Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30226519;30226521;30226522;30226523
2022-02-24
722820 KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60si2mn (C: 0.60%; Si: 1.60%; MN: 0.85%) Unworkged excessively hot rolling, straight bar cross-sectional cross-section deformation according to TC: GB / T33164.1-2016.kt: (12 x 80 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,60%;Si:1,60%;Mn:0,85%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 12 x 80 x 6000 ) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
528918
KG
18554
KGM
16699
USD
30226519;30226521;30226522;30226523
2022-02-24
722820 KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60si2mn (C: 0.59%; Si: 1.55%; MN: 0.78%) Unworkged excessively hot rolling, straight bar cross-sectional cross-section deformation according to TC: GB / T33164.1-2016.kt: (7 x 70 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,59%;Si:1,55%;Mn:0,78%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 7 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
528918
KG
19326
KGM
17393
USD
30355961;30355962;30355963;30355964
2022-04-19
722820 KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60SI2MN (C: 0.60%; Si: 1.58%; T33164.1-2016.KT: (8 x 60 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,60%;Si:1,58%;Mn:0,78%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC:GB/T33164.1-2016.KT:(8 x 60 x 6000) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
592924
KG
98326
KGM
87019
USD