Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006902453
2020-03-30
820299 XIE CHUANG XIN VI?T NAM XIECHUANGXIN HONG KONG TECHNOLOGY CO LIMITED Lưỡi cắt kim cương TROJAN dùng để cắt vật liệu bằng kim loại ,hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
15
PCE
4082
USD
160322SITGWUHPN00745
2022-04-23
820239 NG TY TNHH XINYOU CHUANG SHIJIAZHUANG XINYOUCHUANG TRADING CO LTD The saw blades are used for stone cutting machines, shaped stone shaping material of iron size 350mm. NSX: Shijiazhuang xinyouchuang trading co., Ltd. New 100%;Lưỡi cưa dùng lắp cho máy cắt đá, cắt tạo hình đá chất liệu bằng sắt kích thước loại 350mm. NSX: SHIJIAZHUANG XINYOUCHUANG TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG DINH VU - HP
19855
KG
600
PCE
600
USD
160322SITGWUHPN00745
2022-04-23
820239 NG TY TNHH XINYOU CHUANG SHIJIAZHUANG XINYOUCHUANG TRADING CO LTD The saw blade is used for stone cutting machines, shaped stone shaping material of iron size 110,114,125 (mm). NSX: Shijiazhuang xinyouchuang trading co., Ltd. New 100%;Lưỡi cưa dùng lắp cho máy cắt đá, cắt tạo hình đá chất liệu bằng sắt kích thước loại 110,114,125 (mm). NSX: SHIJIAZHUANG XINYOUCHUANG TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG DINH VU - HP
19855
KG
1000
PCE
990
USD
112200017709362
2022-06-01
390330 A JING CHUANG VI?T NAM CONG TY TNHH VIET NAM DRAGONJET TS0520T #& Acrylonitril-butadien-Styren (ABS);TS0520T#&Hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitril-butadien-styren (ABS)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM DRAGONJET
CTY TNHH EP NHUA JING CHUANG VN
14786
KG
9
KGM
36
USD
112200017709362
2022-06-01
390330 A JING CHUANG VI?T NAM CONG TY TNHH VIET NAM DRAGONJET K21294Blk #& Acrylonitril-butadien-Styren (ABS);K21294BLK#&Hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitril-butadien-styren (ABS)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM DRAGONJET
CTY TNHH EP NHUA JING CHUANG VN
14786
KG
581
KGM
1859
USD
112100013215363
2021-06-22
481151 XIE LI VI?T NAM ZHEJIANG XIELI SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Printing paper textures, rectangular sheets, coated plastics (plastics thickness <1/2 of the total thickness, 162g / m2), kt 59X100, 47.5X83cm, used to make bags giay.New 100%.;Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,162g/m2),kt 59X100, 47.5X83cm,dùng để làm túi giấy.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11449
KG
11326
KGM
10193
USD
112100016150378
2021-10-29
481151 XIE LI VI?T NAM ZHEJIANG XIELI SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD CSPC001 # & Paper printed with textures, rectangular sheets, plastic coated (Plastic thickness <1/2 Total thickness, 162 / m2), KT 100x59cm used to make paper bags. 100% new.;CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,162/m2),kt 100x59cm dùng để làm túi giấy. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9880
KG
24500
PCE
2181
USD
112100017395275
2021-12-13
481152 XIE LI VI?T NAM ZHEJIANG XIELI SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD CSPC001 # & Paper has printed textures, rectangular sheets, plastic coated (Plastic thickness <1/2 Total thickness, 200g / m2), KT 83 * 47.5cm used to make paper discs. 100% new.;CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,200g/m2),kt 83*47.5cm dùng để làm đĩa giấy. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15329
KG
15000
PCE
1065
USD
220521210732032
2021-07-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC AL02 # & Aluminum scrap (forming aquifers from bars, pieces, objects that are excluded from construction works, transport vehicles, daily-life equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (dạng ép kiện từ các thanh, mảnh, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
CANG XANH VIP
19824
KG
19797
KGM
38010
USD
240122MEDUTP949430
2022-02-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP AL02 # & aluminum scrap (ceiling cables, objects are excluded from construction works, means of transport, living equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (Dây cáp trần, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG LACH HUYEN HP
72000
KG
72000
KGM
179280
USD
1.90220713010023E+17
2020-02-27
810419 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP Mg1#&Magie thỏi chưa gia công, magie 99.95%, Si 0.003%, Ni 0.01%, Al 0.002%, Cu0.001%, Ti 0.003%;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANHAI
CANG NAM DINH VU
0
KG
25000
KGM
75000
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5KW / 380V, KT 910 * 460 * 770mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5kW/380V, kt 910*460*770mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
1320
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 40WQ15-30-2.2, 2KW / 380V, KT 650 * 300 * 240mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 40WQ15-30-2.2, 2kW/380V, kt 650*300*240mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
473
USD
210222CHIHPH20220KQ001
2022-04-21
841280 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM YIU HWA ENGINEE RING CO LTD MTTD#& transmission motor of aluminum furnace, capacity of 18.5kw, 100% new goods;MTTD#&Mô tơ truyền động của lò luyện nhôm, công suất 18.5kw, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
DINH VU NAM HAI
875
KG
1
PCE
21000
USD
300522CMZ0834492
2022-06-03
290531 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Ethylene glycol liquid, main city: ethylene glycol 90% & water 10% cas: 107-21-1, 30kg/barrel, Dongguan manufacturer Xinzhan, used to anti-static for rubber product surface.;Ethylene glycol dạng lỏng,TP chính: Ethylene glycol 90% & water 10% Cas:107-21-1, 30kg/thùng,nhà SX Dongguan Xinzhan, dùng để chống tĩnh điện cho bề mặt sản phẩm cao su.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26849
KG
1050
KGM
6510
USD
0610211KT271264
2022-01-05
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG XANH VIP
47880
KG
47880
KGM
93366
USD
231120MEDUA8124342
2021-02-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC Zn01 # & Zinc scrap (type debris is removed from the construction, transport, domestic equipment, production, ...);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,...)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
40497
KG
40497
KGM
75324
USD
160621BGA0290888
2021-09-15
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
BARRANQUILLA
DINH VU NAM HAI
23858
KG
23808
KGM
35236
USD
161021MEDUD1371118
2021-12-22
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
25020
KG
25020
KGM
48789
USD
280721HLCUEUR2106GQPY1
2021-09-29
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu ( Dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG HAI AN
24760
KG
24760
KGM
36645
USD
100422HLCUBC1220370966
2022-05-30
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM HON XIN TRADING HONGKONG LIMITED Zn zinc scrap (debris and objects are removed from construction works, means of transport, daily -life equipment, cleaned and removed impurities);ZN#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI AN
22640
KG
22640
KGM
59317
USD
070421SII173322
2021-06-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (bar, piece, scrap, and objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production, .. have been cleaned, removed matter);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng thanh, mảnh, vụn, và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,..đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
18943
KG
18515
KGM
27402
USD
301021CHBHCM2110R017H
2021-11-12
400220 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED Polybutadiene rubber rubber (UBEPOL BR130B), solid body form, used in shoe soles, 100% new products;Cao Su Tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER (UBEPOL BR130B),dạng cục thể rắn,dùng trong ngành sản xuất đế giày,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
35840
KG
31500
KGM
55125
USD
132100008565975
2021-01-04
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36940
KG
36940
KGM
39895
USD
132100015807580
2021-10-16
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 2-3 white cotton scrap does not dye (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods played into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
32440
KG
32440
KGM
11030
USD
132100016157315
2021-10-29
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 1 white cotton scrap without dyeing (short fiber falls from the production of long fiber), goods that are located in blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
35180
KG
35180
KGM
44327
USD
132100013255078
2021-06-22
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
55070
KG
38980
KGM
39760
USD
132200014941110
2022-02-24
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & white cotton scrap without dyeing (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods are filled into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36860
KG
36860
KGM
47918
USD
132000013309933
2020-12-23
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
39460
KG
39460
KGM
49325
USD
132100014142374
2021-07-24
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
20350
KG
20350
KGM
21164
USD
132200016414777
2022-04-16
520300 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY MINATEX P010#& Cotton Fiber Big Brush (100% Cotton Comber Noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: MNT: 2022/05#& VN;P010#&Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số: MNT: 2022/05#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY MINATEX
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
19325
KG
19325
KGM
28614
USD
112100013651692
2021-07-07
847730 HAI CHUANG GUANGXI DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plastic bottle blowing machine, Model: 80, Capacity: 30KW, Voltage: 380V (blowing bottle cast into plastic bottles according to different shapes, (SX: Shen Zhen Jun Cheng Plastic Machinery CO., LTD, Year SX : 2021). New 100%;Máy thổi chai nhựa,Model: 80, công suất: 30Kw, điện áp:380V (Thổi chai đúc thành các chai nhựa theo các hình dạng khác nhau,(Nhà sx:SHEN ZHEN JUN CHENG PLASTIC MACHINERY CO.,LTD, năm SX:2021).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11800
KG
1
SET
27778
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
210622DZSSHKHCM226001-01
2022-06-27
400231 NG TY TNHH XIN RONG INTERNATIONAL QIANG SHENG INTERNATIONAL CO LTD BIIR-2302 #& Synthetic rubber (34kg /sheet) light yellow used as NPL to produce shoe sole /brominated isobutylene-isoprene rubber;BIIR-2302#&Cao su tổng hợp dạng tấm (34kg/tấm) màu vàng nhạt dùng làm NPL để sản đế giày /BROMINATED ISOBUTYLENE-ISOPRENE RUBBER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20409
KG
4896
KGM
16646
USD
130422JJCXMHPAHJ10071
2022-04-22
848360 NG TY TNHH XIN HAN WEI POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Steel axis joint.KT (mm): Diameter x high: 320x250 (1pc), 256x354 (4PC), 256x352 (1PC), 256x250 (1PC), 247x324 (3PC), 156x245 (2PC), 168x240 (2PC) (2PC) , 1Set = 1pce, NSX: Zhengjianghongtai Machnnery Co, Ltd, 100% new;Khớp nối trục bằng thép.KT(mm): đường kính x cao:320x250(1PC),256x354(4PC),256x352(1PC),256x250(1PC),247x324(3PC),156x245(2PC),168x240(2PC), 1SET=1PCE,NSX:ZHENGJIANGHONGTAI MACHNNERY CO,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
3726
KG
14
SET
5488
USD
231121OOLU2682186510
2021-12-08
441900 NG TY TNHH XIN H?NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden panels from vertical, horizontal, horizontal wood bars (Q / C: 2440mm long x wide 1220mm x thick16mm), used in internal and exterior furniture production. New 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây Dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt ( Q/C: dài 2440mm x rộng 1220mm x dày16mm),Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội, ngoại thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
43
MTQ
41143
USD
241221OOLU2683175990
2022-01-03
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes 5 ~ 7 ~ 11 layers 2 layers outside Poplar wood (9,12,18, x1220x 2440) mm;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5~7~11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18, x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24880
KG
32
MTQ
12838
USD
151220SITSKSGG159051
2020-12-23
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes two outer layers 5,7,11 pressed wood Poplar (9,12,18 x1220x 2440) MM;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5,7,11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18 x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23590
KG
33
MTQ
12981
USD
112000013516413
2020-12-30
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
150522NOSNB22CL11253
2022-05-23
540753 I XIN WEI ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO LTD 100% polyeste woven fabric, from fibers with different colors, code 388, quantitative: 276g/m2, sized 145 cm, rolled, used as a sofa. 100% new;Vải dệt thoi 100% polyeste dún, từ các sợi có các màu khác nhau, mã 388, định lượng: 276g/m2 ,khổ 145 cm, dạng cuộn , dùng làm ghế sofa . mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22113
KG
22127
MTR
38722
USD
132100016164360
2021-10-29
251749 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY TNHH KHANG THINH NL16 # & super smooth white limestone powder, unalanced, calcium carbonate N03T, grain size <0.125 mm, whiteness> = 85%. Manufacturer: Minh Duc Chemical Joint Stock Company 100% new ..;NL16#&Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ, Calcium carbonate N03T, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng >= 85%. Nhà SX: Cty Cổ phần Hóa chất Minh Đức Hàng mới 100%..
VIETNAM
VIETNAM
CT CP HOA CHAT MINH DUC
ZHONGXIN YATAI VN
77064
KG
76000
KGM
4994
USD
132200016452790
2022-04-18
251749 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY TNHH KHANG THINH NL16 #& super smooth white limestone powder, non -coated, Calcium carbonate N03T, particle size <0.125 mm, whiteness> = 85%. Manufacturer: Minh Duc Chemical Joint Stock Company is 100%new.;NL16#&Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ, Calcium carbonate N03T, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng >= 85%. Nhà SX: Cty Cổ phần Hóa chất Minh Đức Hàng mới 100%..
VIETNAM
VIETNAM
CT CP HOA CHAT MINH DUC
ZHONGXIN YATAI VN
73344
KG
72960
KGM
5116
USD
060622COAU7239359340
2022-06-25
847759 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM HONG KONG KA WO DEVELOPMENT LIMITED TS12-2022 #& pneumatic plastic product shaping machine and removable synchronous equipment: RM label; Model RMA-T8060; 380V/50Hz; 150kw. NSX Shantou Lubaituo Machineryco., Ltd, SX: 2022, 100% new goods;TS12-2022#&Máy ép định hình sản phẩm nhựa bằng nhiệt khí nén và thiết bị đồng bộ tháo dời: nhãn RM; MODEL RMA-T8060 ; 380V/50hZ; 150kW. NSX SHANTOU LUBAITUO MACHINERYCO.,LTD, sx: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG NAM DINH VU
9700
KG
1
SET
216793
USD
121121SNLBZXVXN020102-01
2021-11-18
481830 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM GRAND INTERCONTINENTAL ASIA GROUP LIMITED Nl28 # & napkins (paper towels) 2000 packs / barrels = 300 barrels (packed with spoon spoons for export). New products.;NL28#&KHĂN ĂN ( khăn bằng giấy ) loai 2000 gói/thùng = 300 thùng ( Đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa để xuất khẩu ). Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
24450
KG
600000
PKG
11040
USD
CLC2110106
2021-10-30
300212 C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B: ASAN EASY TEST HBS (AM5225-K). Box 25 Test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Number ĐK: SPCD-TTB-542-17.LOT EAB023A HSD: 03.10.2023 new 100%;Sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B:Asan Easy Test HBs (AM5225-K).Hộp 25 test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Số đk:SPCĐ-TTB-542-17.LOT EAB023a HSD:03.10.2023, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
400
UNK
3200
USD
CLC2110106
2021-10-30
300212 C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B antibodies: Asan Easy Test Anti-Hbs (AM5255-K). Box 25 Test.hsx: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Number: SPCD-TTB-537-17.LOT EAG013B, 14A , HSD: 06.06.2023.05.10.2023, 100% new goods;Sinh phẩm chuẩn đoán kháng thể viêm gan B:Asan Easy Test Anti-HBs(AM5255-K).Hộp 25 test.HSX:Asan Pharmaceutical Co.,Ltd.Số đk:SPCĐ-TTB-537-17.LOT EAG013b,14a,HSD:06.06.2023,05.10.2023,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
140
UNK
1155
USD
132100017443196
2021-12-14
480301 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 # & Dining paper type 2 Layer type size 368, quantitative 12.3gsm (use packing with plastic spoon knife for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 2 lớp khổ 368, định lượng 12.3gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
28910
KG
14094
KGM
15486
USD
132100017443196
2021-12-14
480301 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 # & Roll-style paper type 1 size 300, quantify 18gsm (use packing with plastic spoon knife for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 1 lớp khổ 300, định lượng 18gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
28910
KG
2793
KGM
2946
USD
132100017443196
2021-12-14
480301 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 # & rolls of roll type 1 layer 428, quantify 19gsm (use packing with plastic spoon knife for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 1 lớp khổ 428, định lượng 19gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
28910
KG
2992
KGM
3156
USD
132100017443196
2021-12-14
480301 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 # & Dining paper type 2 layers of size 406, quantifying 14gsm (use packing with plastic plate knife for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 2 lớp khổ 406, định lượng 14gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
28910
KG
3268
KGM
3533
USD
132200016452500
2022-04-18
480300 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 #& Rolled Formal Formal Form 428, Quantitative 19gSM (used to pack with plastic spoon spoon products for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 1 lớp khổ 428, định lượng 19gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
14416
KG
1027
KGM
1194
USD
130222SITGLCHP288016
2022-04-16
847780 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM HONG KONG KA WO DEVELOPMENT LIMITED TS05-2022 #& plastic border rolling machine: Dwell, Type Trimming Fixed; AC 380V/50Hz - 4.4KW; Do Dongguan Jwell Machinery Co., Ltd. Used goods produced in 2016;TS05-2022#&Máy cán chỉnh viền nhựa: DWELL, type TRIMMING FIXED; AC 380V/50Hz - 4.4kW ; do DONGGUAN JWELL MACHINERY CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2016
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
2
SET
23000
USD
130222SITGLCHP288016
2022-04-16
847780 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM HONG KONG KA WO DEVELOPMENT LIMITED TS06-2022 #& Plastic waste edge roller: Dwell size (1600 x 500 x 1500) mm by Dongguan Jwell Machinery Co., Ltd. Used goods produced in 2016;TS06-2022#&Thiết bị cuộn mép thải nhựa: DWELL kích thước ( 1600 x 500 x 1500 )mm do DONGGUAN JWELL MACHINERY CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2016
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
1
SET
15200
USD
121121SNLBZXVXN020102-01
2021-11-18
090412 N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM GRAND INTERCONTINENTAL ASIA GROUP LIMITED NL18 # & Black pepper drunk crushed type 0.1g / pack (3.5 x 2.5) cm 20,000 packs / barrels (packed with products for export) = 1/2 of 101 barrels. New 100%.;NL18#&Bột tiêu đen đã say nghiền loại 0,1g/gói ( 3,5 x 2,5 )cm 20.000 gói/thùng ( Đóng gói cùng sản phẩm để xuất khẩu ) = 1/2 của 101 thùng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
24450
KG
2020000
PKG
7878
USD
180721030B516178
2021-07-28
847780 T THàNH VIêN TH??NG M?I S?N XU?T NG? KIM FENG XIN SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Cutting Machine (Brand: Gangxin, Model: 650c, Power: 16kW), Power: 16KW), Disassemble synchronous goods. New 100%;Máy cắt cạnh biên nhựa hoạt động bằng điện dùng trong ngành sản xuất nhựa - CUTTING MACHINE ( Brand: GANGXIN, Model: 650C, Power: 16KW), hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
18490
KG
1
SET
10000
USD
290921LRDG21090372
2021-10-02
281700 A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-39 # & Transparent ZnO (H) (zinc oxide), powder form, 20 kg / covers - Catalyst machined rubber shoe soles, 100% new products CAS: 1314-13-2;NXKT-39#&Transparent ZnO( H) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su , Hàng mới 100% Mã CAS: 1314-13-2
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9552
KG
3000
KGM
5760
USD
261021LRDG21100107
2021-10-29
381210 A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-42 # & VULKMIX # 5-GR Rubber vulcanization appliances used in shoe soles, powder form, 25 kg / 100% new bag. No Code CAS;NXKT-42#&VulkMix #5-GR chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng trong gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao hàng mới 100% . Không có mã CAS
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15583
KG
500
KGM
1925
USD
110322COAU7237218130
2022-03-21
960390 N XIN FENG HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO LTD Fur brush to clean clothes. Size: (200 * 110) mm. New 100%.;Lông cọ dùng vệ sinh quần áo. Size: (200*110)MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26538
KG
500
PCE
35
USD
0001561/0001563
2021-11-10
390191 A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-24 # & Color Creating (EVA color) EVA-344 granules - Materials used to produce shoe soles, Yufeng brands, 100% new products, 25kg / barrel;NXKT-24#&Chất tạo màu ( Eva màu ) EVA-344 dạng hạt- Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày ,nhãn hiệu YUFENG, hàng mới 100% , 25Kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE
CONG TY TNHH NGHIA XIN
2652
KG
100
KGM
390
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
251020SITGTASG814224
2020-11-23
283323 NG XIE YAH WUXI JIAO YI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Aluminum sulfate application of alum (aluminum sulfate), used for wastewater treatment. CTHH: Al2 (SO4) 3.18H2O, code Cas: 10043-01-3, new 100%;Phèn đơn Aluminium sulfate (nhôm sunfat), dùng để xử lý nước thải. CTHH : Al2(SO4)3.18H2O , mã Cas: 10043-01-3, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100200
KG
100
TNE
14800
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD