Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
150721100395649000
2021-07-30
890120 NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS SKS OBO TANKERS AS Used oil tankers, 2006 closed years, full load: 158843 MT, total capacity: 81380 GT.Names: Palmer, IMO 9301524, Boning: XVKC7. LMAX X L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2006,Trọng tải toàn phần : 158843 MT,Tổng dung tich: 81380 GT.Tên tàu:PALMER, IMO 9301524, hô hiệu:XVKC7. Lmax x L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
81380
KG
1
PCE
23500000
USD
271021SEFCL2110022001CLI
2021-11-02
293139 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP CHI NHáNH D?CH V? HóA CH?T D?U KHí CHAMPIONX SG SERVICE PTE LTD Biocide EC6388A - biocide in the oil and gas exploitation industry. 1EA / 214 KGS. CAS - NO.: 55566-30-8, 50-00-0. 100% new. Origin: Singapore;Biocide EC6388A - Chất diệt khuẩn trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí. 1EA /214 kgs. CAS - NO.: 55566-30-8, 50-00-0. Mới 100%. Xuất xứ : Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17777
KG
56
UNK
19537
USD
080721LPL1043740
2021-08-30
290323 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP CHI NHáNH D?CH V? HóA CH?T D?U KHí SAMUEL BANNER CO LTD Perklone Ext - (perchlorethylene). Chlorine chemicals, chemicals used in oil refinery (332kg / drum; 48 drum), 100% new goods;Perklone ext -(Perchloroethylene). Clo hóa, hóa chất dùng trong công nghiêp lọc hóa dầu (332kg/drum; 48 drum), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG TIEN SA(D.NANG)
17020
KG
15936
KGM
13370
USD
291021SNKO190210904813
2021-11-02
293369 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP CHI NHáNH D?CH V? HóA CH?T D?U KHí AIK MOH PAINTS CHEMICALS PTE LTD H2S elimination chemicals used in oil and gas exploitation - TroyShield B2. CAS No. : 4719-04-4, 141-43-5. (240 kg / drum). New 100%. Porcelain: Thailand;Hóa chất khử H2S dùng trong khai thác dầu khí - TROYSHIELD B2. CAS No. : 4719-04-4, 141-43-5 . (240 Kg/drum). Hàng mới 100%. Xuất sứ: ThaiLand
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
61080
KG
57600
KGM
111168
USD
20001419001
2021-07-06
847981 NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí AMSITO DOWNHOLE DESIGN INTL CORP Mechanical equipment with pressure holding pressure in oil and gas wells, steel material - Part No: 279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, 100% new;Thiết bị cơ khí có chức năng giữ áp suất trong giếng khoan dầu khí , chất liệu thép - Part No :279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
481
KG
3
PCE
3096
USD
ORD20207625
2021-12-14
850120 V?N D V G MATLAB PTY LTD Motor grinding head grinder flat numerical control, 1-way power 12vdc by globe motors, 100% new;Motor đầu mài máy mài phẳng điều khiển số, dùng điện 1 chiều 12VDC do Globe Motors sản xuất, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
1
PCE
376
USD
ORD5206626
2022-03-16
350691 V?N D V G BUEHLER A DIVISION OF ILLINOIS TOOL WORKS INC ITW BUEHLER Glue 2 components used in industrial, Buehler brand type epoxicure 2 (32oz bottle # 0.95L) 100% new;Keo 2 thành phần dùng trong công nghiệp, hiệu Buehler loại EpoxiCure 2 (chai 32Oz # 0,95l) mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
26
KG
5
UNA
1100
USD
ORD20207625
2021-12-14
591191 V?N D V G MATLAB PTY LTD TECHNOLOGY FACTORY FOR FERVICE MATERIAL POLICE TERAMINATION OF CHEMOMET INDUSTRIAL TYPES OF CHEMOMET TYPE 8 '' BEHLER (10 sheets / box) 100% new;Vải kỹ thuật dùng cho máy đánh bóng phẳng điều khiển số dùng trong công nghiệp loại ChemoMet dạng tờ tròn 8'' hiệu BUEHLER (10 tờ/ hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
5
UNK
921
USD
ORD20207625
2021-12-14
340590 V?N D V G MATLAB PTY LTD Soybike polish solution, use in labs buehler type Metadi Poly 3um (8 oz # 3.8L) New 100%;Dung dịch đánh bóng kim tương, dùng trong phòng thí nghiệm hiệu Buehler loại MetaDi Poly 3um (8 Oz # 3.8L) mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
1240
USD
9459748546
2022-02-24
282710 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP TRUNG T?M NGHIêN C?U ?NG D?NG Và D?CH V? POLIEKS AO Additional additives with powdered oil recovery, used in oil and gas exploitation -MK-7 Grade A, NCC; Polyex, Derivatives of Sweeting Cas: 50-81-7, ammonium chloride CAS: 12125-02-9 (0.066kg / bag), 100% new;Phụ gia tăng cường thu hồi dầu dạng bột, sử dụng trong khai thác dầu khí -MK-7 Grade A,NCC; POLYEX, Derivatives of sweeting CAS: 50-81-7, Ammonium Chloride CAS: 12125-02-9 ( 0.066kg/ túi), Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
35
KG
0
KGM
10
USD
CSA-2020
2021-01-27
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Knives with fixed blades 19.7cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (38 679);Dao có lưỡi cố định bằng inox 19.7cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (38679)
VIETNAM
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PCE
3
USD
CSA-2020
2021-01-27
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Knives with fixed blades 21.6cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (1051483);Dao có lưỡi cố định bằng inox 21.6cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (1051483)
VIETNAM
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PCE
2
USD
1046513576
2022-06-03
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL Eat a fixed blade with 21cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (12.1906.6049);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 21cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (12.1906.6049)
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
240
PCE
618
USD
1046513576
2022-06-03
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL Eating knife with a fixed tongue with 23.6cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (59,5303,8199);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 23.6cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (59.5303.8199)
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
360
PCE
1030
USD
SFS6303
2021-11-19
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Fixed blade knife with 20cm stainless steel, 100% new goods, ECF brand (435155);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 20cm, hàng mới 100%, hiệu ECF (435155)
PORTUGAL
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
320
KG
6
PCE
48
USD
15778354205
2022-03-25
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Tempered knife with a fixed blade with 32cm stainless steel, sambonet brand, 100% new (s52550-34_01c00);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 32cm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (S52550-34_01C00)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
734
KG
24
PCE
537
USD
15778354205
2022-03-25
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Fixed blades with stainless steel 22.3cm, Sambonet brand, 100% new (S52560-27_01C00);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 22.3cm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (S52560-27_01C00)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
734
KG
804
PCE
6023
USD
23524828532
2021-11-12
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Fixed blade knife with 206mm stainless steel, sambonet brand, 100% new goods (52519-27);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 206mm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (52519-27)
CHINA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
1526
KG
600
PCE
2163
USD
7964248810
2021-02-27
701310 NG TY TNHH D?N Và ?AN VETRERIA DI BORGONOVO SPA 200ml glass cup, Brand Borgonovo, samples, new 100% (12,000,901);Ly bằng thủy tinh 200ml, hiệu Borgonovo, hàng mẫu, mới 100% (12000901)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
9
KG
1
PCE
0
USD
7964248810
2021-02-27
701310 NG TY TNHH D?N Và ?AN VETRERIA DI BORGONOVO SPA 220ml glass cup, Brand Borgonovo, samples, new 100% (14,031,101);Ly bằng thủy tinh 220ml, hiệu Borgonovo, hàng mẫu, mới 100% (14031101)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
9
KG
1
PCE
0
USD
7964248810
2021-02-27
701310 NG TY TNHH D?N Và ?AN VETRERIA DI BORGONOVO SPA 135ml glass cup, Brand Borgonovo, samples, new 100% (11,163,001);Ly bằng thủy tinh 135ml, hiệu Borgonovo, hàng mẫu, mới 100% (11163001)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
9
KG
1
PCE
0
USD
110121026A544635
2021-01-15
691110 NG TY TNHH D?N Và ?AN LUZERNE PTE LTD Porcelain spoon 13cm, 100% new goods, brand Luzerne (RT1802113-SA);Muỗng bằng sứ 13cm, hàng mới 100%, hiệu Luzerne (RT1802113-SA)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
120
PCE
125
USD
110121026A544635
2021-01-15
691110 NG TY TNHH D?N Và ?AN LUZERNE PTE LTD Ceramic plate 16.5cm, 100% new goods, brand Luzerne (CW1201017);Dĩa bằng sứ 16.5cm,hàng mới 100%, hiệu Luzerne (CW1201017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
120
PCE
127
USD
110121026A544635
2021-01-15
691110 NG TY TNHH D?N Và ?AN LUZERNE PTE LTD Ceramic plate 19cm, 100% new goods, brand Luzerne (KT1205019-DE);Dĩa bằng sứ 19cm ,hàng mới 100%, hiệu Luzerne (KT1205019-DE)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
120
PCE
424
USD
SXB02517887
2022-06-27
821000 NG TY TNHH D?N Và ?AN PEUGEOT SAVEURS SNC 10cm hand -grinding tools, Peugeot brand, 100% new goods (40802);Dụng cụ xay tiêu cầm tay 10cm, Hiệu Peugeot, Hàng mới 100% (40802)
FRANCE
VIETNAM
MULHOUSE
HO CHI MINH
81
KG
1
PCE
12
USD
CSA-2020
2021-01-27
821000 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Tools for grinding salt, pepper 15cm Hand, 100% new goods, brand APS (1088783);Dụng cụ xay muối, tiêu cầm tay 15cm, hàng mới 100%, hiệu APS (1088783)
CHINA
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
4
PCE
71
USD
CSA-2020
2021-01-27
482361 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Molded 10x5cm bamboo handles, 144 pcs / pack, 100% new goods, brand COMATEC (1088836);Tấm lót bằng tre có tay cầm 10x5cm, 144 cái/gói, hàng mới 100%, hiệu COMATEC (1088836)
CHINA
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PKG
63
USD
270621SGLC21060026
2021-07-06
680300 NG TY TNHH D?N Và ?AN ATHENA TABLEWARE HK LIMITED Granite buffet display tools made 300x200x8mm, 100% new, Athena brand (NS-300200.08);Dụng cụ trưng bày buffet bằng đá granit đã gia công 300x200x8mm, hàng mới 100%, hiệu Athena (NS-300200.08)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
4
PCE
22
USD
270821VTRSE2108091
2021-09-29
680300 NG TY TNHH D?N Và ?AN ATHENA TABLEWARE HK LIMITED Buffet display with granite buffet 500x300x8mm, 100% new goods, Athena brand (NS-500300.08);Dụng cụ trưng bày buffet bằng đá granit đã gia công 500x300x8mm, hàng mới 100%, hiệu Athena (NS-500300.08)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1683
KG
16
PCE
216
USD
SFS6303
2021-11-19
843880 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG 30L / hour orange press machine, 220V-240V - 50/60 Hz - 0.13KW, 1500 RPM (50 Hz), Used in restaurants, hotels, 100% new products, ECF (434460);Máy ép cam 30L/giờ, 220V-240V - 50/60 Hz - 0.13kW, 1500 rpm (50 Hz), dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%, hiệu ECF (434460)
TURKEY
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
320
KG
2
PCE
3095
USD
5956869122
2020-11-13
700530 D ASE EUROPE N V BI AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Pattern glass used in construction Sunfort 29T, NSX: AGC, size: 300 x 300mm;Mẫu kính dùng trong xây dựng Sunfort 29T, NSX: AGC, kích thước: 300 x 300mm
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
9
TAM
7
USD
1046513576
2022-06-03
701322 NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL The cup has a 387ml crystal leg, 100%new goods, WMF brand (58,0020,0002);Ly có chân bằng pha lê 387ml, hàng mới 100%, hiệu WMF (58.0020.0002)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
444
PCE
777
USD
1046513576
2022-06-03
701322 NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL The glass has a 450ml crystal leg, 100%new goods, WMF brand (58,0050.0001);Ly có chân bằng pha lê 450ml, hàng mới 100%, hiệu WMF (58.0050.0001)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
120
PCE
243
USD
1046513576
2022-06-03
701322 NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL The glass has a crystal leg 590ml, 100%new goods, WMF brand (58.0010.0035);Ly có chân bằng pha lê 590ml, hàng mới 100%, hiệu WMF (58.0010.0035)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
144
PCE
258
USD
130320CNCORE200330137
2020-03-23
701349 NG TY TNHH D?N Và ?AN HONG KONG OCEAN BLUE CO LTD Bình hoa bằng sứ 10.5x39.7cm, hàng mới 100%,(2270202);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
PCE
45
USD
ASP22026
2022-04-20
902519 I Và D?CH V? D?U KHí GLOCOM ASHCROFT INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Mesopotam thermometer does not contain liquids to read directly, not operating with electricity, used in oil flow measurement system, model: 50 = fi = 070 = e = 240 = 0/200 C = nH = SG = YW = 3L. New 100%.;Nhiệt kế lưỡng kim không chứa chất lỏng để đọc trực tiếp, không hoạt động bằng điện, dùng trong hệ thống đo lưu lượng dầu, model:50=FI=070=E=240=0/200 C=NH=SG=YW=3L. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
5
PCE
345
USD
240621NRKS21026740
2021-09-09
850730 I Và D?CH V? D?U KHí GLOCOM SAFT BATTERIES PTE LTD Nickel-Cadimi alkaline battery for UPS power supply, Model: UP1L 325-2, SAFT Brand, Manufacturer: SAFT AB. New 100%.;Ắc quy kiềm niken-cadimi dùng cho bộ nguồn lưu điện UPS, model: UP1L 325-2, hiệu SAFT, nhà sản xuất: SAFT AB. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
3449
KG
85
SET
27115
USD
240621NRKS21026871
2021-09-07
850730 I Và D?CH V? D?U KHí GLOCOM SAFT BATTERIES PTE LTD Nickel-Cadimi alkaline battery for UPS power supply, Model: SBER 200-2, SAFT Brand, Manufacturer: SAFT AB. New 100%.;Ắc quy kiềm niken-cadimi dùng cho bộ nguồn lưu điện UPS, model: SBLE 200-2, hiệu SAFT, nhà sản xuất: SAFT AB. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
503
KG
19
SET
3496
USD
280322MLCWSINH10010433
2022-04-01
293379 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Targon II, Asphalt Solvent, stabilizer that inhibits anticoagulants: 1-methyl-2-pyrroolidone, liquid form, 54 gal/barrel, CAS code: 872-50-4, PTPL results: 607/TB-KD9 , May 11, 2020, 100% new goods;Chất TARGON II, ASPHALT SOLVENT, chất ổn định gây ức chế chống đông:1-Methyl-2-pyrrolidone, dạng lỏng, 54 gal/thùng, Mã CAS: 872-50-4, kết quả PTPL: 607/TB-KD9, ngày 11/05/2020, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2919
KG
162
GLL
13770
USD
090322MLCWSINH10010353
2022-03-25
270750 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Paragon 100e + Solvent is a fragrant hydrogen hydrocarbon mixture, which is the main tp. . CAS: 64742-94-5;Chất PARAGON 100E+ SOLVENT là hỗn hợp hydrocacbon thơm có TP chính là Naphtha thơm, TP cất> 65% thể tích dc cất ở nh.độ 250oC theo pp ASTM D86, mới 100%.PTPL: 1710/KĐ3 ngày 21/9/2017. Cas: 64742-94-5
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1656
KG
275
GLL
6815
USD
280122QDGS22010072
2022-02-24
401170 NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I D??NG PHáT QINGDAO LEAN IN INDUSTRY CO LTD Tire plow with rubber 5.00-12, 125mm tire width, outer diameter: 550mm, running width: 110mm, NSX: Qingdao Lean in Industry CO., LTD, new 100%;Lốp máy cày xới Bằng cao su 5.00-12, Chiều rộng lốp 125mm, Đường Kính ngoài: 550mm, Chiều rộng mặt chạy: 110mm, Nsx: QINGDAO LEAN IN INDUSTRY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
25200
KG
130
PCE
416
USD
280122QDGS22010072
2022-02-24
401170 NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I D??NG PHáT QINGDAO LEAN IN INDUSTRY CO LTD Rubber tires 4.00-8, 100mm tire width, Outer diameter: 400mm, Facial width: 90mm, NSX: Qingdao Lean in Industry Co., Ltd, new 100%;Lốp máy cày xới Bằng cao su 4.00-8, Chiều rộng lốp 100mm, Đường Kính ngoài: 400mm, Chiều rộng mặt chạy: 90mm, Nsx: QINGDAO LEAN IN INDUSTRY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
25200
KG
2000
PCE
4800
USD
112200014278488
2022-01-25
845229 I Và D?CH V? D?NG HùNG CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus Industrial Sewing Machine, 3 needle 5 ceiling machine only, including motorbike locomotive - Model W662PCH-01GX356BS / UT4M / D332. . Capacity 650W. 100% new goods, Vietnam origin;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy trần đè 3 kim 5 chỉ, gồm đầu máy kèm động cơ liền trục - Model W662PCH-01GX356BS/UT4M/D332. .Công suất 650W. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PEGASUS VN
CTY TNHH BAO LINH 6
924
KG
10
SET
14073
USD
147658623
2021-12-13
902490 V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D NOVOTEST LTD Brinell Hard Model Model: 100HB is the accessory of the hardness measuring device with an ultrasonic impedance. NSX: Novotest / Ukraine. New 100%;Mẫu chuẩn độ cứng Brinell model: 100HB là phụ kiện của thiết bị đo độ cứng bằng trở kháng siêu âm. NSX: NOVOTEST/Ukraine. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
16
KG
1
PCE
113
USD
5297149104
2022-04-25
902490 V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D INNOVATION POLYMERS Evangled ultrasound (creating an ultrasonic refractive angle), Model: IP-35-TOFD-A HDPE WEDGE 90 mm AOD; is an accessory of industrial ultrasound TB; NSX: Innovation Polymers/Canada; Origin: Canada; 100% new;Nêm siêu âm nhiễu xạ (tạo góc khúc xạ sóng siêu âm), model: IP-35-TOFD-A HDPE Wedge 90 mm AOD; là phụ kiện của TB siêu âm công nghiệp; NSX: Innovation Polymers/Canada; Xuất xứ:Canada; mới 100%
CANADA
VIETNAM
KITCHENER - OT
HA NOI
0
KG
2
PCE
380
USD
5297149104
2022-04-25
902490 V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D INNOVATION POLYMERS Delayed ultrasound of the diffraction (creating an ultrasonic refractive angle), Model: Delay Line Aquolink100 35D-TOFD 90 mm AOD; is an accessory of industrial ultrasound TB; NSX: Innovation Polymers/Canada; Origin: Canada; new;Nêm trễ siêu âm nhiễu xạ (tạo góc khúc xạ sóng siêu âm), model: Delay Line Aqualink100 35D-TOFD 90 mm AOD; là phụ kiện của TB siêu âm công nghiệp; NSX: Innovation Polymers/Canada; Xuất xứ:Canada; mới
CANADA
VIETNAM
KITCHENER - OT
HA NOI
0
KG
2
PCE
120
USD
241120JMTEXP201122A
2020-11-30
442200 NG TY TNHH D?CH V? GIáO D?C BAMBINI DADAM EDUCATION JELLOS CO LTD Teaching aids - Set aids wood and paper packed in bags to teaching math & geometry for elementary students from 2 to 12 years in school, a new 100%;Giáo cụ giảng dạy - Bộ giáo cụ bằng gỗ và giấy đóng trong túi để giảng dạy môn toán & hình học cho học sinh tiểu học từ 2 đến 12 tuổi tại trường học, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
193
KG
226
PCE
426
USD
7114121523
2022-03-28
620319 NG TY TNHH D?CH V? ??U T? V C CBC MARKETING M SDN BHD Jacket for Asian C1 Cup Football League, Brand: IVC Works, 100% new products;Áo khoác cho nhân viên phục vụ giải bóng đá cúp C1 Châu Á, hiệu: IVC WORKS, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
22
KG
145
PCE
435
USD
101121VGLG2111003
2021-11-19
950420 NG TY TNHH D?CH V? Và ??U T? MIN MINTABLE 9 feet dalkers (Billiard Tables 9 Feet Table) Brand: Mintable, Disassemble synchronous goods, specifications: 2726 x1506 x790mm new 100%;Bàn bi da 9 feet (BILLIARD TABLES 9 FEET TABLE) Hiệu: MINTABLE, hàng đồng bộ tháo rời, quy cách: 2726 x1506 x790mm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
5
PCE
7500
USD
101121VGLG2111003
2021-11-19
950420 NG TY TNHH D?CH V? Và ??U T? MIN MINTABLE Professional Tablet Table 10 Feet (Billiard Tables 10 Feet Professional Table) Brand: Mintable, Disassemble Sync, Specifies: 3130 X1708 X790mm New 100%;Bàn bi da chuyên nghiệp 10 feet(BILLIARD TABLES 10 FEET PROFESSIONAL TABLE) Hiệu: MINTABLE, hàng đồng bộ tháo rời, quy cách: 3130 x1708 x790mm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
15
PCE
45000
USD
3861836005
2021-10-04
730800 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí NOV RIG SOLUTIONS PTE LTD 150 Quick-breaker coupling for steel hydraulic valve, size 4-1 / 2 "x 5" P / N: 55908-6-6-S, accessories for lifting system of rotating system need to drill, manufacturer: Nov -1, 100% new goods;Khớp nối đóng ngắt nhanh cho van thuỷ lực bằng thép, kích cỡ 4-1/2" x 5" P/N: 55908-6-6-S, Phụ kiện dùng cho nâng của hệ thống quay cần khoan, Manufacturer: NOV-1 , hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
36
USD
776951000617
2022-06-01
840999 T Và D?CH V? THáI BìNH D??NG MARINE INTERNATIONAL CO LTD Code, code 733624-22500, ĐK: 390mm, 1 set of 3 pieces for air compressors, 100% new;XÉC MĂNG,MÃ SỐ 733624-22500,ĐK:390MM,1 bộ gồm 3 cáiDÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JAPAN
HO CHI MINH
10
KG
6
SET
637
USD
2186331372
2021-07-12
910291 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí AQUA TERRA SOLUTIONS PTE LTD Equipment for oil and gas rigs: electrical timing timer, HC48 model, AC230V / 50Hz source voltage. New 100%;Thiết bị vật tư phục vụ giàn khoan dầu khí: Đồng hồ đếm giờ hoạt động bằng điện, model HC48, điện áp nguồn AC230V/50Hz. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
192
USD
191221S00293092
2022-01-06
400922 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí TF ENERGY SERVICES PTE LTD Rubber pipe set fuel, 4 "ID X 196FT long size. WP300PSI working pressure, 450PSI test pressure. Manufacturer: GATE-2. New 100%;Bộ ống cao su chuyển nhiên liệu, Kích thước 4 "ID x 196FT dài. Áp suất làm việc WP300PSI, áp suất thử 450PSI. Manufacturer: GATE-2. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
2
PCE
4521
USD
6982457554
2021-10-18
903281 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí NOV RIG SOLUTIONS PTE LTD 150 The compressed air drive controller of the tutoring machine needs to drill ibop, PH-100, P / N: 30125259-500, replacement parts for rotary actuator. Manufacturer: NOV-1, 100% new goods;Bộ điều khiển truyền động khí nén của máy tháo vặn cần khoan IBOP, PH-100, P/N: 30125259-500, Bộ phận thay thế dùng cho thiết bị truyền động quay bộ khoan cụ. Manufacturer: NOV-1, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
44
KG
1
PCE
7566
USD
9235945924
2020-12-23
381900 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí CROWN OILFIELD INSTRUMENTATION Equipment and materials used in the oil industry - liquid solution for hydraulic equipment Hydraulic measurement Grown, 1gal / pail, Part: CW-15G, New 100%;Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí - Dung dịch lỏng thủy lực dùng cho thiết bị đo lường thủy lực Grown, 1gal/pail, Part: CW-15G, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAFAYETTE LA
HO CHI MINH
17
KG
4
PAIL
174
USD
050522S00008653
2022-06-27
841861 I Và D?CH V? ??U T? LINH D??NG PURE ELECTRIC SOLUTIONS Saden heat pump, model: gau-a45hpc, voltage/frequency: 240V/50Hz/1phase, power consumption: 2300W, current: 20A, NSX: Sanden, 100% new;Bơm nhiệt Saden, model: GAU-A45HPC, điện áp/tần số: 240V/50Hz/1phase, công suất tiêu thụ: 2300W, dòng điện:20A, NSX:Sanden,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG XANH VIP
1935
KG
17
PCE
20695
USD
SMA21100001
2021-10-20
630720 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT PTE LTD Favorite crescent-shaped life jacket with two polyester coating polyester coating, orange dim L42 x W28 x H16cm. For people weighing 43 kg or more. MFR: PV9522. Manufacturer: Viking-1. 100% new;Áo phao thiết kế hình lưỡi liềm tiện dụng với hai phần xốp lớp phủ Polyester tráng PU, Màu cam DIM L42 x W28 x H16CM. Cho người cân nặng 43 Kg trở lên. Mfr: PV9522. Manufacturer: VIKING-1. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
67
KG
32
PCE
996
USD
21012222010037-00-02
2022-01-27
841239 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí CFE ENGINEERS ASIA PTE LTD Materials used in petroleum industry - Pneumatic motors provide lifting capacity of BHS 150R22, Part: 47695411001. 100% new products.;Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí - Mô tơ dùng khí nén cung cấp lực nâng hạ của bộ nâng hạ BHS 150R22, Part: 47695411001. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
1
PCE
4250
USD
060122SHS2112146
2022-01-19
730629 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí JAPAN DRILLING CO LTD Drill Pipe (Drill Pipe) Welding type armor, alloy steel, with lace, attached to the top of the protection, parts of the oil and gas drilling system, DK: 5-1 / 2 inch, 21.90 # S-135 DPM DS -55 Conns, R2. New 100% .TM: 3.1;Cần khoan (Drill pipe) loại hàn giáp mối, bằng thép hợp kim, có ren,kèm đầu chụp bảo vệ, bộ phận của hệ thống khoan dầu khí, đk:5-1/2 inch,21.90 #S-135 DPM DS-55 Conns, R2. Mới 100%.TM:3.1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
118683
KG
300
PCE
440700
USD
112100015293135
2021-09-23
890520 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí PV DRILLING OVERSEA COMPANY PRIVATE LIMITED PV Drilling VI, IMO Number: 9702247, GW: 10,001 tons, NW: 3,000 tons, KT (68.47 x 52.74 x 7.62 meters), Drilling in waters with a depth of 400ft (121.92m). VERSION RANG178,584.801USD. Secondhand goods.;Giàn khoan tự nâng đa năng PV Drilling VI,số IMO:9702247,G.W:10,001 tấn,N.W:3,000 tấn,KT(68,47 x 52,74 x 7,62 mét),khoan được ở vùng nước có độ sâu 400ft(121,92m). Trị giá giàn178,584,801USD. Hàng cũ.
PANAMA
VIETNAM
KHU NEO VUNG TAU
KHU NEO VUNG TAU
10001
KG
1
PCE
5992000
USD
112200014949529
2022-03-07
890520 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí PV DRILLING OVERSEA COMPANY PRIVATE LIMITED PV Drilling Vi multipurpose self-lifting rig, IMO number: 9702247, G.W: 10,001 tons, N.W: 3,000 tons, KT (68.47 x 52.74 x 7.62 meters), drilling in a waters of 400ft ( 121.92m) .tgh = 174,728,488 USD. Secondhand goods;Giàn khoan tự nâng đa năng PV Drilling VI,số IMO:9702247,G.W:10,001 tấn,N.W:3,000 tấn,KT(68,47 x 52,74 x 7,62 mét), khoan ở vùng nước có độ sâu 400ft(121,92m).TGH=174,728,488USD. Hàng cũ
PANAMA
VIETNAM
KHU NEO VUNG TAU
KHU NEO VUNG TAU
10001
KG
1
PCE
6897700
USD
08022102/PVD3/PVD-KE
2021-02-08
890520 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí KRISENERGY APSARA COMPANY LIMITED Jackup PV Drilling III (synchronous) GW: 9,752 tons, the size (71.32x63.4x7.62) m, number IMO9506825, 3WWI brand, used goods, worth rigs = 8,755,555.91USD, Valuation rig = 131,962,562.00USD.;Giàn khoan tự nâng PV Drilling III(đồng bộ)G.W:9,752 tấn,kích thước (71.32x63.4x7.62)m,số IMO9506825,hiệu 3WWI,hàng đã qua sử dụng,trị giá thuê giàn=8,755,555.91USD,Trị giá giàn=131,962,562.00USD.
SINGAPORE
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
KHU NEO VUNG TAU
9752
KG
1
PCE
8755560
USD
070921BHMT47142TRU
2021-09-24
890520 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí JAPAN DRILLING CO LTD HAKURYU 11 Oil and Petroleum Exploration rig 11 is capable of drilling in deep water levels 425 ft = 129.54 meters, IMO: 9621754, 3EZW5 response. Tgh = 101,770,298.10USD, TGT = 30,348,240.00USD. Secondhand;Giàn khoan thăm dò dầu khí tự nâng HAKURYU 11 khả khả năng khoan ở mực nước sâu 425 ft = 129.54 mét, IMO: 9621754, hô hiệu 3EZW5. TGH=101,770,298.10USD, TGT=30,348,240.00USD. Hàng đã qua sử dụng
SINGAPORE
VIETNAM
RUMOI - HOKKAIDO
KHU NEO VUNG TAU
16148
KG
1
PCE
30348240
USD
1205485665
2022-01-06
731589 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí AMOS SUPPLY PTE LTD Steel chain set 44mm U3 Anti-twisting cables for a 150-ton load. Manufacturer: Franklin-1. 100% new;Bộ dây xích thép 44mm u3 chống xoắn dây cáp dùng cho tơi neo tải trọng 150 tấn. Manufacturer: FRANKLIN-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
2
PCE
1227
USD
220622AMS2206105
2022-06-29
630110 I Và KINH DOANH D?CH V? ??I D??NG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD D-669B electric blanket used in spa, white slimming bath function, voltage 220V/50-60Hz/800W, manufacturer: Radium beauty & haird;Chăn điện mã D-669B dùng trong spa, chức năng tắm trắng giảm béo, điện áp 220V/50-60Hz/800W, hãng sx: radium beauty & hairdressing equipment, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5330
KG
50
PCE
550
USD
091220X2011803SGN001-02
2020-12-22
382550 N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí JAPAN DRILLING CO LTD Hydraulic fluid luc.Houghto-Safe 273CF, Hydraulic Tensioner Fluid, 205L / Drum X 2 = 410L, For Conductor Tensioner Unit Manufacturer: HOUGHTON.Moi100%;Chất lỏng thủy lực.Houghto-Safe 273CF, Hydraulic Tensioner Fluid, 205L/Drum X 2=410L, For Conductor Tensioner Unit Manufacturer: HOUGHTON.Mới100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
410
LTR
2365
USD
2652695426
2022-01-07
391231 N DUNG D?CH KHOAN Và D?CH V? D?U KHí GUMPRO DRILLING FLUIDS PVT LTD Water emission reduction GS PAC LV additive in oil and gas drilling solution, NSX Gumpro Drilling Fluids, CAS: 9004-32-4, 100% new;Chất giảm độ thải nước GS PAC LV phụ gia trong dung dịch khoan dầu khí,nsx GUMPRO DRILLING FLUIDS, CAS: 9004-32-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
9
KG
1
KGM
1
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 12.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glass 8.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 12.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 8.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
3108
KGM
7397
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 14.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glasses 10.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 14.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 10.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
1564
KGM
3722
USD
160921EGLV081100324831
2021-10-29
441879 Và D?CH V? V?NH AN PT KALI JAYA PUTRA Teak wooden floorboard (Name of Kh: Tectona Grandis), (Dark Color), KT: 15x90x450 / 540/630/720 mm, has been running twice heads and dreams, painting completing the number of TT blocks: 13,7564 m3, new 100 % is not in the cites category;Ván sàn gỗ teak ( tên KH:Tectona grandis),(dark color),KT:15x90x450/540/630/720 mm, đã được chạy mộng hai đầu, mộng cạnh, sơn hoàn thiện số khối TT: 13.7564 m3,mới 100% không nằm trong danh mục Cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
17523
KG
14
MTQ
31365
USD
160921EGLV081100324831
2021-10-29
441879 Và D?CH V? V?NH AN PT KALI JAYA PUTRA Teak wooden floorboard (Name KH: Tectona Grandis), (Natural Color) KT: 15x90x450 / 540/630 mm, has been running dreams of two heads, dreaming, painting completing the number of TT blocks: 11,5791 m3, 100% new in CITES category;Ván sàn gỗ teak( tên KH:Tectona grandis),(natural color) KT:15x90x450/540/630 mm,đã được chạy mộng hai đầu,mộng cạnh, sơn hoàn thiện số khối TT: 11.5791 m3,mới 100% không nằm trong danh mục Cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
17523
KG
12
MTQ
26400
USD