Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260522218336815
2022-06-01
320820 U YU MEI VI?T NAM HESHAN CLIVIA COATINGS CO LTD UV paint (UV Paint), product code: C-402-1, 20kg/barrel, CAS: 71281-65-7; 13048-33-4; 14807-96-6; 7473-98-5, 100% new goods;Sơn UV (UV PAINT), mã hàng: C-402-1, 20KG/thùng, CAS: 71281-65-7 ; 13048-33-4; 14807-96-6; 7473-98-5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26814
KG
2520
KGM
10753
USD
AMS10495236
2021-09-20
850520 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Brake wins the magnetic fiber of spinning machine, 24V voltage, 100% new. Electro Magnetic Brake 6NM / 24V DC;Phanh thắng sợi điện từ của máy kéo sợi, điện áp 24V, mới 100%. Electro magnetic brake 6Nm/24V DC
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
22
KG
4
PCE
2549
USD
180522NOSBK22CL00302
2022-05-24
550410 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM THAI RAYON PUBLIC COMPANY LIMITED Viscose fiber. Not brushed, not brushed carefully 38mm long, 1.2D pieces are used to produce yarn. 100%new.;XƠ VISCOSE. CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ CHIỀU DÀI 38MM, ĐỘ MẢNH 1.2D DÙNG ĐỂ SAN XUẤT SỢI.HÀNG MỚI 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
96811
KG
98362
KGM
201643
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 150cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 150cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
40
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 120cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 120cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
27
USD
AMS10497513
2021-10-05
902921 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Testing equipment (sensor form) used to measure B91, B92 24V yarn rotation speed of cotton joint machine, 100% new. Sensor B91, B92;Thiết bị kiểm tra (dạng cảm biến) dùng để đo tốc độ vòng quay sợi B91,B92 điện áp 24V của máy ghép bông, mới 100%. Sensor B91,B92
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
1722
USD
120120ICS2001016
2020-02-07
630491 NG TY TNHH BO MEI ZHEJIANG KANGAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải bọc ghế sofa-SOFA COVER 1212-30, dạng tấm,kiểu dệt kim, thành phần chính:Polyeste (1set =7 PCS: 3 tấm vải bọc 0.1. x250 x390cm,3 vải viền dài 420cm,1 dây đai dài 390cm),36CARTON=288 SETS.Mới 100%.;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Knitted or crocheted: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:其他:针织或钩编:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
288
SET
8755
USD
180721KEEHCM21070093
2021-09-20
844240 NG TY TNHH JIA MEI SCEND HANG INTERNATIONAL CO LTD Cleaning The Sponge Roller - Wrap shaft, is the part of HP Indigo label printer;CLEANING THE SPONGE ROLLER - Trục in bọc, là bộ phận của máy in nhãn HP Indigo
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (TAICHUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
512
KG
1
PCE
160
USD
2409213HPH9PB045S3305
2021-10-01
722301 NG TY TNHH Lò XO YU TIEN VI?T NAM YU HAN SPRINGS CO LTD SUS304 stainless steel wire (steel label SUS304 standard JIS G4314: 2013, C: ~ 0.072%, CR: ~ 18.19% 0.25 mm diameter, used for production, 100% new;Dây thép không gỉ SUS304( mác thép SUS304 tiêu chuẩn JIS G4314:2013, Hàm lượng C:~ 0.072%, Cr:~18.19% đường kính 0.25 mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
24864
KG
301
KGM
2639
USD
020322001CA32537
2022-03-10
390430 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 110209: Copolymers vinyl chloride - primary vinyl acetate in which polymer vinyl chloride dominates polymer vinyl acetat powder. Vinyl Acetate Copolyme Solid Resin. manufacturing materials ink (292 HCM PTPL);110209 : Copolyme Vinyl Clorua - Vinyl Acetate nguyên sinh trong đó Polyme Vinyl Clorua trội hơn Polyme Vinyl Acetat dạng bột. VINYL ACETAT COPOLYME SOLID RESIN. Npl sx mực in (292 PTPL HCM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
300
KGM
840
USD
020322001CA32537
2022-03-10
291739 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 140118: Other phthalic compounds of type are used as plasticizers and esters of phthalic anhydride. Diisononyl phthalate. manufacturing materials ink (1522 TB-TCHQ);140118 : Hợp chất phthalic khác của loại được sử dụng như là chất hoá dẻo và este của anhydrit phthalic. DIISONONYL PHTHALATE. Npl sx mực in (1522 TB-TCHQ)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
17
KGM
58
USD
020322001CA32537
2022-03-10
390591 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 110212: Powder in powder. PVC-PVAC Maleic Copolymer Solid Resin. manufacturing materials ink (1279 PPP MN);110212 : Nguyên sinh dạng bột. PVC-PVAC MALEIC COPOLYMER SOLID RESIN. Npl sx mực in (1279 PTPL MN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
50
KGM
345
USD
151121001BAT2795
2021-11-19
291829 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD S0058: Antioxidant _ Pentaerythritol Tetrakis (3- (3.5-DI-TERT, Butyl-4-Hydroxyphenyl) Propinoate). manufacturing materials ink (180B PPP MN);S0058 : Chất ANTIOXIDANT _ Pentaerythritol Tetrakis (3-(3,5-di-tert, butyl-4-hydroxyphenyl) propinoate). Npl sx mực in (180B PTPL MN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14751
KG
200
KGM
1940
USD
040120OOLU2633272830
2020-01-09
440794 P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NPL19#&Gỗ anh đào xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH: PRUNUS SP ), QC:34cm-139.7cm*2.1cm-34cm *0.4cm-10.5cm,(SL: 1.194 MTQ, ĐG: 539.76usd);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of cherry (Prunus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨光,磨砂或端接,厚度超过6毫米:其他:樱桃(Prunus spp。):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
644
USD
251219OOLU2632614900
2020-01-02
440795 P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NNPL18#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH:Fraxinus americana), QC:40cm *6.5cm *5cm ,(SL: 0.664 MTQ, ĐG: 913.09 USD);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of ash (Fraxinus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨平,磨砂或末端接合,厚度超过6毫米:其他:灰分(水曲柳属):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
606
USD
211120ONEYRICAHF688700
2021-01-22
440793 P QUAN YU VI?T NAM ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INTERNATIONAL INC NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
40071
KG
62
MTQ
15874
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt wooden beech and birch wood, 150mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware, wooden pepper beech and birch wood, 150mm, black, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu đen, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware pepper oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, gray, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu xám, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Stainless steel, round 20mm, 2 / set, kitchen use, Sam Un Co Ltd. New 100% (Invoice: 1119521);Đui tạo hình bằng thép không gỉ, tròn 20mm, 2 cái/bộ, dùng trong nhà bếp, hiệu Sam Un Co Ltd. Mới 100% (Invoice: 1119521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
SET
2
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Fiber cutting tools, stainless steel, manual operation, Imperia & Monferrina Spa. 100% new (invoice: 1117664);Dụng cụ cắt sợi bột mỳ, bằng thép không gỉ, hoạt động bằng tay, hiệu Imperia & Monferrina Spa. Mới 100% (Invoice: 1117664)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
2
PCE
91
USD
8572305630
2021-12-15
441990 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Oak spoon, L250mm size, T & G brand. 100% new;Muỗng bằng gỗ sồi, kích thước L250mm, hiệu T&G. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
LIVERPOOL INTERNATIO
HO CHI MINH
30
KG
24
PCE
16
USD
230521LHV2550157-01
2021-07-28
821191 U B?P CH?U ?U VI?T NAM DISTRIBUTION GUY DEGRENNE SAS Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
60
PCE
329
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
820830 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Parts of wheat fiber cutting machines - Steel cutting blades, 2mm flat yarn, Imperia brand. New 100% (Invoice: 1119847);Bộ phận của máy cắt sợi bột mỳ - Lưỡi cắt bằng thép, sợi dẹp 2mm, hiệu Imperia. Mới 100% (Invoice: 1119847)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
PCE
85
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet glazed), 10cm diameter, black caviar, invicta brand. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 10cm, màu đen caviar, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
2
PCE
42
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet yeast), 22cm diameter, dark red, Brand Invicta. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 22cm, màu đỏ đậm, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
22
PCE
1098
USD
190622COAU7239520690
2022-06-27
760430 NG TY TNHH YU WON NRT YU WON NRT CO LTD YW-013 #& aluminum bar shaped with aluminum alloy, long bar, specially used to produce YW-1212 radiator plate (2), each 4000mm long bar. New 100%.;YW-013#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1212(2), mỗi thanh dài 4000MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11420
KG
4228
MTR
6187
USD
112100016093561
2021-10-29
731819 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Screw # & steel screw used in the production of radiator plate, code: 6001-002215. New 100%;SCREW#&Vít bằng thép dùng trong sản xuất tấm tản nhiệt, code: 6001-002215. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
50000
PCE
218
USD
031221AQDVHHJ1250541A
2021-12-13
760429 NG TY TNHH YU WON NRT WEIHAI LIUYUAN ELECTRONICS CO LTD YW-007 # & aluminum bar shaped in alloy aluminum, long bar, special use of YW-1489 (2) heat sinks, each 2000mm long bar. New 100%;YW-007#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1489 (2), mỗi thanh dài 2000MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
13315
KG
5166
MTR
5063
USD
210320A66AA00862
2020-03-27
320490 NG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE FOREST TAVERN INTERNATIONAL CO LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột màu đỏ Pigment Red FF-13A ( nguyên liệu dùng để sx đế giày CSRC CHINA hàng mới 100% , 10kg/bao) . KQPTPL số 449/TB-PTPLHCM ngày 06/03/2015.;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
42000
USD
112100016093561
2021-10-29
854129 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Tranz # & tranzito field controlled by contact MOSFET (Energy dissipation rate> 1W), Code: 0505A0100022. New 100%;TRANZ#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng >1W), code: 0505A0100022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
18000
PCE
3672
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
040721A33BA20784
2021-10-15
841912 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC No labels, models, production in 2021, do not use software, 120V, capacity of 1500W, to heat glue in the production of air purifiers, 100% new (fan heater);Máy sưởi không nhãn hiệu, model, sản xuất năm 2021,không sử dụng phần mềm , 120V, công suất 1500W, để sưởi keo trong sản xuất máy lọc khí, mới 100%(Fan heater)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22150
KG
2
PCE
63
USD
160121LDGHCM2111102PH
2021-01-22
903010 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC Ion concentration test machine used in the production of household electrical products, ONETEST brand, model: KEC990 +, electrically operated, the new 100%;Máy kiểm tra nồng độ ion dùng trong sản xuất sản phẩm điện gia dụng , hiệu ONETEST, model: KEC990+, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
449
KG
1
PCE
1157
USD
040721A33BA20784
2021-10-15
853911 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC Pipe light bulbs, PMMA, F = 3.2mm, 369 + 3 / -0mm long, 3.8g, used to produce air purifiers, 100% new (Light Pipe);Bóng Đèn ống, PMMA, f=3.2mm,dài 369+3/-0mm,3.8g, dùng để sản xuất máy lọc khí, mới 100%(Light pipe)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22150
KG
8772
PCE
166
USD
160121LDGHCM2111102PH
2021-01-22
903039 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC Power meter tried recording device used in the manufacture of household electrical products, brand WeiGu, PF1211, electrically operated, the new 100%;Máy đo công suất có gắng thiết bị ghi dùng trong sản xuất sản phẩm điện gia dụng , hiệu WeiGu, PF1211, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
449
KG
2
PCE
517
USD
6258614
2020-11-18
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
280320OOLU2636518460
2020-04-08
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
030420OOLU2637378440
2020-04-14
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
300422OOLU2131332930
2022-06-09
440397 U VI?T DEPIT E K Aries in round tree (Poplar logs), type AB, KH: Populus, length 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites category. #$ 91,342m3, 12605.2Eur. New100%;Gỗ bạch dương dạng cây tròn (POPLAR LOGS), loại AB, tên KH: Populus, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$91.342M3, 12605.2EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG TAN VU - HP
272600
KG
91
MTQ
13213
USD
161021YMLUN851114281
2021-12-14
440400 U VI?T BVBA VAPEBOIS SPRL Wood Frequency Plants Circular Ash Logs (Name KH: Fraxinus Excelsior) the item is not is in the cites list, 3m long or more, 30cm or more diameter (number 30,497m3);Gỗ tần bì cây tròn ASH LOGS (Tên KH:Fraxinus excelsior) Hàng không nằm trong danh mục CITES, dài 3m trở lên ,đường kính 30cm trở lên( Số lượng 30.497m3)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
75326
KG
31
MTQ
6697
USD