Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 Xí NGHI?P M?Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 NG NGHI?P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD Diameter grinding machine in H16-SP (S / N: 070921; Roller Type International Grinder) and accompanying accessories (see Activities: AQM-Pintai-20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính trong H16-SP (S/N: 070921; Roller Type International Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem trong hđ: AQM-PINTAI-20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
1
SET
6500
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 NG NGHI?P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD External diameter grinding machine H18-SP (S / N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder) and accompanying accessories (see Act: AQM-Pintai-20211110 and 20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính ngoài H18-SP (S/N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem hđ:AQM-PINTAI-20211110 và 20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
3
SET
18000
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
112100014920000
2021-09-01
392010 NG NGHI?P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 33101239A0 # & plastic pads (22mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, unnecessary, not yet combined with other materials. (100% new);33101239A0#&Đệm lót nhựa(22mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn,không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác.( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
10
ROL
9
USD
112100014920000
2021-09-01
392010 NG NGHI?P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 33101237A0 # & Plastic pads (18mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, untidified, not yet combined with other materials. (New 100%);33101237A0#&Đệm lót nhựa (18mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác. (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
10
ROL
7
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
112100014920000
2021-09-01
560394 NG NGHI?P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 84601284A0 # & pads with felt, nonwoven, 7mm * 11mm size. Has been coated, weight above 150g / m2 (100% new);84601284A0#&Miếng đệm bằng nỉ, không dệt, kích thước 7mm*11mm . Đã được tráng phủ, trọng lượng trên 150g/m2 ( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
173000
PCE
372
USD
161220SMKCHAP20120009
2020-12-25
540784 P TáC X? MAY C?NG NGHI?P BìNH S?N SNC NP02 # & Lining material mainly poly;NP02#&Vải lót chất liệu poly chủ yếu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1314
KG
810
YRD
421
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
902910 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD CNC machine components: Spindle rotation sensor: MZ Sensor (A04B-0079-B), 100% new;Linh kiện máy CNC: Cảm biến đếm vòng quay trục chính: MZ SENSOR (A04B-0079-B), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
753
USD
1205221HCC0AC111A3193-01
2022-05-19
731821 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD PJ-27655168#& Steel Cushion: PJ-27655168 Ring Retaining etw-9.2, 100% new;PJ-27655168#&Vòng đệm hãm, bằng thép: PJ-27655168 RING RETAINING ETW-9.2,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20342
KG
1500
PCE
44
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
721129 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Flat rolled steel, C ~ 0.70% by weight, not painted-coated-plated-coated, cold rolled, roll form, size: (1.6x32) mm, Kqgđ: 42 / TĐ4: Cold Rolled Steel Ribbon SK7 T1.6 * 32 * C, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, C~0.70% theo trọng lượng, chưa sơn-phủ-mạ-tráng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước:(1,6x32)mm, KQGĐ:42/TB-TĐ4: COLD ROLLED STEEL RIBBON SK7 T1.6*32*C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3117
KGM
6257
USD
1903221HCC0BS0503538-02
2022-03-24
845522 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Electrical sheet rolling machine Cold electrical operation, Model: RFS-2015NS, Brand: Retain: Cold Roll Feeder RFS-2015NS, New100%;Máy cán tấm kim loại nguội hoạt động bằng điện, Model:RFS-2015NS,hiệu:Retain: COLD ROLL FEEDER RFS-2015NS,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6925
KG
1
PCE
3973
USD
250622WKHKHHHCM220126
2022-06-28
845711 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW, set =, Model: TMV-1500A, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1500A, 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW, bộ=cái, Model:TMV-1500A,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1500A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
13640
KG
1
SET
200000
USD
290621KHCC21063310
2021-07-06
846221 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Metal Pipe Bending Machine Number Control, Model: CNC-65MS-RSM-5A, Brand: Ying Han, Set = 2 = 2 consists of 1 main machine main, 1 Control cabinet: Tube Bending Machine Model: CNC-65MS-RSM- 5A, 100% new;Máy uốn ống kim loại điều khiển số, Model:CNC-65MS-RSM-5A,hiệu:YING HAN,bộ=cái=2kiện gồm 1kiện máy chính,1kiện tủ điều khiển:TUBE BENDING MACHINE MODEL:CNC-65MS-RSM-5A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4970
KG
1
SET
154000
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
842240 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine belts for packing goods, Model: OR-T260, Brand: Orgapack, NK under section 13TK: 102627283731: Packing Machine OR-T260, 100% new;Máy đai dùng để đóng gói hàng hóa, Model:OR-T260,hiệu:ORGAPACK, đã NK theo mục 13tk: 102627283731: PACKING MACHINE OR-T260, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
1
PCE
3345
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD Nlt1252 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness 3.0mm, Kqgđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x28.93x4490 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1252#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 3.0mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X28.93X4490~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL:ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3632
KGM
11695
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD NLT1116 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness of 2,505mm, kqđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x29.92x5200 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1116#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 2.505mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X29.92X5200~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL: ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3855
KGM
12028
USD
112000012659542
2020-11-30
721031 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM Non-alloy steel, plate, galvanized, size (mm) 960 x 448.5 x 1.0, transfer under paragraph 1 tk TTND: 103 194 293 160 / E31;Thép không hợp kim, dạng tấm, mạ kẽm, size (mm) 1.0 x 960 x 448.5, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:103194293160/E31
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY VPIC
HQ THONG NHAT
33
KG
7
KGM
6
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
848140 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting components: Cat drain valve type 1-way valve, steel material, NK under item 16TK: 103782488130: Valve, 100% new;Linh kiện máy phun cát: Van xả cát loại van 1 chiều, chất liệu bằng thép, đã NK theo mục 16tk: 103782488130: VALVE, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
335
USD
020721ITIHCM2107002
2021-07-08
730451 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD NLT1192 # & Steel Alloy Pipe (CR> 0.3; Mo> 0.08)% Pulls cold, non-welded-connected, non-rounded outside 28.57mm, 1.65mm thickness: 28.57 * T1.65 * 25.27 * 4100mm Alloy Seamless Steel Tube, Cold Drawn, Material ASTM A519-4130SRA;NLT1192#&Thép ống hợp kim (Cr>0.3;Mo>0.08)% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài 28.57mm, độ dày 1.65mm: 28.57*T1.65*25.27*4100MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN, MATERIAL ASTM A519-4130SRA
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22639
KG
27
KGM
86
USD
17121321176
2021-12-14
840732 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 10696056 CANADA INC POB-SF25-0006P3 # & Motor vehicle components specially designed to go on snow: engine capacity no more than 250 CC: SF25-0006P3 Motor Pack, 100% new;POB-SF25-0006P3#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Động cơ dung tích không quá 250 cc: SF25-0006P3 MOTOR PACK,mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
80
KG
2
PCE
1232
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
846610 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD CNC machine components: Clamp-keeping knife, NK according to item 40TK: 101589203000: Milling Tool Holder MD23-A20-250K, 100% new;Linh kiện máy CNC: Dụng cụ kẹp-giữ mũi dao, đã NK theo mục 40tk: 101589203000: MILLING TOOL HOLDER MD23-A20-250K, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3
PCE
324
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
841221 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD The engine works with oil-hydraulic motion (cylinder), Model: CX-SD 40 * 50, Brand: APMATIC, IS NK under section 39TK: 102313354251: Cylinder CX-SD 40 * 50, New 100%;Động cơ hoạt động bằng dầu-thủy lực chuyển động tịnh tiến(dạng xi-lanh),Model:CX-SD 40*50,hiệu:APMATIC, đã NK theo mục 39tk:102313354251: CYLINDER CX-SD 40*50, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
180
USD
1510212805SH104/108
2021-11-03
720825 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT0160 # & non-alloy steel C <0.6% hot rolling, unpooped-plated-coated, thickness 6.0mm * Wide 1219mm: Hot Rolled Pickled and Oiled Steel Sheet Print Coils Steel Grade: SPHC Size: 6.0mm * 1219mm * C;NLT0160#&Thép không hợp kim dạng cuộn C<0.6% cán nóng, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 6.0mm*rộng 1219mm: HOT ROLLED PICKLED AND OILED STEEL SHEET IN COILS STEEL GRADE: SPHC SIZE: 6.0MM*1219MM*C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
1393
KG
21800
KGM
25506
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1054 # & steel sheet non-coil cold rolled, unpooped-coated, 1.6mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.6mm * 1219mm * C, 100% New 100%;NLT1054#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.6mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.6MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
19360
KGM
23213
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1104 # & Non-alloy steel sheet cold rolled, unpooped-plated-coated, 1.2mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.2mm * 1219mm * C, 100% new goods;NLT1104#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.2mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.2MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
42250
KGM
51123
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
820760 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine components Doa: DOA Nose used for metal machining: Boring Tool SA-3ML6 (150mm), 100% new;Linh kiện máy doa: Mũi dao doa dùng để gia công kim loại: BORING TOOL SA-3ML6(150MM), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
50
PCE
1460
USD
NEC93115400
2021-12-14
845490 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 WAKOH INDUSTRY CO LTD Need to push the plunger (need to push materials) of the BD-500V4-T metal casting machine, 100% new (STT1);Cần đẩy Pít tông (cần đẩy liệu) của máy đúc kim loại BD-500V4-T, hàng mới 100% (stt1)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
93
KG
1
PCE
7613
USD
170721KEHAP2107397-02
2021-07-22
845490 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Pushers Pistons (need to push data) of metal casting machine 500T F94 * F68 * 625L, the New 100% (stt148);Cần đẩy Pít tông (cần đẩy liệu) của máy đúc kim loại 500T F94*F68*625L, hàng mới 100% (stt148)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
1
PCE
231
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Skylum (ignition induction needle) for industrial kiln "Yukun" FR-31/ 138mm*13mmpt, 100% new goods (STT56);Bộ đánh lửa (Kim cảm ứng đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN" FR-31/ 138mm*13mmPT, hàng mới 100% (stt56)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD The ignition (ignition needle) for industrial kiln "Yukun"/ IP-15 (100mm*14mmpt), 100% new goods (STT57);Bộ đánh lửa (Kim đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN"/ IP-15 (100mm*14mmPT), hàng mới 100% (stt57)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
060721HP2107006
2021-07-08
871420 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD 1601969 + A-BT # & ribs of strollers for disabled OCEAN NG / Ocean NG XL-P / 1601969 + A / 1601969-01, 100% new (STT19), ERP: 1601969-01-AS- VP + 00-BT;1601969+A-BT#&Sườn của thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG / OCEAN NG XL-P/ 1601969+A/ 1601969-01, hàng mới 100% (stt19), ERP: 1601969-01-AS-VP+00-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
6904
KG
960
PCE
12850
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD + A-BT 1541319 # & Belt buckle up of scooters for disabled people OCEAN / QD5220B / 1541319 + A New 100% (stt135), ERP: 1541319 + A-BT;1541319+A-BT#&Đai thắt dây an toàn của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN/ QD5220B/ 1541319+A, hàng mới 100% (stt135), ERP: 1541319+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
2100
PCE
1413
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion pillow of scooters for disabled people OCEAN VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A New 100% (stt6), ERP: WL13571 + A- BT;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
300
PCE
1721
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT6), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
838
PCE
5121
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT7), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt7), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
782
PCE
4807
USD
180522ONEYTPEC32903400-01
2022-05-20
721499 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Ss 30#& alloy steel, bar, cross section F30x3400mm (S35C), hot rolling (C: 0.36%, P: 0.018%, S: 0.006%), 100%new (STT25) _QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT;SS 30#&Thép không hợp kim, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn F30x3400MM(S35C), cán nóng(C: 0.36%,P:0.018%,S:0.006%), mới 100% (stt25)_QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
960
KGM
1356
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel pipe, welded, with Oval ERW shaped section (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), unedated Plating Plating, Not more processed, 100% new (STT3) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt3)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
600
PCE
2522
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Steel Non-alloy Pipe, Welded, There is a cross-section of Oval ERW (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), un-coated with paint plating, not more processed, 100% new (STT4) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt4)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
300
PCE
1252
USD
NEC93115400
2021-12-14
731824 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 WAKOH INDUSTRY CO LTD F4mm M8510040300 steel pin latch for metal casting machine, 100% new (STT11);Chốt pin bằng thép F4MM M8510040300 dùng cho máy đúc kim loại, hàng mới 100% (stt11)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
93
KG
1
PCE
1
USD
112200016014859
2022-04-05
903120 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 POLARIS INDUSTRIES INC Table to check the accuracy of processing stages (not operating with electricity)/C7659, year manufacturing: 2020, ERP: C7659-KH;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C7659, năm sx: 2020, ERP: C7659-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NORTHSTAR PRECISION (VN)
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
405
KG
1
PCE
500
USD
112100017784609
2022-01-05
903120 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 THE TORO COMPANY Desk test accuracy of machining stages (not operating by electricity) / KC8657 (100% new purchase, but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2021, ERP: KC8657 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/KC8657 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2021, ERP: KC8657-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
12326
KG
1
PCE
905
USD
112100015194053
2021-09-23
903120 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZERO MOTORCYCLES INC Desk test Accuracy of machining stages (without electricity with electricity) / C8113 (100% new purchase, but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2020, ERP: C8113 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C8113 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2020, ERP: C8113-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
7405
KG
1
PCE
300
USD
112100015194053
2021-09-23
903120 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZERO MOTORCYCLES INC Desk test accuracy of machining stages (not operating by electricity) / C7888 (new purchase plan 100% but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2020, ERP: C7888 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C7888 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2020, ERP: C7888-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
7405
KG
1
PCE
2285
USD
080921TCHPH2109A022
2021-09-17
845941 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal DO Metal Control Machine, Voltage: 380V, Manufacturer: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, SN: 21547, Year SX: 2021, 100% new (STT1);Máy doa kim loại điều khiển số, điện áp: 380V, Nhà SX: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, Sn: 21547, Năm Sx: 2021, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5270
KG
1
SET
69350
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*1190mm*Catch, 100% new (STT2), ERP : AB80201190002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*1190mm*COIL, mới 100% (stt2), ERP: AB80201190002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
12160
KGM
22861
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*640mm*Catch, 100% new (STT4), ERP : AB80200640002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*640mm*COIL, mới 100% (stt4), ERP: AB80200640002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
5464
KGM
9016
USD
220421COAU7231455240
2021-07-24
680223 Xí NGHI?P 380 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI RAJYOG INTERNATIONAL PVT LTD BG-1 TO BG-466, products stone slabs Kim sa Thơ- BLACK GALAXY GRANITE plate smooth flat surface, thick 1.8cm, width 60 cm, length 90-180 cm.So 398.529m2 volume (+/- 10PCT) unit price of USD 18 / M2 according to invoice;BG-1 TO BG-466 ,Sản phẩm đá Kim sa thô- GRANITE SLABS BLACK GALAXY dạng tấm bề mặt phẳng nhẵn,dày 1.8cm,rộng 60 cm trở lên,dài 90-180 cm.Số lượng 398.529m2(+/-10PCT) đơn giá 18USD/M2 theo invoice
INDIA
VIETNAM
OTHER
CANG QUI NHON(BDINH)
110700
KG
399
MTK
7174
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion Pillow head of trolley for disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT12), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt12), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
1098
PCE
6324
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Trolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT13), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt13), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
42
PCE
246
USD
030921EHPH2108556
2021-09-09
846012 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal surface flat grinding machine, 380V / 50Hz Voltage, Manufacturer: Ming Hunq Machinery Co., Ltd, Year SX: 2021, Model: TS-312, SN: 21082401, 100% new (STT1);Máy mài phẳng bề mặt kim loại, điện áp 380V/50HZ, Nhà SX:MING HUNQ MACHINERY CO., LTD, Năm SX:2021, Model: TS-312, SN:21082401, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
3600
KG
1
SET
46250
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, square cross section, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT5) _QD: 855PCS, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt5)_QD: 855PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
22591
KGM
28896
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 3x40x80 # & steel non-alloy steel, rectangular cross section, welded ERW 40x80x3x5300mm (stkm11a-hr) (C: 0.05%), unedated Plating paint, 100% new (STT7) _QD: 150pcs, ERP: CB18004003001-BT;FE ONG 3X40X80#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình chữ nhật, được hàn E.R.W 40x80x3x5300MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% (stt7)_QD: 150PCS, ERP: CB18004003001-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
4317
KGM
5645
USD
071121KEHAP2110361-02
2021-11-19
845420 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Aluminum filling pot of metal casting machine UBE USL-03 / 4.0kg, 100% new (STT77);Nồi rót nhôm của máy đúc kim loại UBE USL-03/ 4.0KG, hàng mới 100% (stt77)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
2
PCE
97
USD
130921FH210901216
2021-10-07
940551 N X?Y D?NG Và C?NG NGHI?P NSN SHENZHEN ANHANG TECHNOLOGY CO LTD LED solar signal lights, used on the bridge to connect wind power turbines, warning boats near the area at night, Model: AH-LS-C1, capacity: 3w, 100% new goods;Đèn led tín hiệu năng lượng mặt trời, dùng lắp trên cầu dẫn nối các tuabin điện gió, cảnh báo tàu thuyền gần khu vực vào ban đêm, model: AH-LS-C1, công suất: 3W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
41
PCE
4641
USD
1122 8823 8179
2021-10-07
845191 N X?Y L?P C?NG NGHI?P NHà Bè TANG GROUP COMPANY Industrial sewing machine cutting machine parts: Roller attachment under fabric cutting machine Model: 91919000, 100% new goods;Phụ tùng máy cắt vải may công nghiệp: Đế gắn con lăn dưới máy cắt vải Model: 91919000, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
106
USD
250921HP2109023
2021-09-30
730451 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD STKM 4.76 * 31.75 # & Steel Alloy Pipe (CR ~ 0.92%), circular cross section, non-connected, cold scissors F31.75 * T4.76 * 22.23 * 4200mm (SAE4130) / STKM 4.76 * 31.75, new goods 100% (STT6), ERP: B333172224200-Po-BT;STKM 4.76*31.75#&Thép ống hợp kim(Cr~0.92%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội F31.75*T4.76*22.23*4200mm (SAE4130)/ STKM 4.76*31.75, hàng mới 100% (stt6), ERP: B333172224200-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19649
KG
525
KGM
1990
USD
250921HP2109023
2021-09-30
730451 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD STKM 4.76 * 31.75 # & Steel Alloy Pipe (CR ~ 0.92%), circular cross section, non-connected, cold scissors F31.75 * T4.76 * 22.23 * 4400mm (SAE4130) / STKM 4.76 * 31.75, new goods 100% (STT5), ERP: B333172224200-Po-BT;STKM 4.76*31.75#&Thép ống hợp kim(Cr~0.92%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội F31.75*T4.76*22.23*4400mm (SAE4130)/ STKM 4.76*31.75, hàng mới 100% (stt5), ERP: B333172224200-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19649
KG
143
KGM
542
USD
251221ITISHAHPG2112154-01
2022-01-03
730451 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe Seamless Bee 6.9x55.5 # & Steel Alloy Pipe (CR ~ 1.02%), circular cross section, no connector, cold rolled SAE4140H / OD55.5 * T6.9 * ID41.7 * 5000mm, 100% new goods (STT3), ERP: B595554172800-Po-BT;FE ONG SEAMLESS 6.9x55.5#&Thép ống hợp kim(Cr~1.02%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nguội SAE4140H/ OD55.5*T6.9*ID41.7*5000MM, hàng mới 100% (stt3), ERP: B595554172800-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
18689
KG
2514
KGM
7793
USD
300521KEHAP2105386-02
2021-06-07
481200 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Pulp oil filter core for metal casting machine TR-2043 / PXV50030 (500T), 100% new (STT140);Lõi lọc dầu bằng bột giấy dùng cho máy đúc kim loại TR-2043/ PXV50030 (500T), hàng mới 100% (stt140)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
57197
KG
5
PCE
176
USD
140921EGLV001100618209-01
2021-09-17
730661 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, cross section of square shape, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT1) _QD: 997pcs, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt1)_QD: 997PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61666
KG
26343
KGM
33384
USD
180522ONEYTPEC32903400-02
2022-05-20
730630 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel, cross-sectional cross section, welded (passed through the scissors) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430mm (SPFH590-PO), 100% new (STT19) (PTPL: 489/ TB-KĐ1) _QD: 80pcs;Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được hàn (đã qua công đoạn kéo) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430MM(SPFH590-PO), mới 100% (stt19)(PTPL:489/TB-KĐ1)_QD: 80PCS
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
921
KGM
2196
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel flat rolled, plate, cold-rolled, not clad, plated or coated (with carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2mm x500MM x1000MM, new 100% (stt13), QD: 500pcs ERP : A130120500003-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng (có hàm lượng carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2MM x500MM x1000MM, mới 100% (stt13), QD:500PCS ERP: A130120500003-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2355
KGM
1867
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel, flat rolled, Belt and strip, cold rolled, not clad, plated or coated SPCF T1.2 (+/- 0.1) x480x1040MM (~ 0.002% carbon content), 100% (stt19 ), QD: 500pcs ERP: A130120480001-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng đai và dải, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPCF T1.2(+/-0.1)x480x1040MM (hàm lượng C~0,002%), mới 100% (stt19), QD:500PCS ERP: A130120480001-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2312
KGM
2029
USD
301021COAU7234519030J
2021-11-10
340541 N X?Y L?P C?NG NGHI?P NHà Bè ZHEJIANG YESO IMPORT AND EXPORT CO LTD Industrial sewing machine parts: Glue detergent powder Model: Rollax, Yeso brand, 100% new goods;Phụ tùng máy may công nghiệp: Bột tẩy băng máy ép keo Model: ROLLAX, hiệu Yeso, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
100
PCE
184
USD
112100014254354
2021-07-29
850760 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH XIN MING XING VIET NAM CC-135 # & Battery used for laptop SANYO 2N-1700SCK 14.4V 1700MAH, CADNICA brand, NSX SANYO. 100% new goods, code QLNB-65116000000500;CC-135#&Pin sử dụng cho laptop SANYO 2N-1700SCK 14.4V 1700MAH, hiệu Cadnica, NSX SANYO. Hàng mới 100%, mã QLNB-65116000000500
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XIN MING XING VIET NAM
CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
51
KG
1
PCE
48
USD
112200018513237
2022-06-29
740812 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH KY THUAT KIM LOAI LIHAI CC-200 #Copper cord/0.8x400 (1 pear = 100pcs), 100%new goods, Code QLNB-66402002580;CC-200#&Dây đúc đồng/0.8x400 (1hộp =100pcs), hàng mới 100%, mã QLNB-66402000002580
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT KIM LOAI LIHA
CONG TY TNHH CN CX EVA HAI PHONG
727
KG
4
UNK
16
USD
112200018422045
2022-06-27
400690 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH PENG FA CC-057 #& Vacuum Code Pig-50, rubber material, used to suck objects. 100% new products, Code QLNB-654000002320;CC-057#&Cốc hút chân không mã hàng PIG-50 , chất liệu bằng cao su , dùng để hút đồ vật. Hàng mới 100% , mã QLNB-65400000002320
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FENG FA
CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
72
KG
50
PCE
75
USD
112100016061959
2021-10-29
850410 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH XIN MING XING VIET NAM CC-285 # & male head ballasts of 48-54W-600MA LED ceiling LED, 240V / 60Hz, WZ-FS-15-300 model, NSX: Wanzhan Electric. 100% new goods, code QLNB-65116000000711;CC-285#&Chấn lưu đầu đực của đèn LED âm trần 48-54W-600MA LED, 240V/60Hz, model WZ-FS-15-300, NSX : WANZHAN ELECTRIC. hàng mới 100% , mã QLNB-65116000000711
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XIN MING XING VIET NAM
CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
123
KG
10
PCE
40
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
599
KGM
822
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1x455xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,100,045,511 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1x455xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007100045511
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
4266
KGM
3848
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, 1.6x68xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,006,811 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, kích thước 1.6x68xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007160006811
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
110
KGM
99
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1.6x58xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,005,821 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1.6x58xC mm, loai NSECC-QS1, mã QLNB-11007160005821
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
488
KGM
440
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, the content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x62xc mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120006211;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x62xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120006211
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
89
KGM
120
USD