Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000012051564
2020-11-06
340312 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 65 # & Finished Leather-oil processing Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4);65#&Chế phẩm dầu xử lý da-Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
208
KGM
551
USD
132000012051564
2020-11-06
340392 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 49 # & Oil skin treatment - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1);49#&Dầu xử lý da - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
375
KGM
1136
USD
150522CTSGN2250024
2022-05-20
320290 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 17 Tanning Materials LH- (powder form) (CAS: 108-95-2,1401-55-4,8028-77-7-1);17#&Chất làm sáng da - Tanning materials LH-(dạng bột) (CAS:108-95-2,1401-55-4,8028-77-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15348
KG
300
KGM
628
USD
132100014104584
2021-07-26
380993 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 3 # & substance to complete Leather Auxiliary Leaury FH-HK (liquid form), (CAS: 18516-18-2);3#&Chất để hoàn tất Leather Auxiliary Leaury FH-HK(Dạng lỏng), (CAS: 18516-18-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
24607
KG
1000
KGM
2450
USD
210622DZSSHKHCM226001-01
2022-06-27
400231 NG TY TNHH XIN RONG INTERNATIONAL QIANG SHENG INTERNATIONAL CO LTD BIIR-2302 #& Synthetic rubber (34kg /sheet) light yellow used as NPL to produce shoe sole /brominated isobutylene-isoprene rubber;BIIR-2302#&Cao su tổng hợp dạng tấm (34kg/tấm) màu vàng nhạt dùng làm NPL để sản đế giày /BROMINATED ISOBUTYLENE-ISOPRENE RUBBER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20409
KG
4896
KGM
16646
USD
251021KAOHAIW13503Y01
2021-10-29
847780 NG TY TNHH SHUN RONG ELEGANT DAINTY CORPORATION MC-969 # & Automatic EVA stacking cutting machine used in SX, PLSATIC, EVA.MODEL: MC-969, Firm: Ten-Sheeg, voltage: 380V / 50Hz, capacity: 10.875kw (goods Removable), SX 2021, 100% new;MC-969#&Máy cắt xếp chồng tự động tấm eva dùng trong ngành sx, gia công Plsatic,Eva.Model:MC-969,Hãng:TEN-SHEEG, điện áp: 380V/50Hz,công suất: 10.875KW (hàng tháo rời),sx 2021, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16388
KG
1
SET
35000
USD
112000005212781
2020-01-13
521019 NG TY TNHH SHUN RONG ELEGANT DAINTY CORPORATION CONG TY TNHH SHUN RONG NK09#&Vải dệt thoi 50% cotton 50% polyester, khổ 38-60"#&CN;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Other fabrics;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:其他织物
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SHUN RONG
KHO CTY TNHH SHUN RONG
0
KG
1608
MTK
765
USD
112200013667793
2022-01-06
251741 NG TY TNHH SHUN RONG ELEGANT DAINTY CORPORATION NK49 # & Super Fine Stone Powder Calcium Powder YC1250 (made from marble, CaCO3> = 98%), unalanted, size from 23 to 27 micrometers, used in EVA production, foam Foam, 100% new goods;NK49#&Bột đá siêu mịn CALCIUM POWDER YC1250 ( làm từ đá hoa, CaCO3 >=98%), không tráng phủ, kích thước từ 23 đến 27 micromet, dùng trong sản xuất eva, mút xốp, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV TM TRUNG KIEN
KHO CONG TY TNHH SHUN RONG
4032
KG
4000
KGM
472
USD
040221RAFL2101069
2021-02-18
540792 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80D8 # & Woven dyed 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% elastane size: 52/54 '';80D8#&Vải dệt thoi đã nhuộm 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% Elastane khổ: 52/54''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1331
KG
442
YRD
1790
USD
775818249019
2022-01-24
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
44
KG
12072
PCE
785
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
404
PCE
10
USD
031221A02BA38440
2021-12-09
480991 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from Pelure paper (candle paper) sheet.;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
3532
KG
50563
PCE
1274
USD
132200013584657
2022-01-04
670100 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 71A0-TC-A12 # & Feather Feather Products (Duck Feather);71A0-TC-A12#&LÔNG VŨ THÀNH PHẨM ( Lông Vịt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KWONG LUNG MEKO
KHO CTY TNHH BOHSING
357
KG
335
KGM
21105
USD
101220SHSHASPE2012044A
2020-12-23
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J11 # & Woven 69% acrylic 31% polyester size: 59/61 '' (Government of artificial fur);70J11#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 59/61'' ( phủ lông nhân tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
300
KG
229
YRD
5153
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80d3 # & 59% acrylic woven fabric 31% Polyester 10% Wool Square 56/58 "(artificial fur coat);80D3#&Vải dệt thoi 59% Acrylic 31% Polyester 10% Wool khổ 56/58"(phủ lông nhân tạo)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
156
YRD
1201
USD
200120DSHAS2001072
2020-01-30
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J1#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 56/58''(phủ lông nhân tạo);Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
458
YRD
10305
USD
290821TXGCLI10827EA001
2021-09-08
848079 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD Orange cake molding molds, spare parts of plastic injection molding machines, (400 * 400 * 350) mm, steel, 1 set = 1 pcs, 100% new goods;Khuôn đúc bánh cam SS, phụ tùng thay thế của máy ép nhựa, (400*400*350)mm, bằng thép, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3061
KG
1
UNIT
14117
USD
31052122SEA2105010-02
2021-06-09
520929 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZHANGJIAGANG ZENGHSING TRADE CO LTD Woven fabrics from cotton, with a cotton proportion of 85% or more, use the sewing machine, bleached, specified: 20 * 7 cm, 100% new goods.;Vải dệt thoi từ bông, có tỉ trọng bông từ 85% trở lên , dùng chạy thử máy may, đã tẩy trắng,quy cách: 20*7 cm, Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
24670
KG
25200
PCE
3276
USD
0304222HCC8W161429N3781-01
2022-04-12
845210 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD ZH10CJB02 family sewing machine, Berbette model B70 Deco (CJ02BX), 100%new goods. (1 Set = 1 PCE);Đầu máy may gia đình ZH10CJB02, nhãn hiệu BERBETTE model b70 Deco(CJ02BX), hàng mới 100%.(1 SET= 1 PCE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12585
KG
1
SET
420
USD
011121SEARASI21100467
2021-11-11
847329 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL FIRICH KOREA CO LTD Gears: Accessories of FEC-92IIT thermal printers, Firich brands. New 100%;Bánh răng: phụ kiện của máy in nhiệt FEC-92IIT , hiệu Firich. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20
KG
40
PCE
40
USD
260621AB0A21060006
2021-07-14
040229 NG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA MAEIL DAIRIES CO LTD Additional TP: MILK MILLET ABSOLUTE Powder Powder Pumpkin (TP: Milk Powder Separated Ice Cream, Road, Pumpkin Powder, Fresh Milk Intestined Powder, 3% Fat) 1Bick: 6 Small Boxes: 10 Package 20g.nsx: Maeil DAIRIES, NSX: 04/2021, HSD: 04 / 2022.Mews 100%.;TP bổ sung:Sữa bột Moms Absolute vị bí ngô(TP:Sữa bột tách kem,đường,bột bí ngô,sữa tươi dạng bột nguyên kem,chất béo 3%)1hộp:6 hộp nhỏ:10 gói 20g.NSX: Maeil Dairies,NSX:04/2021,HSD :04/2022.Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
5897
KG
150
UNK
2304
USD
160522HDLCS0009188
2022-05-24
200830 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHOLOCWON CO LTD Hallabong Jeju Cholocwon Tea, brand: Cholocwon.With: 160 barrels, 12 jars/barrel, 1 jar = 1kg. 100% new;Trà Hallabong JeJu Cholocwon, hiệu: Cholocwon.Tổng: 160 thùng,12 hũ/thùng, 1 hũ=1kg. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
160
UNK
5568
USD
160522HDLCS0009188
2022-05-24
200830 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHOLOCWON CO LTD Honey grapefruit tea cholocwon, brand: Cholocwon. Total: 200 barrels, 12 jars/barrel, 1 jar = 1kg. 100% new;Trà bưởi mật ong Cholocwon, hiệu: Cholocwon.Tổng: 200 thùng,12 hũ/thùng, 1 hũ=1kg. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
200
UNK
6960
USD
011120NSSLBSHPC2000827
2020-11-06
190591 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Lotte choco pie cake taste Cocoa, Cocoa Lotte Choco Pie (12 pcs / box, 8 boxes / crates, 28gr / item) New 100%;Bánh Lotte choco pie vị Cacao , Lotte choco pie Cacao ( 12 cái/ hộp, 8 hộp/thùng, 28gr/cái) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
8022
KG
376
UNK
3196
USD
120222HASLK01220108434
2022-02-25
210330 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE SHOPPING CO LOTTE MART DEPT Yorihada Honey Must Fever, Brand: Yorihada, Total: 600 bags, 20 bags / barrel. 1 bag = 300g. 100% new;Sốt mù tạt mật ong Yorihada, hiệu: Yorihada, Tổng:600 túi,20 túi/thùng. 1 túi=300g. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
600
BAG
810
USD
131220USHIS0001330
2021-01-19
190532 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL INTERNATIONAL DELICACIES Vanilla ice cream wafer & Cucina Amore, Brand: Cucina & Amore, Total: 144 barrels, 6 boxes / crates, 1 box = 400g. New 100%;Bánh quế nhân kem vani Cucina & Amore, hiệu:Cucina & Amore, Tổng:144 thùng,6 hộp/thùng, 1 hộp=400g. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG T.HOP B.DUONG
11438
KG
144
UNK
1892
USD
090522BSNHPG220128
2022-05-20
551211 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC SK003-WMGR5T 100% Polyester Woven Main (GR) 5T (anti-flouling) 54 ", quantitative 320g/m2, 100% new goods;SK003-WMGR5T#&Vải dệt thoi 100% polyester WOVEN MAIN (GR) 5T (ANTI-FLOULING) khổ 54", định lượng 320g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
21113
KG
307
MTR
1774
USD
180721PCSLKYHPC2100266
2021-07-23
551211 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC SKTCBK-RCRH # & 100% polyester woven fabric (cut) Tricot Cut R / C RH (BK), 100% new goods;SKTCBK-RCRH#&Vải dệt thoi 100% polyester (đã cắt) TRICOT CUT R/C RH(BK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
12059
KG
500
PCE
860
USD
120222HASLK01220108434
2022-02-25
210320 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE SHOPPING CO LOTTE MART DEPT Soy sauce only Price, Brand: Only Price, Total: .1380 bottles, 6 bottles / barrel.1 bottle = 450g. 100% new;Tương cà chua Only Price, hiệu: Only Price, Tổng:.1380 chai, 6 chai/thùng.1 chai=450g. Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
1380
UNA
1463
USD
051221ONEYIZMB07173400
2022-01-03
200989 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL DIMES GIDA SANAYI VE TICARET ANONIM SIRKETI Pomegranate juice 100% Dimes, Brand: Dimes, total: 648 barrels, 12 boxes / barrels. 1 box = 1 liter. HSD: 10/05/2023. (Including 15 FOC barrels).;Nước ép lựu 100% Dimes, Hiệu: Dimes, Tổng:648 thùng, 12 hộp/thùng. 1 hộp=1 lít. HSD: 10/05/2023.( Gồm 15 thùng FOC).
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
648
UNK
13388
USD
120222HASLK01220108434
2022-02-25
200580 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE SHOPPING CO LOTTE MART DEPT Packed sweet corn only Price, Brand: Only Price. Total: 2400 cans, 24 cans / barrels, 1 can = 340g. 100% new;Bắp ngọt đóng hộp Only Price, hiệu: Only Price. Tổng:2400 lon,24 lon/thùng, 1 lon=340g. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
2400
UNL
1584
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients are leather - sheet form) TMPE (E) Leather f/B_023 240*760 mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather F/B_023 240*760 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
400
PCE
2532
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients are leather - sheet form) TMPE (E) Leather R/B_050 60*400mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/B_050 60*400mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
200
PCE
284
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (Basic component of leather - sheet form) TMPE (E) Leather R/B_054 380*320mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/B_054 380*320mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
200
PCE
2236
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients are leather - sheet form) TMPE (E) Leather R/C_035 65*320mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/C_035 65*320mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
400
PCE
472
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients of leather - sheet form) NX4 LT Brown FC04. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) NX4 LT BROWN FC04. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
300
PCE
543
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients of leather - sheet form) NX4 LT Brown Rb09. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) NX4 LT BROWN RB09. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
150
PCE
662
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather R / B_062 280 * 260 mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather R/B_062 280*260 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
100
PCE
134
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic ingredient is the leather) - TL Leather RB41 60 * 340mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather RB41 60*340mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
400
PCE
560
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic ingredient is the leather) - TL Leather FB13 460 * 375mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather FB13 460*375mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
800
PCE
6264
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic ingredient is the leather) - TL Leather RC18 360 * 260mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather RC18 360*260mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
399
PCE
1887
USD
110721SNKO010210609091
2021-07-16
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (E) Leather F / C_006 395 * 155mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather F/C_006 395*155mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
2146
KG
200
PCE
584
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (E) Leather R / B_062 280 * 260mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/B_062 280*260mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
300
PCE
417
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_002 195 * 535 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_002 195*535 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
200
PCE
1110
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_009 100 * 440 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_009 100*440 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
100
PCE
172
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) - OS Leather R / B_045 240 * 285mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) - OS Leather R/B_045 240*285mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
50
PCE
195
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_012 100 * 440 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_012 100*440 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
100
PCE
160
USD
18094288110
2021-11-26
810100 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHANG RAK FARMS Strawberries Fresh fruits, Weight: 3.3 KGS / Barrel type (330g x 10 boxes) (Guemsil), production base: Chang Rak Farms, 100% new goods;Dâu tây quả tươi, trọng lượng :3.3 kgs / thùng loại ( 330g x 10 hộp ) ( Guemsil ), cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
386
KG
59
UNK
3789
USD
18094288110
2021-11-26
810100 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHANG RAK FARMS Fresh Fresh Strawberries, Weight: 2.0 KGS / Type (Guemsil 250g x 8 Boxes / Boxes), Production Base: Chang Rak Farms, 100% New Products;Dâu tây quả tươi, trọng lượng :2.0 kgs / thùng loại ( Guemsil 250g x 8 hộp/ thùng ), cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
386
KG
40
UNK
1349
USD
280621TPIP210628001
2021-07-08
190410 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL NATURES BEST FOODS CO LTD Instant Oats Quick Oatmeal, Brand: Mr. Ron. Total: 3000 packages, 25 packs / barrels. 1 pack = 500g. 100% new;Yến mạch ăn liền Quick Oatmeal, Hiệu: Mr. Ron. Tổng:3000 gói, 25 gói/thùng. 1 gói=500g. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
3000
BAG
3360
USD
031121PCLUINC00817522
2021-11-15
842122 NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE INTERNATIONAL CO LTD Delitas Model Equipment: (KFM-104E), AC220V & 350W, Oil Pot Capacity: 35L, 100% new goods;Máy lọc dầu hiệu Delitas model: ( KFM-104E) , AC220V & 350W, Oil Pot Capacity : 35L, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4394
KG
6
PCE
5856
USD
120422ANS22SGN04003
2022-04-18
590700 NG TY TNHH C H INTERNATIONAL VINA C H LIMITED NL0032 #& border wire (manufacturing backpacks, bags), 100% new goods;NL0032#&Dây viền ( sx ba lô, túi xách), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3640
KG
400
MTR
7
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Kraft paper is not covered with 30gr / m2 quantitatively bleached rolls (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 30gsm * 1600mm * 12000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 30gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 30GSM *1600MM *12000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
9216
KGM
11520
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Kraft paper is not covered with 30gr / m2 quantitatively bleached rolls (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 30gsm * 1800mm * 10000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 30gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 30GSM *1800MM *10000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
9720
KGM
12150
USD