Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250522PKGCB22006177
2022-06-01
842121 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD Paper filter with 13 sqft paper, 100%new goods, code: 2171350;Lõi lọc nước bằng giấy 13 sqft, hàng mới 100%, Code:2171350
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
5
PCE
1196
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
230522EGLV 149203032268
2022-06-01
843930 NG TY TNHH V?T LI?U TRANG TRí GIA NGUYêN ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Rewinding Machine, Model: BX-807AA, Brand: Rewinding Machine, current 380V, Capacity: 5.5kW, used in the process of completing paper, removable goods, 100% new goods;Máy cuộn giấy (REWINDING MACHINE), model: BX-807AA , hiệu:Rewinding Machine, dòng điện 380V, công suất :5.5KW, dùng trong quá trình sản xuất hoàn thiện giấy,hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
8800
USD
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
210222HHOC22020035
2022-02-24
830260 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M?C THàNH V?N HASH T T CO LTD Automatic sliding door accessories: closing mechanisms automatically horizontal bar L = 3300mm, stainless steel 304, Code: WS F150S, 100% new;Phụ kiện cửa trượt tự động : Cơ cấu đóng mở cửa tự động dạng thanh ngang L=3300mm, bằng thép không rỉ 304, Mã : WS F150S, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
4100
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
168293304418
2021-01-25
811090 Và TRANG TRí N?I TH?T Lê FOREST PRODUCTS DISTRIBUTERS D102410-ZN # & Screws silver with antimony implant implanted using wood, specification: 10-24mm, code: D102410-ZN, new 100%;D102410-ZN#&Ốc cấy màu bạc bằng Antimon dùng cấy vào gỗ, quy cách: 10-24mm, code : D102410-ZN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
RAPID CITY SD
HO CHI MINH
14
KG
6000
PCE
324
USD
1711210010-0152-111.012
2021-12-29
590410 N X?Y D?NG Và TRANG TRí N?I TH?T VI?N ??NG GERFLOR ASIA COMPANY LIMITED Floor pads with paint fabrics, unmakable surfaces, rolls, Mamorette, 2.5mm thick, 2m wide format, Code: R8540158, Color code: Tabac Gray, Gerflor brand, 100% new goods;Tấm lót sàn bằng vải sơn, chưa gia công bề mặt, dạng cuộn, Mamorette, dày 2.5mm, khổ rộng 2m, Code: R8540158, mã màu: Tabac Grey, hiệu Gerflor, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
35106
KG
5962
MTK
51675
USD
1711210010-0152-111.012
2021-12-29
590410 N X?Y D?NG Và TRANG TRí N?I TH?T VI?N ??NG GERFLOR ASIA COMPANY LIMITED Floor pads with paint fabrics, unmakable surfaces, rolls, Mamorette A +, 4mm thick, 2m wide format, Code: R8880022, Color code: Autumn Blue, Gerflor brand, 100% new goods;Tấm lót sàn bằng vải sơn, chưa gia công bề mặt, dạng cuộn, Mamorette A+, dày 4mm, khổ rộng 2m, Code: R8880022, mã màu: Autumn Blue, hiệu Gerflor, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
35106
KG
24
MTK
430
USD
190721211916803
2021-07-31
940599 N ?èN TRANG TRí CHI?U SáNG TH? ?? BVH CO LIMITED Iron decorative lamp accessories, including border, lid, rim, decoration shapes, size: 10-110cm, no signal, 100% new.;Phụ kiện đèn trang trí bằng sắt , bao gồm viền, nắp ,vành, các hình trang trí, kích thước: 10-110cm, không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9070
KG
1200
KGM
1440
USD
290220591614794
2020-03-06
570241 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M? ANH THE UNITED AGENCIES PTE LTD Thảm trải sàn Heritage Carpet - Royal Axminster, chất liệu thảm 80% len lông cừu 20% nylon, dạng cuộn,dày7mm, khổ 4x18.35 m. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Heritage Carpet. Xuất xứ Trung Quốc;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
0
KG
73
MTK
2569
USD
021121CUSE21100577
2021-11-09
391811 I Và TRANG TRí N?I TH?T TRUNG á MILLIKEN TEXTILES ZHANGJIAGANG CO LTD Vinyl floor coverings for office, plastic material, size 184.15x1219.2x2.5mm, PKE121-204 DEW product code, Milliken brand, 100% new, 1UNK = 1 box = 1 box;Tấm vinyl trải sàn dùng trong văn phòng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 184.15x1219.2x2.5mm, mã sản phẩm PKE121-204 Dew, nhãn hiệu Milliken, mới 100% , 1UNK = 1 box = 1 hộp
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2932
KG
29
UNK
1198
USD
231021913062354
2021-11-29
601100 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower like sleeping form (Yelloween), documents do not show the net weight of each line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
15300
UNU
2182
USD
181220911579301
2021-01-15
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (YELLOWEEN) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
128800
UNU
14459
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
10521912114829
2021-06-07
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower in sleeping form (Yelloeen), vouchers do not show in the amount of crystal of each line, imported goods for business;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN), chứng từ không thể hiện trong lượng tinh của từng dòng hang, hàng nhập để kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
100200
UNU
18412
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD Int-SJWR12-191021 # & frosted raw tuna 7.5 lbs up;INT-SJWR12-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
153461
KGM
214845
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-SJWR11-191021 # & frozen raw tuna 4 - 7.5 lbs;INT-SJWR11-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
8235
KGM
11117
USD
GTD0654989
2022-01-14
030344 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR22-110122 # & Tuna to the whole frozen baby 4 - 7.5 lbs;INT-BEWR22-110122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77990
KG
1000
KGM
1550
USD
170621#DW-BADARO-21-02-04
2021-07-27
030344 N V?NH NHA TRANG DONGWON INDUSTRIES CO LTD INT-BEWR29-050721 # & Tuna eye to whole frozen 1.4 kg DN;INT-BEWR29-050721#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.4 kg dn
TUVALU
VIETNAM
FUNAFUTI
CANG CAM RANH(K.HOA)
401
KG
276
KGM
257
USD
GTD0644492
2022-01-14
030344 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR43-070122 # & Tuna eye to whole frozen 7.5 - 20 lbs;INT-BEWR43-070122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
500
KGM
800
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
140220590994679
2020-03-12
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG16-120320#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SUVA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
173
KGM
520
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 NG TY TNHH V?N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
776862744208
2022-05-19
940530 èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM FOURSTAR GROUP INC Decorative LED lights, 50 heads, brand: Beatsync, Code: Beatsync 50 PDQ, Model, 100% new goods;ĐÈN LED TRANG TRÍ, 50 ĐẦU BÓNG, HIỆU: BEATSYNC, MÃ: BEATSYNC 50 PDQ, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
2
KG
2
PCE
13
USD
SITGNBHP856263
2021-08-31
850730 èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, capacity of 1.2V, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21411
KG
636900
PCE
20381
USD
SITGNBHP710036
2022-06-02
850730 èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27559
KG
441000
PCE
23167
USD
SITGNBHP710227
2022-06-30
850731 èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
27087
KG
1422000
PCE
73606
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
306600
PCE
9811
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) batteries AAA, with charging for controls, Brands: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
617580
PCE
19763
USD
190621SITGNBHP302716
2021-07-05
660199 N TH?I TRANG THANH TRúC YIWU LANFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sunshade, rain cover, type 0875, 100% polyester. Size: 940 x 1200 x 8k, curved rolling, not foldable, manufacturer: Yiwu Lanfang Import and Export CO., LTD, 100% new;Dù che nắng, che mưa, loại 0875, 100 % Polyester .kích thước: 940 x 1200 x 8k, cán cong, không gấp được, nhà sx : YIWU LANFANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
23120
KG
2960
PCE
1391
USD
120122YHHW-0240-1892
2022-02-24
842940 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?OAN TRANG R ENGINEERING TRADING CO LTD Vibrating trucks have used Sakai brands, vibrating loads over 20 tons, Model: SV512D-1. Frame number: 1sv2240134. Diesel engine. Year of manufacture: 2009.;Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI, tải trọng rung trên 20 tấn, model:SV512D-1. Số khung: 1SV2240134. Động cơ Diesel. Năm sản xuất: 2009.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
11050
KG
1
PCE
59527
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
670290 N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK TR800SETA Cây giả trang trí Noel trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of other materials: Other;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:其他材料:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1
PCE
17
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
830630 N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK 770397 Chân nến bằng kim loại trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
4
PCE
15
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
813640396316
2021-07-05
902139 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Rorial arterial shelves, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
4
PCE
3893
USD
813640396316
2021-07-05
902139 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Coronary artery shelves, Item: ZSTC3.00 X4014CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC3.00 x4014CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
1947
USD
29122020WILLS2012013
2021-01-15
030489 I Và GIAO NH?N V?N T?I TRANG NGUY?N OLLEBADANG FISHERMEN S UNION CORPORATION Fillet HOLE EAST JEJU JEJU cold- FROZEN FILLET OF HAIR TAIL. 200 grams / bag, 50 bags / barrels, used as food.;PHI LÊ CÁ HỐ JEJU ĐÔNG LẠNH- FROZEN JEJU FILLET OF HAIR TAIL. 200 gram/túi, 50 túi / thùng, dùng làm thực phẩm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5069
KG
2850
PCE
6812
USD
17328889943
2021-08-31
306361 CH V? V?N T?I TR?N GIA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY White-legged shrimp for breeding (Litopenaeus vannamei) Shrimp of 70 children + 80-child mother shrimp (size 40-45g / child);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố 70 con + Tôm mẹ 80 con (kích cỡ 40-45g/con)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
726
KG
150
UNC
6000
USD
17328889943
2021-08-31
306361 CH V? V?N T?I TR?N GIA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY White leg shrimp for breeding (Litopenaeus vannamei) 370-child shrimp + 80-child mother shrimp (40-45g / child) (f.o.c);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố 70 con + Tôm mẹ 80 con (kích cỡ 40-45g/con) (F.O.C)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
726
KG
150
UNC
0
USD
17328889943
2021-08-31
306361 CH V? V?N T?I TR?N GIA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY White leg shrimp for breeding (Litopenaeus vannamei) 20-headed shrimp + 10-headed mother shrimp (40-45g / child) (f.o.c);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố 20 con + Tôm mẹ 10 con (kích cỡ 40-45g/con) (F.O.C)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
726
KG
30
UNC
0
USD
030621FBN21HCM0522
2021-10-02
870325 V?N Và KI?N TRúC GREEN AIR MPN CONTAINER TRADING GMBH 5-seat child cars, Mercedes Brand - Benz AMG G63, SK: W1N4632761X394769; SM: 17798060181226; DT: 4.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers, SUV types).;Ô tô con 5 chỗ, hiệu MERCEDES - BENZ AMG G63, SK: W1N4632761X394769; SM: 17798060181226; DT: 4.0L, SX: 2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, số tự động, kiểu SUV).
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2560
KG
1
UNIT
108000
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
9790016924
2021-12-22
160521 N TRANG NORAMIX TRADE AS Shrimp with frozen fried fried powder (without gas packaging), NSX: Noramix Trade AS. Sample order, 100% new;Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (không đóng bao bì kính khí), Nsx: NORAMIX TRADE AS. Hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
HO CHI MINH
4
KG
497
GRM
12
USD
161221034B545534
2022-01-05
071021 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Peas separated frozen living seeds (10 kg / carton);Đậu hà lan tách hạt sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1195
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Garlic separated to remove frozen shells (10 kg / carton);Tỏi tách tép bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
2000
KGM
2760
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Original ginger removes frozen shells (10 kg / carton);Gừng nguyên củ bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1170
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Functional shells Dia: 2-4 cm live frozen (10 kg / carton);Củ năng bỏ vỏ Dia: 2-4 cm sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
6000
KGM
15678
USD
141120YMLUI488165046
2020-11-16
190191 N TRANG NEWLY WEDS FOODS THAILAND LIMITED MPOE02ZZ072 # & Flour seasoned Battermix TB8653A1 (using the best before 10/28/2021);MPOE02ZZ072#&Bột tẩm gia vị Battermix TB8653A1 ( sử dụng tốt nhất trước ngày 28/10/2021)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
14330
KG
3000
KGM
4200
USD