Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SZP681278500W
2020-06-15
870048 KLM LOGISTICS JSC SEA GLOBAL SCM LTD MOBILE PHONE AVIO A18 100PCT BRAND-NEW AND MADE BY T-SOURCETECHNOLOGY H.K.CO.LTDQUANTITY: 10,000 SETSCONTRACT NO: A18-VNC-01L/C NO.: TF1617501003/LHACOUNTRY OF LOADING PORT:HONGKONG
CHINA
VIETNAM
Hong Kong
Haiphong
2270
KG
9
PE
0
USD
HAMB74461600
2021-08-06
848710 KLM LOGISTICS JSC MORRISON EXPRESS GERMANY GMBH MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HAI PHONG
5340
KG
11
CS
0
USD
HKGBJ5609900
2021-08-21
870360 VNT LOGISTICS JSC CAI AIR SEA HONG KONG LTD OTHER VEHICLES, NEW, WITH BOTH SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION, RECIPROCATING PISTOL ENGINE AND ELECTRIC MOTORS, CAPABLE OF BEING CHARGED BY PLUGGING TO EXTERNAL SOURCE OF ELECTRIC POWER
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CAI MEP
5071
KG
1
PK
0
USD
HKGBJ5609900
2021-08-21
870360 VNT LOGISTICS JSC CAI AIR SEA HONG KONG LTD OTHER VEHICLES, NEW, WITH BOTH SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION, RECIPROCATING PISTOL ENGINE AND ELECTRIC MOTORS, CAPABLE OF BEING CHARGED BY PLUGGING TO EXTERNAL SOURCE OF ELECTRIC POWER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CAI MEP
5071
KG
1
PK
0
USD
240921SSLNSHPHCAA0087
2021-11-09
021099 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Dried buffalo throat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;cuống họng trâu sấy khô, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
24800
KG
12000
KGM
12000
USD
020721HLSE21070014
2021-07-08
021099 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Ribbed buffalo dried, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not is in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017;gân trâu sấy khô, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23190
KG
23000
KGM
23000
USD
170921ONEYBKKBX6732900
2021-09-28
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Cold preservation buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not in CITES category.;Thịt trâu sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
27720
KG
27000
KGM
27000
USD
120921ONEYBKKBW0837800
2021-09-27
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Cold preservation buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not in CITES category.;Thịt trâu sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
28800
KG
28000
KGM
28000
USD
120921ONEYBKKBW0837801
2021-09-22
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Cold preservation buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not in CITES category.;Thịt trâu sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
28800
KG
28000
KGM
28000
USD
150721GW/E19969
2021-07-19
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Drying beef preserves cold. Science Name: BOS Taurus (not a bison). the item is not is in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017;Thịt bò sấy khô bảo quản lạnh .tên khoa học : Bos taurus ( không phải bò rừng ). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
NAM HAI
28500
KG
28000
KGM
28000
USD
211221BLPLBKK2101202
2022-01-04
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Cold preservation buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG TAN VU - HP
29070
KG
29000
KGM
29000
USD
211221BLPLBKK2101198
2022-01-04
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Cold preservation buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG TAN VU - HP
29190
KG
29000
KGM
29000
USD
60721211785533
2021-07-08
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Dried beef. Science Name: BOS Taurus (not a battle). the item is not is in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017;Thịt bò sấy khô .tên khoa học : Bos taurus ( không phải bò rừng ). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
28500
KG
28000
KGM
28000
USD
120921ONEYBKKBW0837802
2021-09-22
021020 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Cold preservation buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not in CITES category.;Thịt trâu sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
28500
KG
28000
KGM
28000
USD
311021COAU7235031250
2021-11-25
210999 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Penis died (frozen). Science Name: BOS Taurus (not a bison). the item is not Leather to CITES category.;Dương vật bò sấy khô (đông lạnh) .tên khoa học : Bos taurus ( không phải bò rừng ). Hàng không thuộc danh mục cites.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG NAM DINH VU
29350
KG
418
KGM
418
USD
051121KMTCDLH0602309
2021-11-30
210999 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Ribbed buffalo dried, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Gân trâu sấy khô, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
28700
KG
28000
KGM
28000
USD
220821PC/HAI/2021122B
2021-08-27
802610 N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Macadamia has not been peeled. Scientific name: Macadamia Integrifolia (the item is not is in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT on February 24, 2017).;Hạt macadamia chưa bóc vỏ. Tên khoa học : Macadamia integrifolia ( Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
SOUTH AFRICA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
55700
KG
55700
KGM
55700
USD
181121PC/HAI/2021194D
2021-11-23
504000 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Frozen cow intestines. Science Name: BOS Taurus (not a battle). the item is not Leather to CITES category.;Ruột bò đông lạnh .tên khoa học : Bos taurus ( không phải bò rừng ). Hàng không thuộc danh mục cites.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
28080
KG
5000
KGM
5000
USD
071121067BX51996
2021-11-23
504000 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Frozen salt buffalo book, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29225
KG
28500
KGM
28500
USD
071121PC/HAI/2021182H
2021-11-10
050400 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Frozen beef books, scientific name: BOS Taurus (not a battle). the item is not Leather to the CITES category.;Dạ sách bò đông lạnh, tên khoa học : Bos taurus ( không phải bò rừng ). Hàng không thuộc trong danh mục cites.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27716
KG
10000
KGM
10000
USD
100821ONEYDXBB11307500
2021-09-20
240319 N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Tobacco fiber processed type L2J. Science Name: Nicotiana Tabacum. Closed: 420 barrels x 30kg / barrel (the item is not is in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT on February 24, 2017) .;Sợi thuốc lá đã chế biến loại L2J.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 420 thùng x 30kg/thùng (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
ZIMBABWE
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
67410
KG
12600
KGM
12600
USD
260522DJSCPUS220012538
2022-06-04
240319 N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Processed tobacco fiber. Scientific name: Nicotiana Tabacum.The closed: 198 barrels x 55kg/barrel (not in the cites list).;Sợi thuốc lá đã chế biến.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 198 thùng x 55kg/thùng (Hàng không thuộc danh mục Cites).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
13226
KG
10890
KGM
10890
USD
280921CHW0102445
2021-12-17
240130 N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried tobacco leaves. Science Name: Nicotiana Tabacum. Closed: 297 barrels x 200 kg / barrel ((the item is not in Cites List).;Cọng lá thuốc lá sấy khô.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 297 thùng x 200 kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
ZAMBIA
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
63647
KG
59400
KGM
59400
USD
260921CHW0102443
2021-12-17
240130 N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried tobacco leaves. Science Name: Nicotiana Tabacum. Close: 495 barrels x 200 kg / carton ((the item is not in Cites category).;Cọng lá thuốc lá sấy khô.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 495 thùng x 200 kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
ZAMBIA
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
106319
KG
99000
KGM
99000
USD
181121PC/HAI/2021194D
2021-11-23
206290 N VIMC LOGISTICS NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Frozen beef tendons. Science Name: BOS Taurus (not a battle). the item is not Leather to CITES category.;Gân bò đông lạnh .tên khoa học : Bos taurus ( không phải bò rừng ). Hàng không thuộc danh mục cites.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
28080
KG
5000
KGM
5000
USD