Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015337504
2022-03-12
900311 N INVISION 20 20 MARCOLIN UK LTD HK BRANCH Plastic glass frames with Tom Ford box, TF5662FBN_54_001 New 100%;Gọng kính bằng nhựa kèm hộp hiệu Tom Ford, TF5662FBN_54_001 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN INVISION 20/20
344
KG
15
PCE
995
USD
112200015337504
2022-03-12
900311 N INVISION 20 20 MARCOLIN UK LTD HK BRANCH Plastic glass frames with Ermenegildo Zegna box, EZ5187_56_052 100% new products;Gọng kính bằng nhựa kèm hộp hiệu Ermenegildo Zegna, EZ5187_56_052 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN INVISION 20/20
344
KG
10
PCE
639
USD
112200015337504
2022-03-12
900311 N INVISION 20 20 MARCOLIN UK LTD HK BRANCH Plastic glass frames with Tom Ford, TF5663FB_55_052 100% new goods;Gọng kính bằng nhựa kèm hộp hiệu Tom Ford, TF5663FB_55_052 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN INVISION 20/20
344
KG
15
PCE
1079
USD
280122YMLUI243770278-02
2022-02-24
292119 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine (nutritious) Taurine JP17 - Raw materials used to produce red bull energy water; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. New 100%.;Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - Nguyên liệu dùng để Sản xuất nước tăng lực Red Bull; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
17410
KG
15300
KGM
56916
USD
121219YMLUI243717461
2020-01-09
292119 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - nguyên liệu chỉ dùng để sản xuất nội bộ; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S;Amine-function compounds: Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof: Other;胺官能化合物:无环一元胺及其衍生物;其他盐
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14100
KGM
32430
USD
071221PCLUBKK00111789-02
2021-12-16
293626 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD 011 # & vitamin B12 (cyanocobalamin), 50gr / box, used to produce Red Bull energy water. New 100%.;011#&Vitamin B12 (Cyanocobalamin), 50gr/hộp, dùng để sản xuất nước tăng lực Red Bull. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8493
KG
6
GRM
75
USD
240621YMLUI241088331
2021-07-12
292241 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM RULAND CHEMISTRY CO LIMITED L-lysine hydrochloride (nutrient); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCL; Red Bull energy drinking water raw material, only using internal production;L-Lysine Hydrochloride (Chất dinh dưỡng); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCl; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
69682
KG
1500
KGM
5250
USD
011121OOLU2127498360-02
2021-11-25
292241 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM RULAND CHEMISTRY CO LIMITED L-lysine hydrochloride (nutrient); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCL; Red Bull energy drinking water raw material, only using internal production;L-Lysine Hydrochloride (Chất dinh dưỡng); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCl; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
1400
KGM
4900
USD
250821MEDULC675807
2021-09-29
293299 T 10 10 VESTERGAARD SARL VF30 # & chemical preparations with the main component is Piperonyl Butoxide - VF30, used as additives in PE spinning, 20kg / barrel. CAS: 51-03-6, 100% new.;VF30#&Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Piperonyl butoxide - VF30,dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi PE, 20kg/thùng.Mã CAS: 51-03-6, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
8405
KG
7000
KGM
145530
USD
40122913627365
2022-01-25
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: ADM21L01 (72/73/74/75/76/77), HH formula: C22H19BR2NO3, CAS 52918-63- 5. SX to November 112023;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:ADM21L01(72/73/74/75/76/77),công thức HH: C22H19BR2NO3,mã CAS 52918-63-5.Hạn SX đến tháng 11/2023
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
6996
KG
6000
KGM
386280
USD
270121ONEYMUMB02373700
2021-02-19
380869 T 10 10 VESTERGAARD SA D01-A # & Chemicals to manufacture mosquito scare screen, (deltamethrin 98.5%), BATCH NO: PMDN00480 (4/5/6/7/8/9) & PMDN004740, played 25 kg / 1 Dr, code CAS 52918-63-5.Han SD to March 12/2022 & 01/2023.;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN00480(4/5/6/7/8/9)&PMDN004740,đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 12/2022&01/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7612
KG
6000
KGM
367500
USD
220621ONEYMUMB60572500
2021-07-13
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0050 (19/20/20/22/22/23/24/25,), Close 25 kg / 1 dr , CAS 52918-63-5.-5.d SD to May 5/2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0050(19/20/21/22/23/24/25,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 05/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
081221KMTCMUM0870541
2022-01-04
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0052 (49/60/64/65/66/67/68), Close 25 kg / 1 dr, Code CAS 52918-63-5. SD to month 10-11 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0052(49/60/64/65/66/67/68),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng10-11/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG DINH VU - HP
7463
KG
6000
KGM
367500
USD
111021KMTCMUM0855972
2021-11-05
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0051 (50/51), PMDN0052 (06/07/08/09/10/10), Close 25 kg / 1 DR, Code CAS 52918-63-5.T SD to month 08-10 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0051(50/51),PMDN0052(06/07/08/09/10),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng08-10/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
7497
KG
6000
KGM
367500
USD
280921913122994
2021-10-21
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: ADM21I00 (66/67/68/69/70/71), Formula HH: C22H19BR2NO3, CAS 52918 -63-5.;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:ADM21I00(66/67/68/69/70/71),công thức HH: C22H19BR2NO3,mã CAS 52918-63-5.Hạn SX đến tháng 06&07/2023
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
5830
KG
5000
KGM
306250
USD
240222A32CA01782
2022-03-14
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN00539 (2/3/4/5/6/7/7), 25 kg / 1 dr, CAS 52918-63 -5.d SD to February 2/2024, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN00539(2/3/4/5/6/7),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 02/2024,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
7473
KG
6000
KGM
386280
USD
270422ONEYMUMC23430500
2022-05-13
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A#& Chemicals to produce mosquito removal screen, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0054 (85/86/87/89/90/91/92), Close 25 kg/1 Dr, CAS CAS 52918 -63-5. SD until March 2024, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0054(85/86/87/89/90/91/92),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 03/2024,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7473
KG
6000
KGM
386280
USD
110921KMTCMUM0845914
2021-10-13
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0051 (25/26/43/47/48/49/51), Close 25 kg / 1 dr, Code CAS 52918-63-5.d SD to May08 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0051(25/26/43/47/48/49/51),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng08/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
190721KMTCMUM0835255
2021-08-17
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0050 (37/60/61/62/63/64/65,), Close 25 kg / 1 dr, CAS code 52918-63-5.d SD to May 06 & 07/2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0050(37/60/61/62/63/64/65,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng06&07/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
GREEN PORT (HP)
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
250521KMTCMUM0817687
2021-06-25
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to manufacture mosquito scare screen, (deltamethrin 98.5%), BATCH NO: PMDN0049 (77/78/79/80/81/82/83,), closed 25 kg / 1 Dr , SD 52918-63-5.Han CAS code to December 05/2023, a new 100%;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0049(77/78/79/80/81/82/83,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 05/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
7473
KG
6000
KGM
367500
USD
270522KMTCPUS709314
2022-06-01
291829 T 10 10 VESTERGAARD SARL Songnox 1010 #& carboxylic acid contains phenol (songnox 1010), powder form. Used as an additive in the cn, the goods are packed 20kg/pkg, 100%new. Cas: 6683-19-8;SONGNOX 1010#&Axit carboxylic có chứa Phenol (Songnox 1010),dạng bột. Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi,hàng đóng 20kg/pkg,mới 100%.Mã CAS:6683-19-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
6553
KG
3500
KGM
19600
USD
140120KMTCPUS703940
2020-01-17
291450 T 10 10 VESTERGAARD SA Songsorb 8100#&Chất chống tia UV (Songsorb 8100),dạng bột.Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi.Hàng đóng 25kg/pkg,mới 100%. Mã CAS:1843-05-6;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ketone-phenols and ketones with other oxygen function;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有其他氧功能的酮 - 苯酚和酮
SWITZERLAND
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
0
KG
900
KGM
11880
USD
190220YMLUI232173256
2020-02-28
540247 T 10 10 VESTERGAARD SA ST100#&SỢI THẲNG(FDY YARN) 100% POLYESTER 100D/48F,MÀU TRẮNG ĐỤC, HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
SWITZERLAND
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
292032
KGM
278891
USD