Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220521ONEYMNLB16630900
2021-06-07
330720 UNILEVER VI?T NAM UNILEVER PHILIPPINES INC Rolling Dove 40ml soft chalk deodorant. Dove AP Deodorant Powder Soft 24x40ml. Number of NOTI: 24643/16 / CBMP-QLD (December 22, 2016);Lăn khử mùi Dove phấn mềm mịn 40ml. DOVE AP DEODORANT POWDER SOFT 24X40ML. Số NOTI: 24643/16/CBMP-QLD (22/12/2016)
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
2221
KG
823
UNK
5267
USD
160322MNLA10909
2022-05-30
330720 UNILEVER VI?T NAM UNILEVER PHILIPPINES INC Rexona Free Spirit Smell for Women - Rexona Free Spirit AP Roll on 24x50ml. NOTI Number: 141374/21/CBMP-QLD (January 15, 2021). HSD: 02/2024.;Lăn ngăn mùi Rexona Free Spirit dành cho nữ - REXONA FREE SPIRIT AP ROLL ON 24X50ML. Số NOTI: 141374/21/CBMP-QLD (15/01/2021). HSD : 02/2024.
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
1134
KG
510
UNK
4248
USD
160921HDMUMNLA58650400
2021-10-05
330720 UNILEVER VI?T NAM UNILEVER PHILIPPINES INC Rexona deodorizing 24x50ml roses. Rexona Nat Brandning FRSH ROS AP 24x50ml. Number of NOTI: 151243/21 / CBMP-QLD (June 14, 2021). HSD: 07/2023 to 08/2023.;Rexona lăn khử mùi sáng da hoa hồng 24x50ML. REXONA NAT BRGHTNING FRSH ROS AP 24X50ML. Số NOTI : 151243/21/CBMP-QLD (14/06/2021). HSD : 07/2023 đến 08/2023.
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
280
UNK
1994
USD
230920NON-SGN-NO352694
2020-11-12
030639 UNILEVER VI?T NAM FIRMENICH ASIA PRIVATE LIMITED Raw food production: Flour shrimp - Shrimp powder 548 015 SPM. Expiry date: 07/09/22;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Bột tôm - Shrimp powder 548015 SPM. Hạn sử dụng: 07/09/22
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
678
KG
300
KGM
5088
USD
210821NON-SGN-NO366312
2021-10-28
030639 UNILEVER VI?T NAM FIRMENICH ASIA PRIVATE LIMITED Food production raw materials: shrimp powder - Shrimp Powder 548015 SPM. Shelf life: 01/07/23;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Bột tôm - Shrimp powder 548015 SPM. Hạn sử dụng: 01/07/23
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
334
KG
300
KGM
5088
USD
311220NON-SGN-NO356442
2021-02-18
030639 UNILEVER VI?T NAM FIRMENICH ASIA PRIVATE LIMITED Raw food production: Flour shrimp - Shrimp powder 548 015 SPM. Expiry date: 04/12/22;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Bột tôm - Shrimp powder 548015 SPM. Hạn sử dụng: 04/12/22
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
334
KG
300
KGM
5088
USD
280222GOSUBKK80199008
2022-04-23
210500 UNILEVER VI?T NAM UNILEVER THAI TRADING LIMITED Paddle Pop Choc Lava ice cream. PADDLE POP Stk Lava D 36x55ml (55g). HSD: 02/2024.;Kem Paddle Pop Choc Lava. PADDLE POP STK LAVA D 36X55ML(55G). HSD : 02/2024.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
151255
KG
276
UNK
704
USD
280222GOSUBKK80199008
2022-04-23
210500 UNILEVER VI?T NAM UNILEVER THAI TRADING LIMITED Wall's Taro ice cream. Wall's tub taro flavor 8x310ml (180g). HSD: 02/2024.;Kem Wall's Khoai môn. WALL'S TUB TARO FLAVOUR 8X310ML(180G). HSD : 02/2024.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
151255
KG
430
UNK
1544
USD
SIN0194014
2020-11-12
210121 UNILEVER VI?T NAM SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Tea Extract - Green Tea Extract GW 660 403 (4519145991) (KQGD: 4047 / TB-GDC (06/20/2017) - Raw materials for manufacturing toothpaste;Chiết xuất chè - Green Tea Extract GW 660403(4519145991)(KQGĐ:4047/TB-TCHQ (20/06/2017)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
113
KG
50
KGM
936
USD
051021HDMUMNLA65329700
2021-10-20
210410 UNILEVER VI?T NAM UNILEVER PHILIPPINES INC Knorr Soup Background - Knorr Beef Broth BF 6x1.5kg. HSD: 04.05 / 2022. New 100%;Knorr Súp nền -Thịt bò-KNORR BEEF BROTH BASE BF 6X1.5KG. HSD:04,05/2022. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
6468
KG
660
UNK
14599
USD
151221HLCUBO12111CEWX6
2022-01-10
290621 UNILEVER VI?T NAM LANXESS INDIA PRIVATE LIMITED Benzyl alcohol - Benzyl Alcohol (CAS Code: 100-51-6) (220kg / DR) - Material sx toothpaste;Rượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL( Mã CAS:100-51-6)(220KG/DR) - Nguyên liệu SX kem đánh răng
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
9820
KG
8800
KGM
19360
USD
110322ONEYPITC00887500
2022-03-25
290621 UNILEVER VI?T NAM LANXESS INDIA PRIVATE LIMITED Benzyl alcohol - Benzyl Alcohol (CAS Code: 100-51-6) (220kg / DR) - Material sx toothpaste;Rượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL( Mã CAS:100-51-6)(220KG/DR) - Nguyên liệu SX kem đánh răng
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
9820
KG
8800
KGM
19360
USD
250921ONEYPITB03983400
2021-10-18
290621 UNILEVER VI?T NAM LANXESS INDIA PRIVATE LIMITED Benzyl alcohol - Benzyl Alcohol (CAS Code: 100-51-6) (220kg / DR) - Material sx toothpaste;Rượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL( Mã CAS:100-51-6)(220KG/DR) - Nguyên liệu SX kem đánh răng
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
9870
KG
8800
KGM
19360
USD
240920SGN218789
2020-11-05
350511 UNILEVER VI?T NAM SUDSTARKE GMBH Modified potato starch - AERO-MYL33 (Potato starch physically modified native) producing food crude materials. Expiry date: 06/2022. (Cass Code: 9005-25-8);Tinh bột khoai tây biến tính - AERO-MYL33 ( Potato starch native physically modified )-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm. Hạn sử dụng:06/2022. (Mã cass: 9005-25-8)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
297
KG
270
KGM
992
USD
270122198685
2022-03-10
200939 UNILEVER VI?T NAM ASSET FRUIT FLAVOUR UK LTD Rm Conc. Lime Juice - Household cleaning materials (juice from lemon);RM CONC. LIME JUICE - Nguyên liệu sx chùi rửa gia dụng (Nước ép từ trái chanh)
PERU
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG PHU HUU
1122
KG
1080
KGM
5098
USD
190421193673
2021-06-01
200939 UNILEVER VI?T NAM ASSET FRUIT FLAVOUR UK LTD RM CONC. LIME JUICE - Materials & cleaning equipment (juice from lemons) (PO. 4520160661);RM CONC. LIME JUICE - Nguyên liệu sx chùi rửa gia dụng (Nước ép từ trái chanh) (PO. 4520160661)
PERU
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
1122
KG
1080
KGM
5098
USD
190122EGLV093100585485
2022-01-24
291570 UNILEVER VI?T NAM NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD Palmitic acid - Edenor 16 98-100 URLM / RSPO MB (CAS Code: 57-10-3) - Raw materials for personal care products;Axit Palmitic - EDENOR 16 98-100 URLM/ RSPO MB ( Mã Cas: 57-10-3 ) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12077
KG
12
TNE
19920
USD
280322SG100444747
2022-04-01
293329 UNILEVER VI?T NAM SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for producing shampoo products (compounds containing an unzstrable Imadazole)-106177 crinipan ad (climbazole) (Code CAS: 38083-17-9);Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (hợp chất có chứa 1 vòng imadazole chưa ngưng tụ) - 106177 Crinipan AD (Climbazole) (mã CAS: 38083-17-9)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
108
KG
100
KGM
2400
USD
130921EGLV080100512362
2021-11-29
902309 UNILEVER VI?T NAM PT UNILEVER INDONESIA TBK Lipton Filter Bag - Lipton Yellow Label. Lipton Yellow Label 36x100x2g. HSD: 08 / 2023-09 / 2023. New 100%.;Trà túi lọc Lipton - Lipton Yellow Label. LIPTON YELLOW LABEL 36X100X2G. HSD: 08/2023-09/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
7027
KG
429
UNK
17233
USD
0610211510-0153-110.011
2021-11-12
380291 UNILEVER VI?T NAM IMERYS MINERALI CORSICO SRL Pearl powder - Europerl 50 (Perlite) (Perlite: 1124 / PPPHCM-NV (April 16, 2013)) - Raw material to produce toothpaste;Bột đá trân châu - Europerl 50 ( Perlite) (KQGĐ:1124/PTPLHCM-NV(16/04/2013))- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2418
KG
2268
KGM
2576
USD
1045311215
2022-04-04
841320 UNILEVER VI?T NAM HAINING RIEKE PACKAGING SYSTEMS CO LTD Hang and end of a hollow plastic spray bottle-packaging producing shampoo products -RS3-E 3ml 1l 33mm FL CLS Blu105138-07 2% 2%;Vòi và đầu bình xịt chai Dove bẳng nhựa rỗng- Bao bì sản xuất sản phẩm dầu gội -RS3-E 3ML 1L 33MM FR CLS BLU105138-07 2%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
96
KG
2000
PCE
245
USD
220821EPIRINDMUM218924
2021-09-23
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chloride chloride) - Potassium Chloride IP with 99% Purity (Potassium Chloride KCL) (CAS Code: 7447-40-7) - Personal care material;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
14000
USD
270121HDMUBOMA60805700
2021-02-22
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chlorides and chloride oxides) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl) (CAS Code: 7447-40-7) - Raw materials for manufacturing personal care sp;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
14000
USD
271220GOSUBOM6300609
2021-01-27
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chlorides and chloride oxides) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl) (CAS Code: 7447-40-7) - Raw materials for manufacturing personal care sp;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
20160
KG
20000
KGM
14000
USD
230721EPIRINDMUM218388
2021-09-20
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chloride chloride) - Potassium Chloride IP with 99% Purity (Potassium Chloride KCL) (CAS Code: 7447-40-7) - Personal care material;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
14000
USD
231020MAX/NSA/1473/2021
2020-11-25
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chlorides and chloride oxides) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl) (CAS Code: 7447-40-7) - Raw materials for manufacturing personal care sp;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
13700
USD
100621GOSUBOM6317646
2021-07-26
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chloride chloride) - Potassium Chloride IP with 99% Purity (Potassium Chloride KCL) (CAS Code: 7447-40-7) - Personal care material;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
14000
USD
271220GOSUBOM6301129
2021-01-20
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chlorides and chloride oxides) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl) (CAS Code: 7447-40-7) - Raw materials for manufacturing personal care sp;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
13700
USD
310521NAV/OCL/02747
2021-06-14
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD Potassium Chloride IP, Purity Min. 99% (Potassium Chloride KCl) crude materials manufacturing personal care products (chloride and oxide chloride), (CAS Code: 7447-40-7);Potassium Chloride IP, Purity Min. 99% (Potassium Chloride KCl)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Clorua và Oxit Clorua), (Mã CAS: 7447-40-7)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
14000
USD
170621COAU7232471990
2021-07-12
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chloride chloride) - Potassium Chloride IP with 99% Purity (Potassium Chloride KCL) (CAS Code: 7447-40-7) - Personal care material;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
14000
USD
161120MUMCB20006491
2020-12-07
281219 UNILEVER VI?T NAM RASINO HERBS PVT LTD (Chlorides and chloride oxides) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl) (CAS Code: 7447-40-7) - Raw materials for manufacturing personal care sp;(Clorua và Oxit Clorua) - Potassium Chloride IP with 99% purity (Potassium Chloride KCl)(Mã CAS:7447-40-7) - Nguyên liệu sản xuất sp chăm sóc cá nhân
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
13700
USD
020121PCL/HCM2012914
2021-01-14
382312 UNILEVER VI?T NAM PT MUSIM MAS 1318 MASCID fat Oleic Acid 78% / RSPO-MB (oleic fatty acids CIF PEARL) - Materials for producing household cleaning products;Chất béo MASCID 1318 OLEIC ACID 78%/ RSPO-MB (OLEIC FATTY ACID CIF PEARL) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia dụng
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
407
KG
0
TNE
1222
USD
100322PCL/HCM22031295
2022-04-01
382312 UNILEVER VI?T NAM PT MUSIM MAS Fat mascid 1318 oleic acid 78%/ rspo -MB (Oleic Fatty Acid Cif Pearl) - Raw materials for producing household cleansing products;Chất béo MASCID 1318 OLEIC ACID 78%/ RSPO-MB (OLEIC FATTY ACID CIF PEARL) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia dụng
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
0
TNE
2929
USD
150222TAOCB22001506
2022-02-24
382460 UNILEVER VI?T NAM SHANDONG TIANLI PHARMACEUTICAL CO LTD Sorbitol - Sorbitol (CAS code: 50-70-4; 7732-18-5) - Data production of toothpaste;Sorbitol - SORBITOL(Mã CAS:50-70-4;7732-18-5)-Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
84400
KG
84
TNE
44520
USD
100621SNKO079210600076
2021-06-15
382460 UNILEVER VI?T NAM PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO Sorbitol - SORBITOL SOLUTION 70% (Sorbidex 71 205) (Code CAS: 50-70-4; 7732-18-5) crude materials produced toothpaste;Sorbitol - SORBITOL 70% SOLUTION (Sorbidex 71205)(Mã CAS:50-70-4;7732-18-5)-Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
189405
KG
189
TNE
85995
USD
150222OOLU2691924780
2022-02-24
382460 UNILEVER VI?T NAM SHANDONG TIANLI PHARMACEUTICAL CO LTD Sorbitol - Sorbitol (CAS code: 50-70-4; 7732-18-5) - Data production of toothpaste;Sorbitol - SORBITOL(Mã CAS:50-70-4;7732-18-5)-Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
189900
KG
189
TNE
100170
USD
120522034C517131
2022-05-24
382460 UNILEVER VI?T NAM SHANDONG TIANLI PHARMACEUTICAL CO LTD Sorbitol-Sorbitol (Code CAS: 50-70-4; 7732-18-5)-Raw materials for toothpaste production;Sorbitol - SORBITOL(Mã CAS:50-70-4;7732-18-5)-Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
126600
KG
126
TNE
66780
USD
210921ZIMUMER2146469
2021-10-30
382460 UNILEVER VI?T NAM SUNAR MISIR ENT TES SAN VE TIC A S Sorbitol - Sorbitol Syrup (Sorbitol) (CAS Code: 50-70-4) - Data production of toothpaste;Sorbitol - SORBITOL SYRUP(SORBITOL)(Mã CAS:50-70-4)-Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
209700
KG
208980
KGM
112849
USD
190921EGLV080100588938
2021-11-29
902109 UNILEVER VI?T NAM PT UNILEVER INDONESIA TBK Lipton green tea - freshly fresh. Lipton Lively Fresh Grn Tea 12x (50x1.5g)). HSD: 09/2023. New 100%.;Trà xanh Lipton - Sống động tươi mới. LIPTON LIVELY FRESH GRN TEA 12X(50X1.5G)). HSD: 09/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
5484
KG
120
UNK
1517
USD
171021EGLV 080100640875
2021-11-29
902109 UNILEVER VI?T NAM PT UNILEVER INDONESIA TBK Lipton green tea - freshly fresh. Lipton Lively Fresh Grn Tea 18x (25x1.5g). HSD: 09.10 / 2023. New 100%.;Trà xanh Lipton - Sống động tươi mới. LIPTON LIVELY FRESH GRN TEA 18X(25X1.5G) . HSD: 09,10/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
7373
KG
350
UNK
2968
USD
3DPN949
2020-11-25
130240 UNILEVER VI?T NAM CRODA SINGAPORE PTE LTD CRODAROM HAWAIIAN GINGER (Zingiber ZERUMBET EXTRACT) crude materials products manufacturer shampoo (extract ginger);CRODAROM HAWAIIAN GINGER (ZINGIBER ZERUMBET EXTRACT)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (chiết xuất gừng)
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
35
KG
10
KHR
242
USD
20022201PKG0369470
2022-02-24
291590 UNILEVER VI?T NAM PALM OLEO KLANG SDN BHD Organic fat Palmester 1505 Isopropyl Laurate / MB - Household cleaning materials (CAS Code: 10233-13-3);Chất béo hữu cơ Palmester 1505 Isopropyl Laurate/MB - Nguyên liệu sản xuất chùi rửa gia dụng (Mã CAS: 10233-13-3)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
TNE
2966
USD
060422ONEYRTMC10885300
2022-05-24
391231 UNILEVER VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Carboxymethylcellulose and its salts (Blanose CMC 9H4XF-U Bag (Cellulose Gum SCMC-9H) (Code Cas: 9004-32-4) (25kg/Bag)-Raw materials for toothpaste production;Chất làm đặc - Carboxymethylcellulose và các muối của nó (Blanose CMC 9H4XF-U BAG (CELLULOSE GUM SCMC-9H))(Mã CAS:9004-32-4)(25kg/bag) - Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
15150
KG
15000
KGM
55500
USD
190921EGLV080100588938
2021-11-29
902109 UNILEVER VI?T NAM PT UNILEVER INDONESIA TBK Lipton green tea - freshly fresh. Lipton Lively Fresh Grn Tea 12x (50x1.5g)). HSD: 09/2023. New 100%.;Trà xanh Lipton - Sống động tươi mới. LIPTON LIVELY FRESH GRN TEA 12X(50X1.5G)). HSD: 09/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
5484
KG
80
UNK
1011
USD
190921EGLV080100588938
2021-11-29
902109 UNILEVER VI?T NAM PT UNILEVER INDONESIA TBK Lipton green tea - freshly fresh. Lipton Lively Fresh Grn Tea 12x (50x1.5g). HSD: 09/2023. New 100%.;Trà xanh Lipton - Sống động tươi mới. LIPTON LIVELY FRESH GRN TEA 12X(50X1.5G). HSD: 09/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
5484
KG
160
UNK
2022
USD
UNI-IMP21004
2021-06-23
340211 UNILEVER VI?T NAM BASF THAI LTD ANION -TEXAPON N 703 GT (SLES 3EO) (1000 kg / IBC) (1000 kg / IBC) - Raw materials for washing products New 100%. PO.4520849857, INV.6518391905;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng Anion -TEXAPON N 703 GT (SLES 3EO) (1000 KG/IBC) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt. Hàng mới 100%. PO.4520849857, inv.6518391905
THAILAND
VIETNAM
CHONBURI,THAI LAND
CUA KHAU BINH HIEP (LONG AN)
55312
KG
18000
KGM
24408
USD
070121GXWNK20125367
2021-01-11
340211 UNILEVER VI?T NAM JIANGSU SIXIN SCI TECH APPLICATION RESEARCH INS CO LTD ANTIFOAM SX-300A, SILICON primeval, liquid, solution 0.5% in water reduces the surface tension to below 45mN / m, anionic form. Raw materials for manufacturing new giat.hang powder 100%;ANTIFOAM SX-300A, SILICON nguyên sinh, dạng lỏng, dung dịch 0.5% trong nước làm giảm sức căng bề mặt xuống dưới 45mN/m, dạng anionic. Nguyên liệu sản xuất bột giặt.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
672
KG
600
KGM
1266
USD
HAJ30019189
2022-05-20
290611 UNILEVER VI?T NAM SYMRISE AG Raw materials for producing shampoos (mint crystals) - Menthol L Pellets (RM L -Menthol - Synthetic);Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (tinh thể bạc hà) - Menthol L Pellets (RM L-Menthol - Synthetic)
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HO CHI MINH
336
KG
320
KGM
6109
USD
170222SCMLCHHCM005-22
2022-02-25
340290 UNILEVER VI?T NAM KAO SINGAPORE PRIVATE LIMITED CHEMICAL DIVISION Tetranyl L6-88E / MB (Soft Tea Quatpalmethanol MB) (SOFT Tea Quatpalmethanol MB) (Surface-operated organic group - Surface active preparations .., Other liquid type);Nguyên liệu sx nước làm mềm vải - TETRANYL L6-88E/MB (Soft Tea Quatpalmethanol MB) (Nhóm chất hữu cơ hoạt động bề mặt - các chế phẩm hoạt động bề mặt.., loại khác dạng lỏng)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
53060
KG
46000
KGM
80638
USD
SIN0233148
2021-07-06
440210 UNILEVER VI?T NAM SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Extrapone charcoal g ca (charcoal extract) - raw material to produce toothpaste;Than tre hoạt tính - EXTRAPONE CHARCOAL G CA(CHARCOAL EXTRACT) - Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
54
KG
50
KGM
1218
USD
291020SESGN20100065-11
2020-11-05
151591 UNILEVER VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Argan Oil (Kernel Oil argania) crude materials produced shampoo products (oils extracted from plant seeds Argan). (CODE Cas: 223747-87-3);Argan Oil (Argania Spinosa Kernel Oil)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (dầu chiết xuất từ hạt thực vật Argan). (Mã Cas: 223747-87-3)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
10
KGM
660
USD
3DPN949
2020-11-25
151591 UNILEVER VI?T NAM CRODA SINGAPORE PTE LTD Phytolea Chia (Chia Seed Oil) produced crude materials shampoo products (oil and grain split);Phytolea Chia (Salvia Hispanica Seed Oil)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (dầu hạt chia)
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
35
KG
20
KGM
2320
USD
181220JYDNJ201207309F
2020-12-23
340213 UNILEVER VI?T NAM SOHO ANECO CHEMICALS CO LIMITED AC2000 RSPO MB Alkyl Polyglucoside-Raw produce personal care products (surfactant). New 100%; AC2000 RSPO MB Alkyl Polyglucoside-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất họat động bề mặt). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4670
KG
4400
KGM
7260
USD
080621COAU7231773170
2021-07-27
340130 UNILEVER VI?T NAM PT UNILEVER INDONESIA TBK Dove essence cleanser - Serum se tight pores and alkali oil. Dove BT SR F F F F F & O CT 48x130g. Number NOTI: 146994/21 / CBMP-QLD (04/19/2021);Sữa rửa mặt Dove tinh chất - serum se khít lỗ chân lông và kiềm dầu. DOVE BT SR F CL F F L V P & O CT 48X130G. Số NOTI : 146994/21/CBMP-QLD (19/04/2021)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
320
UNK
10134
USD
061121ZHQD21113265
2021-11-18
291815 UNILEVER VI?T NAM TTCA CO LTD Salt and esters of citric acid - Tri-sodium citrate dihydrate (sodium citrate dihydrate) - Food production materials. Shelf life: 10/2023. (CAS code: 6132-04-3);Muối và este của axit citric - Tri-sodium citrate dihydrate (Sodium citrate dihydrate)- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm. Hạn sử dụng:10/2023. (Mã Cas: 6132-04-3)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
0
TNE
204
USD
071221ELPL/1121/HCM/466
2022-01-04
291815 UNILEVER VI?T NAM KUSUMA PHARMA Zinc Citrate salt - Zinc Citrate Trihydrate (Pure) (CAS Number: 546-46-3) - Raw material toothpaste production;Muối kẽm citrate - ZINC CITRATE TRIHYDRATE (PURE)(Số CAS:546-46-3) - Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4168
KG
3600
KGM
11700
USD