Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031021GLNL21094072
2021-10-16
551612 CTY TNHH NAM OF LONDON LIVALTEX ENTERPRISE CO LTD 5.90A # & Main Fabric 74% Viscose 22% Polyamide 4% Elastane - Suffering: 145cm (NOL243666);5.90A#&Vải chính 74% viscose 22% polyamide 4% elastane - khổ: 145cm (NOL243666)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4454
KG
12182
MTR
34718
USD
241021YHHCM-081-019-21JP
2021-11-09
480640 CTY TNHH NEW LONDON VN NEW LONDON CO LTD 46 # & Perlure Paper (Shoe Package) (75x100) CM;46#&Giấy perlure (gói giày) (75x100)cm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
835
KG
8000
TO
7
USD
17665549400
2022-01-03
411310 CTY TNHH NEW LONDON VN NEW LONDON CO LTD 4 # & Leather unspoiled (1sqft = 0.0929 MTK);4#&Da dê thuộc chưa cắt (1SQFT= 0.0929 MTK)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI-MUHAMMAD BIN
HO CHI MINH
130
KG
274
MTK
5777
USD
171020PLYHCM2010014
2020-11-06
630591 CTY TNHH NEW LONDON VN NEW LONDON CO LTD 54 # & cloth shoe bags (350x450) mm;54#&Túi vải đựng giày (350x450)mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4513
KG
8000
PCE
76704
USD
141021COSHPH2109125
2021-10-28
847990 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Hand gripping robot parts of casting machine, steel material. NSX: KET, KT: 160 * 80 * 4mm, Year SX: 2018. Used goods. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG (A_050) Jig_22435B00;Tay gắp robot bộ phận của máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, Kt: 160*80*4mm, năm sx: 2018. Hàng đã sử dụng. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG(A_050) JIG_22435B00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8365
KG
1
PCE
500
USD
280422COSHPH2204004
2022-05-25
731010 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Raw material containers, stainless steel material. KT: 510*510*1170mm, year manufacturing: 2022. 100%new goods. Raw Material Storage Box;Thùng đựng nguyên vật liệu, chất liệu thép không gỉ. KT: 510*510*1170mm, năm sx: 2022. Hàng mới 100%. RAW MATERIAL STORAGE BOX
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
39478
KG
6
PCE
4987
USD
261021WUGL2110003
2021-11-10
847710 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Injection molding machine to cast plastic products. NSX: Fanuc; Model: alpha-s100ib; CS: 18.9KVA; Voltage: 220V 50-60Hz; Year SX: 2021. 100% new products. Injection Molding Machine;Máy đúc phun để đúc sản phẩm nhựa. NSX: FANUC; Model: ALPHA-S100IB; CS: 18.9kVA ; Điện áp: 220V 50-60Hz ; năm sx: 2021. Hàng mới 100%. INJECTION MOLDING MACHINE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
49100
KG
10
SET
769972
USD
131021SMLMSEL1H9893401
2021-10-18
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Assembly machine. NSX: Seul, Model: SSD Cap Holder, CS: 1.5 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new goods. SSD Cap Holder_Cutting & Packing M / C # 3;Máy lắp ráp. NSX: SEUL, model: SSD CAP HOLDER, cs: 1.5 Kw, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. SSD CAP HOLDER_CUTTING & PACKING M/C #3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
1185
KG
1
SET
87847
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: Gangwon Machinery, Model: 025250 WP 18F Insert M/C, CS: 3.0KW, Voltage: AC220V, Five SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: GANGWON MACHINERY, model: 025250 WP 18F INSERT M/C, cs: 3.0KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
3023
USD
021121KJTT2110013V
2021-11-09
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Housing surface assembly machine. NSX: Susung Tech, Model: HVSC 1500_1900_2800 2m Outer HSG, CS: 1 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products.;Máy lắp ráp mặt ngoài housing. NSX: SUSUNG TECH, model: HVSC 1500_1900_2800 2M Outer HSG, CS: 1 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3981
KG
1
SET
24065
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: BITECS, Model: 025 12m/24M Insert M/C, CS: 3.5KW, Voltage: AC220V, Year SX: 2018. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: BITECS, model: 025 12M/24M INSERT M/C, cs: 3.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2018. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
29820
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: ASEA FA, Model: 090II 6F Insert M/C, CS: 1.5KW, Voltage: AC220V, Year of SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: ASEA FA, model: 090II 6F INSERT M/C, cs: 1.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
1986
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD The traffic test machine (including controllers, keyboards, mice). NSX: Taeheung, Model: PHT-P6XP, CS: 200W, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. Circuite Test Machine Set;Máy kiểm tra thông mạch ( bao gồm bộ điều khiển ,bàn phím, chuột ). NSX: TAEHEUNG, model: PHT-P6XP, cs: 200W, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST MACHINE SET
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
SET
6239
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Table equipment to check traffic circuits for automotive power cable cluster .. WH321387 series. New 100%. Circuite Test Board;Bảng thiết bị để kiểm tra thông mạch cho sản phẩm cụm dây cáp điện ô tô.. Seri WH321387. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST BOARD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
PCE
8925
USD
311021COSHPH2110005
2021-11-12
903210 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Stabilizer water temperature for mold. NSX: DMK, SERI: 22951A00, CS: 11 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. 2505 2F R / H Controller;Bộ ổn định nhiệt độ nước cho khuôn. NSX:DMK, seri: 22951A00, cs: 11 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 2505 2F R/H Controller
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6212
KG
1
PCE
1173
USD
200122KJTT2201019V-02
2022-01-24
853661 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 # & components plug, insulating plastic material for electrical and electronic devices. (Housing-Edit). 100% new goods.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING-EDIT).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
3420
KG
440000
PCE
7863
USD
300821SMLMSEL1H0028601
2021-09-01
340590 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Preparations for metal polish containing aluminum oxide powder, silicon dioxide, dispersing substances and paste-type additives, bottled 1.2 kgs (CAS NO: 69011-36-5; 56-81-5). New 100%. Coratex ht;Chế phẩm dùng để đánh bóng kim loại có chứa bột nhôm oxit, silic dioxit, chất phân tán và phụ gia dạng bột nhão, đóng chai 1.2 kgs (CAS no : 69011-36-5; 56-81-5). Hàng mới 100%. CORATEX HT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
732
KG
5
UNA
888
USD
230622SMLMSEL2J1326200
2022-06-28
853662 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 #& plug -in -junction components, plastic insulation joints for electrical and electronic devices. (Housing) 100%new.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
998
KG
100992
PCE
1805
USD