Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30434044
2022-05-20
851120 NG TY TNHH XE ?I?N XE MáY DETECH CHONGQING CUKEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Motorbike engine components 140cc: Power generation (steering wheel+electric roll) (steel), Yea brand, 100% new goods;Linh kiện động cơ xe máy 140cc : Bộ phát điện( Vô lăng+cuộn điện)(Bằng thép),nhãn hiệu YEA, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
51533
KG
200
SET
1600
USD
090120LSSZEC200100792A
2020-01-16
870290 U XE ?I?N TOàN C?U LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 14 chỗ ngồi,nhiênliệuxăng,dung tích1051cc hoạt độngtrongkhudu lịch, sân golf,không đăng kí lưu hành, không tham gia giao thông,model:WLQ5140. SX năm 2019. mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
0
KG
1
UNIT
7550
USD
090120LSSZEC200100792B
2020-01-16
870290 U XE ?I?N TOàN C?U LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 14 chỗ ngồi,nhiênliệuxăng,dung tích1051cc hoạt độngtrongkhudu lịch, sân golf,không đăng kí lưu hành, không tham gia giao thông,model:WLQ5140. SX năm 2019. mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
0
KG
4
UNIT
30200
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
130222BCC0165003
2022-02-25
871493 XE TOàN C?U ALLEGIANCE AUTOMOTIVE SUPPLIES PTE LTD 4 to 7-seat automobile parts, used for Haima, Mazda, K070-26-11x, Support (R), Hub, Racks, 100% new products;Phụ tùng xe ô tô 4 đến 7 chỗ không nhãn hiệu, dùng cho Xe Haima, Mazda, K070-26-11x, SUPPORT(R),HUB, Giá bắt moay ơ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3684
KG
1
PCE
20
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
291020001ABF8945
2020-11-02
590211 P XE H A VINA FORMOSA TAFFETA CO LTD Nly # & Tire cord fabric from plastic bike (not the brand, type 630 D / 1 50EPI, new customers 100%) - Nylon 6 dipped tire cord fabric 630 D / 1 50EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông (không nhãn hiệu,loại 630 D/1 50EPI,hàng mới 100%) - Nylon 6 tire cord dipped fabric 630 D/1 50EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7202
KG
6887
KGM
35399
USD
S599353
2021-10-19
401150 P XE H A VINA RALF BOHLE GMBH Rubber bike tires, Brand Schwalbe, 100% new - Tires;Lốp xe đạp bằng cao su,nhãn hiệu Schwalbe, mới 100% - Tires
VIETNAM
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
28
KG
6
PCE
69
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, model: XKR-660B1, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 180 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-660B1,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 180 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
63000
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, Model: XKR-550B, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 110 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-550B,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 110 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
45000
USD
200622CKCOBKK0024513
2022-06-24
590210 P XE H A VINA TEIJIN FRONTIER CO LTD Nly #& blinds used as a bicycle tire from nylon 6 (1 roll = 2950m long, 135 cm wide, no brand, 100%new goods) - Nylon Tire Cord H420/1-64EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông 6 (1 cuộn = dài 2950m,rộng 135 cm,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Nylon tire cord H420/1-64EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37803
KG
18852
KGM
197003
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel, SK: 020359AD120, Concurrent tires, M300 frames, as 1670mm. New 100% SX in China in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD120, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, H3 Series 35, Model CPCD35-W4H, D / Diesel Isuzu, SK: 010352R0464, Concurrent tire, M300 frame, as 1070mm. New 100% SX in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,H3 series 35,model CPCD35-W4H,đ/cơ Diesel Isuzu,sk:010352R0464, lốp đặc, khung M300,càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
12393
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli Brand Forklift, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel Engineering, SK: 020359AD121, Concentrate tires, M300 frame, as 1670mm. New 100% SX in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD121, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
141221BCC0157732A
2021-12-25
401220 NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU TY NGUYEN Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21540
KG
10
PCE
75
USD
090721SFOLX210356
2021-10-12
870591 NG TY TNHH XE C? GI?I K? LONG USVN HEAVY EQUIPMENT INC Scratching machine - Brand: Wirtgen; Model: W2100; Frame number: 0321100037300441; Year SX: 2001 - Run with diesel engine, used goods, disassemble synchronization.;Máy cào bóc mặt đường - Hiệu: WIRTGEN; Model: W2100; Số khung: 0321100037300441; Năm SX: 2001 - chạy bằng động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng, tháo rời đồng bộ.
GERMANY
VIETNAM
SAVANNAH - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
52272
KG
1
PCE
190000
USD
140322SXDC2203014E
2022-04-05
870191 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Trail cars in Heli brand factory, G Series 40, Model QYD40S-E3LI, CSU 48V/4KW, Electrical Mechanical, with chargers, SK: 22040YB1849, Concentrated tires. 2022.;Xe kéo hàng trong nhà xưởng hiệu Heli,G series 40,model QYD40S-E3LI,csuất 48V/4KW,đ/cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 22040YB1849, lốp đặc.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16746
KG
1
PCE
10200
USD
3034282
2021-11-03
851120 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Forklift parts: Dinamo, Part No: 47977898, Case Brand. New 100%;Phụ tùng xe nâng:Dinamo, part no: 47977898, hiệu CASE. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
151
KG
1
PCE
132
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Women's shirts, white, size 36, component fabric comprises: 47% CO / 47% PES / 6% EOL, part no: 1030013809, new 100%;Áo sơ mi nữ, màu trắng , cỡ 36, thành phần vải gồm : 47%CO/47%PES/6%EOL, part no: 1030013809, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
12
PCE
535
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, black 100% polyester, georgette, 105 g / m2, part no: 1030030162, new 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu đen, 100 % Polyester, Georgette, 105 g/m2, part no: 1030030162, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, white, size 40, 47% CO / 47% PES / 6% EOL, Part No: 1030013825, New 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu trắng, cỡ 40, 47%CO/47%PES/6%EOL, Part No: 1030013825, Hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
250921WOLSZSE21091403
2021-10-01
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD The topic for forklifts Heli Model Heli Model CPCD20-35 H2000 Series (Part Noi. 490B-51000). 100% new products made in China.;Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD20-35 dòng H2000 series (part no. 490B-51000). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2663
KG
20
PCE
1196
USD
260921SXDC2109029E
2021-10-08
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Titles for Heli model forklift model CPCD30,35-Q10H (Part NO. 2409003010009). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD30,35-Q10H (part no. 2409003010009). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23687
KG
1
PCE
0
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
180721SHSY2107064E
2021-07-24
850720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lead-acid battery, 24V-270Ah, size: 790x210x594mm, Heli forklifts for model CBD20 / 30-460 (code T-WW-006-XQ). New 100% manufactured in China (1 set = 1 pcs);Bình ắc quy chì-axit, 24V-270Ah, kích thước: 790x210x594mm, dùng cho xe nâng hàng Heli model CBD20/30-460 (mã T-WW-006-XQ). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (1 set= 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3100
KG
6
SET
4560
USD
220622SFIBUS2206022
2022-06-27
842411 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-96172745 #& fire extinguisher (3.3kg); (96172745); LKLR cars Daewoo bus, BS090 car, 100%new goods.;BS090-96172745#&Bình cứu hỏa ( 3.3kg) ; (96172745); LKLR xe ô tô DAEWOO buýt, loại xe BS090, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
5810
KG
1
PCE
22
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
850132 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Driving motor, 1.5kw capacity, one-way electric motor for forklift models CTD14-920 (Part NO 301400001). 100% new goods, made in China. (Goods f..c);Mô tơ lái,công suất 1,5kw, động cơ điện một chiều dùng cho xe nâng hàng model CTD14-920 (part no 301400001). Hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
843120 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lifting cylinder head for Heli model forklift model CDD12-030 (Part No 07-M-005). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Đầu xylanh nâng hạ dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CDD12-030 (part no 07-mm-005). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
140222SXDC2202005E
2022-02-26
842710 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, G2 Series 35 Li ion, Model CPD35-Gb2Li-M, D / Mechanical, with a charger, SK: 05035dg8541, Concurrent tires, M350, LC35, as 1070mm. 100% new car In China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,G2 series 35 LI ION,model CPD35-GB2LI-M,đ/cơ điện, có bộ sạc đi kèm,sk:05035DG8541, lốp đặc, khung M350, LC35, càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21140
KG
1
PCE
20423
USD
220622SFIBUS2206022
2022-06-27
841521 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-1621001610 #& Car Air Conditioning (capacity of 25000 kcal/h; 99208.043 BTU/h; 29,056 kW. Denso brand); (1621001610); LKLR Cars City, BS090, Daewoo, 100%new.;BS090-1621001610#&Điều hòa ô tô (Công suất 25000 Kcal/h;99208.043 Btu/h; 29,056 Kw. Nhãn hiệu DENSO) ; (1621001610); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090 , Daewoo , Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
5810
KG
1
SET
1915
USD
110622SFIBUS2206007
2022-06-24
841521 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-1621001600 #& Car Air Conditioner Capacity 28000 Kcal/H (32,542 KW) DENSO brand); (1621001600); LKLR cars Daewoo bus, BS090 car, 100%new goods.;BS090-1621001600#&Điều hòa ô tô công suất 28000 Kcal/h (32.542 kW) Nhãn hiệu DENSO) ; (1621001600); LKLR xe ô tô DAEWOO buýt, loại xe BS090, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
7985
KG
1
SET
2136
USD
130622SFIBUS2206016
2022-06-24
830231 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-1158200440 #& Tubotian radiator holder (steel), position 3; (1158200440); LKLR cars Daewoo bus, BS090 car, 100%new goods.;BS090-1158200440#&Giá đỡ két tản nhiệt tubô (bằng thép), vị trí số 3 ; (1158200440); LKLR xe ô tô DAEWOO buýt, loại xe BS090, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
5320
KG
6
PCE
7
USD
1109213.32749
2021-12-02
870911 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG VZV GROUP S R O Tractors use electricity used to pull goods in a narrow range in the warehouse, Model: P 250, Brand: Linde. Secondhand;Xe kéo sử dụng điện dùng để kéo hàng trong phạm vi hẹp trong kho hàng, model: P 250, hiệu: LINDE. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23295
KG
1
PCE
3352
USD
1109213.32749
2021-12-02
870911 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG VZV GROUP S R O Tractors use electricity used to pull goods in a narrow range in the warehouse, Model: P 250, Brand: Linde. Secondhand;Xe kéo sử dụng điện dùng để kéo hàng trong phạm vi hẹp trong kho hàng, model: P 250, hiệu: LINDE. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23295
KG
1
PCE
2889
USD
211021ONEYHAMBC7324300
2021-12-16
870380 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Electric cars, 4, Wide, Porsche-Taycan, Sedan, 1 bridge, 19.Model 2021, SX 2021, Automatic, electrical use, Electric handlebar, Color: White, Options INV: 1301352757, SK: WP0ZZZY1ZMSA04793 , SM: EBF048142;Ôtô điện 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Taycan,xe sedan,1 cầu,mâm 19.Model 2021,SX 2021,số tự động,dùng điện,tay lái bên trái,màu:Trắng,Options Inv:1301352757,SK:WP0ZZZY1ZMSA04793,SM:EBF048142
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2640
KG
1
PCE
91289
USD
140322ONEYHAMC20306300
2022-05-26
870380 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Electric car 5, 4C, Porsche-Taycan 4s Cross Turismo, Sedan car, 2 bridge.model 2022, SX 2022, Automatic transmission, use electricity, left steering, color: gray, opt Inv: 1301375886, SK: WP0zzzy1ZNSA69862 , SM: EBG067989/EBF067049;Ôtô điện 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Taycan 4S Cross Turismo,xe sedan,2 cầu.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng điện,tay lái bên trái,màu:Xám,Opt Inv:1301375886,SK:WP0ZZZY1ZNSA69862,SM:EBG067989/EBF067049
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2765
KG
1
PCE
113255
USD
260921ONEYBKKBU5816801
2021-10-20
401290 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Limber lining LSR0L042 122L 750 R15 14PR R156Z T SFM - 100% new Bridgestone brand;Lót vành xe ô tô tải nhẹ LSR0L042 122L 750 R16 14PR R156Z T SFM - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2983
KG
104
PCE
335
USD
170122KELHPHX01155K01
2022-01-25
842890 NG TY TNHH XE N?NG TR??NG PHáT BARNSBURRY EQUIPMENT HK LTD TAIWAN BRANCH Forklift people working on Used Scissor, Brand: Genie, Model: GS-3246, Serial: 47635, Electric motor, lifting height: 9.75m, Lifting load: 318 kg, year SX: 2002;Xe nâng người làm việc trên cao dạng cắt kéo đã qua sử dụng, hiệu: GENIE, model: GS-3246, serial: 47635, động cơ điện, chiều cao nâng: 9.75m, tải trọng nâng: 318 kg, năm sx: 2002
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
25200
KG
1
PCE
2960
USD
1044954623
2022-03-15
841350 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT PT cars Porsche 2.4.5 seats: oil pump for lift hood lift system, Part No: 9p1412257a, for 992 Turbo S (992T), 911 Carrera (992-1), Part No: 9p1412257k , new 100%;PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Bơm dầu cho hệ thống giảm chấn nâng hạ mui xe, Part No: 9P1412257A, cho xe 992 Turbo S (992T), 911 Carrera (992-1), part no: 9P1412257K, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
328
KG
1
PCE
662
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Car lining trucks TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 Bridgestone brand, 100% new goods;Lót vành xe ô tô tải TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
100
PCE
550
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z Bridgestone brand, 100% new 100%;Lót vành xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
1080
PCE
5312
USD
111121ONEYHAMBE2286700
2022-05-31
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT 5-seater cars, 4 doors, Porsche-Cayenne GTS, SUV, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharged, color: black , OPT INV: 1301357906, SK: WP1ZZZ9YZNDA32335, SM: DCU053267;Ôtô 5 chỗ,4 cửa,hiệu Porsche-Cayenne GTS,xe SUV,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Đen,Opt Inv:1301357906,SK:WP1ZZZ9YZNDA32335,SM:DCU053267
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2745
KG
1
PCE
97645
USD
050322ONEYHAMC12402800-02
2022-06-24
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.MODEL 2022, SX 2022, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 1984cc turbocharged, colored: black, options Inv: 1301372625, SK: WP1ZZZ95ZNLB07891, SM: DMT039058;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Đen,Options Inv:1301372625,SK:WP1ZZZ95ZNLB07891,SM:DMT039058
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
19200
KG
1
PCE
42526
USD
281021ONEYHAMBD2846800
2022-04-05
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche-Panamera Turbo S, Sedan, 2Cau.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 3996cc, turbocharger, color: gray, option Inv: 1301355924 , SK: WP0zzzz97ZNL140018, SM: DTC001260;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Panamera Turbo S,xe Sedan,2cầu.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC,tăng áp,màu:Xám,Option Inv:1301355924,SK:WP0ZZZ97ZNL140018,SM:DTC001260
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2570
KG
1
PCE
149822
USD
281021ONEYHAMBD2824400
2022-04-05
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche Cayenne Turbo GT, SUV, 2 bridges, tray 22.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharger, color: gray, opt color : 1301354982, SK: WP1ZZZ9YZNDA59097, SM: DWN000551;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne Turbo GT,xe SUV,2 cầu,mâm 22.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Xám,Opt:1301354982,SK:WP1ZZZ9YZNDA59097,SM:DWN000551
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2655
KG
1
PCE
149529
USD
281021ONEYHAMBD2832300
2022-04-06
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.MODEL 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 1984cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301356286, SK: WP1ZZZ95ZNLB02166, SM: DMT016584;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Trắng,Options Inv:1301356286,SK:WP1ZZZ95ZNLB02166,SM:DMT016584
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
52800
KG
1
PCE
44695
USD
091221ONEYHAMBF1791800
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 2, 2 C, Porsche-718 Cayman T, Coupe, 1 bridge, tray 20.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 1988cc turbocharger, color: yellow, optinv : 1301363498, SK: WP0zzz98zns250364, SM: DNY010045;Ôtô 2chỗ,2cửa,hiệu Porsche-718 Cayman T,xe Coupe,1 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1988CC tăng áp,màu:Vàng,OptInv:1301363498,SK:WP0ZZZ98ZNS250364,SM:DNY010045
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
1800
KG
1
PCE
62849
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301363948, SK: WP1zzz9yznda01398, SM: DCB433217;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301363948,SK:WP1ZZZ9YZNDA01398,SM:DCB433217
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
61728
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 2995cc turbocharger, color: blue, options Inv: 1301363949, SK: WP1zzz9yznda01463, SM: DCB431348;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Xanh,Options inv:1301363949,SK:WP1ZZZ9YZNDA01463,SM:DCB431348
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
63322
USD
281021ONEYHAMBD2825500
2022-05-31
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan S, SUV, 2 bridges, tray 20.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 2894cc turbocharger, color: blue, options Inv: 1301356280, SK: WP1ZZZ95ZNLB30434, SM: DGR026255;Ô tô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan S,xe SUV,2 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2894CC tăng áp,màu:Xanh,Options Inv:1301356280,SK:WP1ZZZ95ZNLB30434,SM:DGR026255
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
22095
KG
1
PCE
52217
USD