Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PITB02621600
2021-07-11
520512 VARDHMAN TEXTILES LIMITED VARDHMAN TEXTILES LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 714.29 DECITEX BUT NOT LESS THAN 232.56 DECITEX (EXCEEDING 14 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 43 METRIC NUMBER)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
HO CHI MINH
224216
KG
36
PX
0
USD
132200016109269
2022-04-21
520300 NG TY TNHH VIGO TEXTILES CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton fibrosis (100% cotton comber noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: HD/BPL/20220112-B.;Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số : HD/BPL/20220112-B.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CTY TNHH VIGO TEXTILES
67240
KG
67240
KGM
92298
USD
270522721210830000
2022-06-01
520522 NG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% cotton cotton fiber is a single fiber made from a thorough brush, with a strength of 20 seconds/1 cotton fiber, used as a cushion in weaving, size: 17cm*14cm, 100% new goods;Sợi bông 100% cotton là sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, có độ mãnh 20s/1 sợi bông,dùng làm chỉ đệm trong dệt vải, kích thước: 17cm*14cm,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6059
KG
1121
KGM
504
USD
270522721210830000
2022-06-01
520522 NG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% cotton cotton fiber is a single fiber made from a thorough brush, with a strength of 20 seconds/1 cotton fiber, used as a cushion in weaving, size: 17cm*14cm, 100% new goods;Sợi bông 100% cotton là sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, có độ mãnh 20s/1 sợi bông,dùng làm chỉ đệm trong dệt vải, kích thước: 17cm*14cm,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6059
KG
1033
KGM
465
USD
211221COAU7235457600-02
2022-01-05
844819 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO LTD 19x39 # & Renewal Fiber Renasting Machine Slub (Bamboo Finner), Voltage: 220V, Capacity: 3KW, 100% new / Intelligent Slub Yarn Device;19X39#&Thiết bị cải tạo máy sợi con kéo sợi Slub (Sợi đốt tre), điện áp:220V, công suất: 3KW , hàng mới 100%/ INTELLIGENT SLUB YARN DEVICE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
7046
KG
6
SET
5415
USD
130422292654864
2022-04-21
540490 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM LANXI HONGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Y.21 #& fibers from polyester coated with cross-sectional size not more than 1mm, denier index 325, Decitex: 380, new 100%/ Spandex Covered Wire #TAK325/ 40D-XX2.5-360F;Y.21#&Sợi từ polyester bọc thun có kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm, chỉ số Denier 325, decitex: 380, hàng mới 100%/ SPANDEX COVERED WIRE #TAK325/40D-XX2.5-360F
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
14321
KG
12768
KGM
83237
USD
11289979901
2021-10-29
540490 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM LANXI HONGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Y.21 # & Yarn from Polyester wraps with size of horizontal cross section No more than 1mm, Denier 325, Decitex: 380, 100% new / spandex covered wire TAK325 / 40D-XX2.5-360F;Y.21#&Sợi từ polyester bọc thun có kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm, chỉ số Denier 325, decitex: 380, hàng mới 100%/ SPANDEX COVERED WIRE TAK325/40D-XX2.5-360F
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
2518
KG
2237
KGM
15352
USD
230921027B681351
2021-09-27
846120 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO LTD 21x52 # & Horizontal Plane Used in Industry, Capacity: 3.55kw, Voltage: 380V, Model: BC6063B, 100% new / Shaping Machine BC6063b;21X52#&Máy bào ngang dùng trong công nghiệp, công suất: 3.55KW, điện áp: 380V, model: BC6063B, hàng mới 100%/SHAPING MACHINE BC6063B
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
6900
KG
1
SET
10412
USD
040721DAD210700740133
2021-07-24
320415 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM COLOUR STAR CHEMICAL CO LTD M37 # & liquid eczema (used in textile industry), 100% new products / denisol pure indigo 30 lq;M37#&Thuốc nhuộm chàm dạng lỏng (dùng trong ngành dệt nhuộm), hàng mới 100%/Denisol Pure Indigo 30 liq
PAKISTAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
8542
KG
8120
KGM
30044
USD
191219SITGTXDA277501
2020-01-09
320415 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM ANPING COUNTY WUXIN CHEMICAL DYES CO LTD M37#&Thuốc nhuộm chàm brom dạng bột/bromo indigo;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,无论是否是化学定义的:合成有机着色物质和基于其的制备物,如本章注释3所述:还原染料(包括在那种状态下可用作颜料的那些)以及基于此的准备
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
500
KGM
4285
USD
050122A56BX09119
2022-01-13
550953 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.11 # & Yarn from polyester fiber mixed with cotton and rayon, polyester density: 53%, Cotton: 24%, viscose: 19%, spandex: 4%, 100% / polyester cotton rayon blended yarn 55/25 / 20TZ / C / R19 / 40D-LK3.2;Y.11#&Sợi từ xơ polyester pha với bông và rayon,tỷ trọng polyester:53%,cotton:24%,viscose:19%, spandex:4%,hàng mới 100%/POLYESTER COTTON RAYON BLENDED YARN 55/25/20TZ/C/R19/40D-LK3.2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
31953
KG
169
KGM
779
USD
92141598115
2021-07-06
401036 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM GUANGDONG HENGPEI MACHINERY CO LTD Two-sided tape continuously synchronously synchronously vulcanized rubber, with perimeter external over 150cm but no more than 198cm, 100% new / double sided toothed belt HTD1595-D5M-15;Băng truyền hai mặt đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài trên 150cm nhưng không quá 198cm,hàng mới 100%/Double sided Toothed belt HTD1595-D5M-15
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
360
USD
87710247370
2021-10-20
401034 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM GUANGDONG HENGPEI MACHINERY CO LTD Continuous tape with a vulcanized rubber trapezoid, with perimeter over 180cm but no more than 240cm, 100% new / Triangle Belt A-87 (A2210);Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài trên 180cm nhưng không quá 240cm,hàng mới 100%/ Triangle belt A-87 (A2210)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
89
KG
10
PCE
35
USD
AMS10495236
2021-09-20
850520 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Brake wins the magnetic fiber of spinning machine, 24V voltage, 100% new. Electro Magnetic Brake 6NM / 24V DC;Phanh thắng sợi điện từ của máy kéo sợi, điện áp 24V, mới 100%. Electro magnetic brake 6Nm/24V DC
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
22
KG
4
PCE
2549
USD
180522NOSBK22CL00302
2022-05-24
550410 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM THAI RAYON PUBLIC COMPANY LIMITED Viscose fiber. Not brushed, not brushed carefully 38mm long, 1.2D pieces are used to produce yarn. 100%new.;XƠ VISCOSE. CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ CHIỀU DÀI 38MM, ĐỘ MẢNH 1.2D DÙNG ĐỂ SAN XUẤT SỢI.HÀNG MỚI 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
96811
KG
98362
KGM
201643
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 150cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 150cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
40
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 120cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 120cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
27
USD
AMS10497513
2021-10-05
902921 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Testing equipment (sensor form) used to measure B91, B92 24V yarn rotation speed of cotton joint machine, 100% new. Sensor B91, B92;Thiết bị kiểm tra (dạng cảm biến) dùng để đo tốc độ vòng quay sợi B91,B92 điện áp 24V của máy ghép bông, mới 100%. Sensor B91,B92
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
1722
USD
010621067BX29525
2021-06-11
520613 T NAM WANGSHENG TEXTILES VARDHMAN TEXTILES LIMITED NE 28/1 (25/75) # & Fiber 75% Cotton 25% Poly fibers not carded NE28 / 1, the piece 192.31 decitex. New 100%;NE 28/1 (25/75)#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ NE28/1 , độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
60341
KG
56222
KGM
181823
USD
112200014287136
2022-01-25
520613 T NAM WANGSHENG TEXTILES CONG TY CO PHAN VINATEX PHU HUNG NE 28/1 (25/75) # & fiber 75% cotton 25% Poly made from unknown NE28 / 1, Piece of 192.31 decitex. New 100%;NE 28/1 (25/75)#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ NE28/1 , độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VINATEX PHU HUNG
CONG TY TNHH ZIGUI JISHENG
22320
KG
21092
KGM
89854
USD
112200013734548
2022-01-07
520613 T NAM WANGSHENG TEXTILES CONG TY CO PHAN VINATEX PHU HUNG NE 28/1 (25/75) # & fiber 75% cotton 25% Poly made from unknown NE28 / 1, Piece of 192.31 decitex. New 100%;NE 28/1 (25/75)#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ NE28/1 , độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VINATEX PHU HUNG
CONG TY TNHH ZIGUI JISHENG
22320
KG
21092
KGM
78464
USD
112200018511016
2022-06-29
520613 T NAM WANGSHENG TEXTILES CONG TY CO PHAN VINATEX PHU HUNG Ne 28/1 (25/75) #& 75% cotton 25% poly made from non -brushed fibers NE28/1, pieces 192.31 decitex. New 100%;NE 28/1 (25/75)#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ NE28/1 , độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VINATEX PHU HUNG
CONG TY TNHH ZIGUI JISHENG
22320
KG
21092
KGM
89010
USD
261120ONEYPITA02670900
2020-12-23
520613 T NAM WANGSHENG TEXTILES VARDHMAN TEXTILES LIMITED NE 28/1 (25/75) # & Fiber 75% Cotton 25% Poly fibers not carded NE28 / 1, the piece 192.31 decitex. New 100%;NE 28/1 (25/75)#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ NE28/1 , độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
60708
KG
56222
KGM
132123
USD
141220ONEYPITA02686900
2021-01-12
520613 T NAM WANGSHENG TEXTILES VARDHMAN TEXTILES LIMITED NE 28/1 (25/75) # & Fiber 75% Cotton 25% Poly fibers not carded NE28 / 1, the piece 192.31 decitex. New 100%;NE 28/1 (25/75)#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ NE28/1 , độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
60714
KG
56222
KGM
132123
USD
311221ONEYPITB05881300
2022-01-27
520613 T NAM WANGSHENG TEXTILES VARDHMAN TEXTILES LIMITED NE 28/1 (25/75) # & fiber 75% cotton 25% Poly made from unknown NE28 / 1, Piece of 192.31 decitex. New 100%;NE 28/1 (25/75)#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ NE28/1 , độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
59964
KG
56222
KGM
213645
USD
3.00520757010318E+17
2020-06-08
520633 T NAM WANGSHENG TEXTILES NANTONG HUAQIANG CLOTH CO LTD 28S-1#&Sợi 75% cotton 25% Poly làm từ xơ không chải kỹ 28S/1, độ mảnh 192.31 decitex. Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:多股(折叠)或无纺纤维电缆:每股纱线单根纱线的数量少于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
24091
KGM
62635
USD
051221FOEPUS210280
2021-12-13
600122 T THàNH VIêN TAK TEXTILES VINA TAK TEXTILES KOREA INC A012 # & Knitted Towel Towel Twist Mop 400 (88% Poly, 12% Nylon) 46 '';A012#&Vải dệt kim khăn lông TWIST MOP 400 ( 88% poly, 12% nylon) 46''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15780
KG
3078
MTK
11590
USD