Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150222HKGDAN12866
2022-02-28
844720 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? W A S H H N C TUNG SHING SEWING MACHINE CO LTD Dennison ST-9000 paper / paper card attachment (1phase, 220V, 50Hz), used in industrial garment industry, 100% new products;Máy đính nhãn/ thẻ bài giấy DENNISON ST-9000 (1PHASE,220V,50HZ), dùng trong ngành may công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
2720
KG
2
SET
3100
USD
151220LI/20/704399
2021-01-27
901920 C?NG TY C? PH?N H H A CA MI SRL Nebulizer Cami (nebuliser, nose and throat), Cami brand, product code Miko RE.300600 / 03), Manufacturer: Cami SRL, a new 100%;Máy khí dung Cami (máy xông mũi họng),hiệu Cami,mã sản phẩm MIKO RE.300600/03 ),Hãng sản xuất: Cami SRL,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
795
KG
500
PCE
8192
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
51120112000012000000
2020-11-05
121191 C?NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Jasmine Dry. (Item by China production, crude, not to move, not sliced, not ground, used as raw material to produce bowel knee) new 100%.;Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7210
KG
7000
KGM
4900
USD
171120112000012000000
2020-11-17
570501 C?NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Rug, synthetic material, thickness 1,0cm + - 0.3cm, KT (1.4 x 2.0) m.weight 2.5kg / m2 + - 10%, NSX: Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co., 100 %;Tấm Thảm Trải Sàn, chất liệu bằng sợi tổng hợp, độ dày 1,0cm +- 0.3cm, KT (1.4 x 2.0)m.weight 2.5kg/m2 +- 10%,NSX:Shandong Qingdao Zhongxing carpet Co, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18226
KG
266
MTK
798
USD
231220112000013000000
2020-12-23
081340 C?NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried jujube fruit (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
24000
KGM
24000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
080620 C?NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Raisin (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả nho khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
3000
KGM
3000
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 C?NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 76% staple rayon, 24% mono filament nylon, được dệt từ sợi có màu khác nhau, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 96g/m2+-10g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
2299
KGM
3219
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 C?NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 51% staple rayon, 49% filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 186g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
78
KGM
109
USD
9896234994
2021-12-14
490600 C?NG TY C? PH?N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
051120008AA51160
2020-11-17
320612 C?NG TY C? PH?N S?N T?NG H?P Hà N?I MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD TIPAQUE titanium dioxide pigments from CR-90 with a content of> 80% for production of paint, new 100%, 25 kg / bag. (CAS # 13463-67-7; 21645-51-2; 7631-86-9);Chất màu từ dioxit titan TIPAQUE CR-90 với hàm lượng >80% dùng cho sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao. (CAS# 13463-67-7;21645-51-2; 7631-86-9)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9300
KG
2500
KGM
8800
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
210122MATS2014343-000
2022-02-24
030333 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fish flounded yellow finely frozen (Frozen YellowFin Sole H / G), Packing 1x19kg / ctn, size 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), PACKING 1X19KG/CTN, size 100G-500G
CHINA
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
109250
KGM
207575
USD
130222KMTCDLC0948601
2022-02-25
030333 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & fish flounder of frozen golden fins (Frozen MSC YellowFin Sole H & G), Packing 1x19kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
250521NAM4487617
2021-06-17
030333 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED # & Halibut carbon WHOLE FROZEN YELLOW FIN (FROZEN SOLE Yellowfin H / G), L & SIZE SIZE 2L, 1X19KG PACKING / CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), SIZE L & SIZE 2L, PACKING 1X19KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
96127
KG
88920
KGM
168948
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 C?NG TY C? PH?N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 Part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, Sun Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: Water pump, capacity 5.5 kW, Brand Guangzhou, 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Bơm nước, công suất 5.5 kw, nhãn hiệu Guangzhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
2
PCE
1000
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 C?NG TY C? PH?N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, CN Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: cooling tower, Guanzhou brand, 100 tons capacity, capacity 50kw , 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Tháp làm mát, nhãn hiệu Guanzhou, sức chứa 100 tấn, công suất 50kw, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
1
PCE
1300
USD
112200017329649
2022-05-19
480810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (2 -layer brown wave paper, size: (72.0 x 100.0) cm, 29943.36 m2. Unit price 14609.6844844411 VND/kg. 100% new goods are 100% new;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng E nâu 2 lớp, Size: (72.0 X 100.0)cm, 29943.36 m2. Đơn giá 14609.6844844411 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAI LAC
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
41061
KG
9223
KGM
5812
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
544361112710
2021-11-02
842290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
9771372520
2022-06-27
200290 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO LTD Canned tomato sauce, 820g/box, NSX: 20/07/2021, HSD: 3 years, NSX: Tianjin Kunyu International Co., Ltd, Testing sample, 100% new;Sốt cà chua đóng hộp,820g/hộp,NSX:20/07/2021,HSD:3 năm,NSX:Tianjin Kunyu International Co.,ltd,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HA NOI
2
KG
2
UNK
10
USD
100222BTUCB21000148
2022-02-25
151190 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG SOP FOODS SDN BHD High-layer vegetable oil (refined palm oil), Vitamin A supplement, 25 liters / seal, 1 barrel / barrel, Canfresh brand, NSX: 01/2022, SD term: 01/2024, NSX: SOP Foods Sdn. Bhd, 100% new;Dầu thực vật cao cấp( dầu cọ tinh luyện), bổ sung vitamin A, 25 lit/bịch,1 bịch/thùng, nhãn hiệu CANfresh,nsx:01/2022,hạn sd:01/2024,nsx:Sop Foods Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
400
UNK
12620
USD
100222BTUCB21000148
2022-02-25
151190 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG SOP FOODS SDN BHD High quality vegetable oil (refined palm oil), Vitamin A supplement, 2 liters / bottle, 6 bottles / barrel, canfresh brand, NSX: 01/2022, SD term: 01/2024, NSX: SOP Foods Sdn. Bhd, 100% new;Dầu thực vật cao cấp( dầu cọ tinh luyện), bổ sung vitamin A,2 lit/chai, 6 chai/thùng,nhãn hiệu CANfresh,nsx:01/2022,hạn sd:01/2024,nsx:Sop Foods Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
176
UNK
2943
USD
100222BTUCB21000148
2022-02-25
151190 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG SOP FOODS SDN BHD High-layer vegetable oil (refined palm oil), Vitamin A supplement, 5 liters / bottle, 4 bottles / barrel, Canfresh brand, NSX: 01/2022, SD term: 01/2024, NSX: SOP Foods Sdn. Bhd, 100% new;Dầu thực vật cao cấp( dầu cọ tinh luyện), bổ sung vitamin A,5 lit/chai,4 chai/thùng, nhãn hiệu CANfresh,nsx:01/2022,hạn sd:01/2024,nsx:Sop Foods Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
376
UNK
9832
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
031121QDGS21100106
2021-11-24
843710 C?NG TY TNHH H??NG GIA V? S?N Hà HEBEI HAIDE AUPU MACHINERY ENGINEERING CO LTD Agricultural raw material cleaning machine by sieving method, cottage, debris ... out of sp. Model QSC7, 6.25 kW capacity, grasping SX 2021, SX: Hebei HAIDE AUPU MACHINERY. 100% new;Máy làm sạch nguyên liệu nông sản bằng phương pháp sàng, tách sạn, đá vụn...ra khỏi sp. Model QSC7, CÔNG suất 6.25 kw, nắm sx 2021, nhà sx: HEBEI HAIDE AUPU MACHINERY. mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
1010
KG
1
PCE
4500
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 C?NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 C?NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 C?NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
DSLG20212320
2021-10-29
550810 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS58 # & stitches made from staple fiber total meeting (2500m / roll);MS58#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng họp (2500M/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
346
ROL
1073
USD
112000013292328
2020-12-23
560393 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS22 # & Cotton 100% polyester plate material (the Nonwovens are laminated) 85.05 GM / M2 size 60 "(840y), a New 100%;MS22#&Bông tấm chất liệu 100% Polyester (là Sản phẩm không dệt được ép lớp ) 85.05 GM/M2 khổ 60" (840y) , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP MIRAE FIBER
KHO CTY CP MAY SON HA
232
KG
1171
MTK
252
USD
DSLG20212320
2021-10-29
551642 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS111 # & Textile fabrics with recreated staple fibers, are mostly mixed with cotton, dyed (60% Rayon 40% Cotton) 100 gm / m2 Suffering 58 "(496y);MS111#&Vải dệt bằng xơ staple tái tạo ,được pha chủ yếu với bông , đã nhuộm (60%Rayon 40% Cotton) 100 GM/M2 khổ 58" (496y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
668
MTK
2430
USD
120921SD21091646
2021-09-20
551441 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY NPL04 # & woven fabric 42% Recycle Polyester 32% Polyester 18% Cotton 8% Elastnae Square 58/60 "(= 2159Y);NPL04#&Vải dệt thoi 42% RECYCLE POLYESTER 32%POLYESTER 18% COTTON 8% ELASTNAE khổ 58/60"(=2159y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1347
KG
3009
MTK
8204
USD