Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090921CLTOE10383
2021-10-21
845690 NG TY TNHH K? THU?T ?I?N V T E C H POWER PD INC Plasma spheres for high-voltage discharge meters, 100% new goods;Quả cầu plasma dùng cho máy đo phóng điện cao áp, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
433
KG
10
PCE
150
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
5418703625
2021-07-23
285390 N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
69528149730
2021-06-23
080929 I Và ??U T? K L E V E FRESHPACK EXPORT SALES LTD Fresh cherry fruit - Rainier Smiling Monkey, SZ 9 (4kg / barrel). 100% new fresh goods;Qủa anh đào tươi - Rainier Smiling Monkey, sz 9 (4kg/thùng). Hàng tươi mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
552
KG
120
UNK
8160
USD
18094169320
2021-10-18
081070 I Và ??U T? K L E V E EVERFARM AGRICULTURAL CORP Fresh pink fruit - Sweet Persimmon (size 2L / 3 kg / 12pc / ctn). 100% fresh goods;Quả hồng tươi - Sweet Persimmon (Size 2L/3 Kg/12pc/ctn). Hàng tươi mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1085
KG
256
UNK
10880
USD
18094325836
2022-01-20
081070 I Và ??U T? K L E V E EVERFARM AGRICULTURAL CORP Fresh pink fruit - Sweet Persimmon (size 2L / 3 kg / 12pc / ctn). 100% fresh goods;Quả hồng tươi - Sweet Persimmon (Size 2L/3 Kg/12pc/ctn). Hàng tươi mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
523
KG
128
UNK
5760
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 33 (3:25 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 33 (3.25 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
544
UNK
7061
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 83 (10 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 83 (10 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
880
UNK
33156
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 25 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 25 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
816
UNK
11212
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 27 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 27 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
1904
UNK
26160
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 77 (10 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 77 (10 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
330
UNK
12494
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 27 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 27 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
1360
UNK
18473
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 30 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 30 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
3808
UNK
50576
USD
131220HLCULE1201171118
2021-01-18
081050 I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 33 (3:25 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Oscar Brand, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 33 (3.25 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Oscar, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22187
KG
816
UNK
10646
USD
080222ANR/OCL/05031
2022-03-21
290517 NG TY TNHH HóA CH?T M K V N BASF HONG KONG LTD Lanette 18 deo (stearyl alcohol - solid - chemicals used in cosmetic production) - 20kg / bag. CAS-NO: 112-92-5. NSX: BASF.;Lanette 18 Deo (Stearyl alcohol - dạng rắn - hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 20kg/bag. CAS-No: 112-92-5. NSX: BASF.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
3314
KG
420
KGM
2454
USD
180821GXSAG21084361
2021-09-10
293321 NG TY TNHH HóA CH?T M K V N WUHU HUAHAI BIOLOGY ENGINEERING CO LTD Blanova Active Alantoin EP (Hydantoin and its derivatives - moisturizing used in cosmetic production). CAS-NO: 97-59-6.;BLANOVA ACTIVE ALLANTOIN EP (Hydantoin và các dẫn xuất của nó - chất dưỡng ẩm dùng trong sản xuất mỹ phẩm). CAS-No: 97-59-6.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
220
KG
200
KGM
1180
USD
041121ZZZ/VIET-6352-21
2021-11-15
290517 NG TY TNHH HóA CH?T M K V N SINARMAS CEPSA PTE LTD CePsinol P16 (Cetyl Alcohol - Chemicals used in cosmetic production). CAS NO: 36653-82-4.;CEPSINOL P16 (CETYL ALCOHOL - hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS No: 36653-82-4.
INDONESIA
VIETNAM
LUBUK GAUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7201
KG
7000
KGM
16975
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 V? H?NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
293311 CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD 4-aminoantipyrine chemicals, Code: 57432, CTHH: C11H13N3O, CAS code: 83-07-8, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất 4-Aminoantipyrine, code: 57432, CTHH: C11H13N3O, mã CAS: 83-07-8, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
6
UNA
168
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
282510 CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Hydroxyl amino hydrochloride chemicals, Code: 85508, CTHH: H3NOHCL, CAS Code: 5470-11-1, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Hydroxyl amin hydroclorua, code: 85508, CTHH: H3NOHCl, mã CAS: 5470-11-1, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
8
UNA
80
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284011 CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium tetraborate chemicals, anhydrous form, code: 56580, CTHH: NA2B4O7, CAS code: 1330-43-4, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Natri Tetraborat, dạng khan, code: 56580, CTHH: Na2B4O7, mã CAS: 1330-43-4, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
21
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291221 CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemicals P-Dimethylaminobenzaldehyde, Code: 14003, CTHH: (CH3) 2NC6H4CHO, CAS CODE: 100-10-7, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất p-Dimethylaminobenzaldehyde, code: 14003, CTHH: (CH3)2NC6H4CHO, mã CAS: 100-10-7, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
5
UNA
32
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284150 CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemical Potassium Chromate, Code: 84390, CTHH: K2CRO4, CAS Code: 7789-00-6, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Potassium Chromate, code: 84390, CTHH: K2CrO4, mã CAS: 7789-00-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
10
UNA
57
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
292144 CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium diphenylamine sulphonate chemicals, Code: 46288, CTHH: C12H10nnaA3s, CAS Code: 6152-67-6, Used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Sodium Diphenylamine Sulphonate, code: 46288, CTHH: C12H10NNaO3S, mã CAS: 6152-67-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
4
UNA
47
USD