Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090122POBUICH220180079
2022-01-14
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass ingot type ingot-a Seowon), not processed, Seowon manufacturer co., Ltd, 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20125
KG
19919
KGM
153376
USD
220622PCSLICHPC2201916
2022-06-30
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass-shaped brass of Brass Ingot-A Seowon), not processed, Seowon Co., Ltd, 100% new, new 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20438
KG
20231
KGM
152744
USD
310322COAU7237774410
2022-04-07
392220 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP YUYAO MEIGE SANITARY PARTS INDUSTRIAL CO LTD PP plastic lids, size: 460 x 360 mm, including lid, seat (rim), screw, no wash function, drying, code V86, Viglacera brand, 100% new;Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 460 x 360 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V86, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
6180
KG
300
SET
4416
USD
070221KOROKMJJ21020401
2021-02-18
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, receiving infrared radiation from the human body to the control box of faucet valve sensors, electrically operated 24V, kind ES0042 (ES42), EL ENTERPRISE carrier, new 100%;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho hộp điều khiển đóng mở van của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 24V, loại ES0042(ES42), hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
419
KG
100
PCE
1180
USD
150222OCLTN2202606
2022-02-25
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, infrared radiation acquisition from the human body for closing the electromagnetic valve of touch faucet, 5V electrical operation, ES42 model, Code 830005, ENTERPRISE, 100% new;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho đóng mở van điện từ của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 5V, model ES42, code 830005, hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1558
KG
200
PCE
2460
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Flux, manufacturers: Colorobbia Italy, non-payment model, 100% new, Code: CLA 120;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Flux,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:CLA 120
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
10
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - White Glaze for High Temp, Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15024;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - White Glaze for High Temp,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15024
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
3
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Black Glaze for High Temp., Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15079;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Black Glaze for High Temp.,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15079
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
5
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD
ICN-00119585
2020-11-06
741992 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 110773225 # & soft dong_Flexible connector links 5000A (200x465 / 500-8PCS), NLSX conductive bar, new 100%;110773225#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x465/500-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1616
USD
SEL22002581
2022-05-19
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 112173955#& copper soft connector_flexible link 5000A (200x200x565mm-8pcs), NLSX bar conducted, 100% new;112173955#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x200x565MM-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
481
KG
3
SET
6825
USD
SEL21000530
2021-07-15
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD NLSX electric guide: Soft connector with copper_Flexible LINK 2500A (237x120 / 620mm-4pcs), 100% new (111428217);NLSX thanh dẫn điện: Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 2500A (237x120/620MM-4PCS), mới 100%(111428217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
281
KG
2
SET
2116
USD
031221KH21111816423859730
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
39820
KG
20000
PCE
2600
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
32000
PCE
4160
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
28
USD
060120KH2020010800002
2020-01-16
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
PCE
84
USD
201121VNUK129
2021-12-14
282735 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD 008000131W # & Nickel chloride / nickel chloride - chemical for ni plating (10kg / bag) Number CAS: 7791-20-0, new 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W;008000131W#&Niken Clorua/ Niken Chloride- Hóa chất cho mạ ni(10KG/BAG) Số CAS: 7791-20-0, hàng mới 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
10
KGM
95
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003362 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003362, 100% new;68003362#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003362, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
202
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68001488 #& LED lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68001488, 100% new;68001488#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68001488, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
63
SET
163
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003361 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003361, 100% new;68003361#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003361, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
194
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940561 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003241 #& Lighting Table "Tempur Ergo Prosmart" for beds, Better-SM2.5 2P, 68003241 (Bed production raw materials), 100% new;68003241#&Bảng hiệu chiếu sáng chữ " TEMPUR ERGO PROSMART" dùng cho giường, BETTER-SM2.5 2P, 68003241(Nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
60
PCE
300
USD
110522KH22050610575870540
2022-05-19
441299 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 39000169 plywood has a thickness of 15mm, made of eucalyptus wood, with 9 layers ,, kt: 1900x1230x15mm, 39000169 (bedding raw materials), not covered with veneer, 100% new;39000169#&Ván ép có độ dày 15mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 9 lớp,,Kt: 1900X1230X15MM, 39000169 (nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
78775
KG
88
MTQ
38716
USD
2818481223
2021-07-19
842099 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG SUGATA SHOJI CO LTD SD-CBL-003 # & Cutter Blade of Dry Film Machine / cutting knife of optical membrane coating machine;SD-CBL-003#&Cutter Blade of Dry Film machine/dao cắt của máy phủ màng cảm quang
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
437
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (551394A-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (551394A-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (534361B-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (534361B-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (531352A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (531352A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (672432A-W-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (672432A-W-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (561340A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (561340A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38356H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TYPEB-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38356H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeB-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Mask -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU Top, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU TOP, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
041120KH2020102300004
2020-11-13
441300 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG BEIHAI BRILLIANCE TRADING CO LTD 39000146 # & Plywood 18mm thickness, made from eucalyptus wood, there are 11 layeres, 39000146, Size: 1500x1220mm (production materials bed), no veneer, 100% new,;39000146#&Ván ép có độ dày 18mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 11 lớp, 39000146, Size: 1500x1220mm(nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50205
KG
5
MTQ
1389
USD
112100015499851
2021-10-01
853191 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG CONG TY TNHH TNT AN NINH A0395 # & FMM-1-1 fire alarm monitoring module used in FCCC of the factory. New 100%;A0395#&Mô đun giám sát thiết bị báo cháy FMM-1- dùng trong PCCC của nhà máy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TNT AN NINH
CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG
1
KG
2
PCE
217
USD
280921KH21090216185515680
2021-10-04
940391 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63005898 # & iron bar for bed frame, KT: 840x86x40mm, 63005898 (raw material sx bed), 100% new;63005898#&Thanh sắt dùng cho khung giường, Kt:840X86X40MM,63005898 (nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21910
KG
168
PCE
744
USD
78442602910
2020-03-28
521214 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL182#&Vải 62% Modal 35% Polyester 3% Polyurethane khổ 122cm;Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2658
MTK
10240
USD
1501224110340860
2022-01-24
551312 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL152 # & 35% cotton fabric 65% polyester size 122cm;NPL152#&Vải phụ 35% Cotton 65% Polyester khổ 122cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4603
KG
1934
MTK
2084
USD
201121VNUK129
2021-12-14
750511 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD OSBD002 # & Nickel Chip 50 x25 x10mm / Metal nickel (chemicals for ni plating) (20kg / box), new 100% INV VNNB-211068 008000129W;OSBD002#&Nickel Chip 50 x25 x10mm/Kim loại Niken (hóa chất cho mạ ni) (20kg/box),hàng mới 100% INV VNNB-211068 008000129W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
40
KGM
1105
USD
300621DBS210630001-02
2021-07-06
731816 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 38000620 # & nut, white galvanized, african 9.4 * 55.5mm, (raw material production bed) 38000620, 100% new;38000620#&Đai ốc, mạ kẽm trắng, phi 9.4*55.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường) 38000620, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18337
KG
1856
PCE
93
USD
171121EGLV148100717251
2021-11-29
712330 NG TY TNHH TRIBECO BìNH D??NG FUJIAN LIN JI HANG FOODS CO LTD Raw materials used in beverage-dried snow mushrooms - Dried White Fungus (05kg / barrel), NSX: November 2, 2021, HSD: 01 year from NSX, 100% new;Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát-Nấm tuyết sấy khô - Dried White Fungus(05kg/thùng), NSX: 02/11/2021, HSD: 01 năm từ NSX, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
3852
KG
3000
KGM
28470
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
630232 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Khăn trải giường dạng tấm, 2310x1270mm,100% polyester, 728g/m2, Mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
PCE
774
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004060 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 893 * 66.5mm, (raw material production bed), 63004060, 100% new;63004060#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*893*66.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004060, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
464
PCE
6992
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 65000066 # & galvanized iron plate, KT: 225x51x3mm, (raw material sx bed), 65000066, 100% new;65000066#&Tấm sắt mạ kẽm, kt: 225x51x3mm, (nguyên phụ liệu SX giường), 65000066, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
1500
PCE
180
USD
031221KH21112515385713700
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004062 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 427.5 * 30mm, (raw material production bed), 63004062, 100% new;63004062#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*427.5*30mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004062, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
31926
KG
232
PCE
1650
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
150122CKCOPUS0112259
2022-01-26
390940 N BAO Bì Và Má PHANH VIGLACERA KANGNAM CHEMICAL CO LTD Plastic Phenolic NeoLite KC-3019, primary powder packing 10kgs / bag. 100% new products manufactured by Kangnam Chemical;Nhựa Phenolic Neolite KC-3019, dạng bột nguyên sinh đóng gói 10kgs/bao. Hàng mới 100% do Kangnam Chemical sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10461
KG
9000
KGM
11970
USD
NEB05349050
2021-10-19
842129 T NAM CHI NHáNH BìNH D??NG ATLAS COPCO AIRPOWER NV Air compressor oil filter 3001-1513-07 (ATLAS COPCO air compressor spare), 100% new.;Lọc dầu máy nén khí 3001-1513-07 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco), Mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
316
USD