Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000012409650
2020-11-20
150791 T NAM NISSHIN SEIFUN CN CTY TNHH DAU THUC VAT CAI LAN TAI HIEP PHUOC TP HCM SH-103 # & Refined soya oil - Satellite brand - Soyabean Oil (Materials used to produce goods for export) in the ball bag 18kgs / carton;SH-103#&Dầu đậu nành tinh luyện - Satellite brand - Soyabean Oil (Nguyên liệu dùng để sản xuất hàng XK) trong túi bóng 18kgs/carton
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY TNHH DTV CAI LAN
CTY TNHH VN NISSHIN SEIFUN
3192
KG
3024
KGM
3450
USD
132000012166355
2020-11-26
150791 T NAM NISSHIN SEIFUN CN CTY TNHH DAU THUC VAT CAI LAN TAI HIEP PHUOC TP HCM SH-103 # & Refined soya oil - Satellite brand - Soyabean Oil (Materials used to produce goods for export) in the ball bag 18kgs / carton;SH-103#&Dầu đậu nành tinh luyện - Satellite brand - Soyabean Oil (Nguyên liệu dùng để sản xuất hàng XK) trong túi bóng 18kgs/carton
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY TNHH DTV CAI LAN
CTY TNHH VN NISSHIN SEIFUN
4180
KG
3960
KGM
4517
USD
300322010CA00552
2022-04-21
090812 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC FS -305#& nutmeg powder - Nutmeg Powder HC (10 kg/CTN x 4 CTNS);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 4 ctns)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1911
KG
40
KGM
1509
USD
200721010BA01940
2021-08-06
090812 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC FS-305 # & Powder Nutmeg - Nutmeg Powder HC (10 kg / ctn x 3 Agenda);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 3 ctns)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7788
KG
30
KGM
1222
USD
030621010BA01409
2021-06-23
090812 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC FS-305 # & Nutmeg - Nutmeg Powder HC (10 kg / ctn x 3 ctns);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 3 ctns)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6308
KG
30
KGM
1222
USD
300522010CA01002
2022-06-14
090812 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC FS -305#& nutmeg powder - Nutmeg Powder HC (10 kg/CTN x 4 CTNS) (goods exempted from plant quarantine due to being crushed into powder and packed in closed packaging with labeled for production sauce);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 4 ctns)(hàng được miễn kiểm dịch thực vật do đã được được nghiền thành bột và đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn dùng để sản xuất nước xốt)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
40
KGM
1509
USD
211020OOLU2649283280
2020-11-23
200291 T NAM NISSHIN SEIFUN SAP COORDINATE CO LTD TP-303 # & chopped tomatoes - Diced Tomato (processed - crating Sealed) (80 drums = 16 959 kg);TP-303#&Cà chua xắt - Diced Tomato (đã qua chế biến - đóng thùng kín khí) (80 drums = 16959 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
35533
KG
16959
KGM
15094
USD
301020NSSLBKHCC2001572
2020-11-05
200291 T NAM NISSHIN SEIFUN THAI SOON FOODS CO LTD TP-303 # & Tomatoes chopped - Canned Diced Tomato (processed - canned Sealed) (12480 tins = 50294.4 kg);TP-303#&Cà chua xắt - Canned Diced Tomato (đã qua chế biến - đóng hộp kín khí) (12480 tins = 50294.4 kg)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57066
KG
50294
KGM
53262
USD
211020OOLU2649283280
2020-11-23
200291 T NAM NISSHIN SEIFUN SAP COORDINATE CO LTD TP-303 # & chopped tomatoes - Diced Tomato (processed - crating Sealed) (80 drums = 17 050 kg);TP-303#&Cà chua xắt - Diced Tomato (đã qua chế biến - đóng thùng kín khí) (80 drums = 17050 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
35533
KG
17050
KGM
15175
USD
250521010BA01408
2021-06-14
151491 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC AM-556 # & Vegetable oil (rapeseed oil) - Roast ONION OIL # 4008 (15 kg / ctn x 10 ctns, TC: 150kg);AM-556#&Dầu thực vật (dầu hạt cải) - ROAST ONION OIL #4008 (15 kg/ctn x 10 ctns, TC: 150KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7796
KG
150
KGM
1146
USD
070122AHHF300574
2022-01-17
200290 T NAM NISSHIN SEIFUN SUMITOMO CORPORATION SHANGHAI LTD TP-272 # & Tomato Paste (F-25) (F-25) (processed, closed airtight) 240 Drums = 55920 kg;TP-272#&Cà chua xay nhuyễn - Tomato Paste (F-25) (đã qua chế biến, đóng thùng kín khí) 240 drums = 55920 kg
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59040
KG
55920
KGM
53795
USD
281220OOLU2652366250
2021-01-25
200290 T NAM NISSHIN SEIFUN SAP COORDINATE CO LTD TP-303 # & chopped tomatoes - Diced Tomato (processed - crating Sealed) (80 drums = 17 032 kg);TP-303#&Cà chua xắt - Diced Tomato (đã qua chế biến - đóng thùng kín khí) (80 drums = 17032 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
35581
KG
17032
KGM
15159
USD
281220OOLU2652366250
2021-01-25
200290 T NAM NISSHIN SEIFUN SAP COORDINATE CO LTD TP-303 # & chopped tomatoes - Diced Tomato (processed - crating Sealed) (80 drums = 17025 kg);TP-303#&Cà chua xắt - Diced Tomato (đã qua chế biến - đóng thùng kín khí) (80 drums = 17025 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
35581
KG
17025
KGM
15152
USD
132100009835313
2021-02-25
071080 T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY CO PHAN THUY SAN BAC LIEU AG-693 # & green peppers - Green pimento (cut 1/2 left frozen life);AG-693#&Ớt xanh - Green Pimento (cắt 1/2 trái sống đông lạnh)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY THUY SAN BAC LIEU
CONG TY VN NISSHIN SEIFUN
3220
KG
2600
KGM
6806
USD
131021SITTARSG022052
2021-10-21
071080 T NAM NISSHIN SEIFUN OFFICE MIC INTERNATIONAL CO LTD AG-143 # & frozen finely grinding garlic (pre-processed - Refrigerated goods -18C) - 2021 Crop Frozen Garlic Paste (20 kg / ctn x 500 ctn = 10000 kg);AG-143#&Tỏi xay nhuyễn đông lạnh (đã qua chế biến - hàng đóng lạnh -18C) - 2021 Crop Frozen Garlic Paste (20 kg/ctn x 500 ctn = 10000 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10600
KG
10000
KGM
35000
USD
300322010CA00552
2022-04-21
151790 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC FV-160#& Crab Vegetable Oil-Crab Oil SV.22-5295 (4kgs/case x 6CTN/2CTN);FV-160#&Dầu thực vật hương cua - Crab oil SV.22-5295 (4kgs/case x 6ctn/2ctn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1911
KG
24
KGM
1109
USD
300322010CA00552
2022-04-21
091099 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC FS -845#& Laurel leaf powder - Leaves Powder HC (8kg/CTN x 4 CTNS);FS-845#&Bột Lá Nguyệt Quế - Bay Leaves Powder HC (8kg/ctn x 4 ctns)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1911
KG
32
KGM
507
USD
MLC10131498
2021-02-22
150110 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & Lard refined - Pure Lard (15kg / carton);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
61
KG
45
KGM
1041
USD
MLC10129944
2020-12-28
150110 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & Lard refined - Pure Lard (15kg / carton);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
23
KG
15
KGM
733
USD
210422010CA00751
2022-05-06
150110 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC SH -700 refined lard - Pure Lard (15kg/can X 148CAN, TC: 2220kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 148can, TC: 2220KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2398
KG
2220
KGM
5004
USD
250521010BA01408
2021-06-14
150110 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & Lard refined - Pure Lard (15kg / can x 120can, TC: 1800kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 120can, TC: 1800KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7796
KG
1800
KGM
3372
USD
071021010BA02772
2021-11-02
150110 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & refined pig fat - Pure Lard (15kg / can x 180can, TC: 2700kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 180can, TC: 2700KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3161
KG
2700
KGM
5058
USD
080721010BA01929
2021-07-28
150110 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & refined pig fat - Pure Lard (15kg / can x 160can, TC: 2400kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 160can, TC: 2400KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2651
KG
2400
KGM
4496
USD
110122010BA03789
2022-01-25
150110 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & refined pig fat - Pure Lard (15kg / can x 100can, TC: 1500kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 100can, TC: 1500KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1653
KG
1500
KGM
2810
USD
132100017238151
2021-12-10
220721 T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY TNHH THUONG MAI HOA CHAT NAM BINH CH-005 # & 96 degrees for cleaning of food production Equipment (C2H5OH) - Ethanol for Cleaning Equipment of Manufacturing Pasta Sauce (210 liters / drum);CH-005#&Cồn 96 độ dùng để vệ sinh thiết bị sản xuất nước xốt mỳ ý (C2H5OH) - Ethanol for cleaning equipment of manufacturing pasta sauce (210 lít/drum)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NAM BINH
CTY NISSHIN SEIFUN
720
KG
840
LTR
1071
USD
MLC10129957
2020-12-24
170220 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC GL-430 # & Siro polyglycitol (sweeteners) / ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg / canx 2 can);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 2 can)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
78
KG
44
KGM
402
USD
081021010BA02771
2021-10-22
170220 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC GL-430 # & Siro Polyglycitol (Sweetener) / Eswee30 Polyglycitol Syrup (22 kg / CANX 270 CAN);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 270 can)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11023
KG
5940
KGM
13006
USD
110422010CA00750
2022-04-27
170220 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC GL-430 #& Siro Polyglycitol (sweeteners)/Eswee30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 167 can);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 167 can)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6650
KG
3674
KGM
7796
USD
050721010BA01926
2021-07-22
170220 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC GL-430 # & Siro polyglycitol (sweeteners) / ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg / 270 canx can);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 270 can)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11117
KG
5940
KGM
13006
USD
132000012341984
2020-11-18
200821 T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY CO PHAN CHE BIEN THUC PHAM XUAT KHAU MIEN TAY AG-715 # & Pineapple canned in syrup (processed) - Canned Pineapple in light syrup (3kg / cans, 6 cans / carton);AG-715#&Dứa đóng lon trong nước đường (đã chế biến) - Canned Pineapple in light syrup (3kg/lon, 6 lon/carton)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CHE BIEN TP XK MIEN TAY
CTY VIET NAM NISSHIN SEIFUN
1617
KG
1224
KGM
1822
USD
132200014793597
2022-02-24
220720 T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY TNHH THUONG MAI HOA CHAT NAM BINH CH-005 # & 96 degrees for cleaning of food production Equipment (C2H5OH) - Ethanol for Cleaning Equipment of Manufacturing Pasta Sauce (210 liters / drum);CH-005#&Cồn 96 độ dùng để vệ sinh thiết bị sản xuất nước xốt mỳ ý (C2H5OH) - Ethanol for cleaning equipment of manufacturing pasta sauce (210 lít/drum)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NAM BINH
CTY NISSHIN SEIFUN
720
KG
840
LTR
1068
USD
261221OOLU2688137120
2022-01-04
200390 T NAM NISSHIN SEIFUN OFFICE MIC INTERNATIONAL CO LTD AG-568 # & Mushroom (closed airtight - pre-processed) - Canned Mushrooms 11 KGS / CAN;AG-568#&Nấm (đóng lon kín khí - đã qua chế biến) - Canned Mushrooms 11 kgs/ can
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
41040
KG
23760
KGM
106635
USD
132100016809235
2021-11-23
710800 T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY CO PHAN THUY SAN BAC LIEU AG-693 # & Green Peppers - Green Pimento (cut 1/2 frozen fruit);AG-693#&Ớt xanh - Green Pimento (cắt 1/2 trái sống đông lạnh)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY THUY SAN BAC LIEU
CONG TY VN NISSHIN SEIFUN
1840
KG
1600
KGM
4290
USD
300322010CA00552
2022-04-21
091091 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC FS -916#& Spice Mix - Tomato Ketchup Spice Mix SC477 (10 kg/CTN x 2 CTNS);FS-916#&Hỗn hợp gia vị - Tomato ketchup spice Mix SC477 (10 kg/ctn x 2 ctns)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1911
KG
20
KGM
204
USD
132100017385017
2021-12-15
853890 T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT Fil-275 # & AR22FAR-11C02 push button for backup for Filling machine;FIL-275#&Nút nhấn AR22FAR-11C02 dùng để dự phòng cho máy Filling
JAPAN
VIETNAM
CTY NGAN ANH PHAT
CTY NISSHIN SEIFUN
9
KG
4
PCE
41
USD
140721912678054
2021-07-26
200490 T NAM NISSHIN SEIFUN IKEDA INTERNATIONAL CO LTD AG-351 # & Frozen Fried Fried Eggplant - Frozen Fried Dice-Cut Eggplant Ki-366;AG-351#&Cà tím xắt lát chiên đông lạnh - Frozen fried dice-cut Eggplant KI-366
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
11000
KG
10000
KGM
35500
USD
31221214435328
2021-12-10
200391 T NAM NISSHIN SEIFUN OFFICE MIC INTERNATIONAL CO LTD AG-568 # & Mushroom (closed airtight - pre-processed) - Canned Mushrooms 11 KGS / CAN;AG-568#&Nấm (đóng lon kín khí - đã qua chế biến) - Canned Mushrooms 11 kgs/ can
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20520
KG
11880
KGM
52628
USD
121120GOSUXIA8128020
2020-11-16
200391 T NAM NISSHIN SEIFUN OFFICE MIC INTERNATIONAL CO LTD AG-568 # & mushrooms (canned Sealed - processed) - Canned Mushrooms 11 kgs / intervention;AG-568#&Nấm (đóng lon kín khí - đã qua chế biến) - Canned Mushrooms 11 kgs/ can
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20520
KG
11880
KGM
48470
USD
MLC10131501
2021-02-22
160300 T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC AM-168 # & Extract Chicken - Chicken broth CS-301: 20 Kg / intervention, (5 intervention = 100 Kg);AM-168#&Chiết xuất gà - Chicken broth CS-301: 20 Kg/can, (5 can = 100 Kg)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
111
KG
100
KGM
2235
USD