rotor dùng cho máy ly tâm 12 vị trí cho ống 15ml, tốc độ 6.000 vòng/phút, hãng sản xuất:Hettich, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
88
KG
1
PCE
257
USD
011021JWLEM21090142
2021-10-18
853540 PH?N PHáT TRI?N K? THU?T ?I?N CAO TH? SYSTECH PG TOSHIBA LANGFANG ARRESTER CO LTD 96kV lightning protection set, model RVLQC-96VY with JCQ-8D lightning counter, NSX PG Toshiba / China, 100% new, installed for 220kV TBA;Bộ chống sét 96kV, model RVLQC-96VY kèm bộ đếm sét JCQ-8D, NSX PG TOSHIBA/China, mới 100%, lắp cho TBA 220kV Thanh Nghị
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1229
KG
3
SET
4437
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 PH?N ??U T? PHáT TRI?N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission line S160-1RX10FT (1 comment = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S160-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
50
PCE
1503
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S60-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S60-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
500
PCE
2210
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S80-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S80-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
400
PCE
2952
USD
240222GOTS22272094
2022-04-04
843143 PH?N MáY Và PH? TùNG T C EPIROC THAILAND LIMITED Steel drilling is required, symbol: 90515299, spare parts for PowerRoc T35 drilling machine Epiroc, 100% new;Cần khoan T51 bằng thép, ký hiệu: 90515299, phụ tùng thay thế cho máy khoan PowerROC T35 hiệu Epiroc, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
2518
KG
50
PCE
15114
USD
1336196422
2020-11-24
681321 PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Seals, combined with government seals Asbestos, symbol: VOE 21383310, spare parts Volvo excavator EC480DL board, the new 100%;Gioăng phớt làm kín có kết hợp phủ Amiăng, ký hiệu: VOE 21383310, phụ tùng thay thế máy xúc ủi EC480DL hiệu Volvo, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
9
USD
SIAA22269928
2022-04-19
731210 PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Anti -twisting cable opened the door of the cabin, steel (0.049kg/ unit), symbol: VOE 14710969, spare parts for EC480D excavator Volvo, 100% new;Dây cáp chống xoắn mở lẫy cánh cửa cabin, bằng thép (0.049kg/ chiếc), ký hiệu: VOE 14710969, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
1
PCE
8
USD
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 PH?N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
112100013762215
2021-07-11
400122 PH?N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD 3L # & Natural rubber has been standardized for SVR3L technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packaging 33.33 kg / bum, bulk, 100% new goods. # & La;3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 33.33 kg/ bành, hàng rời, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
160560
KG
38
TNE
71040
USD
1012112100017310000
2021-12-10
400123 PH?N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD CV60 # & Natural rubber has a standard of SVRCV60 technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packing 35 kg / bau, 36 bp / pallet, 100% new goods. # & La;CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
298800
KG
181
TNE
304819
USD
61221112100017100000
2021-12-08
400123 PH?N CAO SU BIDIPHAR CONG TY CAO SU HUU NGHI LAO VIET LVF RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber (technical standard). Total 15060 banh, closed 33.1 / 3kg / 1 banh (3 banh = 100kg),;Cao su tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn về kỹ thuật ). Tổng 15060 bành, đóng 33,1/3kg/1 bành (3 bành = 100kg),
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
503205
KG
502000
KGM
778100
USD
260422HKHW-0050-2739
2022-05-31
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM WING FAT CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Hand-wheeled handling crane 01 used Cabin used Kato, Model: KR45H-V, Frame number: KR451-0287, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KATO, Model: KR45H-V, số khung: KR451-0287, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HOANG DIEU (HP)
45000
KG
1
PCE
48000
USD
280222KBHW-0200-2735
2022-03-24
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM MECH ENTERPRIZE CO LTD Crane wheel drive handlebar Type 01 Kobelco Used Cabin, Model: RK250-3, Frame Number: EZ3-6198, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-3, số khung: EZ3-6198, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
26500
KG
1
PCE
26291
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
270721YHHW-0090-1721
2021-08-30
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM TADANO IMES LTD RK250-2, Model: RK250-2, MODEL: R252-4381, Engine Number: 6d16-686323, Diesel engine, Production year: 1991.;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-2, Số khung: R252-4381, số động cơ: 6D16-686323, động cơ diesel, năm sản xuất: 1991.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
26400
KG
1
PCE
28170
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
181219SHMY1912408
2020-01-13
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Gạc hút nước tẩy trắng, 40/40. 17 Sợi, không có biên, khổ 120cm x 2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
495802
MTR
63463
USD
230721HANF21070085-01
2021-08-28
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Absorbent gauze bleaching without wings, 40/40, 17 fibers, 80cmx2000m, according KQ PTPL HS Code number: 921 / TB-PTPL (24/12/2015) (New 100%);Gạc hút nước tẩy trắng không có biên, 40/40, 17 sợi, 80cmx2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
18423
KG
93451
MTR
9513
USD
4914227132
2022-04-20
902190 PH?N Y T? NH?T MINH AMO IRELAND Humanity-Intraocular Lens, Sensar Fordable IOL with Optiedge Design (AR40E), used in the person, is attached to the person on 30 days, used with the installation, manufacturer: AMO Puerto ..., Inc, new 100%;Thủytinh thể nhântạo- INTRAOCULAR LENS, SENSAR Fordable IOL with OptiEdge Design (AR40E),dùngtrongnhãnkhoa,gắnvàocơthểngườitrên30ngày, dùng vớidụngcụ lắpđặt,hãng sx: AMO PUERTO...,INC,mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
588
KG
40
PCE
1800
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed drystar dt 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
150
UNK
9090
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat plate x-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B Size 20 cm x 25 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
300
UNK
12114
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
300
UNK
12465
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
200
UNK
12120
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
250
UNK
10095
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
11276
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
250
UNK
10388
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
110
UNK
13090
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
250
UNK
10045
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
6029
USD
140621112100012000000
2021-07-24
870422 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Cars satxi cockpit 4x2 CNHTC brand, model ZZ5185XXYN7113E1, DC Diezel MC07.24-50,176Kw, 6870cm3, TT5900kg, TTL18000kg, 10.00R20,, euroV, left hand drive, a new 100% sx 2021 taiT.Q.;Ô tô sátxi có buồng lái 4x2 hiệu CNHTC,model ZZ5185XXYN7113E1,đc Diezel MC07.24-50,176Kw,6870cm3,TT5900kg,TTL18000kg,10.00R20,,euroV,tay lái trái,mới 100% sx 2021 tạiT.Q.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59000
KG
10
UNIT
200000
USD
91021112100015600000
2021-10-28
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Motivated motorbikes with 6x2 cockpit CNHTC, Model ZZ1255N58H3E1, DC Diezel MC07.28-50,206KW, 6870CM3, TT7800KG, TTL25000KG, 12R22.5 ,, Eurov, left steering wheel, new 100% sx 2021 att.q. (code HS 98363090 according to September8-TT122);Ô tô sátxi có buồng lái 6x2 hiệu CNHTC,model ZZ1255N58H3E1,đc Diezel MC07.28-50,206Kw,6870cm3,TT7800kg,TTL25000kg,12R22.5,,euroV,tay lái trái,mới 100% sx 2021 tạiT.Q.(MÃ HS 98363090 theo98-TT122)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78000
KG
10
UNIT
300000
USD
50522112200016900000
2022-05-26
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring trucks 8x4 CnHTC Model ZZ33126666E1, Diesel MC11.40-50, 400HP (297KW), Euro 5, DTXL10518CM3, TT17350 KG, TLCT 31000kg ,, tire 12.00R20, left hand steering, 100% new SX. 2022 in T.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3315N3266E1,đc Diesel MC11.40-50 ,400HP (297kw),euro 5,DTXL10518cm3,TT17350 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
260250
KG
15
UNIT
724500
USD
50522112200016900000
2022-05-25
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring trucks 8x4 CnHTC Model ZZ33126666E1, Diesel MC11.40-50, 400HP (297KW), Euro 5, DTXL10518CM3, TT17350 KG, TLCT 31000kg ,, tire 12.00R20, left hand steering, 100% new SX. 2022 in T.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3315N3266E1,đc Diesel MC11.40-50 ,400HP (297kw),euro 5,DTXL10518cm3,TT17350 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
260250
KG
15
UNIT
724500
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-25
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring trucks 8x4 CnHTC Model ZZ33126666E1, Diesel MC11.40-50, 400HP (297KW), Euro 5, DTXL10518CM3, TT17350 KG, TLCT 31000kg ,, tire 12.00R20, left hand steering, 100% new SX. 2022 in T.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3315N3266E1,đc Diesel MC11.40-50 ,400HP (297kw),euro 5,DTXL10518cm3,TT17350 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
433750
KG
25
UNIT
1207500
USD
80622112200017900000
2022-06-29
870424 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck 8x4 CHTC Model ZZ3317N3267E1, Diezel D10.38-50, 276KW, Euro 5, DTXL9726CM3, TT17250 KG, TLCT 31000kg ,, tire12.00r20, left steering left, new 100% SX 2022 at t . Quoc;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3317N3267E1,đc Diezel D10.38-50 ,276Kw,euro 5,DTXL9726cm3,TT17250 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
345000
KG
20
UNIT
953000
USD
10921112100014900000
2021-10-07
870121 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Automotive 6x4 tractors for straw 2-3 axis type, CNHTC Model ZZ4256V324HE1B, DCDIEZEL MC13.54-50,400KW, EURO5, DTXL12419CM3, TT9600KG, TTL25000KG, TILE12R22.5, Left steering wheel, new100% SX 2021 in China;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4256V324HE1B,đcDiezel MC13.54-50,400kw,Euro5,DTXL12419cm3, TT9600kg,TTL25000kg,Lốp12R22.5,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48000
KG
5
UNIT
265000
USD
240821112100014000000
2021-10-07
870121 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Car 6x4 pull head for 2-3 axis type straw, Model ZZ4256V324HE1B, DCDIEZEL MC11.44-50,324KW, EURO5, DTXL10518CM3, TT9770 KG, TTL25000KG, 12R22.5, Left steering wheel, new100% SX 2021 in China;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4256V324HE1B,đcDiezel MC11.44-50,324kw,Euro5,DTXL10518cm3,TT9770 kg,TTL25000kg,12R22.5,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48850
KG
5
UNIT
262645
USD
230921112100015000000
2021-10-12
870121 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Automotive pull head 4x2 for string type 2-3 axis, CNHTC Model ZZ4185N3613E1, DCDIEZEL MC07.31-50, 228KW, EURO5, DTXL6870cm3, TT6200KG, TL18000KG ,, Left steering wheel, new 100% SX 2021 in T.Ex;Ô tô đầu kéo 4x2 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4185N3613E1,đcDiezel MC07.31-50 ,228kw,Euro5,DTXL6870cm3,TT6200kg,TL18000kg,,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tại T.QUỐC
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
124000
KG
20
UNIT
570000
USD
50522112200016900000
2022-05-31
871639 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM LIUZHOU HENGLONG VEHICLE TRADING CO LTD CIMC Model ZJV9400ZVXHJB type trailers with 03 rear axles, KT: 9300*2500*3600 mm, tire12.00R20, TT12200kg, total TL 40000kg, 100% new products 2022 at T. National;Sơ mi rơ mooc tải (tự đổ) hiệu CIMC model ZJV9400ZZXHJB loại có sàn có thành 03 trục sau,KT: 9300*2500*3600 mm,lốp12.00R20,TT12200kg, tổng TL 40000kg, hàng mới 100% sx 2022 tại T.Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
UNIT
41300
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870120 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL 6x4 tractors for 2-3-axis trailers, CNHTC Model ZZ4255N3246E1, NUDIEZEL MC11.44-50.324KW, TST 4.77 EURO5, DTXL10518CM3, TT10700 KG, TTL25000KG, Tire12.00R20, left hand steering, new 100% SX 2022 at 2022 at China;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4255N3246E1,đcDiezel MC11.44-50,324kw,TST 4.77 Euro5,DTXL10518cm3,TT10700 kg,TTL25000kg,Lốp12.00R20 ,tay lái bên trái,mới100% sx 2022 tại TQ
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
321000
KG
25
UNIT
1047500
USD
1.51121112100016E+20
2021-12-18
870120 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Automotive 6x4 pull head for 2-3-axis type straw, CNHTC Model ZZ4257V3247Q1B, DCDiezel D12.42-50,309KW, EURO5, DTXL11596CM3, TT9300KG, TTL25000KG, A7AO CABIN, Left steering wheel, new100% SX 2021 atTQ;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4257V3247Q1B,đcDiezel D12.42-50,309kw,Euro5,DTXL11596cm3,TT9300kg,TTL25000kg,cabin A7cao,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tạiTQuốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
93000
KG
10
UNIT
411270
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
9860056360
2022-02-16
900630 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
4242613944
2021-08-27
854060 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
070622STAG22061022
2022-06-25
940691 PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD Dealing chamber removes reducing/anti -anti -electromagnetic functions from the system of the magnetic system;;Buồng chắnđồngbộ tháorời chức năng khử/chống nhiều/chắnsóngđiện từcho hệ thốngmáychụpcộnghưởng từ;Mã:SIGNA EXPLORER;chi tiết như danh mục đkèm.Hsx:Daehan Shield Engineering Co.,Ltd;Xx:Hàn Quốc;Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7562
KG
1
SET
64044
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
100622SMFCL22060077
2022-06-28
901831 PH?N Y T? MDV BERPU MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Insulin syringe used disposable, 1ml, 30gx8mm, with needles, medical use, NSX: Berpu Medical Technology Co., Ltd, 100% new;Bơm tiêm Insulin sử dụng một lần, loại 1ml, 30gx8mm, có kim tiêm, dùng trong y tế, NSX: Berpu Medical Technology Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
7788
KG
1160000
PCE
37468
USD
2557487391
2022-05-19
902131 PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42403-03k knee joints for the first time and replaced (Ceramic tibial plateau) size 3, type BPK-S Integration, flexible, cement, right, TBYTC grafted in the human body, over 30 days 100%, HSX : Peter Brehm;42403-03K Khớp gối thay lần đầu và thay lại (mâm chày Ceramic) size 3,chủng loại BPK-S Integration, linh động, có xi măng,phải ,TBYTcấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
1331
USD
2557487391
2022-05-19
902131 PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42404-01 knee joints for the first time and replaced (convex females), UC type, size 4 Cl: BPK-S Integration, Cement, Titanium, TBYTC grafted in the human body for more than 30 days, 100% new , HSX: Peter Brehm;42404-01 Khớp gối thay lần đầu và thay lại(Lồi cầu xương đùi), loại UC, size 4 CL:BPK-S Integration,có xi măng,phải Titan,TBYTcấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
449
USD
4041960816
2022-06-29
901813 PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD The magnetic resonance camera of the magnetic resonance system (details as the attached portfolio), Model: Signa Explorer, used in health. Manufacturer: GE Healthcare Manufacturing LLC-USA. New 100%;Máy chụp cộng hưởng từ bộ phận của hệ thống chụp cộng hưởng từ (chi tiết như danh mục đính kèm), model: SIGNA Explorer, dùng trong y tế. Hãng sx: GE Healthcare Manufacturing LLC-USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HA NOI
2433
KG
1
SET
181854
USD
SIN05012556
2022-06-29
901813 PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD The set of accessories of magnetic resonance imaging systems (according to the attached list), Model: Signa Explorer, used in health. Manufacturer: GE Healthcare Manufacturing LLC, origin of USA. New 100%;Bộ phụ kiện của hệ thống chụp cộng hưởng từ (theo danh sách đính kèm), model: SIGNA Explorer, dùng trong y tế. Hãng sx: GE Healthcare Manufacturing LLC, xuất xứ USA. Hàng mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1225
KG
1
SET
164935
USD
772400901629
2020-12-23
190520 PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH Gingerbread, HSX: Peter Brehm, HSD: 12.20.2021, 4kg / 1 box, Christmas gifts, new 100%;Bánh mì có gừng, HSX: Peter Brehm, HSD: 20/12/2021, 4kg/ 1 hộp, hàng quà tặng giáng sinh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
12
USD
021221YMLUI226121093
2021-12-14
480700 PH?N BAO Bì CAO C?P VI?T NAM ZHI YUAN PAPER H K LIMITED Uncoated gray cover paper, not absorbent, unreadable or printed, KT: 960 * 1194 * 2.5 (mm) Quantitative 1600g / m2, type 2 layers, type A, used to make boxes, Zhi Yuan Paper ( HK) LIMITED, 100% new products;Giấy bìa bồi xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT:960*1194*2.5(mm) định lượng 1600g/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm hộp, ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
27785
KG
7706
KGM
2870
USD
110921SITTAGDA012090
2021-09-30
290541 PH?N HóA CH?T C?NG NGH? CAO EURONANO PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB Materials for paint production: Trimethylolpropane, 25kg / bag packing, 100% new products. (According to PTPL results: 372 / TB - PTPL, Date: August 27, 2015). Chemical formula: C6H14O3, CAS code: 77-99-6.;Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolpropane, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 372/TB - PTPL, ngày: 27/08/2015). Công thức Hóa học: C6H14O3, Mã Cas: 77-99-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
15400
KG
15000
KGM
53700
USD
040122SITTAGDA048794
2022-01-21
290541 PH?N HóA CH?T C?NG NGH? CAO EURONANO PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB Raw materials for manufacturing paint: Trimethylolpropane, 25kg / bag packing, 100% new products. (According to PTPL results: 372 / TB - PTPL, Date: August 27, 2015). Chemical formula: C6H14O3, CAS code: 77-99-6.;Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolpropane, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 372/TB - PTPL, ngày: 27/08/2015). Công thức Hóa học: C6H14O3, Mã Cas: 77-99-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
15400
KG
15000
KGM
63450
USD
200721YMLUI209412015
2021-07-29
391110 PH?N C?NG NGH? CAO VI?T TI?P YUEN LIANG INDUSTRIAL CO LTD Petroleum Resin GA-115B (CAS: 64742-16-1) Plastic from petroleum, whole grain, used in paint production technology 25kgs / bag. Manufacturer: Yuen Liang Industrial & Co., Ltd. 100% New;PETROLEUM RESIN GA-115B ( CAS:64742-16-1) Nhựa từ dầu mỏ, nguyên sinh dạng hạt, dùng trong công nghệ sản xuất sơn 25kgs/ bao. Nhà SX :YUEN LIANG INDUSTRIAL & CO.,LTD.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19114
KG
6
TNE
5160
USD
2705212639913180
2021-07-19
870195 CAO PHú YêN CLAAS GLOBAL SALES GMBH Tractor, Model: Axion 820, Brand: Claas, Serial Number: A3005993, Engine Number: CD6068G178492, Number Fin: A09A4DAA3005993, CS: 145KW, Serving Agriculture, 100% new, belonging to No. 04 DMMT Number: 37TC -2020-0002;Máy kéo, Model: AXION 820, hiệu: CLAAS, Số Serial: A3005993, Số động cơ: CD6068G178492, số FIN: A09A4DAA3005993, CS: 145kW, phục vụ sx nông nghiệp, mới 100%, thuộc mục số 04 DMMT số: 37TC-2020-0002
FRANCE
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8720
KG
1
PCE
102251
USD
050122YYZ45004940
2022-03-17
843610 CAO PHú YêN VALMETAL INC Part of the fixed mixer 26.5m3 includes VFD (26.5 CBM Stationary Mixer Include VFD), belonging to Section 2.9 DMT No. 03/2021 / DMMT-DC on November 3, 2021, 100% new goods;Một phần máy trộn cố định 26.5m3 bao gồm VFD (26.5 cbm stationary mixer include VFD), thuộc mục 2.9 DMMT số 03/2021/DMMT-ĐC ngày 03/11/2021, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
C CAI MEP TCIT (VT)
7552
KG
1
SET
17793
USD
261020HUB20100003
2020-11-06
370110 PH?N THI?T B? Y T? VI?T NH?T KONICA MINOLTA JAPAN INC Konica X-ray film SD-Q Dry 20x25cm (8 * 10inch) for medical use, plates, plastic materials, were sensitized, unexposed, closed 125 sheets / box.HSX: Konica Minolta Inc. New 100%;Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10inch) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đóng 125 tờ/hộp.HSX: Konica Minolta Inc . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
4576
KG
80
UNK
345782
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
201220130A506572
2020-12-24
381231 PH?N CAO SU ?à N?NG CYN CHEM CORPORATION RUBBER Antioxidant TMQ (antioxidant used in rubber sx);RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20160
KG
20000
KGM
45400
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 PH?N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 PH?N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD