Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250222ONEYMNLC07273600
2022-03-18
560122 NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PMFTC INC Cigarette filter, round cylindrical, 108.0mm x 24.05mm, made from artificial fiber (34.c298c). Accessories used in cigarette production.;Đầu lọc thuốc lá dạng que, hình trụ tròn, 108.0mm x 24.05mm, làm từ mền xơ nhân tạo (34.C298C). Phụ liệu dùng trong sản xuất thuốc lá điếu.
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
4299
KG
4387
KPCE
29570
USD
241021OOLU2126678549
2021-11-08
240399 NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PMFTC INC Se019c (SE019C). Goods are ingredients producing tobacco. Homogeneous goods.;Cọng thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (SE019C). Hàng là nguyên liệu sản xuất thuốc lá. Hàng đồng nhất.
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CONT SPITC
7848
KG
7200
KGM
18576
USD
160721OOLU2124018180
2021-08-07
240399 NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PMFTC INC Prepared tobacco leaves, fiber shuts (AA06DC) are raw materials in cigarette production. Uniform;Lá thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (AA06DC) Hàng là nguyên liệu trong sản xuất thuốc lá điếu. Hàng đồng nhất
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CONT SPITC
5868
KG
4760
KGM
27846
USD
180521OOLU2121801510
2021-06-01
240399 NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PHILIP MORRIS PHILIPPINES MANUFACTURING INC Processed tobacco leaves, chopped fibers (AA06DC) Goods are raw materials in the manufacture of cigarettes. Homogenous;Lá thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (AA06DC) Hàng là nguyên liệu trong sản xuất thuốc lá điếu. Hàng đồng nhất
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CONT SPITC
5868
KG
4760
KGM
27846
USD
181221GPKGCLIL2100580
2022-01-05
481390 NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS BENKERT MALAYSIA SDN BHD Wax paper (32.f6em) Cigarette filter, 64mm / 3500m / 66mm, 1 roll = 8.4 kgs, accessories used in cigarette production. New 100%;Giấy sáp (32.F6EM) cuốn đầu lọc thuốc lá, 64mm/3500m/66mm, 1 cuộn = 8,4 Kgs, phụ liệu dùng trong sản xuất thuốc lá điếu. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
718
KG
7
ROL
470
USD
080322OOLU2130041220
2022-03-29
240319 NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PMFTC INC Tobacco fiber materials used in cigarette production (V0K0VC). Homogeneous goods. Scientific name: Nicotiana Tabacum.;Nguyên liệu sợi thuốc lá dùng trong sản xuất thuốc lá điếu (V0K0VC). Hàng đồng nhất. Tên khoa học: Nicotiana tabacum.
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CONT SPITC
44063
KG
38720
KGM
213347
USD
20022201PKG0367734
2022-02-24
481031 NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS BRIGHT PACKAGING INDUSTRY BERHAD Kraft paper (43.Z436) is coated with inorganic compounds, made from bleached pulp, pulp from wood obtained from over 95% chemistry, unstroke, rolls (1500m x82mm x road 57mm core glass);Giấy kraft (43.Z436) đã tráng bằng hợp chất vô cơ, làm từ bột giấy đã tẩy trắng, hàm lượng bột giấy từ gỗ thu được từ qua trình hóa học trên 95%, chưa in, dạng cuộn (1500m x82mm x đường kính lõi 57mm)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
4720
KG
495
ROL
6782
USD
011120GMD20SINSGN0398
2020-11-03
380401 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD Powder blending Coulta (BBK_COULTA_A_WE_ALL). New 100% (Main Ingredients: Lignin sulphonate), KQGD: 861 / TB-KD4 (27/06/17);Bột phối chế Coulta (BBK_COULTA_A_WE_ALL). Hàng mới 100% (Thành phần chính: Lignin Sulphonate),KQGĐ: 861/TB-KĐ4(27/06/17)
IRAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
5172
KG
100
KGM
3714
USD
112100015734425
2021-10-20
240110 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Cigarette leaves have not been separated oriental type: O-8SMML p 2018/1019344. Goods imported from KNQ Hoa Viet by TK No. 103924076762 / C11 (March 29, 2021). Domestic production materials;[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental: O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103924076762/C11(29/03/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
2456
KG
2240
KGM
38730
USD
OOLU2111257500
2020-11-05
240111 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-8SMML TR 2018/1019344. Imports from Vietnam Hoa KNQ according tk number: 103234658222 / KNQ (03/31/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103234658222/KNQ (31/03/2020)
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
614
KG
560
KGM
9402
USD
171021HLCULIV2109AQRY4
2021-12-10
240111 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Cigarette leaves have not been separated oriental type: O-0BAKL BG 2020/1023172; Ng.Lieu serving S.X Domestic;[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental: O-0BAKL BG 2020/1023172; Ng.lieu phục vụ s.x trong nước
BULGARIA
VIETNAM
BURGAS
CANG CAT LAI (HCM)
15206
KG
13860
KGM
169646
USD
MEDUVR020854
2020-11-05
240111 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-0BAML BG 2018 / importing from KNQ Hoa Vietnamese 1019315.Hang according tk number: 103 277 268 142 / KNQ (22/04/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-0BAML BG 2018/1019315.Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103277268142/KNQ (22/04/2020)
BULGARIA
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
1380
KG
1260
KGM
24142
USD
112100014960000
2021-09-10
240130 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2020/1023081. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104234085761 / C11 (September 6, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2020/1023081. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104234085761/C11(06/09/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
81331
KG
76800
KGM
182784
USD
5703744683
2022-04-18
847890 C Lá BAT VINATABA AMANDUS KAHL GMBH CO KG Spare parts for tobacco manufacturing machines (100%new products): Tubular fiber parts (steel) Tubular Case K3195-4508;Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất thuốc lá (Hàng mới 100%) :Bộ phận tạo sợi dạng ống ( bằng thép) TUBULAR CASE K3195-4508
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
102
KG
1
PCE
7495
USD
112100013771190
2021-07-15
240130 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2019/1022588. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104135087231 / C11 (July 7, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2019/1022588. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104135087231/C11(07/07/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
40934
KG
38400
KGM
91392
USD