Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15760895656
2020-12-04
120890 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM ARJUNA NATURAL PVT LTD Flax coarse meal from flaxseed powder (10kg / drum) crude materials for food production (goods already heated, germ), New 100%, NSX 02/11/2020, HSD 01/11 / 2021;Flax powder -Bột thô từ hạt lanh(10kg/drum)-Nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm (hàng đã gia nhiệt, không có mầm bệnh), Hàng mới 100%,nsx 02/11/2020,HSD 01/11/2021
INDIA
VIETNAM
COCHIN
HO CHI MINH
148
KG
110
KGM
4235
USD
60722368625
2021-08-21
120890 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM ARJUNA NATURAL PVT LTD Flax coarse meal from flaxseed powder (10kg / drum) crude materials for food production (goods already heated, germ), New 100%;Flax powder -Bột thô từ hạt lanh(10kg/drum)-Nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm (hàng đã gia nhiệt, không có mầm bệnh), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
HO CHI MINH
133
KG
100
KGM
3850
USD
210921KAOHOC219004
2021-09-30
293627 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CORUM INC ET-VC-Vitamin C (0.5kg / pack) CAS No.86404-04-8 - Raw materials for cosmetic production 100% new products;Et-VC-Vitamin C(0.5kg/ gói) cas no.86404-04-8-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CFS TNHH NGOC KHANH
587
KG
5
KGM
1508
USD
PCL219564
2021-10-29
130219 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Omicare EX-Substance from plants (Schizandra chinensis) has no germs (5kg / bottle), CAS NO. 107-88-0- Raw materials for cosmetics production - 100% new products;Omicare EX-Chất chiết suất từ thực vật(hạt Schizandra Chinensis) đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai), cas no. 107-88-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
5
KGM
385
USD
150222YHHCM-011-008-22JP
2022-02-25
390220 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CHORI CO LTD Parleam 4-polymers from Butylene (14kg / carton), CAS NO. 68551-20-2-raw materials for cosmetic production 100% new goods;Parleam 4-Polyme từ butylene(14kg/carton), cas no. 68551-20-2-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1643
KG
420
KGM
2099
USD
270322SESGN22030319-07
2022-04-01
293626 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B12 Crystalline-Export of Vitamin B12 (0.1kg/01 Carton), CAS NO. 68-19-9- Raw materials for cosmetic production- 100% new goods;Vitamin B12 Crystalline-Dẫn xuất của Vitamin B12(0.1kg/01 carton), cas no. 68-19-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1587
KG
0
KGM
1133
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
511911 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS-Mucin-mucus extracted from water-heated snails without germs (5kg / bottle) CAS NO. 107-88-0; 7732-18-5; 122-99-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
1440
USD
PCL219604
2021-11-29
511911 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS-Mucin-mucus refractive from snails has no germs (01kg / bottle & 05kg / bottle) CAS NO. 107-88-0; 7732-18-5; 122-99-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(01kg/chai & 05kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
97
KG
70
KGM
2590
USD
JEC21110015
2021-11-23
151519 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM INTERNATIONAL FLORA TECHNOLOGIES LTD Flororesters 60-Chemical Preparations (10kg / Pail) CAS NO. 61789-91-1 - Raw materials for cosmetic production 100% new products;Floraesters 60-Chế phẩm hóa học(10kg/pail) cas no. 61789-91-1 - Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
382
KG
80
KGM
3088
USD
JEC21100004
2021-10-19
151519 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM INTERNATIONAL FLORA TECHNOLOGIES Flororesters 60-Chemical Preparations (10kg / Pail) CAS NO. 61789-91-1 - Raw materials for cosmetic production 100% new products;Floraesters 60-Chế phẩm hóa học(10kg/pail) cas no. 61789-91-1 - Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHANDLER ARI
HO CHI MINH
298
KG
16
KGM
618
USD
7749 4310 3695
2021-10-29
292249 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM PHARMASYNTHESE StemProtect-Amiono compound contains oxygen (other types) (CAS NO: 9005-64-5; 2221993-59-3; 5949-29-1;) (01kg / drum) - Raw materials for new cosmetic production 100%;Stemprotect-Hợp chất amiono chứa oxy(loại khác)( cas no: 9005-64-5;2221993-59-3;5949-29-1;)(01kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
2340
USD
131021SESGN21100251-05
2021-10-18
291899 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Parsol MCX-carboxylic acid with organic phenol-compounds (other types), (25kg / bag), CAS NO.5466-77-3 - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Parsol MCX-Axit carboxylic có chức phenol-Hợp chất hữu cơ(loại khác),(25kg/bag),cas no.5466-77-3 - Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2426
KG
200
KGM
2288
USD
1439011873
2021-10-18
290619 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO LTD Alpha-bisabolol-derivatives of ring wine (other type) (CAS NO.515-69-5) - Raw materials for cosmetic production, 100% new products;Alpha-Bisabolol-Dẫn xuất của rượu mạch vòng ( loại khác )(Cas no.515-69-5)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
3
KGM
417
USD
1439011873
2021-10-18
293299 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO LTD Kojic acid-heterosexual compound contains only oxygen (01kg / bag), CAS.NO ::30-4- Raw materials for new cosmetic production 100%;Kojic Acid-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy(01kg/bag), cas.no:501-30-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
15
KGM
465
USD
130821A91BX07516
2021-08-28
293139 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO LTD HEDP.NA 20% - Mineral compounds CO- Others (1100kg / drum), Cas no. 29329-71-3-material for manufacturing cosmetic phẩm- New 100%;HEDP.NA 20% - Hợp chất vô cơ- loại khác(1100kg/drum), Cas no. 29329-71-3-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23160
KG
22000
KGM
14410
USD
130120SESGN20010442-01
2020-01-16
293624 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Stay C 50-Dẫn xuất của Vitamin C(05kg/carton), cas no. 66170-10-3- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15
KGM
2295
USD
270921045BA25549
2021-09-30
292390 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Microcare quat bhq-hydroxide ammonium level 4 (25kg / drum), CAS NO.68607-24-9; 67-63-0- Raw materials for cosmetic production - 100% new goods;Microcare Quat BHQ-Hydroxit amoni bậc 4(25kg/drum), cas no.68607-24-9;67-63-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19669
KG
225
KGM
1238
USD
7763 2207 0025
2022-03-24
391239 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM SUMITOMO SEIKA ASIA PACIFIC PTE LTD Hec-cf w (20kg / carton) -ete cellulo (other type) CAS NO: 68957-96-0; 71888-87) - Raw materials for cosmetic production 100% new products;HEC-CF W (20kg/carton)-Ete xenlulo(loại khác) Cas no: 68957-96-0; 71888-87)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIMEJI - HYOGO
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
576
USD
7762 4433 8310
2022-03-17
291713 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CORUM INC Azeclair P-Este of Azelaic Acid (10kg / Pail) CAS NO.477773-67-4 - Raw Materials for Cosmetic Production - 100% New;Azeclair P-Este của axit Azelaic(10kg/pail) cas no.477773-67-4-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
84
KG
20
KGM
4100
USD
130721KAOHOC217001
2021-07-20
291713 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CORUM INC C-PEP ElaSTYL CC -ESTE of Azelaic Acid (01kg / bottle) CAS NO. 62125-22-8; 65381-09-1; 94891-33-5; 108-32-7; 171263-26-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new goods;C-Pep Elastyl CC -Este của axit Azelaic(01kg/chai) cas no. 62125-22-8; 65381-09-1; 94891-33-5; 108-32-7; 171263-26-6-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2257
KG
4
KGM
611
USD
7745 8729 8207
2021-08-27
291713 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CORUM INC Azeclair-Este of Azelaic Acid (10kg / Pail) CAS NO.477773-67-4 - Raw Material for Cosmetic Production - 100% New;Azeclair-Este của axit Azelaic(10kg/pail) cas no.477773-67-4-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
45
KG
40
KGM
2520
USD
210921KAOHOC219004
2021-09-30
291713 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CORUM INC C-PEP TRICOLL-Azelaic Acid (01kg / bottle) CAS NO. 56-81-5; 171263-26-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new goods;C-Pep Tricoll-Axit Azelaic(01kg/chai) cas no. 56-81-5; 171263-26-6-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CFS TNHH NGOC KHANH
587
KG
1
KGM
120
USD
210921KAOHOC219004
2021-09-30
291713 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CORUM INC C-PEP NUTECYL CC-ESTE of Azelaic Acid (01kg / bottle) CAS NO. 62125-22-8 (AND) 65381-09-1 (AND) 94891-33-5 (AND) 108-32-7 (AND) 324755-72-8 - Raw materials for cosmetic production - 100% new goods;C-Pep Nutecyl CC-Este của axit Azelaic(01kg/chai) cas no. 62125-22-8 (and) 65381-09-1 (and) 94891-33-5 (and)108-32-7 (and) 324755-72-8-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CFS TNHH NGOC KHANH
587
KG
1
KGM
129
USD
7771 9322 8134
2022-06-28
291713 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM CORUM INC Azeclair P-West of Azelaic acid (0.5kg/pail) Cas No. 477773-67-4-Materials for cosmetics-100% new products;Azeclair P-Este của axit Azelaic(0.5kg/pail) cas no.477773-67-4-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
46
KG
40
KGM
8200
USD
131021SESGN21100251-05
2021-10-18
293629 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Niacinamide PC-derivative of Vitamin PP (other type) (25kg / carton) CAS NO. 98-92-0- Raw materials for cosmetic production 100% new products;Niacinamide PC-Dẫn xuất của Vitamin PP( loại khác)(25kg/carton) cas no. 98-92-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2426
KG
500
KGM
6240
USD
300821SESGN21080258-06
2021-09-13
292690 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Parsol 340-nitrile compound (other category) (CAS.NO. 6197-30-4) (25kg / bag) - Raw materials for cosmetics production - 100% new goods;Parsol 340-Hợp chất chức nitril(loại khác)(cas.no. 6197-30-4)(25kg/bag)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3568
KG
200
KGM
3120
USD
RHA10329903
2021-07-07
293890 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Alpha Arbutin-Glycosit Nature-Other (01kg / bag) CAS NO. 84380-01-8- Raw materials for 100% new cosmetic production;Alpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(01kg/bag) cas no. 84380-01-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HO CHI MINH
54
KG
10
KGM
9000
USD
RHA10338229
2021-09-29
293890 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Alpha Arbutin-Glycosit Nature-Other (01kg / bag) CAS NO. 84380-01-8- Raw materials for 100% new cosmetic production;Alpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(01kg/bag) cas no. 84380-01-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HO CHI MINH
97
KG
6
KGM
5400
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
291469 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Actosome ubiquinone-compound containing Quinone (other type) (CAS NO. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5 ) (1kg / bottle) - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Actosome Ubiquinone-Hợp chất chứa Quinone(Loại khác)(Cas no. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
5
KGM
610
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
290919 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION SmartFlow-BB61-ETE opening circuit - another type (1kg / drum), CAS NO. 163702-07-6; 1603702-08-7- Raw materials for cosmetics production - 100% new products;SmarTflow-BB61-Ete mạch hở- Loại khác(1kg/drum), cas no. 163702-07-6; 1603702-08-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
15
KGM
1365
USD
120721SESGN21070100-16
2021-07-20
294200 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Beauplex (TM) VH-Other organic compounds (Nicotinamide) (05kg / carton), CAS NO.98-92-0; 137-08-6; 58-56-0- Raw material for cosmetic production 100% new;Beauplex(tm) VH-Hợp chất hữu cơ khác(nicotinamide)(05kg/carton), cas no.98-92-0;137-08-6;58-56-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2797
KG
150
KGM
5400
USD
120522SESGN22050043-15
2022-05-23
294200 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Beauplex (TM) VH-other organic quality (nicotinamide) (05kg/carton), CAS NO. 98-92-0202-713-4-4; 137-08-6; 205-278-9-9; 58-56-0; 200-386-2- Raw materials for cosmetic production-100% new goods;Beauplex(tm) VH-Hợp chất hữu cơ khác(nicotinamide)(05kg/carton),cas no. 98-92-0202-713-4;137-08-6;205-278-9;58-56-0;200-386-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
119
KG
25
KGM
1035
USD
PCL219564
2021-10-29
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-Refractory from heeled bee venom has no disease (1kg / bottle), CAS No.107-88-0; 37231-28-0- Raw materials for cosmetic production - New 100%;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai), cas no.107-88-0;37231-28-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
1
KGM
50
USD
PCL219640
2022-01-21
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-Refrentant from heeled bees has no macoon (1kg / bottle), CAS No.107-88-0; 37231-28-0-NLSX cosmetics - New products 100 %;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai), cas no.107-88-0;37231-28-0- NLSX mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
158
KG
20
KGM
1280
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-refractive index from heeled bees has no macoon (others) (1kg / bottle) - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
2
KGM
110
USD
PCL219564
2021-10-29
051191 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS- Mucin-mucus extracted from thermal snails without germs (05kg / bottles), CAS No.107-88-0; 122-99-6; 2682-20-4- Raw materials for production Cosmetics - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(05kg/chai), cas no.107-88-0;122-99-6;2682-20-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
30
KGM
1080
USD
PCL219564
2021-10-29
040490 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Goat Milk Extract-extracted from goat milk has no germs - another type (05kg / bottle); CAS NO 9000-71-9; 107-88-0; 94-96-2 or 29656-68-6; Raw materials for cosmetics production - 100% new;Goat Milk Extract-Chất chiết suất từ sữa dê đã gia nhiệt không có mầm bệnh- loại khác(05kg /chai); cas no 9000-71-9; 107-88-0;94-96-2 or 29656-68-6;Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
25
KGM
690
USD
JEC21100004
2021-10-19
291615 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM INTERNATIONAL FLORA TECHNOLOGIES Florasun 90-acid carboxylic single organs open, unsaturated (CAS.no: 8001-21-6) (17kg / drum) - Raw material for cosmetic production - 100% new products;Florasun 90-Axit cacboxylic đơn chức mạch hở,chưa bão hòa(cas.no:8001-21-6)(17kg /drum)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHANDLER ARI
HO CHI MINH
298
KG
68
KGM
699
USD
241220CKCOPUS0084220
2021-01-04
151550 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION SESAME OIL / Ottogi SESAME OIL (500mlx12) / carton, NSX: 10/30/2020, HSD: 10.29.2022. Brand Ottogi. New 100%.;DẦU MÈ/OTTOGI SESAME OIL (500mlx12)/carton, NSX:30/10/2020, HSD:29/10/2022. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
20
UNK
1294
USD
301220CKCOPUS0084574
2021-01-08
210410 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION BEEF SOUP CAY / Ottogi Delicious yukgaejang (SPICY BEEF SOUP) (38gx12) / carton, NSX: 06/21/2020, HSD: 04.20.2022. Brand Ottogi. New 100%;SÚP THỊT BÒ CAY/OTTOGI DELICIOUS YUKGAEJANG (SPICY BEEF SOUP) (38gx12)/carton, NSX:21/06/2020, HSD:20/04/2022. Nhãn hiệu OTTOGI. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18832
KG
20
UNK
298
USD
120522SITGTXSG382553
2022-05-24
200210 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM THAI SUN ENTERPRISE INNER MONGOLIA CO LTD Food ingredients: Tomatoes cut pomegranate seeds closed in air containers and have been processed/2021 crop DiCed Tomatoes. Goods close 80rum = total number of kilograms (packing list attached), NSX: 01.09.2021; HSD: 31.08.2023.With 100%;Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cắt hạt lựu đóng trong thùng kín khí vàđã qua chế biến/2021 CROP DICED TOMATOES. Hàng đóng 80rum=tổng số kg(packing list đính kèm),NSX:01.09.2021;HSD: 31.08.2023.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17708
KG
16668
KGM
13751
USD
021221LLLHPG21B25708HPG
2021-12-13
400300 C?NG TY TNHH WIHA VIET NAM AUDIA SUNSTAR ELASTOMER CO LIMITED NL040 # & Thermoplastic Elastomer Rubber Beads 261-65V90 to make the hand pliers (25 kg / 1 bag). New 100%;NL040#&Hạt nhựa cao su Thermoplastic elastomer 261-65V90 để làm tay kìm (25 KG/1 bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
2548
KG
1600
KGM
7200
USD
110721EULC2107207
2021-07-19
902410 C?NG TY TNHH CONET VIET NAM CRID INC Hardness testing tools of metal products, spare parts of CNC lathes, 100% new products, Model No: SV P210603-1 012;dụng cụ thử độ cứng của sản phẩm bằng kim loại, phụ tùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%, model no: SV P210603-1 012
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5
KG
1
PCE
315
USD
130921HLCUEUR2108DKJN0
2021-10-18
190230 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM SELVA GIDA SANAYI A S Nui wheat germ / Wheat Germ Pasta 350g / pack, (350gx12) / carton. 1unk = 1ct. NSX: August 14, 2021, HSD: February 13, 2023. New 100%;Nui mầm lúa mì/ Wheat Germ Pasta 350G/gói, (350Gx12)/thùng. 1UNK=1CT. NSX:14/08/2021, HSD:13/02/2023. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
20672
KG
1617
KGM
1887
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
190230 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Black sauce/ Jin Jjajang Ramen 135g (135GX30) .NSX: 2022-03-17, HSD: 2022-11-16. Ottogi brand. New 100%;MÌ XỐT TƯƠNG ĐEN/ JIN JJAJANG RAMEN 135G (135Gx30).NSX:2022-03-17, HSD:2022-11-16. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
863
UNK
16768
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
210330 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Wasabi/ Wasabi Powder 300g (300gx12)/ barrel. NSX: 2022-01-25; HSD: 2024-01-24. Ottogi brand. 1unk = 1CT. New 100%;BỘT WASABI/ WASABI POWDER 300G (300Gx12)/thùng. NSX:2022-01-25; HSD:2024-01-24. Nhãn hiệu Ottogi. 1UNK=1CT. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
20
UNK
563
USD
170921SMFCL21090291
2021-10-01
845910 C?NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
13020
KG
2
SET
72940
USD
011121QDVIP2105960
2021-11-10
845910 C?NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
10320
KG
5
SET
182350
USD
261021QDVIP2105961
2021-11-15
845910 C?NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
6020
KG
3
SET
109410
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030822 C?NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea urchins frozen meat, FROZEN PURPLE Urchin SEA HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina), New 100%;Thịt Nhím biển đông lạnh, FROZEN PURPLE SEA URCHIN HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina) , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
25
KGM
492187
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 C?NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Frozen Sea Meat, Frozen Northern Sea Urchin (Gonad), Close 3.6 kg / barrel, 100% new goods;Thịt nhum biển đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (Gonad), đóng thùng 3.6 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
18
KGM
4684
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 C?NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Northern Sea Urchin (Gutted Unshelled), with a barrel of 2 kg / barrel, 100% new goods;Nhum biển nguyên vỏ đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (GUTTED UNSHELLED), đóng thùng 2 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
16
KGM
1281
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
120322TAIHAI2203001
2022-03-24
845630 C?NG TY TNHH WIHA VIET NAM BIGLIS INDUSTRIAL CO LTD Electrochemical printers used to print components on metal surfaces, Model: W-100, 100W / 240V / 50Hz capacity. New 100%;Máy in điện hóa dùng để in điện hóa chữ lên bề mặt kim loại, Model: W-100, công suất 100W/240V/50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1596
KG
1
PCE
2000
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030890 C?NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea pineapple frozen meat, FROZEN MEAT squirt SEA (Sea Pineapple Frozen Meat), packing 10 kg / barrel, New 100%;Thịt dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT (Frozen Sea Pineapple Meat), đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
710
KGM
1127490
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030890 C?NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Pineapple frozen sea, Frozen Sea Squirt Meat, packing 10 kg / barrel, 100% new goods, FOC goods;Dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT, đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%, Hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
660
KGM
8781
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 C?NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross section (V-v) without void, with vulcanic rubber (belt cuuroa) Code: AWRSZ5114-C320 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AWRSZ5114-C320+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
300
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 C?NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross (V-shaped), with vulcanic rubber (CUROA) Code: ARRCY5002-RECMF-6390 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6390+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
30
PCE
51
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 C?NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, with vulcanic rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6540 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6540+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
47
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 C?NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, vulcanized rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6580 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6580+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
50
USD
061120CKCOPUS0080560-01
2020-11-25
151591 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Perilla oil / Ottogi Perilla OIL (320mlx12) / carton, NSX: 17/09/2020, HSD: 09.16.2021. Brand Ottogi. New 100%;DẦU TÍA TÔ/OTTOGI PERILLA OIL (320mlx12)/carton, NSX:17/09/2020, HSD:16/09/2021. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23095
KG
15
UNK
639
USD
170222GLXL22011004
2022-03-10
071239 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for producing vegetable packages for instant noodles: Dried Mushroom / Dried Mushroom Flake, 10 KGS / barrel. NSX: 08/02/2022, HSD: 07/08/2023. New 100%;Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm hương khô/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
12635
USD
280621CKCOPUS0098026-01
2021-07-28
121221 C?NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Seaweed / seaweed 100g (100gx20) / carton. NSX: 2021-06-16, HSD: 2022-12-15. 1unk = 1ct. Ottogi brand. New 100%.;RONG BIỂN / SEAWEED 100G (100Gx20)/thùng. NSX: 2021-06-16 , HSD:2022-12-15. 1UNK=1CT. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22547
KG
100
UNK
3290
USD
PIR500302100W
2020-09-19
330106 ELS J S C UNIT SHIPPING SA COTTON PADS,SANITARY NAPKINS,SAMPOOS AND CREAMS
GREECE
VIETNAM
Piraeus
Haiphong
8837
KG
4085
CT
0
USD
PIR900301100W
2021-10-05
330106 ELS J S C UNIT SHIPPING SA COTTON PADS,SANITARY NAPKINS,SAMPOOS AND CREAMS
GREECE
VIETNAM
Piraeus
Haiphong
8837
KG
4085
CT
0
USD