Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020120SITGNBCL950168
2020-01-13
290549 T NAM CENTER POWER TECH HONG KONG CENTER POWER TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 3.02.08#&Dung dịch Xylitol, hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng/ Xiylitol liquid, hàng mới 100%. KQGĐ số: 689/TB-KĐ4 (25/05/2017).;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Other;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10500
USD
220222SHCM2202190-01
2022-02-24
871420 NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WELL YI CO LTD C05-072-00100V # & front wheels of electric wheelchairs 6 "(100% new);C05-072-00100V#&Bánh xe trước của xe lăn điện 6" (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8132
KG
265
PCE
1230
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
132000012012131
2020-11-05
630711 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH TOAN THINH TTVASF00200 # & Cleanroom Wiper - 8009-69LE, 9-inch, 100 sheets, 180g / m2, 100% new goods;TTVASF00200#&Khăn lau phòng sạch - 8009-69LE, 9inch, 100 tờ, 180g/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH DOOSUNG TECH VN
776
KG
52
BAG
506
USD
CIC234771
2022-06-24
853691 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM DOOSUNG TECH CO LTD Wjechpp0030 #& multi -layered pieces used to produce mobile phone printing circuits;WJECHPP0030#&Đầu nối dạng miếng lát nhiều lớp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
119
KG
200000
PCE
15460
USD
230721SHCM2107297-01
2021-07-29
902830 NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD C11-066-00102 # & Power meter consumption for electric wheelchairs (100% new) / C11-066-00102;C11-066-00102#&Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6357
KG
1000
PCE
3896
USD
070522PSCLI2240356-02
2022-05-24
902830 NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD Electrical measuring equipment for electric wheelchairs (brandless) (100%new)/C11-066-00102;Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (không nhãn hiệu) (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
4574
KG
24
PCE
84
USD
261021HYSZ2021100848
2021-10-29
441192 NG TY TNHH GAKYO TECH VIETNAM SHENZHEN YI CHEN TECHNOLOGY CO LTD Pressed wooden pads: 568 * 830 * 12mm (with a proportion of wood fiber powder> 0.8g / cm3) used as a padded plate in electronic printing circuit production. New 100%;Tấm lót bằng gỗ ép kích thước: 568*830*12mm (có tỷ trọng bột sợi gỗ >0.8g/cm3) dùng làm tấm đệm trong sản xuất bản mạch in điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
DINH VU NAM HAI
1947
KG
155
PCE
4704
USD
261021HYSZ2021100848
2021-10-29
441192 NG TY TNHH GAKYO TECH VIETNAM SHENZHEN YI CHEN TECHNOLOGY CO LTD Pressed wooden pads: 568 * 705 * 12mm (with a proportion of wood fiber powder> 0.8g / cm3) used as a buffer in electronic printing circuit production. New 100%;Tấm lót bằng gỗ ép kích thước: 568*705*12mm (có tỷ trọng bột sợi gỗ >0.8g/cm3) dùng làm tấm đệm trong sản xuất bản mạch in điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
DINH VU NAM HAI
1947
KG
6
PCE
159
USD
SOICA2205158
2022-05-25
903141 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM DOOSUNG TECH CO LTD SX242150513 Testing device for mobile phone printing circuit (check the contact sensitivity on the printing circuit of SM-G925F Sub PBA VK) voltage AC220V, 50Hz, KT: 63*37.5*29cm.TN from TKX: 304722720800/G61 , line 03.;SX242150513#&Thiết bị kiểm tra tính năng mạch in đtdđ( kiểm tra độ nhạy phím tiếp điểm trên mạch in model SM-G925F SUB PBA VK )điện áp AC220V,50Hz, kt:63*37.5*29cm.TN từ TKX:304722720800/G61, dòng 03.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
87
KG
1
PCE
9638
USD
060322SNKO010220205466
2022-03-09
853510 NG TY TNHH YURA TECH VIETNAM YURATECH CO LTD NPL-013 # & 20 A fuse type, electronic components of PCB circuits. 100% new;NPL-013#&Cầu chì loại 20 A, linh kiện điện tử của bản mạch PCB. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
21040
KG
288000
PCE
4493
USD
060322SNKO010220205466
2022-03-09
853510 NG TY TNHH YURA TECH VIETNAM YURATECH CO LTD NPL-011 # & 10 A fuse type, electronic components of PCB circuits. 100% new;NPL-011#&Cầu chì loại 10 A, linh kiện điện tử của bản mạch PCB. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
21040
KG
720000
PCE
11232
USD
132100015529940
2021-10-04
761700 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI PBA2021100403 # & SUS JIG Cover Jig Stickers Automatic Tape SM-G990U OCTA CTC PBA (Aluminum);PBA2021100403#&Đồ gá COVER SUS JIG DÁN TAPE TỰ ĐỘNG SM-G990U OCTA CTC PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
46
KG
1
PCE
35
USD
132100015529940
2021-10-04
761700 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422109092 # & Base Base Auto Tape Jig SM-G990U Octa CTC PBA (aluminum);SX2422109092#&Đồ gá BASE AUTO TAPE JIG SM-G990U OCTA CTC PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
46
KG
1
PCE
57
USD