Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
JFK0414331
2021-02-08
900630 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera skin analysis (Brand: Visia): the main unit, 1 USB cable, NSX: Canfield Scientific, USA, a new 100%;Máy chụp hình phân tích da (Hiệu: Visia): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
45
KG
2
SET
20440
USD
JFK0413796
2021-01-27
900630 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera, visual simulation, (model: Vectra H2), associated accessories: Rechargeable, trolley, swivel base. Publisher: Canfield Scientific, Inc., USA, a new 100%.;Máy chụp hình, mô phỏng bằng hình ảnh, (model: Vectra H2), phụ kiện kèm theo: Pin sạc, xe đẩy, đế xoay. NSX: Canfield Scientific, Inc, USA, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
90
KG
1
SET
12825
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD Oxygen creator type 7F-3EW used in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 7F-3EW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
70
PCE
14350
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD 8F-3AW type oxygen generators use in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 8F-3AW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
50
PCE
11000
USD
EWR0357562
2022-05-24
900659 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Visia leather analysis camera (Model: Generation 7): Main machine, 1 USB, cable, NSX: Canfield Scientific, USA, 100% new;Máy chụp hình phân tích da VISIA (model: Generation 7): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
202
KG
10
SET
101690
USD
8BC9055
2022-06-28
370110 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? QU?C T? CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD 125SH 28x35cm (11x14in) DVB+ - Laser Dryview DVB+ Movie, Carestream Health, Inc/ USA, used in medical for patients, 100%new, 125 panels;125SH 28X35CM (11X14IN) DVB+ - Phim chụp laser DRYVIEW DVB+, Hãng/ nước sx: Carestream Health,Inc/ USA, dùng trong y tế phục vụ công tác chẩn đoán cho bệnh nhân, mới 100%, hộp 125 tấm
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
HO CHI MINH
711
KG
160
UNK
20213
USD
101021HCM21105061P
2021-10-18
841920 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? VIMEC INGENNY TECHNOLOGY CO LTD 462L automatic sterilizer, two-door type, vacuum pump in the machine. Model: HL380p. Manufacturer: HungLin / Taiwan. Used goods # & TW;Máy hấp tiệt trùng tự động 462L, loại hai cửa, gắn bơm chân không trong máy. Model: HL380P. Hãng sx: Hunglin/ Đài Loan. Hàng đã qua sử dụng #&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1015
KG
1
PCE
650
USD
031121OOLU2127306710
2021-11-15
901831 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? VINAHANKOOK ANHUI HONGYU WUZHOU IMPORT EXPORT CO LTD Raw materials for production of needles and syringes. 1ml injection pump with needle, 25g x 1 '', 100% new, not packed, plastic, unpasteurized (1 time);Nguyên liệu sản xuất bơm kim tiêm. Bơm tiêm 1ML có kim, 25G X 1'', mới 100%, không bao gói, bằng nhựa, chưa tiệt trùng (dùng 1 lần)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
14700
KG
4200000
PCE
73080
USD
031021CSGU2110201
2021-10-19
846594 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? BENOVAS SEGAE PRECISION CO LTD 1cc / ml automatic syringe assembly machine (220V-4 kW) of 1cc automatic syringe production line, 100% new products .1cc automatic syringe assembly machine;Máy lắp ghép ống tiêm tự động 1cc/ml (220V-4 KW) của dây chuyền sản xuất ống tiêm tự động 1cc, hàng mới 100% .1CC AUTOMATIC SYRINGE ASSEMBLY MACHINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4070
KG
1
SET
61425
USD
943922057094
2021-06-07
370110 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C BìNH AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 55BN7 Ortho CP-GU M Medical X-ray film Size: 35 * 43cm (100 sheets / box) Manufacturer: AGFA 100% new;55BN7 Ortho CP-GU M Phim X Quang y tế size: 35*43cm ( 100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
WILRI JK
HO CHI MINH
97
KG
10
UNK
472
USD
200522OOLU8890943660
2022-06-01
871390 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Wheelchairs for people with disabilities Model: TJM-XD01 Size: 758x350x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XD01 KÍCH THƯỚC: 758x350x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.HÀNG MỚI
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8580
KG
5
PCE
1580
USD
200522OOLU8890943660
2022-06-01
871390 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Wheelchairs for people with disabilities Model: TJM-EX3 Size: 740x320x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XT03 KÍCH THƯỚC: 740x320x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.HÀNG MỚI
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8580
KG
10
PCE
4160
USD
031021CSGU2110201
2021-10-19
844319 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? BENOVAS SEGAE PRECISION CO LTD ML-level splitting printer on automatic 1cc / ml syringe (220V-2 KW) of 1cc automatic syringe production line, 100% new products .1cc automatic Syringe Barrel Printing;Máy in mức chia vạch ml trên ống tiêm tự động 1cc/ml (220V-2 KW) của dây chuyền sản xuất ống tiêm tự động 1cc, hàng mới 100% .1CC AUTOMATIC SYRINGE BARREL PRINTING
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4070
KG
1
SET
26215
USD
CH2A21118518
2021-12-14
380894 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MINH KHOA STERIS CORPORATION Chemical cleaning instruments Prolystica 2x Concentrate enzymatic Preateoak & Cleaner Disinfection medical equipment (2 bottles / barrel (1c33t4pe) .1 Binh = 5L, liquid). SX company: Steris. New 100%;Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/thùng(1C33T4PE) .1 bình=5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
731
KG
40
PAIL
7240
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
160422WSDS2204199
2022-04-19
940210 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM MINH FOSHAN KEXIANG MEDICAL INSTRUMENT CO LTD Dental chairs, (including tooth treatment chairs associated with tooth treatment tools), model K-502, voltage of 230V 50/60Hz.Tbyt for examination and treatment in dentistry, NSX: Foshan Kexiang Medical Instrument Co, Ltd , 100% new;Ghế nha khoa, (gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng),model K-502, điện áp 230V 50/60Hz.TBYT dùng để thăm khám và điều trị trong nha khoa, NSX: FOSHAN KEXIANG MEDICAL INSTRUMENT CO,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
7510
KG
36
SET
10800
USD
260322WSDS2203237
2022-04-05
940210 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM MINH WSDA TRADE CO LIMITED Dental chairs, (including tooth treatment chairs attached to tooth treatment tools), Ay-A4800i model, 220V voltage. TBYT is used for examination and treatment in dentistry, NSX: Foshan Anya Medical Technology Co, Ltd, 100% new goods;Ghế nha khoa, (gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng), model AY-A4800I, điện áp 220V. TBYT dùng để thăm khám và điều trị trong nha khoa, NSX: FOSHAN ANYA MEDICAL TECHNOLOGY CO,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8900
KG
13
SET
3900
USD
260322WSDS2203237
2022-04-05
940210 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM MINH WSDA TRADE CO LIMITED Dental chairs, (including tooth treatment chairs attached to tooth treatment tools), Model Ay-A3600, voltage of 220V. TBYT is used for examination and treatment in dentistry, NSX: Foshan Anya Medical Technology Co, Ltd, 100% new goods;Ghế nha khoa, (gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng), model AY-A3600, điện áp 220V. TBYT dùng để thăm khám và điều trị trong nha khoa, NSX: FOSHAN ANYA MEDICAL TECHNOLOGY CO,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8900
KG
27
SET
8100
USD
BAE38755
2022-04-22
300660 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MINH DUY APOTHECUS PHARMACEUTICAL CORP VCF contraceptive film. Manufacturer: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lot number: 1N015, HSD: December 2025. 3 pcs/wire, 220,500 wires. New 100%.;Màng phim tránh thai VCF. Hãng sản xuất: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lô số: 1N015, HSD: tháng 12/2025. 3 chiếc/dây, 220.500 dây. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1049
KG
661500
PCE
264600
USD
7768 3826 0250
2022-05-20
902129 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ?EN TA SAS BONE RESEARCH ADVANCED TECHNOLOGY E3711 Sterile Dental Implant 3.75mm x L11.5mm (long -term long -term transplant material for dentistry). NSX: SAS Brat, 100% new;E3711 Trụ chân răng Sterile Dental Implant 3.75mm x L11.5mm (Vật liệu cấy ghép lâu dài trên 30 ngày dùng trong nha khoa). NSX : SAS BRAT, Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
2
KG
24
PCE
840
USD
290621EAST21060294
2021-07-09
902214 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MINH QUANG WON SOLUTION CO LTD 500mA / 125KV high frequency x-ray machine, Model: WSR-40, Manufacturer: Wonsolution, Serial Number: WA21F21009, 100% new.;Máy X-quang cao tần 500mA/125kV, Model : WSR-40, hãng sản xuất : WonSolution, serial number : WA21F21009, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
14000
USD
776926189201
2022-05-24
902213 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? YTC DEXCOWIN CO LTD Dental X-ray machine (including 1 X-ray machine, 1 power cord, 1 charger with 02 batteries). Dexcowin Model brand: 100% new DX-3000 SX 2021.;Máy X-Quang nha khoa( bao gồm 1 máy X-Quang, 1 dây nguồn,1 cục xạc 02 cục pin) . Nhãn hiệu DEXCOWIN Model: DX-3000 Mới 100% Sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
15
KG
5
SET
8000
USD
NEU32382140
2022-02-24
901813 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK Synchronization of HT magnetic resonance cameras - Consist of Main System and Accessories, NK Section II (No.2, STT 5-62) DM # 09 ( December 17, 2021) New 100%;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-CONSIST OF MAIN SYSTEM AND ACCESSORIES,NK mục II(số2, stt 5-62)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
2249
KG
1
UNT
181854
USD
4041926341
2021-12-23
901813 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK synchronous (Magnetic block) of HT magnetic resonant magnetic camera for Magnetic Resonance Imaging System, NK Section I (Number 1-4) DM # 09 (December 17, 2021) 100% new;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ(KHỐI TỪ)CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-MAGNET FOR MAGNETIC RESONANCE IMAGING SYSTEM,NK mục I(số1-4)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
6741
KG
1
UNT
265582
USD
6004833483
2022-02-24
300670 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? VDT OPTIMUM MEDICAL SOLUTIONS LTD Optilube Active Lubrication Gene Lubricant Urethral Lubrication, Local Anesthesia and Prevent Infection, Support in Endoscopic Tips, Visits (20 Boxes, 10týp / Box), Code: 1161, 100% New;Gen bôi trơn Optilube Active- Gel bôi trơn niệu đạo,gây tê cục bộ và ngăn ngừa nhiễm trùng,hỗ trợ trong các thủ thuật nội soi,thăm khám ( 20 hộp,10tuýp/hộp),mã sp:1161,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LEEDS APT
HO CHI MINH
8
KG
20
UNK
300
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
261020HUB20100003
2020-11-06
370110 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? VI?T NH?T KONICA MINOLTA JAPAN INC Konica X-ray film SD-Q Dry 20x25cm (8 * 10inch) for medical use, plates, plastic materials, were sensitized, unexposed, closed 125 sheets / box.HSX: Konica Minolta Inc. New 100%;Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10inch) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đóng 125 tờ/hộp.HSX: Konica Minolta Inc . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
4576
KG
80
UNK
345782
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181121SITYKSG2123383
2022-01-11
845891 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG LE THANH HAI Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
7383
USD
201121015BA15721
2022-01-08
845891 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG BSK CO LTD Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
5
UNIT
1303
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
281121DEHAM-211012615
2022-01-19
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y SINH BELSANA MEDIZINISCHE ERZEUGNISSE Medical compression socks (thigh socks) Belsana marksets, from feet to thighs, opening, sweet skin, Level 1, A-G, Size: v. NSX: Belsana Medizinische Erzeugnisse. New 100%;Vớ nén y khoa (vớ đùi) ngừa suy giãn tĩnh mạch hiệu BELSANA, bao từ bàn chân đến đùi, hở ngón, màu da xậm, cấp 1, A-G, size:V. NSX:Belsana Medizinische Erzeugnisse. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
150
PR
3177
USD
260522VLBOHCM2205052
2022-06-02
380894 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? PT BIOMED PHARMADESIGN CO LTD Clinicare Ultra Disinfectant 220 Towelettes, Code: DL2945, Producer: Pharmadesign Co., Ltd., Thailand, 220 sheets/ boxes;Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế CLINICARE ULTRA DISINFECTANT 220 Towelettes, Code: DL2945, hãng sản xuất: PharmaDesign Co., Ltd., Thái Lan, 220 tờ/ hộp
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5889
KG
632
UNK
3034
USD
5295640383
2022-01-25
902131 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? LONG GIANG SURGIVAL CO S A U The stem bolts with no cement, Karey Ha, size 10 F0004010E, Lot194432. HSD: 11/2026. Medical goods used in groin joints, 100% new. Production: Surgival Co S.A.U / Spain;Cuống chỏm khớp háng xương đùi không xi măng, chủng loại Karey HA, cỡ số 10 mã F0005010E, lô194432. HSD: 11/2026. Hàng y tế dùng trong PT khớp háng, mới 100%.hãng sản xuất: Surgival Co S.A.U/Spain
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HA NOI
21
KG
15
PCE
4381
USD
5295640383
2022-01-25
902131 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? LONG GIANG SURGIVAL CO S A U Biaticular biaticular shells 44mm diameter, Code A1519044E, Lot 195432, HSD: 12/2026, Medical goods used in groin joints, 100% new. Production: Surgival Co S.A.U / Spain;Vỏ đầu chỏm Biaticular đường kính 44mm, mã A1519044E, lô 195432, HSD: 12/2026, Hàng y tế dùng trong PT khớp háng, mới 100%.hãng sản xuất: Surgival Co S.A.U/Spain
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HA NOI
21
KG
5
PCE
337
USD
SIN05000082
2022-03-21
901813 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? NAM TRUNG GE HEALTHCARE PTE LTD 1 Part of HT Resonance Magnetic and Accessories - Model Signa Creator, GE Heathcare Manufacturing LLC, US. Year of SX 2021- Accessories 2, NK Section V number 51, Section I No. 3,12,14, Section IV No. 50 -D Number 11 -20.01.22 New 100%;1phần của Ht cộng hưởng từ và phụ kiện- Model SIGNA CREATOR, GE Heathcare Manufacturing LLC, US. Năm sx 2021- Phụ kiện 2, NK mục V số 51, mục I số 3,12,14, mục IV số 50 -Dmục số 11 -20.01.22 Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
334
KG
1
SET
1715
USD
811792567632
2021-07-14
843621 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH NEWMED SRL Incel Electronic Incrubator "Pulcino" warm cabinet to check spores - Biological indicators SX: Newmed SRL 100%;INCEL Electronic Incrubator "Pulcino" Tủ ấm để kiểm tra bào tử - chỉ thị sinh học nhà sx: NEWMED SRL mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
11
KG
5
PCE
783
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 CTY TNHH TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
4846285172
2021-11-12
903300 C?NG TY TNHH THI?T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
NES61641554
2022-05-23
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD HD 10 mm, 30 - WA53005A lens (Telescope, 10 mm, 30, HD, Quick Lock, Autoclavable), 100% new goods;Ống kính soi HD 10 mm, 30 - WA53005A (Telescope, 10 mm, 30 , HD, quick lock, autoclavable), Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
228
KG
1
PCE
2025
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DOTD3612);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DOTD3612)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
190
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DMD-3.0);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DMD-3.0)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
225
USD