Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Flux, manufacturers: Colorobbia Italy, non-payment model, 100% new, Code: CLA 120;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Flux,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:CLA 120
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
10
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - White Glaze for High Temp, Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15024;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - White Glaze for High Temp,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15024
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
3
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Black Glaze for High Temp., Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15079;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Black Glaze for High Temp.,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15079
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
5
USD
132200017258243
2022-05-23
490810 NG M?I VIGLACERA CONG TY TNHH JOYO MARK VIET NAM P.23.321 decal stamp, plastic, paste for glass products (sanitary porcelain), size 40*16mm, printed, sheet form, 1sheet = 10pcs.nsx: joyomark;Tem decal mã P.23.321 bằng nhựa, dán cho sản phẩm thủy tinh hóa (sứ vệ sinh), kích thước 40*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet=10pcs.NSX: JoyoMark
VIETNAM
VIETNAM
CT JOYO MARK VN
CTY CP KD GACH OP LAT VIGLACERA
13
KG
3000
PCE
115
USD
150122CKCOPUS0112259
2022-01-26
390940 N BAO Bì Và Má PHANH VIGLACERA KANGNAM CHEMICAL CO LTD Plastic Phenolic NeoLite KC-3019, primary powder packing 10kgs / bag. 100% new products manufactured by Kangnam Chemical;Nhựa Phenolic Neolite KC-3019, dạng bột nguyên sinh đóng gói 10kgs/bao. Hàng mới 100% do Kangnam Chemical sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10461
KG
9000
KGM
11970
USD
090122POBUICH220180079
2022-01-14
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass ingot type ingot-a Seowon), not processed, Seowon manufacturer co., Ltd, 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20125
KG
19919
KGM
153376
USD
220622PCSLICHPC2201916
2022-06-30
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass-shaped brass of Brass Ingot-A Seowon), not processed, Seowon Co., Ltd, 100% new, new 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20438
KG
20231
KGM
152744
USD
310322COAU7237774410
2022-04-07
392220 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP YUYAO MEIGE SANITARY PARTS INDUSTRIAL CO LTD PP plastic lids, size: 460 x 360 mm, including lid, seat (rim), screw, no wash function, drying, code V86, Viglacera brand, 100% new;Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 460 x 360 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V86, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
6180
KG
300
SET
4416
USD
070221KOROKMJJ21020401
2021-02-18
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, receiving infrared radiation from the human body to the control box of faucet valve sensors, electrically operated 24V, kind ES0042 (ES42), EL ENTERPRISE carrier, new 100%;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho hộp điều khiển đóng mở van của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 24V, loại ES0042(ES42), hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
419
KG
100
PCE
1180
USD
150222OCLTN2202606
2022-02-25
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, infrared radiation acquisition from the human body for closing the electromagnetic valve of touch faucet, 5V electrical operation, ES42 model, Code 830005, ENTERPRISE, 100% new;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho đóng mở van điện từ của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 5V, model ES42, code 830005, hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1558
KG
200
PCE
2460
USD
7008028239
2022-02-25
730791 N VIGLACERA Hà N?I SACMI SINGAPORE PTE LTD Iron flanges, PH98305004 code, non-200x80mm size, used for brick presses in granite brick production lines. New 100%.;Mặt bích bằng sắt, mã code PH98305004, kích thước phi 200x80mm, dùng cho máy ép gạch trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
168
KG
1
PCE
149
USD
121120LCHCB20031097
2020-11-14
252021 VIGLACERA THANH TRì USG BORAL SPECIALTY PRODUCTS CO LTD Gypsum plaster powder used in the manufacture Cast VN sinh.Hang ware 100%. (25kg / bag);Thạch cao plaster dạng bột Cast VN dùng trong sản xuất sứ vệ sinh.Hàng mới 100%.(25KG/BAO)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
92400
KG
87750
KGM
18866
USD
261121HBLF2021110051
2021-12-14
250841 N VIGLACERA TIêN S?N YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD YS-18 industrial clay, refined and heat treatment, used as raw materials to produce granite bricks. New 100%;Đất sét công nghiệp YS-18, đã tinh chế và qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
135000
KG
135
TNE
17145
USD
121020HDMUINHM1991927
2020-11-24
252911 N VIGLACERA TIêN S?N WMA INDIA K Feldspar feldspar powder 01 325, was crushed yeast for use in the manufacture of granite tiles. Type 50kg / bag, a total of 28000 kg / 560 bags. New 100%;Bột tràng thạch Feldspar K 01 325, đã nghiền dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch granite. Loại 50kg/bao, tổng số 28000 kg/560 bao. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28112
KG
28
TNE
3528
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đá mài ( có chứa kim cương nhân tạo) đã kết khối 140-YD1000, kích thước: dài 140mm, rộng: 60mm, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
2160
PCE
6912
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đĩa mài cạnh phải (có chứa kim cương nhân tạo) JM12T-R, đã kết khối, kích thước 250x140mm, dùng để mài gạch Granite. Hàng mới 100%.;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
80
PCE
3840
USD
230322SITGJJSGT09318
2022-04-25
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 54000kg/1080 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/1080 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54000
KGM
26730
USD
040422COAU7237933380
2022-05-24
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 27000kg/540 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 27000kg/540 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
27054
KG
27000
KGM
13365
USD
070320JJMJJHPFNC000012
2020-03-27
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/ 10800 bao. Hàng mới 100%;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Leucite; nepheline and nepheline syenite;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:白榴石;霞石和霞石正长岩
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
54000
KGM
22950
USD
250821NSSLHGHCC2100585
2021-09-22
846420 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN NANHAI DISTRICT SHIHAITRADING CO LTD Edge grinding machine, Model No.2 BSH1000 / 26 + 2, size 6470x3360x1680mm, capacity of 155 kW, 380V voltage, used to smooth the edge of tiles in granite tiles. New 100%;Máy mài cạnh, model NO.2 BSH1000/26+2, kích thước 6470x3360x1680mm, công suất 155 kw, điện áp 380V, dùng để mài nhẵn cạnh gạch trong SX gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
1
SET
38000
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
DAD200222B00W
2022-04-13
030201 A M L SHPK SDB VIETNAM CANNED SKIPJACK TUNA CHUNK IN SOYAOIL
VIETNAM
VIETNAM
Da Nang
Genoa
16220
KG
1600
CT
0
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
261221HXGZ2112061
2022-01-06
961620 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Silicon Facial Cleanser - Silicon pieces used to clean up makeup face, no brand, 100% new goods;SILICON FACIAL CLEANSER - miếng silicon dùng để xoa rửa mặt trang điểm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2000
PCE
460
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
091221SINA157951
2021-12-14
330290 N HóA M? PH?M M? H?O IFF GREATER ASIA PTE LTD Aromatherapy soap production, Sweetie Unicap 1 Drum = 200kg, 100% new;Hương liệu sản xuất xà phòng, SWEETIE UNICAP 1 drum=200kg, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13958
KG
2000
KGM
17980
USD
4075866933
2020-12-23
831130 NG M?I M M VI?T NAM TOLI CORPORATION Plastic welding rod used to connect the floor coverings, FLYO1003 code, maker Toli. New 100%;Que hàn bằng nhựa đùng để nối các tấm trải sàn, mã FLYO1003, hãng sản xuất TOLI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
41
KG
1
PCE
1162
USD
230921T-HPH10917101
2021-10-02
871681 NG M?I M M VI?T NAM COMBIWITH CORPORATION Cargo trolley in supermarket stainless steel frame, with plastic children's chairs, AW43 code, size (W615XD795XH1,035) CM, Combiwith Corporation. 100% new;Xe đẩy chở hàng trong siêu thị khung thép không gỉ, có ghế trẻ em bằng nhựa, mã AW43, kích thước (W615xD795xH1.035)cm, hãng sx CombiWith Corporation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
489
KG
30
PCE
5702
USD
130921SE3521090035
2021-10-18
330730 M M? PH?M CREVIL GERMANY CREVIL COSMETICS PHARMACEUTICALS GERMANY GMBH Products used for foot soaking, foot massage (mineral salts) Crevil Foot Badesalz, 600g / vial, crevil brand, HSD: 07/2024. CB: 62047/18 / CBMP-QLD. 100% new;Sản phẩm dùng để ngâm chân, massage chân (muối khoáng) Crevil Foot Badesalz, 600g/lọ, nhãn hàng Crevil, HSD: 07/2024. CB: 62047/18/CBMP-QLD. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12241
KG
5004
UNA
6477
USD
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
101221ATGXMAL21E11088
2021-12-21
440725 NG M?I D?CH V? LàM MáT PHúC L?M ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red MERANTI WOOD, CLASED bar, used as house to raise oats, Size: 1 '' x 6 '' x 6 'Up, Scientific name: Shorea Acuminata, 100% new goods;Gỗ Meranti đỏ, dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi yến, kích thước: 1'' x 6'' x 6' up ,Tên khoa học : Shorea Acuminata,Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
11455
MTR
14892
USD
251021CMDUNAM4735676
2021-12-08
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & round oak - The slang shape has not sleze White Oak Logs (7 '~ 19' * 13 '' ~ 27 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY SOLID - NL PAGA SX, (SL: 126.759M3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (7' ~ 19' * 13'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 126.759m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
109391
KG
127
MTQ
54852
USD
071021EGLV400142289618
2021-12-14
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & Round oak - Lilatual form White Oak Logs (8 '~ 16' * 13 '' ~ 26 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside dme CITES - Not yet via XLY increase SOLID - NL PAGA SX, (SL: 17.478m3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 16' * 13'' ~ 26'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 17.478m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
71377
KG
17
MTQ
5913
USD
011120APL010001HPH
2020-11-05
330511 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Hair shampoo for dandruff and oily scalp Balancing Shampoo Prosee Title Prosee, 500ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC. NSX: 15/10/20. HSD: 10/14/24. CB No. 74901/18 / CBMP-QLD (10/09/18);Dầu gội đầu dùng cho tóc có gàu và da đầu nhờn Prosee Balancing Shampoo hiệu: Prosee, 500ml/chai, Nhà SX:MODERN LABORATORIES INC. NSX: 15/10/20. HSD: 14/10/24. CB số:74901/18/CBMP-QLD( 10/9/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11152
KG
2124
UNA
4248
USD
011120APL010001HPH
2020-11-05
330511 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Hair shampoo for dandruff and oily scalp Balancing Shampoo Prosee Title Prosee, 500ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC. NSX: 10/19/20. HSD: 10/18/24. CB No. 74901/18 / CBMP-QLD (10/09/18);Dầu gội đầu dùng cho tóc có gàu và da đầu nhờn Prosee Balancing Shampoo hiệu: Prosee, 500ml/chai, Nhà SX:MODERN LABORATORIES INC. NSX: 19/10/20. HSD: 18/10/24. CB số:74901/18/CBMP-QLD( 10/9/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11152
KG
3072
UNA
3686
USD
180122CULVSHK2201691
2022-01-24
847780 NG M?I MáY MóC JI TIAN DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO LTD Plastic grinding machine. Brand: Jitian .model: SC-225. Capacity: 22 kW (1 set = 01 pcs - Used in Plastic production) Electric activity. New 100%;Máy xay nghiền nhựa. Hiệu: JITIAN .Model: SC-225. Công suất: 22 KW (1 bộ = 01 cái - dùng trong CN SX plastic) Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13050
KG
2
SET
12600
USD
150121APL101001HPH
2021-01-19
330520 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Product support brand straighteners Prosee Neutralizer Cream, 900ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC.NSX: 23,5,6,7 / month 10.01 / 2020 / 2021.HSD: 22,4,5,6, / January 10.01 / 23.2024. CB: 74713/18 / CBMP-QLD., New 100%;Sản phẩm trợ duỗi tóc hiệu Prosee Neutralizer Cream,900ml/chai, Nhà SX :MODERN LABORATORIES INC.NSX:23,5,6,7/ Tháng 10,01/2020/2021.HSD:22,4,5,6,/ Tháng 10,01/23,2024. CB:74713/18/CBMP-QLD ., Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11101
KG
3312
UNA
4140
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Nova envelope processor, model: A0128292, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lí phong bì Nova, Model: A0128292, hãng: Quadient, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
1439
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Envelope processing machine, model: A00136222, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lý phong bì thư , model: A00136222, hãng: Quadient, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
502
USD
061221ESSASEL21120615
2021-12-16
291462 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme Q10, new 100% -Sinowhite HCP-WS-WS-new 100% -Rodel according to TK No. 102578105452 Date 08/04 / 2019-Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814 -80-2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10, hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-New 100%-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 ngày 08/04/2019-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
KGM
69
USD
190721ESSASEL21071557
2021-08-02
291462 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme q10, 100% new products -Sinowhite HCP-WS-Check it according to TK No. 102578105452 (April 8, 2019) - Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814-80- 2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10 , hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 (08/04/2019)-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141
KG
1
KGM
71
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
010222KMTCDLH0626790B
2022-02-25
300420 M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Fetnal 500 (Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Box: 1 blister x 10 tablets. 1 LOT: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Manufacturer: Brawn Laboratories Ltd- India;Tân Dược: FETNAL 500( Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Hộp: 1 vỉ x 10 viên. 1 Lot: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
10950
UNK
16973
USD
010222KMTCDLH0626790A
2022-02-25
300420 M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Triamcinolone Tablets BP 4mg (triamcinolone 4mg). Box: 10 blisters 10 tablets. 5 LOT: BNT1221081 to 084 & 105. NSX: 12/2021. HD: 12/2024. VN-22237-19. NSX: Brawn Lab LTD- India;Tân Dược:TRIAMCINOLONE TABLETS BP 4mg (Triamcinolone 4mg). Hộp:10 vỉ 10 viên. 5 Lot: BNT1221081 đến 084 & 105 . NSX:12/2021. HD:12/2024. VN-22237-19. NSX:Brawn Lab Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
3355
KG
54103
UNK
73039
USD
200622WHF2022051451
2022-06-27
701091 NG TY TNHH M? PH?M NATURE STORY SHANGHAI JINGYI GLASS CO LTD Glass bottle uses cosmetics of 70ml (70ml Clear Glass Bottle with Amber Coating), producer Shanghai Jingyi, 100% new;Chai thủy tinh dùng đựng mỹ phẩm loại 70ml (70ml clear glass bottle with amber coating), nhà sản xuất Shanghai Jingyi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16499
KG
30000
PCE
8160
USD