Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200521ABTBABTB8S038516
2021-07-27
220421 NG TY TNHH XU?N DI?U XU?N VINA SANTA RITA Red wine, bottle form (fermented from grape fruit) Santa Rita Floresta. 2018. Alcoholism 12.5 - 14.5%. Capacity 750ml / bottle / 06 bottles / 1 barrel. Manufacturer. S.A. Vina Santa Rita. 100% new.;Rượu vang đỏ, dạng chai (lên men từ quả nho) Santa Rita Floresta. 2018. Độ cồn 12,5 - 14,5%. Dung tích 750ml/ chai/ 06 chai/ 1 thùng. Hãng sản xuất. S.A. VINA SANTA RITA. Mới 100%.
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
GREEN PORT (HP)
8931
KG
20
UNK
216
USD
080721HAI21070048
2021-07-19
551613 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U XU?N D??NG WESTERN VILLAGE NPL013 # & 100% Lyocell fabric (woven fabric - 9626.1 yds - Square 58/60 '');NPL013#&Vải 100% LYOCELL ( vải dệt thoi - 9626.1 yds - khổ 58/60'' )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2034
KG
13414
MTK
15787
USD
112100016141432
2021-10-29
531100 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U XU?N D??NG WESTERN VILLAGE NPL015 # & 100% Tencel fabric (Woven fabric -3756 YDS - Suffering 58 ", from all kinds of plant-based textile fibers, Weight 153 g / m2);NPL015#&Vải 100% Tencel ( Vải dệt thoi -3756 yds - khổ 58",từ các loại sợi dệt gốc thực vật, trọng lượng 153 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ONE CROSS CO .VINA
CT TNHH MAY XUAT KHAU XUAN DUONG
792
KG
5060
MTK
8000
USD
1Z47E0456791171952
2022-04-04
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB KISS PRODUCTS INC Fake eyelashes with synthetic fibers, samples without brand/model, 100% new;Lông mi giả bằng sợi tổng hợp, hàng mẫu chưa có nhãn hiệu/model, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
20
PR
48
USD
8978707640
2021-09-13
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB GLAMBUX CO LTD Eyelashes semi-finished products with synthetic fibers (uncuted only, glue scanning, soles, lid paste, canned), no effect, code ks02, 100% new;Lông mi bán thành phẩm bằng sợi tổng hợp (chưa cắt chỉ ,quét keo ,cấy đế ,dán nắp ,đóng hộp), không Hiệu, mã KS02, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
0
KG
2300
PCE
470
USD
310522SHLNB2205351
2022-06-03
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB FERRET TRADING SUZHOU CO LTD BLB34LAYER #& semi -finished eyelashes with synthetic fiber (without cutting, trimming, drying, rolling, transplanting, glue, implanting, covering, canned - Synthetic Knotting 8D -141, 100% new;BLB34LAYER#&Lông mi bán thành phẩm bằng sợi tổng hợp (chưa cắt chỉ, tỉa, sấy, cuốn, cấy, quét keo, cấy đế, dán nắp, đóng hộp - SYNTHETIC KNOTTING 8D-141,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
10000
PCE
2600
USD
1.60320713010038E+17
2020-03-30
721923 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm grade : CJ1L. Kich thước 4mm x 1240mm x 6000mm. Hàng mới 100%..C<=1,2% , CR >=10,5%.;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, not in coils: Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm;宽度为600mm以上的不锈钢扁钢制品:未经热轧处理,不在卷材中:厚度为3mm以上但小于4.75mm
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
10861
KGM
11133
USD
1.60320713010038E+17
2020-03-30
721923 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm grade : CJ1L. Kich thước 3mm x 1240mm x 6000mm. Hàng mới 100%..C<=1,2% , CR >=10,5%.;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, not in coils: Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm;宽度为600mm以上的不锈钢扁钢制品:未经热轧处理,不在卷材中:厚度为3mm以上但小于4.75mm
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
10824
KGM
11095
USD
100721SJSLF2107226
2021-07-27
721934 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SAMJUNG METAL CO LTD Stainless steel flat rolling, unmourished excessive cold rolled in unedated roll coated paint, standard TCCS / SJM / 2016, Grade J2 2B (C <= 1.2%, CR> = 10.5%) .Size: 0.8mm x 1240mm x rolls. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn TCCS/SJM/2016, grade J2 2B (C<=1,2% , Cr>=10,5%).Size: 0.8mm x 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
360347
KG
113631
KGM
193173
USD
250121MAREHOC21010032
2021-01-30
480254 N XU?T Và XU?T KH?U KVB DAEWON INDUSTRIAL CO GDKVB0919 # & paper on eyelashes, sheets, size 60 * 60cm;GDKVB0919#&Giấy dùng trong cuốn lông mi, dạng tờ, kích thước 60*60 cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1215
KG
1100
KGM
9075
USD
0703222990BP149
2022-03-28
721911 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N HYOSUNG TNC CORPORATION Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling in rolls, unedated, painted paint, ASTM A240 / A240M, 304 No.1 (CR> = 10.5%, C <= 1.2% ) Size: 10.0mm x 1530mm x rolls. New 100%.;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ, mạ sơn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, 304 NO.1 ( Cr>=10,5%, C<=1,2%) size : 10.0mm x 1530mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
292705
KG
21135
KGM
53577
USD
948317565
2022-04-18
292620 N XU?T XU?N AN NJNQ BIO TECH CO LTD Dicyiamide color is used in the weaving industry, powder form, HSX: NJNQ Bio-Tech, Cas No: 461-58-5, Packing 1kg, 100% new goods;Chất làm đều màu Dicyandiamide dùng trong ngành công nghiệp dệt vải, dạng bột, HSX: NJNQ BIO-TECH, CAS No: 461-58-5, đóng gói 1kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
1
KG
1
KGM
7
USD
2111214000-0060-1121
2022-01-04
940429 N XU?T XU?T NH?P KH?U MISDA ALFONS VENJAKOB GMBH CO KG Spring cushion, no fabric wrap, size 200x220xh22cm, 100% new goods, manufacturer: Brinkhaus GmbH;Đệm lò xo, không vải bọc, kích thước 200x220xh22cm, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Brinkhaus GmbH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
3408
KG
1
PCE
281
USD
011121IRSINHPH2122236
2021-11-11
390531 N XU?T XU?N AN KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Kuraray POVAL 22-88 (PVA-217). Polyvinyl alcohol plastic powder used in paint industry. CAS NO 9002-89-5. Packing 20kg / bag. 100% new.;Kuraray Poval 22-88 (PVA-217). Nhựa polyvinyl alcohol nguyên sinh dạng bột dùng trong công nghiệp sơn. CAS No 9002-89-5. Đóng gói 20Kg/bao. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
16000
KGM
52000
USD
011121IRSINHPH2122236
2021-11-11
390531 N XU?T XU?N AN KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Kuraray POVAL 44-88 (PVA-224). Polyvinyl alcohol plastic powder used in paint industry. CAS NO 9002-89-5. Packing 20kg / bag. 100% new.;Kuraray Poval 44-88(PVA-224). Nhựa polyvinyl alcohol nguyên sinh dạng bột dùng trong công nghiệp sơn. CAS No 9002-89-5. Đóng gói 20Kg/bao. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
2000
KGM
6500
USD
2111214000-0060-1121
2022-01-04
940340 N XU?T XU?T NH?P KH?U MISDA ALFONS VENJAKOB GMBH CO KG Oak dining table, brown, size 180x100xh75cm, 100% new goods, manufacturer: Gwinner International GmbH;Bàn ăn bằng gỗ sồi, màu nâu, kích thước 180x100xh75cm, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Gwinner International GmbH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
3408
KG
1
PCE
567
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
112100012777157
2021-06-09
381590 XU?N POINT KING LIMITED TC-HC44 # & Catalyst Holding Glue (RFE-02 type use shoes);TC-HC44#&Chất xúc tác làm cứng keo ( loại RFE-02 dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH TY XUAN
10640
KG
36
KGM
662
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
160522CXMMF220500048
2022-05-20
520931 XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD For example, dyed fabric (100% cotton woven fabric weighs over 200g/m2, 52 "used for shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 52" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1085
KG
1720
YDK
11246
USD
3727963411
2022-06-01
520931 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
060122EGLV002100541000
2022-01-11
281700 XU?N CHEER ACCESS LTD HC34 # & Zinc oxide type Zinc oxide AZO-805 ZNO (H) form of powder used as shoes. CAS NO: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0;HC34#&Kẽm oxit loại ZINC OXIDE AZO-805 ZNO(H) dạng bột dùng làm giày. CAS No: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16662
KG
16000
KGM
36960
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
CYTS-74335
2020-11-19
600200 XU?N COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 60 ");CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 60")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
115
KG
17
YDK
45
USD
112000012365379
2020-11-19
640691 XU?N ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ML # & Footwear insoles (insoles with EVA C-ZX500-MLO BOTTOM);ML#&Miếng lót giày ( Miếng lót bằng EVA loại C-ZX500-MLO BOTTOM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN ETERNAL PROWESS VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1297
KG
12
PR
7
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 43 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 43" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
96
YDK
311
USD
201120SMTSGN2011119
2020-11-30
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1837
KG
4641
YDK
15859
USD
050621ESSAPUS21060405
2021-06-14
551421 XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
305
YDK
582
USD
090121SMTSGN2101039
2021-01-16
551421 XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
375
KG
989
YDK
1601
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 44 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
657
YDK
2202
USD
OPL-082837
2020-11-20
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
11
KG
31
YDK
76
USD
GAT-155644
2021-02-18
551421 XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
5
YDK
10
USD
0902212HCC8HF0163232
2021-02-18
551421 XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2189
KG
523
YDK
3417
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
112000013289114
2020-12-23
551421 XU?N GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% polyester fabric into the size 54 '');VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải thành phẩm 100% polyester khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QT GOLD LONG JOHN DN VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1335
KG
9
YDK
11
USD
8411457224
2022-01-07
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
112100008752533
2021-01-11
520831 XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 80g / m2, type 6 OZ 1 / 1-36 size 36 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 80g/m2, loại 6 OZ 1/1-36 khổ 36")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
428
KG
17
YDK
17
USD
1655189535
2022-06-03
520831 XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
112200016003817
2022-04-04
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, bleached 18*61cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6754
KG
10000
TO
166
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC -G-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 30*64cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
25500
TO
423
USD
112100009432537
2021-02-02
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC GG GG-A # & # & Wrapping shoes (23 * 81cm);GG-A#&GG#&Giấy gói giày (23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
4977
KG
9500
TO
137
USD
112100009432537
2021-02-02
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC GG GG-A # & # & Wrapping shoes (30 * 64cm);GG-A#&GG#&Giấy gói giày (30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
4977
KG
101500
TO
1462
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been dismissed sheet type 38 * 89 cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
90000
TO
1296
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 38*110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
52000
TO
863
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
48000
TO
691
USD
112100013635519
2021-07-07
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3801
KG
18000
TO
259
USD
112200016405733
2022-04-20
411320 XU?N WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED TC-DH #& pig leather (leather 1.2-1.4mm for shoes);TC-DH#&Da lợn thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA HONG PHUC
CONG TY TNHH TY XUAN
220
KG
2894
FTK
5239
USD
112100017440116
2021-12-15
400123 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HC37 # & Natural rubber (Rubber SVR 3L cake form used as shoes);HC37#&Cao su tự nhiên (Cao su SVR 3L dạng bánh dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH TY XUAN
19200
KG
18900
KGM
46494
USD
6286844255
2021-06-22
520832 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Drive Motor Brushes TVH / 6992609, BT RRE6, Carbon material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Chổi than mô tơ lái TVH/6992609, BT RRE6, chất liệu cacbon
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
15
PCE
90
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Brake Spring 400/0009219233, Linde 1120/115, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Lò xo phanh 400/0009219233, Linde 1120/115, chất liệu thép
BULGARIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
10
PCE
41
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift spare parts, ABR Brand: Total Con Telings under Km-503 -7/8 ", Komatsu 12s 3b-10-31270, Contender, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Tổng Côn dưới KM-503 -7/8", KOMATSU 12S 3EB-10-31270, bộ phận côn, chất liệu thép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
36
USD
2703222HCC8W1614293728
2022-04-01
340420 XU?N CHEER ACCESS LTD HC26 Polyethylene glycols (Al-450 artificial wax from polyethylene glycol, powder, shoes). Cas No: 101-67-7 / 7631-86-9;HC26#&POLYETHYLENE GLYCOLS (Sáp nhân tạo AL-450 từ polyetylen glycol, dạng bột, dùng làm giày). CAS No: 101-67-7 / 7631-86-9
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8360
KG
2000
KGM
7360
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet 38 * 110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, sheet is removed 29 * 86cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 29*86cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
40000
TO
576
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 35 * 93cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 35*93cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
21000
TO
302
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 34 * 95cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 34*95cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
105000
TO
1512
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has 30 * 64cm sheet cleansing);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
40000
TO
576
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
500
TO
7
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
4000
TO
58
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, unlicensed sheet type 23 * 81cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20500
TO
310
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, unlicensed sheet type 23 * 81cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
3000
TO
43
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 38 * 89cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
80500
TO
1159
USD
JPTHOC2110004
2021-12-13
340119 N XU?T XU?T NH?P KH?U NEW LIFE LOTUS LTD CO Soap laundry bars, weight: 100g, surface active substances, make it easy to remove effective stains, especially arms and collars .., NSX: Sanada Seiko. 100% new;Xà phòng thanh giặt cổ áo, trọng lượng: 100g, Chất hoạt tính bề mặt, giúp dễ dàng loại bỏ các vết bẩn hiệu quả, đặc biệt là vùng cánh tay và cổ áo.., Nsx :Sanada Seiko. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 1
16045
KG
1000
PCE
310
USD
322669126
2021-11-10
390691 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U MHM CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Acrylic resin used in 5L / Box paint production, liquid form FC 1922 three-75 setalux brand, 100% new German origin;Nhựa acrylic dùng trong sản xuất sơn 5L/Hộp, dạng lỏng mã FC 1922 BA-75 hiệu Setalux, xuất xứ Đức mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
50
KG
1
UNK
5
USD
JPTHOC2110004
2021-12-13
481820 N XU?T XU?T NH?P KH?U NEW LIFE LOTUS LTD CO Feeding paper (300 sheets / box, 60 boxes / barrels), non-immersion chemicals, NSX: Scottie, 100% new goods;Giấy ăn (300 tờ/hộp, 60 hộp/thùng), không ngâm tẩm hóa chất, Nsx : Scottie, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 1
16045
KG
200
UNK
532
USD
HVSAHCM2107020
2021-07-26
340530 N XU?T XU?T NH?P KH?U NEW LIFE LTP CORPORATION Ceramic polish Solution PN7049 liquid, closed 1 liter / bottle, used to polish car paint surface, NSX: Sunbo, no effect. New 100%;Xi đánh bóng Ceramic Solution PN7049 dạng lỏng, đóng 1 lit/chai, dùng để đánh bóng bề mặt sơn xe hơi, Nsx: SUNBO, không hiệu. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
ICD TRANSIMEX SG
20381
KG
200
UNA
414
USD
110921HLJKT21000811
2021-10-05
140490 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U XU?N B?NG TR??NG PT AGRIUTAMA PRIMA NUSA The dry palm is not tied to the bun, used to make brooms. 30 kg / bag, total 900 bags. Scientific name: Elaeis Guineensis, the item is not is in the CITES category. New 100%.;Cọng cọ khô chưa buộc thành túm búi, dùng để làm chổi. 30 kg/bao ,tổng 900 bao. Tên khoa học: Elaeis guineensis, hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
27270
KG
27
TNE
4590
USD
270222216548082
2022-03-21
845899 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN JYOU YOU INTERNATIONAL LIMITED COMPANY Direct machinery for production: Dainichi brand lathe (320mm lathe radius), year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu DAINICHI (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26870
KG
2
PCE
246
USD
040222YMLUI272131818
2022-02-26
840890 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN HEIWASHOUKAI Direct machinery for production: excavators, no labels, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy đào ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20950
KG
1
PCE
87
USD
040222YMLUI272131818
2022-02-26
843319 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN HEIWASHOUKAI Direct import machines for production: Robin Lawn, Hitachi, Honda, Shindaiwa, CS 0.5-1 HP, 2013 or more (used);Máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt cỏ hiệu ROBIN,HITACHI, HONDA, SHINDAIWA , cs 0.5-1 hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20950
KG
18
PCE
102
USD
300121ASHVHV11022332
2021-02-18
560811 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T ??C TH?NG HAIAN HONGCHENG FISHING CO LTD Incomplete fishing nets, fiber material natural HDPE, no float without lead, KT 1.3 cm mesh, single strand 6, notation B-6-1.3, blue, 100% new goods.;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, chất liệu là sợi HDPE tự nhiên, không có phao không có chì, KT mắt lưới 1.3 cm, sợi đơn 6, ký hiệu B-6-1.3, màu xanh, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8124
KG
2016
KGM
4295
USD
4022247802220000
2022-04-05
843141 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN ISHII SHOKAI Machinery directly serving production: Inhalation of excavators, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Cục hít của máy đào , không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25431
KG
1
PCE
77
USD
050222SITYKSG2200833
2022-02-26
845961 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHYA V J Machinery directly serving production: CNC metal milling machine, CS5HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phay kim loại CNC , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19130
KG
1
PCE
11354
USD
28012247801220000
2022-02-26
845961 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MINAMI SHOKAI Machinery directly serves production: Metal milling machines, CS5HP, no brands, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phay kim loại , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26156
KG
1
PCE
3406
USD
250122215831952
2022-02-24
845929 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN L A SHOKAI Machinery directly serving production: Metal table drill, CS2HP, no brand, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy khoan bàn kim loại , cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
52
USD
80322216671298
2022-03-29
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN DAISHOURI KABUSHIKI KAISHA Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27750
KG
1
PCE
82
USD
100522MJCHM-22050801-E
2022-05-25
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Kubota, Mitsubishi, Shibaura, CS2HP, 2014 production year or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, MITSUBISHI, SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
23210
KG
8
PCE
622
USD
130322015CA02749
2022-04-02
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: spreading machines, sprinkling feces, CS2HP, no brand, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
77
USD
300322015CA02764
2022-04-16
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Yanmar, ISEKI, CS2HP, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu YANMAR, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
154
USD
120322216809285
2022-04-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN D LEO SHOKAI Machinery directly serving production: spreading machines, sprinkling feces, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân , cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
1
PCE
77
USD
200322CGP0239554B
2022-04-21
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN CT SHOKAI Machinery directly serving production: spreading machines, sprinkling feces, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
4
PCE
339
USD
130322A07CX00174
2022-04-02
846239 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHA SEIKOU Machinery directly serving production: Metal cropping machine, CS5HP, no trademark, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy xén kim loại, cs5hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
6189
USD
130322015CA02749
2022-04-02
846239 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Amada, CS2HP metal stamping machine, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dập kim loại hiệu AMADA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
116
USD
180322YMLUI272134866
2022-04-16
840810 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN HEIWASHOUKAI Machinery directly serving production: Mitsubishi engine engine, diesel, CS 155 HP, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy hiệu MITSUBISHI ,dùng diesel, cs 155 HP , năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21560
KG
1
PCE
231
USD
180322YMLUI272134866
2022-04-16
846029 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN HEIWASHOUKAI Machinery directly serving production: Metal grinding machine, CS2HP, no trademark, year of production 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy mài kim loại ,cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21560
KG
6
PCE
139
USD