Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
1873508416
2021-12-22
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Pin, X076, 100% new;(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin, X076, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
6
SET
1021
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
5329628253
2022-04-13
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibrating machine components): battery, x065, 100% new;(Linh kiện máy phá rung tim): Pin, X065, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
SET
577
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
112200016636989
2022-05-28
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gelatins 75%Gelatins Main Redica Model, used for carton cover, packed 2.5kg/bag, 100%new goods;Keo thạch mã hàng BBKT-008 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, đóng gói 2.5kg/túi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
4800
BAG
23023
USD
112200016636989
2022-05-28
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Granular glue, BB codes, with the main ingredient Gelatins 75%, used to stick carton cover, package 25kg/bag, new goods 100%;Keo dạng hạt, mã hàng BB, có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
700
KGM
10073
USD
112000005230371
2020-01-14
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Keo thạch mã hàng BB -010 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton,01 túi =2.5kg, hàng mới 100%,do TQ sản xuất.SX;Gelatin (including gelatin in rectangular (including square) sheets, whether or not surface-worked or coloured) and gelatin derivatives; isinglass; other glues of animal origin, excluding casein glues of heading 35.01: Glues: Other;明胶(包括矩形(包括方形)片材中的明胶,不论是否表面加工或着色)和明胶衍生物;鱼胶;除品目35.01的酪蛋白胶以外的其他动物源性胶:胶:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3200
BAG
12938
USD
112100012781638
2021-06-07
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Milk glue XC-508, with main components of 75% gelatins, used to paste carton cover, white, packing 50kg / barrel, 100% new goods;Keo sữa XC-508,có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, màu trắng, đóng gói 50kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24447
KG
23900
KGM
13328
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-15T item code, the maximum length of the 300mm axis, does not work with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-15T,độ dài tối đa của trục 300mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
20
PCE
180
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-20T codes, the maximum length of the 350mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-20T,độ dài tối đa của trục 350mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
97
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-5t item code, the maximum length of the 200mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-5T,độ dài tối đa của trục 200mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
12
PCE
90
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-10t item code, the maximum length of the 250mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-10T,độ dài tối đa của trục 250mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
30
PCE
247
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-30T codes, the maximum length of the 400mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-30T,độ dài tối đa của trục 400mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
105
USD
112100016125330
2021-10-29
843850 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hand sausage extruder, 5L TV model, volume containing 5 liters, size (670 * 325 * 295) mm, weight 12kg / machine, use processing, sausage production, 100% new, production year 2021;Máy đùn xúc xích bằng tay, model TV 5L, thể tích chứa 5 lít,kích thước (670*325*295)mm, trọng lượng 12kg/máy,dùng chế biến, sản xuất xúc xích, mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33275
KG
30
PCE
562
USD
170122AQDVH6P2010369B
2022-01-25
291739 NG TY TNHH Y T? BìNH AN FLY SAIL ZIBO MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD NLGT03 # & dotp plasticization (dioctyl-terephthalate), chemical formula: c24h38o4, CAS NO: 6422-86-2, liquid, colorless. Way: packing 1flexibag.Up increase the elasticity in production Gloves. New 100%;NLGT03#&Chất hóa dẻo DOTP (DIOCTYL-TEREPHTHALATE),công thức hóa học:C24H38O4,CAS No:6422-86-2,dạng lỏng,không màu.Quy cách:Đóng gói 1Flexibag.Dùng làm tăng độ co giãn trong sản xuất găng tay.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
139800
KG
138000
KGM
270480
USD
190122KOROKMJJ22011501
2022-01-25
940290 T B? Y T? ??I B?O CHAMMED CO LTD Nose throat, model: Model: HX-200, used for patients to visit diseases related to nose throat ears, used in hospitals, 100% new products, manufacturer: Chammed;Ghế khám Tai Mũi Họng, model: HX-200, dùng để bệnh nhân ngồi thăm khám các bệnh liên quan đến tai mũi họng, dùng trong bệnh viện, hàng mới 100%, hãng sx: Chammed
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
342
KG
1
UNIT
3500
USD
943922057094
2021-06-07
370110 T B? Y T? ??C BìNH AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 55BN7 Ortho CP-GU M Medical X-ray film Size: 35 * 43cm (100 sheets / box) Manufacturer: AGFA 100% new;55BN7 Ortho CP-GU M Phim X Quang y tế size: 35*43cm ( 100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
WILRI JK
HO CHI MINH
97
KG
10
UNK
472
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
MNC00581404
2021-07-12
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04508 porcelain pads. New 100% . HSX: Microport Orthopedics. Transplants into the body over 30 days;PHA04508 Miếng đệm sứ. Hàng mới 100% . HSX: Microport Orthopedics. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
15
KG
30
PCE
35100
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Pha00608. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA00608.Cuống xương đùi cổ rời chuôi dài. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
17580
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04412. Porcelain femoral bones. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA04412.Đầu xương đùi bằng sứ. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
20700
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
112100015405622
2021-09-28
843991 T B? MáY XEO GI?Y TíN ??T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD The election of high concentration sand filter (pulp input), parts of pulp processing machines, size 1400x800x900mm. New 100%;Bầu của lọc cát nồng độ cao ( đầu vào bột giấy), bộ phận của máy chế biến bột giấy, kích thước 1400X800X900mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3500
KG
2
PCE
570
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
081221HDMUSHAZ26649200
2021-12-14
760711 CTY TNHH BAO Bì GI?Y NH?M NEW TOYO HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Aluminum foil is not yet, rolled but not yet processed with 100% new roll form - Aluminum foil 6.5mic x 1050mm x 18000m;Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.5mic x 1050mm X 18000M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20276
KG
3329
KGM
14582
USD
210514559
2021-06-07
760711 CTY TNHH BAO Bì GI?Y NH?M NEW TOYO YUNNAN HAOXIN ALUMINUM FOIL CO LTD Aluminum foil is not yet, has been rolled but has not been processed with 100% new roll form - Aluminum foil 6.0mic x 938mm x 18100m;Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.0mic x 938mm X 18100M
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19650
KG
6350
KGM
21401
USD
310320HDMUQSHP8685878
2020-04-13
550319 Y BìNH JIANGYIN TIANMEI FIBER CO LTD AF10#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Nylon 1.5D (1.67DTEX);Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5087
KGM
10988
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
311221EGLV003104290387
2022-01-12
843930 Y BAO Bì JIA YANG YUELI MACHINERY CO LTD Part of DCSX Corrugated Carton Cover, 380V, with a capacity of 250m / min, Yueli brand: Paper journey adjustment device, 100% new, item number 5 -Danh category No. 01 / HQHY-DMTBMC dated 05/01/2022;Một phần của DCSX bìa carton sóng, 380V, công suất 250M/MIN, hiệu YUELI:Thiết bị điều chỉnh hành trình giấy, mới 100%,Mục số 5 -Danh mục số 01/HQHY-DMTBMC ngày 05/01/2022
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
86970
KG
2
SET
138000
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
S00349615
2021-09-29
902214 T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
JFK0414331
2021-02-08
900630 T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera skin analysis (Brand: Visia): the main unit, 1 USB cable, NSX: Canfield Scientific, USA, a new 100%;Máy chụp hình phân tích da (Hiệu: Visia): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
45
KG
2
SET
20440
USD
JFK0413796
2021-01-27
900630 T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera, visual simulation, (model: Vectra H2), associated accessories: Rechargeable, trolley, swivel base. Publisher: Canfield Scientific, Inc., USA, a new 100%.;Máy chụp hình, mô phỏng bằng hình ảnh, (model: Vectra H2), phụ kiện kèm theo: Pin sạc, xe đẩy, đế xoay. NSX: Canfield Scientific, Inc, USA, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
90
KG
1
SET
12825
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD Oxygen creator type 7F-3EW used in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 7F-3EW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
70
PCE
14350
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD 8F-3AW type oxygen generators use in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 8F-3AW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
50
PCE
11000
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110320CWL20030626
2020-03-23
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Ván bóc (PINE VENEER F+B1) làm từ gỗ thông ,dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép, đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25mmX1095mmX2200mm , số khối 9.516 m3, 4 kiện. Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Face veneer sheets;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切割或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:饰面饰面板
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
15800
PCE
4752
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
1203222HPH8YH3190063
2022-03-24
842820 Y BAO Bì JIA YANG LI SHENQ MACHINERY CO LTD Hydraulic lift table, using goods in the factory, 100% new;Bàn nâng thủy lực, dùng nâng hạ hàng hóa trong xưởng sản xuất , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
42000
KG
2
PCE
4000
USD
EWR0357562
2022-05-24
900659 T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Visia leather analysis camera (Model: Generation 7): Main machine, 1 USB, cable, NSX: Canfield Scientific, USA, 100% new;Máy chụp hình phân tích da VISIA (model: Generation 7): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
202
KG
10
SET
101690
USD
140821IST/HPH/00035
2021-10-06
870851 T B? PH? TùNG MáY X?Y D?NG VI?T Y SABNET DIS TICARET LTD STI Hand-held hand, Code 1722746 / T720051, is the part of a 20-ton scania truck, SX Bagen, 100% new products;Tay giằng cầu, mã 1722746/T720051, là bộ phận của cầu chủ động xe tải Scania 20 tấn, hãng SX BAGEN, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG HAI PHONG
2232
KG
20
PCE
770
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
AGL154810
2022-03-28
902214 T B? Y T? BáCH VI?T DRGEM CORP Diagnostic X-ray system. Model: GXR-68S, SX: DrGem Corporation. Year SX: 2022, The set includes the main machine and standard accessories (such as detailed statements) used in health, 100% new;Hệ thống X-Quang chẩn đoán. Model: GXR-68S, hãng sx: DRGEM CORPORATION. Năm sx :2022, Bộ gồm máy chính và phụ kiện tiêu chuẩn kèm (như bản kê chi tiết) dùng trong y tế, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1420
KG
1
SET
37200
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD