Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.90522112200017E+20
2022-05-19
480419 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK32 wrapped paper, wrapping shoes with kraft layer bleached face layer (KT: 500mm*320mm). New 100%;NK32#&Giấy bọc, gói giày bằng kraft lớp mặt đã tẩy trắng (KT: 500MM*320MM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22663
KG
1000000
TO
1000
USD
271021YM344S11A11007T
2021-10-29
392113 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK02 # & Faux Leather from Polyurethane is reinforced with a 137cm knitted fabric (PU occupies the main component) - 1265 meters. New 100%;NK02#&Giả da từ polyurethan được gia cố với vải dệt kim khổ 137cm (PU chiếm thành phần chính) - 1265 mét. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
9584
KG
1733
MTK
2686
USD
112100016157242
2021-10-29
520929 NG TY TNHH GIàY VICTORY VI?T NAM VICTORY FOOTWEAR HONG KONG COMPANY LIMITED VC9504 # & 100% cotton woven fabric, bleached 58 "(584y), quantitative: 201 g / m2. New 100%.;VC9504#&Vải dệt thoi 100% cotton, đã tẩy trắng 58" (584Y), định lượng: 201 g/m2. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GIA CONG SX HONG YU
CONG TY TNHH GIAY VICTORY VIET NAM
282
KG
787
MTK
1737
USD
190621112100013000000
2021-06-19
540781 NG TY TNHH GIàY VICTORY VI?T NAM VICTORY FOOTWEAR HONG KONG COMPANY LIMITED VC9502 # & Woven fabrics of synthetic filament yarn 35% cotton 65% polyester bleached 44 "(178Y), weight 170g / m2. New 100%.;VC9502#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 65% polyester 35% cotton đã tẩy trắng 44" (178Y) trọng lượng 170g/m2. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GIA CONG SX HONG YU
CONG TY TNHH GIAY VICTORY VIET NAM
45
KG
182
MTK
202
USD
112200018432162
2022-06-25
480441 NG TY TNHH SUPER VICTORY NICE PRODUCTS INC SP1 #& Land Dragon Kragon Kraft Liner, quantitative 170 GSM, Size: (830-1730) mm, Roll, 100% new goods;SP1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng ( Land dragon Kraft Liner), Định lượng 170 gsm, Size: (830-1730)mm, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY TNHH SUPER VICTORY
109124
KG
109124
KGM
59145
USD
112100016103342
2021-10-27
480441 NG TY TNHH SUPER VICTORY NICE PRODUCTS INC SP1 # & Kraft face paper yet bleached (Land Dragon Kraft Liner-FSC), quantify 170 gsm, size: (830-1700) mm, rolls, 100% new products;SP1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng ( Land dragon Kraft Liner-FSC), Định lượng 170 gsm, Size: (830-1700)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY TNHH SUPER VICTORY
82767
KG
41543
KGM
22226
USD
170721ASKVH2G1270058-01
2021-07-24
847780 THAO VICTORY VI?T NAM VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED Rubber soles mower. (Item CBU). Model: BD-YC506. Brand BODA. Capacity of 3.7kW, voltage 380V. Production year 2021. New 100%;Máy cắt đế giày cao su. (Hàng nguyên chiếc). Model: BD-YC506. Nhãn hiệu BODA. Công suất 3.7Kw, điện áp 380V. Năm SX 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM HAI ICD
28960
KG
1
SET
2750
USD
110422YMLUI226146649-02
2022-04-21
400220 THAO VICTORY VI?T NAM VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED NL04#& synthetic rubber. Rubber H-210 (bar. 30kg/pack). Raw materials used in producing rubber shoes sole. 100% new;NL04#&Cao su tổng hợp. Rubber H-210 (dạng thanh. 30kg/kiện). Nguyên liệu dùng trong sản xuất đế giày cao su. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
82530
KG
7020
KGM
31590
USD
110422YMLUI226146649-02
2022-04-21
400220 THAO VICTORY VI?T NAM VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED NL04#& synthetic rubber. Rubber BR9000. (Bar, 25kg/pack). Raw materials used in producing rubber shoe soles. 100%;NL04#&Cao su tổng hợp. Rubber BR9000.(Dạng thanh, 25kg/kiện). Nguyên liệu dùng trong sản xuất đế giày cao su.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
82530
KG
51000
KGM
117300
USD
071220A33AA46737
2020-12-23
283327 NG TY TNHH LONG VICTORY VN HTPP TRADING CO LIMITED Using Barium Sulfate compound adds shine to the plastic film, 25Kg / 1 sack. New 100%.;Hợp chất Barium Sulfate dùng tăng độ bóng cho màng nhựa, 25Kg/1 bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
25000
USD
30699824;30699825;30699836;30699837
2022-06-27
270400 N VICTORY HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO LTD Coal cup (practice from coal); Carbon content C> = 80%, particle size from 5 - 25mm: 95% (ratio <= 5mm allows 5%), goods to leave. By tvsx;Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
164220
KG
164220
KGM
93106
USD
112100013099310
2021-07-02
842620 VICTORY VI?T NAM SICHUAN SUNFLOWER MECHANICAL CO LTD Fixed tower crane QTD5023-10T, Sun manufacturer, height of 29.3 m, reach with 50m, head load need 2.3 tons, 10 ton Max load, C. Motor / General CS 45 / 102KW-380V , disassemble. New 100% SX 2021;Cần trục tháp đặt cố định QTD5023-10T,hãng sản xuất SUN, chiều cao 29.3 m, tầm với 50m, tải trọng đầu cần 2.3 tấn, tải trọng max 10 tấn,c.suất động cơ/tổng cs 45/102KW-380V, tháo rời. Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46700
KG
1
UNIT
135000
USD
240322SZXS22030230
2022-04-20
611595 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Female socks, 78% material of 19% polyamide 3% Elastane, pink, freesize size, product code 978238513440, XTEP brand. New 100%;Tất nữ, chất liệu 78% Cotton 19% Polyamide 3% Elastane, màu Hồng, size Freesize, mã hàng 978238513440, hiệu XTEP. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4593
KG
420
PR
428
USD
221221JWFEM21120281
2022-01-05
610910 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Women's T-shirts, Material: 93% Cotton 7% Elastane, Brand: XTEP, Knitting, Colors: Purple / Ivory, Code: 978128010016, Size: XS-XL, 100% new;Áo phông nữ,chất liệu: 93% Cotton 7% Elastane,hiệu: XTEP, dệt kim,màu sắc: Tím/ Trắng ngà,mã hàng: 978128010016,size: XS-XL,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
5204
KG
300
PCE
2439
USD
240322SZXS22030230
2022-04-20
950662 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Basketball, synthetic leather material, black, product code 978237411199. 100% new goods;Quả bóng rổ, chất liệu Da tổng hợp, màu Đen, mã hàng 978237411199. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4593
KG
29
PCE
429
USD
221221JWFEM21120281
2022-01-05
610343 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Men's long pants, Material: 100% Polyester, Brand: XKIDS, Knitting, Colors: Black, Code: 678125634079, Size: 130-170, 100% new;Quần dài nam,chất liệu: 100% Polyester,hiệu: Xkids, dệt kim,màu sắc: Đen,mã hàng: 678125634079,size: 130-170,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
5204
KG
151
PCE
2155
USD
141220ONEYMAAA46068300
2020-12-23
680293 U DG VICTORY HASNAIN GRANITES INDIA PRIVATE LIMITED Natural granite polished 1 side automatically, and so irregular, Edged used in construction & decoration thick (1.8 2.0) cm in size (60-150 X 90-330) cm, 100% new NSX: SHREE Nakoda TILES PVT LTD.;Đá Granite tự nhiên đánh bóng tự động 1 mặt, vân không đều , đã cắt cạnh dùng trong xây dựng&trang trí dày(1.8- 2.0)cm,kích thước(60-150 X 90-330)cm,mới 100% nsx : SHREE NAKODA TILES PVT LTD.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG LACH HUYEN HP
56000
KG
815
MTK
8150
USD
061220ONEYDELA49540700
2020-12-23
680293 U DG VICTORY SHREE NAKODA TILES PRIVATE LIMITED Natural granite polishing machine automatic one side, and so are, Edged used in construction & decoration thick (1.8 2.0) cm in size (60-150 X 90-330) cm, 100% new NSX: SHREE Nakoda TILES PVT LTD.;Đá Granite tự nhiên đánh bóng tự động 1 mặt bằng máy, vân đều , đã cắt cạnh dùng trong xây dựng&trang trí dày(1.8- 2.0)cm,kích thước(60-150 X 90-330)cm,mới 100% nsx : SHREE NAKODA TILES PVT LTD.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
27870
KG
420
MTK
12180
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
2734 8820 8956
2022-06-01
750521 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MWS WIRE INDUSTRIES 865-6712-016 #& electric wire with nickel (Đk: 0.01 ", 30AWG roll form);865-6712-016#&Dây dẫn điện bằng nickel (đk: 0.01", dạng cuộn 30AWG)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6624
INC
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD
9823 9777 4923
2022-01-26
841950 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4299-02 # & Cooling Cooling Parts for Laboratory Equipment (Model: Star Assembly Fixed Mic-6 ST4299) SP-TM-113403. Temporarily imported according to Section 02 of TK Export: 304225567460 / E42;ST4299-02#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: TEM ASSEMBLY FIXED MIC-6 ST4299) SP-TM-113403. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 304225567460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
44
PCE
11671
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0054-001 # & Detergents semiconductor ingots types, M-CONDITION A (1 liter = 0.264172 gallon);867-0054-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn các loại, M-CONDITION A (1 lít = 0.264172 gallon)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
5
GLL
120
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0159-001 # & Detergents semiconductor ingots niklad S (1 liter = 0.264172 gallon) (Code CAS: 62-56-6);867-0159-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn niklad S (1 lít = 0.264172 gallon) (Mã CAS: 62-56-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
1
GLL
100
USD
132200017362901
2022-05-31
902750 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CO NHIET DIEN LANH BACH KHOA NTL1354 Infrared sensor Model: SPSW-S, used in electrical systems, 220V voltage, monkslite, Malaysian origin, 100% new products;NTL1354#&Cảm biến hồng ngoại model: SPSW-S, dùng trong hệ thống điện, điện áp 220V, hãng Starslite, xuất xứ Malaysia, hàng mới 100%#&MY
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH BACH KHOA
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
26140
KG
35
PCE
1184
USD
1648 4133 2000
2020-11-05
701401 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SCHOTT NORTH AMERICA INC R00025 # & Block rectangular glass unwrought optically, 193.04 x 119.38 x 43.18mm;R00025#&Khối thủy tinh hình chữ nhật chưa gia công về mặt quang học, 193.04 x 119.38 x 43.18mm
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
57
KG
15
PCE
27180
USD
7702 1261 9764-01
2020-04-15
152190 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD 112-1275#&Que sáp (1 Box= 450 Gram);Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured: Other: Beeswax and other insect waxes;植物蜡(甘油三酯除外),蜂蜡,其他昆虫蜡和鲸蜡,不论是否精制或有色:其他:蜂蜡和其他昆虫蜡
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
UNK
270
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9053-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9053-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
483
INC
78659
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
698
INC
109308
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
6509
PCE
11801
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
4456
PCE
1490
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9078-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9078-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
3418
PCE
3190
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-1505-001 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-1505-001#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) , đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
318
INC
91341
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
349
PCE
415
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy) 0038 x 0038 x0.028 inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
63840
PCE
15207
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-6034-048 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc;486-6034-048#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
17321
PCE
11952
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
33
PCE
39
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-012 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.021x0.021x0.032 Inc;486-3003-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.021x0.021x0.032 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4785
PCE
1592
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2301-104 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.035x0.035x0.051inc;485-2301-104#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.035x0.035x0.051inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
6031
PCE
2098
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
500
INC
78283
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy) 0.038 x 0.038 X0.028 Inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
48812
PCE
16787
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
5000
PCE
9065
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2312-011 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.038x0.038x0.028 Inc;485-2312-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.038x0.038x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
49342
PCE
16934
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), KT: 0.055x0.055x071 Inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
2232
PCE
1067
USD
9020 9492 1703-01
2020-11-03
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4007-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc;486-4007-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
32
PCE
53
USD
5008 0249 1130
2021-10-15
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & semiconductor bars for semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), DK: 1.25 Inc;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.25 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
722
KG
242
INC
51853
USD
8121 4038 3794
2020-11-23
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
3370
USD
SF1084730538719
2020-12-07
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
3370
USD