Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6874689334
2021-07-07
850240 NG TY CP C?NG NGH? XANH HùNG VI?T GINLONG TECHNOLOGIES CO LTD Line transformers with electrical meters, use H.Then, PN: PN: SOLIS-1P-METER-CT * 1 (External CT), Solis-3P-Meter (Built in CT), OLIS-3P-METER -CT * 3 (External CT), Brand: Solis, Voltage: 220V / 1F -380V / 3F, 100% new;Bộ biến dòng có đồng hồ đo điện,dùng h.thống điện m.trời,PN:Solis-1P-Meter-CT*1 (External CT),Solis-3P-Meter (Built in CT),olis-3P-Meter-CT*3 (External CT),hiệu:Solis,điện áp:220V/1F -380V/3F,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
45
KG
54
PCE
270
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 NG TY C? PH?N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
180322AFS/HCM/27793
2022-03-25
340540 NG TY TNHH TH??NG M?I HàNH TINH XANH MCARE LAB PTE LTD Football Powder - SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg / barrel; New 100%.;Bột đánh bóng đá-SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg/thùng; Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1701
KG
16
UNK
2020
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871499 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle fenders in front of bicycles, hushes: Giant, Model: Speedshield Clip-on, 100% new goods;Chắn bùn trước xe đạp, hiêu: GIANT, Model: SPEEDSHIELD CLIP-ON, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
700
PCE
903
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871200 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle Racing Road, Brand: Giant, Model: TCR Advanced 1 kom, carbon ribs, criminal bends downwards, 2 floors, 11 floors, rim 700, weight under 10kgs, 100% new goods;Xe đạp đua đường trường, hiệu: Giant, Model : TCR ADVANCED 1 KOM , khung sườn carbon, ghi đông uốn cong xuống phía dưới, đĩa 2 tầng , líp 11 tầng, vành 700, trọng lượng dưới 10kgs, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
7
SET
3528
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
851210 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle front lights, Brand: Giant, Model: Numen Combo 4, (1 set = 2 pieces), 100% new goods;Bộ đèn trước sau xe đạp, hiệu: GIANT, Model: NUMEN COMBO 4, (1 bộ = 2 cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
800
SET
1584
USD
160721TPESGN21070642
2021-07-29
871492 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle rear wheels (including wheel rims and spokes), Brand: Cadex, Model: 42 Disc Brake Tubeless, Size: 42, 100% new goods;Bánh sau xe đạp (gồm vành bánh xe và nan hoa), hiệu: CADEX, Model: 42 DISC BRAKE TUBELESS, kích thước: 42, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3561
KG
1
PCE
178
USD
2802118266
2021-12-15
180632 NG TY TNHH ?èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
70621211399
2021-07-20
121229 NG TY C? PH?N HóA CH?T ??I D??NG XANH SENSIENT TECHNOLOGIES HONG KONG LTD Seaweed extract (redgain and brown algae) has been processed into a solution used as moisturizer in Fucosorb WP.batch hair care products: 1112809,1117011,1117265. (5kg / barrel).;Chiết xuất tảo biển (tảo đỏ và tảo nâu) đã được chế biến thành dạng dung dịch dùng làm chất giữ ẩm trong sản phẩm chăm sóc tóc FUCOSORB WP.BATCH:1112809,1117011,1117265.(5kg/thùng).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG PHU HUU
595
KG
105
KGM
2737
USD
050120JYDSH191245906F
2020-01-13
130232 NG TY C? PH?N HóA CH?T ??I D??NG XANH KYOWA BIO NATURAL INC Chất làm đặc đã qua chế biến từ hạt guar dùng trong sản xuất mỹ phẩm GUAR DERIVATIVES GUARSAFE JK-140.CAS:65497-29-2.;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
0
KG
900
KGM
8010
USD
021021SHMH21100201-01
2021-11-09
850231 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH DEEP C VI?T NAM UNISON CO LTD Part of wind turbine, capacity 2.3 MW includes: main cable in the tower (5 rolls per roll 350m) (Section 9 of the list of imported goods No. 48 on October 26, 2020). New 100%;Một phần của tuabin gió, công suất 2.3 MW gồm: Cáp chính trong tháp (5 cuộn mỗi cuộn 350m) (Mục 9 của Danh mục hàng hóa nhập khẩu số 48 ngày 26/10/2020). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CTY CP CANG MIPEC
71452
KG
5
ROL
40930
USD
020821354-2108025
2021-10-04
844315 NG TY TNHH NG?I SAO XANH JC GRAPHIC APS LetterPress 1 color printer printed sakurai leaflets, Model SC 102 A2 Used, identifier RT147009 SX 2009 3-phase power running 200V, synchronous complete machine with the whole machine's synchronous fittings;Máy in letterpress 1 màu in tờ rời hiệu SAKURAI, Model SC 102 A2 đã qua sử dụng, số định danh RT147009 sx năm 2009 chạy điện 3 pha 200V, máy hoàn chỉnh đồng bộ kèm toàn bộ phụ kiện đồng bộ của máy
JAPAN
VIETNAM
FREDERICIA
TAN CANG 128
7400
KG
1
SET
44494
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
122100016154184
2021-10-30
551321 NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL2 # & colored woven fabric (lining fabric) 65% Polyester 35% cotton, size 147cm, weight 108g / m2 + -2g;VL2#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu (Vải lót) 65% polyester 35% cotton, Khổ 147cm, trọng lượng 108g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
94
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
901481 NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Sugar equipment, brand: Wahoo, Model: Elemnt Roam, 100% new goods;Thiết bị chỉ đường, hiệu: WAHOO, Model: ELEMNT ROAM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
7
PCE
1435
USD
122100016154184
2021-10-30
551311 NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL1 # & Bleached Woven Fabric (Lining Fabric) 65% Polyester 35% Cotton, 160cm Suffering, Weight 145g / m2 +/- 2G;VL1#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng (Vải lót) 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 160cm, trọng lượng 145g/m2+/-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
110
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
902921 NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Wahoo speed gauge, model: Elemnt Bolt V2 GPS, 100% new;Đồng hồ đo tốc độ hiệu Wahoo, model: Elemnt Bolt V2 GPS, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
20
PCE
3160
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 NG TY TNHH GI?I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
10402
UNA
9926
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods. Customers F.O.C.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%. Hàng F.O.C.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
691
UNA
0
USD
15745064235
2021-07-26
300230 NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM BIOVETA A S Veterinary vaccine Parvosin - OL (Inj, AD US, VET), type 2ml / vial / dose (20 / box / box), Parvovirus prevention and stamped for pigs. Lot: 685328a. HSD: March 16, 2023, LOT: 695428A. HSD: 20/04/2023; . New 100%.;Vắc xin thú y Parvosin - OL (inj,ad us,vet), loại 2ml/lọ/liều(20lọ/hộp), phòng bệnh Parvovirus và đóng dấu cho heo. Lot: 685328A. HSD: 16/03/2023, Lot: 695428A. HSD: 20/04/2023; . Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
1324
KG
1999
UNK
30372
USD
120122SHGF220100216F
2022-01-19
294130 NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Doxycycline Hyclate Veterinary Medicine Ingredients, 25kg / barrel, goods in accordance with Official Letter No. 0032/22 / Ty-QLT. B / n: DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD: 11/2025. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate , 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:0032/22/TY-QLT . B/N:DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD:11/2025. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1120
KG
1000
KGM
88200
USD
071021EURFL21904254HPH
2021-10-18
294120 NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, goods in accordance with dispatch number: 0988/21 / Ty-QLT. Lot Number: 3232106060/061/062. HSD: June 27, 2024. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn số:0988/21/TY-QLT. Số lô: 3232106060/061/062. HSD: 27/06/2024. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
181121CMSSH21111090
2021-11-26
294120 NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, CTHH: C14H25CLN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
280422ZHQD22043137
2022-05-09
294120 NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Ingredients veterinary medicine Spectinomycin hydrochloride 20kg/barrel, CTHH: C14H25ClN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD: January 15/25. 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD:15/01/25. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
1710
KG
1500
KGM
108000
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
150120HSH2032276
2020-01-18
520922 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CON ???NG XANH QU?NG NAM JOIN SUCCESS CHINA LIMITED BW0315-67#&Vải 65%cotton 26% rayon7%poly 2% spandex 52/54";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Bleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量超过200克/平方米:漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1817
YRD
4688
USD
210921213122856
2021-09-29
282731 NG TY TNHH C?NG NGH? KHOA H?C GI?I PHáP XANH LINYI QUANSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemical treatment of industrial wastewater: Magnesium Chloride- Magnesium Chloride (White Powder) 46%, Chemical Formula: MGCL2.6H2O CAS Code: 7791-18-6. New 100%;Hóa Chất xử lý nước thải công nghiệp: Magnesium Chloride- Magnesium Chloride(White Powder) 46%, công thức hóa học: MgCl2.6H2O mã cas: 7791-18-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
82830
KG
83
TNE
11963
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
18078962391
2022-06-14
930390 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros, P/N marine release equipment: 346100, used in maritime safety;Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros, P/n: 346100, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
52
PCE
8891
USD
18078896635
2020-12-08
930390 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Equipment reporter Ikaros maritime lifelines used in maritime safety (P / N: 346 100);Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros dùng trong an toàn hàng hải ( P/n: 346100)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
512
KG
12
PCE
2398
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
1
PCE
300
USD
1.90422112200016E+20
2022-04-19
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVKBè Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of the Lisa ship (for regular maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển LISA( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG SAI GON HIEP PHUOC
CANG SAI GON HIEP PHUOC
600
KG
1
PCE
300
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 25 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 25 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
2
PCE
1000
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Brand DK + 25nguoi size Viking, Tau Tau POAVOSA Solas 74 ACE (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 25người DK+, Solas 74 của Tàu Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
500
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Viking brand size 08 DK, Solas 74 POAVOSA ACE Train (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 08 DK, Solas 74 của Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
300
USD
18078953943
2021-11-24
360490 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Glowing guns and Ikaros smoke used in maritime safety (Medb000046y);Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros dùng trong an toàn hàng hải (MEDB000046Y)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM-ARLANDA
HO CHI MINH
831
KG
50
PCE
12229
USD
112200016048943
2022-04-04
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros artillery, used in maritime safety (Medb000053J; P/N: 340100);Pháo hiệu dù Ikaros, dùng trong an toàn hàng hải ( MEDB000053J; P/N: 340100)
SWEDEN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
490
KG
450
PCE
6603
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros handheld emergency artillery, Medb00005F3, P/N: 341500, used in maritime safety;Pháo hiệu cấp cứu cầm tay Ikaros, MEDB00005F3, P/n: 341500, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
550
PCE
2691
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros glow and smoke, Medb000046Y, MedB000046X, P/N: 345105, used in maritime safety;Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros, MEDB000046Y, MEDB000046X, P/n: 345105, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
20
PCE
4177
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros smoke artillery, Medb00005F2, P/N: 342130, used in maritime safety;Pháo hiệu khói nổi Ikaros, MEDB00005F2, P/n: 342130, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
150
PCE
2508
USD