Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191021OOLU2675981551
2021-12-09
400261 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CS # & Rubber Synthetic Rubber Ski-3s, 100% new. Used in manufacturing footwear, NCC: Chuan Hseng;CS#&Cao su Synthetic Rubber SKI-3S, mới 100%. dùng trong sản xuất gia công giầy dép, ncc: Chuan Hseng
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
24300
KG
22680
KGM
60215
USD
020621CULHMN21011885
2021-06-07
251320 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CPG # & Black Corundum powder contains a component with CAS number: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053- 39-3) 30%, 100% new, NSX: Aoboer;CPG#&Bột corundum đen chứa thành phần có số CAS: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053-39-3) 30%, mới 100%, nsx: Aoboer
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
4070
KG
2000
KGM
5000
USD
112000006130084
2020-02-28
340119 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED TTCL#&Khăn vệ sinh giầy bằng giấy thấm tẩm xà phòng (6*8cm) sx: Yanuo, mới 100%;Soap; organic surface-active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, whether or not containing soap; organic surface-active products and preparations for washing the skin, in the form of liquid or cream and put up for retail sale, whether or not containing soap; paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent: Soap and organic surface-active products and preparations, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, and paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent: Other: Other;肥皂;有机表面活性产品和用作肥皂的制剂,无论是否含有肥皂,呈条状,块状,模制件或形状的形式;有机表面活性产品和用于洗涤皮肤的制剂,以液体或乳膏的形式出售,不论是否含有肥皂;用肥皂或洗涤剂浸渍,涂布或覆盖的纸,棉絮,毛毡和无纺织物:肥皂和有机表面活性产品和制剂,以条,蛋糕,模制件或形状以及纸,填料,毡和无纺布的形式,浸渍,涂层或覆盖肥皂或洗涤剂:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
888
PCE
75
USD
301020WL/HAI-90028
2020-11-02
380860 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CACM # & Pads moisture 2 '' * 1 '' (a base coating against moisture with natural ingredients from garlic, mustard, chili ..) new 100%, used in the manufacture and processing of footwear, NSX : MICRO-PAK;CACM#&Miếng chống ẩm 2''*1''( giấy nền phủ lớp chống ẩm mốc có thành phần tự nhiên từ tỏi,mù tạt,ớt..) mới 100%,dùng trong sản xuất và gia công giày dép,nsx: MICRO-PAK
SINGAPORE
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
640
KG
16000
PCE
440
USD
311020TXGHPH2010568
2020-11-06
380860 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CACM # & Pads 5 * 2.5cm moisture resistant, 100% new, NSX: YCM, used in the manufacture and processing of footwear;CACM#&Miếng chống ẩm 5*2.5cm, mới 100%, nsx: YCM, dùng trong sản xuất và gia công giày dép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
12134
KG
10000
PCE
180
USD
201120TXGHPH2011536A
2020-11-26
380860 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CACM # & Pads 5 * 2.5cm moisture resistant, 100% new, NSX: YCM, used in the manufacture and processing of footwear;CACM#&Miếng chống ẩm 5*2.5cm, mới 100%, nsx: YCM, dùng trong sản xuất và gia công giày dép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12236
KG
213000
PCE
3834
USD
112200017706830
2022-06-01
350691 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED KCl #& glue 468s Ingredients (29 - 35% Methyl cyclohexane; 19 - 25% EAC; 3 - 7% Methyl Acetate; 1 - 5% BAC; 37 - 41% Resin (Polyrurethane primary)), NSX: Curved Ty Hwa Pao Resins;KCL#&Keo dán 468S thành phần (29 - 35% Methyl Cyclohexane ; 19 - 25% EAC ; 3 - 7% Methyl Acetate ; 1 - 5% BAC ; 37 - 41% Resin ( Polyrurethane nguyên sinh)) ,nsx: CONG TY HWA PAO RESINS
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HWA PAO RESINS VIET NAM
CONG TY TNHH GIAY ATHENA VIET NAM
1140
KG
300
KGM
1392
USD
140422EGLV149202070433
2022-04-20
845130 Y ATHENA VI?T NAM DONG GUANG JIA CHANG MACHINERY TRADING COMPANY LTD The device is steam, model: HF-7686, Jiachang brand, 4KW, 380V, 2022, Size: 48*73*176cm, used in footwear production and processing, NSX: DongGuangjiachang, 100% new;Máy là hơi, model:HF-7686,nhãn hiệu Jiachang,4KW,380V,2022,kích thước: 48*73*176cm, dùng trong sản xuất và gia công giầy dép,nsx:Dongguangjiachang, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
13422
KG
4
SET
4000
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
600631 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED VCL # & white knitted fabric 20g HY-4029 size 54 "100% polyester, weight 40g / m2 KT # & VN NSX: Hong Yu Company;VCL#&Vải dệt kim trắng 20G HY-4029 khổ 54" 100% Polyester, trọng lượng 40g/m2 KT#&VN NSX: Công Ty Hong Yu
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HONG YU
CTY TNHH GIAY ATHENA VN
735
KG
300
YRD
63
USD
180522KHHHPH2205807
2022-05-25
850164 Y ATHENA VI?T NAM ACE POWER CO LTD AC generator (electric knife), Model: DWI400F, continuous power: 1029 KVA/823 KW, Prevention of Backup: 1133 KVA/906KW, 380/220V, 3P, generating in shoe factory, 2022 , NSX: Ace Power, new 100%;Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện),model: DWI400F,công suất liên tục:1029 KVA/823 KW,công xuất dự phòng:1133 KVA/906KW, 380/220V,3P, phát điện trong xưởng sx giầy,2022,nsx:ACE POWER,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2900
KG
1
SET
18700
USD
311020TXGHPH2010568
2020-11-06
320418 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CPG # & colorings F-200A contains ingredients CAS number: 128-37-0: 1.5% CAS: 57-11-4: 2% CAS: 27425-55-4: 35%, CAS : 9003-55-8: 61.5%, 100%, used in sx, gc footwear, NSX: Two di si;CPG#&Chất tạo màu F-200A chứa thành phần có số CAS: 128-37-0: 1.5%, số CAS: 57-11-4: 2%, số CAS: 27425-55-4: 35%, số CAS: 9003-55-8: 61.5%, mới 100%, dùng trong sx, gc giầy dép, nsx: Hai di si
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
12134
KG
100
KGM
1150
USD
311020TXGHPH2010568
2020-11-06
320418 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CPG # & colorings RW-1073 contains ingredients CAS number: 128-37-0: 1.5% CAS: 57-11-4: 2% CAS: 12225-06-8: 15%, CAS : 9003-55-8: 81.5%, 100%, used in sx, gc footwear, NSX: Two di si;CPG#&Chất tạo màu RW-1073 chứa thành phần có số CAS: 128-37-0: 1.5%, số CAS: 57-11-4: 2%, số CAS: 12225-06-8: 15%, số CAS: 9003-55-8: 81.5%, mới 100%, dùng trong sx, gc giầy dép, nsx: Hai di si
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
12134
KG
100
KGM
755
USD
112200016405665
2022-04-18
392099 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED NN #& TPU-0.5mm T-Polar 5891 R262 Galaxy M761S Clear (HM 0.2mm) 52 "used in footwear production and processing, NSX: Amico Company Limited;NN#&Tấm Nhựa TPU-0.5MM T-POLAR 5891 R262 GALAXY M761S CLEAR (HM 0.2MM) 52" dùng trong sản xuất và gia công giầy dép, NSX:CONG TY TNHH AMICO
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH AMICO
KHO CT TNHH GIAY ATHENA VN
34
KG
5
YRD
156
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-19
845150 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fabric rolling machine, fixed type. Model: ZD97B-1. Voltage: 200V. Capacity: 750W. 100%new. SX 2021;Máy quấn cuộn vải, loại đặt cố định. Model: ZD97B-1. Điện áp: 200V. Công suất: 750W. Mới 100%. SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24482
KG
3
PCE
900
USD
40921112100014900000
2021-10-15
841371 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Centrifugal pumps from (magnetic) use chemical pumps, horizontal axis. Model: MPH-F-453CCV5. CS: 2.2KW / 380V. Traffic 500lit / minute, african suction 5cm. 100% new. SX2021;Máy bơm ly tâm dẫn động từ (từ tính) dùng bơm hóa chất, loại trục ngang. Model: MPH-F-453CCV5. CS: 2.2KW/380V. Lưu lượng 500lít/phút, phi cửa hút 5cm. Mới 100%. Sx2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16210
KG
2
PCE
126
USD
40921112100014900000
2021-10-15
841371 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Mud pump, vertical shaft centrifugal pump type, 1 dimension. Model: 80fys-20. Voltage: 380V. Capacity: 7.5kw. Insuction diameter: 65mm. Flow: 50m3 / h. 100% new. SX 2021;Máy bơm bùn, loại bơm ly tâm trục đứng, 1 chiều hút. Model: 80FYS-20. Điện áp: 380V. Công suất: 7.5KW. Đường kính cửa hút: 65mm. Lưu lượng: 50m3/h. Mới 100%. SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16210
KG
3
PCE
570
USD
310821112100000000000
2021-09-12
847431 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Concrete mortar mixers, standing tanks, fixed type, used in construction. Brand: XiPLASTIC. Model: PVM1000. Voltage: 380V. Capacity: 22kw. 100% new. SX 2021;Máy trộn vữa bê tông, dạng bồn đứng, loại đặt cố định, dùng trong xây dựng. Nhãn hiệu: XINHUA. Model: PVM1000. Điện áp: 380V. Công suất: 22KW. Mới 100%. Sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15300
KG
1
PCE
620
USD
10721112100013500000
2021-07-12
847410 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Aluminum ash separator, fixed type set, used in wire wire transmission wire. Model: YE2 112M-4 / YE2-90L-4 / YE2-80M2-4. Voltage: 380V. Total capacity: 6.25KW. 100% new. SX 2021;Máy tách tro nhôm, loại đặt cố định, dùng trong dây truyền xử lý phế thải dây điện. Model: YE2 112M-4/YE2-90L-4/YE2-80M2-4. Điện áp: 380V. Tổng công suất: 6.25KW. Mới 100%. SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23100
KG
1
PCE
864
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-06
843610 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The grass and feed for cattle (cows, horses), fixed type, has not attached the engine. Model: 9zt-0.6. Voltage: 220V. Capacity: 2.2KW. 100%new. SX 2022;Máy băm cỏ và thức ăn cho gia súc (bò, ngựa), loại đặt cố định, chưa gắn động cơ. Model: 9ZT-0.6. Điện áp: 220V. Công suất: 2.2KW. Mới 100%. Sx 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19051
KG
5
PCE
350
USD
20721112100013600000
2021-07-26
940382 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Tables for laptops with bamboo (fold type), adjust the size. Symbol: 05. KT: (49.5-59.5 * 29.5 * 19-38.5) cm, +/- 10%. 100% new;Bàn để laptop bằng tre (loại gấp được), điều chỉnh được kích thước. Ký hiệu: 05. KT: (49.5-59.5*29.5*19-38.5)cm, +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20940
KG
30
PCE
60
USD
20721112100013600000
2021-07-26
940382 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Shelves and hang flower pots, made of bamboo. Symbol: QYSY-113. KT: (46 * 40 * 151) cm, +/- 10%. 100% new;Kệ để và treo chậu hoa, làm bằng tre. Ký hiệu: QYSY-113. KT: (46*40*151)cm, +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20940
KG
10
PCE
28
USD
20921112100000000000
2021-09-03
392069 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Waterproof polyester membrane, non-stick, non-porous, rolled, used for reinforcement of roof waterproofing, floors and cracks in construction. Symbol: C03. KT: 10-30cm wide. 100% new;Màng polyester chống thấm, không tự dính, không xốp, dạng cuộn, dùng để gia cố chống thấm mái nhà, sàn nhà và khe nứt trong xây dựng. Ký hiệu: C03. KT: khổ rộng 10-30cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13800
KG
380
KGM
475
USD
60721112100013700000
2021-07-30
940180 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD The seats are made of foam foam wrap velvet fabric, without rotating and lifting functions. Symbol: YX-096. KT: (100 * 59 * 80) cm +/- 10%. 100% new;Ghế ngồi bệt làm bằng mút xốp bọc vải nhung, không có chức năng xoay và nâng hạ. Ký hiệu: YX-096. KT: (100*59*80)cm +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15500
KG
1
PCE
15
USD
161021112100015000000
2021-10-19
420321 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Boxing gloves made of fabric, foam foam coated PU leather for practice. Brand: Monkey. Model: 8 oz, 10 oz, 12 oz, 14 oz. KT: (26.5 * 14 * 10) cm, +/- 10%. 100% new;Găng tay boxing làm bằng vải, mút xốp bọc giả da PU dùng trong luyện tập. Hiệu: MONKEY. Model: 8 OZ, 10 OZ, 12 OZ, 14 OZ. KT: (26.5*14*10)cm, +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19062
KG
1500
PR
3000
USD
110721112100013000000
2021-08-06
845510 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Metal tube rolling machine, fixed set. Model: YE2-112M-4. Voltage: 220V. Total capacity: 8KW. 100% new. SX 2021;Máy cán ống kim loại, đặt cố định. Model: YE2-112M-4. Điện áp: 220V. Tổng công suất: 8KW. Mới 100%. Sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21140
KG
1
PCE
1400
USD
110721112100013000000
2021-08-02
843820 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Candy creator (fixed type) used in industry. Model: GHJ-L3. Voltage: 380V. Capacity: 9kw. 100% new. SX 2021;Máy tạo hình viên kẹo (loại đặt cố định) dùng trong công nghiệp. Model: GHJ-L3. Điện áp: 380V. Công suất: 9KW. Mới 100%. Sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20220
KG
1
PCE
850
USD
110721112100013000000
2021-08-02
843820 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Material mixer raw material, fixed type, used in candy manufacturing industry. Model: HPM-65. Voltage: 380V. Capacity: 7.5kw. 100% new. SX 2021;Máy trộn bột nguyên liệu, loại đặt cố định, sử dụng trong công nghiệp sản xuất kẹo. Model: HPM-65. Điện áp: 380V. Công suất: 7.5KW. Mới 100%. Sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20220
KG
1
PCE
640
USD
90721112100013800000
2021-07-11
843139 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Roller conveyor belt with rubber-coated iron, used for conveyor machines. Brand: LYL. KT: 6.5cm diameter, 198cm long +/- 10%. 100% new;Con lăn băng tải thân bằng sắt bọc cao su, dùng cho máy băng tải. Nhãn hiệu: LYL. KT: đường kính 6.5cm, dài 198cm +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32200
KG
8
PCE
52
USD
10721112100013500000
2021-07-12
660320 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Frame cells (parachute) in iron, plastic handles, have not attached face cover. Symbol: 28dp-124. KT: diameter when opening 150cm, 102cm long +/- 10%. 100% new;Khung ô (dù) bằng sắt, tay cầm nhựa, chưa gắn mặt che. Ký hiệu: 28DP-124. KT: đường kính khi mở 150cm, dài 102cm +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23100
KG
5280
PCE
3854
USD
40921112100014900000
2021-10-15
940170 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Wooden seats, have treated heat, do not stuffed, do not rotate, without lifting functions. Brand: AAA. KT: (45 * 45 * 80) cm +/- 10%. 100% new;Ghế ngồi bằng gỗ, đã qua xử lý nhiệt, không nhồi đệm, không xoay, không có chức năng nâng hạ. Nhãn hiệu: AAA. KT: (45*45*80)cm +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16210
KG
8
PCE
80
USD
30721112100013600000
2021-07-05
845611 NG TY TNHH LOGISTICS ATHENA PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Laser engraving machine, used to engrave on the surface of leather, plastic, rubber, mica, fixed type products. Model: 4040-RO-X. Voltage: 220V. Capacity: 50W. 100% new. SX 2021;Máy khắc laser, sử dụng để khắc trên bề mặt các sản phẩm da, nhựa, cao su, mica, loại đặt cố định. Model: 4040-RO-X. Điện áp: 220V. Công suất: 50W. Mới 100%. SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16780
KG
1
PCE
120
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
112000012672606
2020-11-30
600633 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL85 # & Knitted Polyester + 90% Spandex 10% size 54 '', weighing 446g;NPL85#&Vải dệt kim Polyester 90% + Spandex 10% khổ 54'', định lượng 446g
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
897
YRD
2563
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
080122SN2156SHP5261
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Isobuten IR2200 / Polyisoprene Polymer 100% CAS 9003-31-0;NPL136#&Cao su isobuten IR2200/ Polyisoprene Polymer 100% Cas 9003-31-0
JAPAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23663
KG
2520
KGM
10785
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
112000012672606
2020-11-30
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics quantitative 152g, size 54 '';NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester định lượng 152g, khổ 54''
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
6126
YRD
3943
USD
112000012230819
2020-11-13
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics size 46 ''. Quantitative 195g;NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester khổ 46''. định lượng 195g
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6710
KG
3203
YRD
2239
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
210721112100014000000
2021-07-21
340540 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL140 # & surface polishing 1811 / octadecanoic acid 100% CAS 57-11-4;NPL140#&Chất đánh bóng bề mặt 1811/ Octadecanoic acid 100% Cas 57-11-4
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16319
KG
200
KGM
301
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
231220112000013000000
2020-12-23
281700 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Zinc oxide powder (ZnO content of 95% by volume), the compound stabilizers for rubber and plastic, 25kg / bag;24#&Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
2000
KGM
2720
USD
231220112000013000000
2020-12-23
283630 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Compound stabilizers for rubber and plastic type of white foam rubber filling (the main ingredient Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%, 6-10% C6H7NaO7, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg / bag;24#&Hợp chất làm ổn định cao su và nhựa loại tạo bọt trắng làm đầy cao su (thành phần chính Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%,C6H7NaO7 6-10%, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
250
KGM
300
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
100621GTGLHPH2106001
2021-06-15
551329 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V20 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (woven fabric), size 60 "long 12 439 yds;V20#&Vải 65% polyester 35% cotton (vải dệt thoi), khổ 60" dài 12439 yds
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1998
KG
17334
MTK
23883
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
020222UMBOE2022010061-02
2022-02-25
845390 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Connector details (1 set includes 1 left and 1 right; DVP88A hot press parts for shoe production, 100% new products);Chi tiết nối ( 1 set gồm 1 trái và 1 phải; phụ tùng máy ép nóng DVP88A phục vụ sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
44277
KG
3
SET
167
USD
112000012008402
2020-11-05
630791 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 630790909017 # & Shoe-laces (pair) (100% new) (18800 Pair = 37 600 PCE);630790909017#&Dây buộc giày (đôi) (hàng mới 100%) (18800 DOI = 37600 PCE)
VIETNAM
VIETNAM
DNTN CAT LAM
KHO CTY GIAY RIEKER VN
199
KG
18800
PR
1861
USD
112100016532306
2021-11-12
390792 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 390791900011 # & Polyester Polyester Plastic (100% new);390791900011#&Nhựa polyester dạng bột (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
47
KG
25
KGM
125
USD
141020DEFBG0000012882
2020-11-20
340491 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340490900011 # & Wax Synthetic (100% new) D316, D371;340490900011#&Sáp tổng hợp (hàng mới 100%) D316, D371
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TIEN SA(D.NANG)
8552
KG
120
KGM
1071
USD
132200017687961
2022-06-01
847989 Y RIEKER VI?T NAM CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM Skin surface meter - TK115/DT/DNĐN dated December 9, 2005;Máy đo bề mặt da - TK115/NĐT/ĐNĐN ngày 09/12/2005
CHINA
VIETNAM
CTY GIAY RIEKER VN
CTY GIAY RIEKER VN
127
KG
1
SET
509
USD
132200015072814
2022-02-28
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie beads # & 3883,08298;450110000011#&Hạt lie thô#&3883,08298
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
3883
KGM
13762
USD
231221VISA06006
2022-02-07
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie seeds (100% new products);450110000011#&Hạt lie thô (hàng mới 100%)
PORTUGAL
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
6814
KG
3600
KGM
12744
USD
132100017815186
2021-12-27
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie beads # & 283,08298;450110000011#&Hạt lie thô#&283,08298
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
283
KGM
1018
USD
132100009446276
2021-02-04
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & # & 90.42943 raw cork County;450110000011#&Hạt lie thô#&90,42943
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
90
KGM
346
USD
132100010267564
2021-03-15
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & Grain crude cork;450110000011#&Hạt lie thô
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
1469
KGM
5283
USD
132200017223631
2022-05-16
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400110000011 Lie grain 202,96557;450110000011#&Hạt lie thô#&202,96557
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
203
KGM
656
USD
132100014440122
2021-08-09
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie beads # & 910,09989;450110000011#&Hạt lie thô#&910,09989
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
910
KGM
2942
USD
141020DEFBG0000012882
2020-11-20
580633 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 580632100013 # & Tapes border belt shoe (100% new) (size 12mm);580632100013#&Băng đai viền giày (hàng mới 100%) (khổ 12mm)
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TIEN SA(D.NANG)
8552
KG
2000
MTR
234
USD
9757687715
2021-10-16
848030 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Plastic mold forming pattern (from technique is carpentry), size: 105 * 298 * 50mm;Mẫu làm khuôn bằng nhựa (từ kỹ thuật là Mộc ), kích thước: 105*298*50mm
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
273
KG
10
PR
80
USD
U643882
2022-02-25
340490 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340490900011 # & synthetic wax (100% new) (Abrawax 53400);340490900011#&Sáp tổng hợp (hàng mới 100%) (ABRAWAX 53400)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1507
KG
50
KGM
252
USD
220621VISA03329
2021-07-30
381220 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 381220000021 # & phenol este potassium (100% new) Mesamoll 220 kg Fass * MSC *;381220000021#&Chất hóa dẻo este phenol (hàng mới 100%) MESAMOLL 220 KG FASS *MSC*
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3512
KG
660
KGM
3271
USD
230422TWLS32204004-02
2022-04-27
846692 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Propeller 0427 (parts of the BD-3A closed machine; serving the production of shoes; 100%new goods);Chân vịt 0427 (phụ tùng máy đóng khuy BD-3A; phục vụ sản xuất giày; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
19317
KG
20
PCE
75
USD
8276901920
2020-11-17
640392 Y RIEKER VI?T NAM RD SLOWAKEI S R O women's shoes, brand Tamaris (shoe units, samples);giày nữ, hiệu Tamaris (giày chiếc, hàng mẫu)
SLOVAKIA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
56
KG
2
PCE
25
USD
112100016173586
2021-10-30
291422 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 291422000011 # & cyclohexanone (C6H10O) (100% new goods);291422000011#&Cyclohexanone (C6H10O) (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
3147
KG
950
KGM
2375
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
011021DE100129225
2021-11-12
390291 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 390720000011 # & polyol plastic (prepolymer) as a liquid base (primary form) (100% new);390720000011#&Nhựa polyol (Prepolymer) làm đế dạng lỏng (dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
13337
KG
3600
KGM
12101
USD
150921DE100114443
2021-11-12
390291 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 390720000011 # & polyol plastic (prepolymer) as a liquid base (primary form) (100% new);390720000011#&Nhựa polyol (Prepolymer) làm đế dạng lỏng (dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
42600
KG
40000
KGM
140184
USD
2785911925
2022-01-07
400299 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400299900011 # & adhesive rubber (granular) (100% new products);400299900011#&Cao su kết dính (dạng hạt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
209
KG
200
KGM
547
USD
4323661554
2021-11-23
400299 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400299900011 # & adhesive rubber (granular) (100% new products);400299900011#&Cao su kết dính (dạng hạt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
286
KG
275
KGM
844
USD
112100013946134
2021-07-17
261800 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Sand slag (used for mold casting; serving shoe production; 100% new goods);Xỉ cát (dùng cho bộ phận đúc khuôn; phục vụ sản xuất giày; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
919
KG
100
KGM
98
USD
BTS20025635
2022-01-04
400819 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400819000015 # & foam foam (100% new) (size 1.52m);400819000015#&Vải mút xốp (hàng mới 100%)(khổ 1,52m)
CHINA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
360
KG
40
MTK
201
USD
U643882
2022-02-25
340510 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340510000062 # & ancol-based polishing cream (Liters) (100% new) (Cream 80879);340510000062#&Kem đánh bóng giày gốc ancol (lít) (hàng mới 100%) (CREAM 80879)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1507
KG
100
LTR
736
USD
U643882
2022-02-25
340510 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340510000052 # & Synthetic Shoe Polishing Cream (Little) (100% new) (Cerastein 82741; Caribe / s 82522);340510000052#&Kem đánh bóng giày tổng hợp (lít) (hàng mới 100%) (CERASTEIN 82741; CARIBE/S 82522)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1507
KG
280
LTR
2018
USD