Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280220COAU7222350090
2020-03-11
310590 T NH?P KH?U XANH T??I SHANDONG COCOLY FERTILIZER CO LTD Phân bón hỗn hợp NK NOP. Hàm lượng N: 15%; K2O: 5%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao. UQ& QĐLH số: 472/QĐ-BVTV-PB ngày 01/06/2018. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
24180
USD
180220OOLU2635403560
2020-02-25
911019 U T? TMDV ??I D??NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy của đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1000
PCE
500
USD
60420595995586
2020-04-13
911019 U T? TMDV ??I D??NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
400
PCE
200
USD
250622WTPKHHHPH220450
2022-06-29
730712 U T? C?NG NGH? XANH TH?NG LONG HENG LONG ELECTRIC CO LTD Grampus water pump accessories: Tos-2 pipe joints are cast in non-flexible cast iron, 2-pipe diameter (50mm), Grampus brand, NSX: Heng Long Electric Co., Ltd.;Phụ kiện máy bơm nước Grampus: Khớp nối ống TOS-2 được đúc bằng gang không dẻo, đường kính ống 2"(50mm),hiệu Grampus,nsx:HENG LONG ELECTRIC CO.,LTD.Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
11505
KG
50
PCE
3500
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD
160121HAIPH01725
2021-02-27
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Machine removable clock time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
475
KG
11000
PCE
9683
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
4025
PCE
6931
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in complete ceramic watches (100% new products);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1000
PCE
914
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
2000
PCE
1827
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
9000
PCE
18818
USD
2769481886
2021-07-05
680990 T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Molds with gypsum to produce ceramics shaped vase, size: 14.3 * 13.8 cm, signing code: C2958, Manufacturer: CASDAY (Khon Kaen), 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình chiếc bình,kích thước: 14.3 * 13.8 cm,ký mã hiệu: C2958,Nhà sản xuất:Casday (khon kaen),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
17
KG
1
PCE
4
USD
8628606254
2021-07-12
680990 T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Gypsum patterns to produce owl-shaped ceramics (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), Elastic Brand, Casday Manufacturer (Khon Kane), F3206. 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con cú (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), nhãn hiệu THUN, nhà sx Casday ( Khon kane), mã hàng F3206. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
9
KG
1
PCE
4
USD
7006012436
2021-10-28
680990 T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Plaster pattern to produce ceramic shaped ceramics, size: 23.8x28x30cm, 100% new goods;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con gấu, kích thước:23.8x28x30cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
13
KG
1
PCE
35
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
442090 T XANH CHINA SPRING LIMITED WCALENDA#&Bộ đồ trang trí bằng gỗ đã sắp số (Dùng làm lịch để bàn, 1 bộ gồm 5 chi tiết, hàng mới 100%);Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4927
SET
9416
USD
201220CNCORE201230459-02
2020-12-24
910591 T XANH CHINA SPRING LIMITED MDHLCD # & Watches Electronic desktop (Size: 14cm x 8cm x 4.5cm, for fitting to a desktop clock complete ceramic shell) (New 100%);MDHLCD#&Đồng hồ điện tử để bàn (KT: 14cm x 8cm x 4.5cm, dùng để lắp vào chiếc đồng hồ để bàn vỏ gốm sứ hoàn chỉnh) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13145
KG
2200
PCE
8894
USD
141021KSLS21090099
2021-10-18
910910 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7630
KG
650
PCE
2170
USD
201221CNCORE21120585
2021-12-23
910910 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4265
KG
1050
PCE
3770
USD
171121KSLS21100077
2021-11-18
910910 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11655
KG
1630
PCE
5853
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
441400 T XANH CHINA SPRING LIMITED KH3134N40#&Khung ảnh bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt dùng để ghép vào khung ảnh gốm sứ (KT: 18.6 x 13.7 x 0.81cm, hàng mới 100%);Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects;用于绘画,照片,镜子或类似物体的木制框架
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
3040
PCE
4266
USD
151021EPIRINDMUM220129
2021-11-15
090961 T Và XU?T KH?U R?NG XANH T K BIO INGREDIENTS LLP Hoi hoa, yet milling. For spices, (not used as medicinal herbs). Fructus Foeniculi plans. Not on the cities list. Made in Viet Nam. 100% new goods # & vn;Hoa hồi, chưa xay.Dùng để làm gia vị ,( không dùng làm dược liệu).Tên KH thực vật Fructus Foeniculi. Không thuộc danh mục cities. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
6696
KG
6200
KGM
55199
USD
112100014977494
2021-10-08
845131 U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U BI?N XANH CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM The apparatus is a complete steam, including: 1 MAX18KW boiler, 02 vacuum table and hand is, Okito brand, Model: TK- 1251 / Vacum Iron Complete, used, (worth each machine 41,500. 000 VND);Bộ máy là hơi nước hoàn chỉnh, gồm: 1 nồi hơi hiệu MAX18KW, 02 bàn hút chân không và tay là , hiệu OKITO , model: TK- 1251/ Vacum iron complete, đã qua sử dụng, (Trị giá mỗi máy 41.500.000 VND)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM
CONG TY TNHH DT TM VA XNK BIEN XANH
98
KG
1
SET
4514
USD
081220MEDUMC882534
2021-02-18
120190 T NH?P KH?U H?T XANH VI?T NAM ENTREPRISES IMPORT EXPORT INTERNATIONAL GRAIN BOURGEON CHAMPEIX INC Unprocessed soybeans, just preliminarily processed: dried, used for processing food (Canadian Soya beans), (scientific name: Glycine spp), a New 100%;Hạt đậu nành chưa chế biến, mới qua sơ chế: đã sấy khô, dùng để chế biến thực phẩm (Canadian Soya beans), (tên khoa học: Glycine spp), hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
120135
KG
120035
KGM
64819
USD
140422799210179000
2022-04-25
820160 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Scissors cut branches on 2 handles SK-10, 67cm long, used in NSX agriculture: Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Kéo cắt cành trên cao 2 tay cầm mã SK-10, dài 67cm, Dùng trong nông nghiệp NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
7498
KG
240
PCE
634
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 3-mouth sowing machine 90x42.5x90cm, stainless steel mouth, steel body, uses human, non-motive. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 3 miệng 90x42.5x90cm, Miệng Inox, Thân bằng thép, dùng sức người, không động cơ. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
10
PCE
1000
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 1-mouth sowing machine, plastic body oral mouth, no model is 82 cm long. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 1 miệng, miệng Inox Thân nhựa, không model dài 82 cm. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
144
PCE
2880
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
843231 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 12-mouth sowing machines can change the number of oral numbers, use unused power people, oral stainless steel, use sowing seeds in agriculture. Size: 92x52x21 (cm). NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new;Máy gieo hạt 12 miệng có thể thay đổi số miệng, dùng sức người không dùng điện, Miệng Inox, Sử dụng gieo hạt giống trong nông nghiệp.kích thước: 92x52x21(cm). NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
130
PCE
6435
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
830220 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Steel frame stroller, plastic core (main ingredient is steel) used for fittings for shelves, 40mm diameter, wide <1cm, set of 4 wheels. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Bánh xe đẩy khung thép, lõi bằng nhựa ( thành phần chính là thép) dùng để lắp cho các loại chân giá kệ, đường kính 40mm,rộng <1cm, bộ 4 bánh. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
1250
SET
125
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
821000 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Manual fruit pressing tool (mechanical) label: Manual Juicer, size 35 cm long, 1.5kg steel material, Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Dụng cụ ép trái cây bằng tay (Cơ học) nhãn : Manual juicer, kích thước dài 35 cm,chất liệu thép nặng 1.5kg, XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
180
PCE
533
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
910700 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD The device is closed with the time of the KG-316T-II code. Size: 10.5*5.5*4cm NSX: Xiamen Ruijiu Trade Co.;Thiết bị đóng ngắt định giờ mã KG-316T-II.Kích thước : 10.5*5.5*4cm NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
500
PCE
595
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
660110 U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Semi -automatic sunshades for cars, size 4 x 2.1 (m). NSX: Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ô che nắng bán tự động cho ô tô,kích thước 4 x 2.1 (m). NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
12
PCE
216
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Meat buffalo cutting frozen bones (slices) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt trâu cắt mỏng đông lạnh không xương (Slice)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
3000
KGM
8700
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Ancient meat of boneless frozen buffalo (Neck) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt cổ trâu đông lạnh không xương (Neck)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
2000
KGM
5800
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Forquarter, the item is not , the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt nạm cổ trâu đông lạnh không xương (Forquarter), Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
5000
KGM
13000
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
231021EPIRINDMUM220338
2021-11-26
507909 T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY Buffalo horns (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, packed 50kg / bag, used as handicrafts, not cut into shapes, the item is not in the cites category.;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô,đã qua xử lý, đóng gói 50kg/bao,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình, hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG MIPEC
6120
KG
6000
KGM
21000
USD
5169445326
2022-05-24
854320 T K? C?NG NGH? XANH CHANGSHA HKC OPTOELECTRONICS CO LTD The signal transmitter for the TV screen is used to assemble the TV, Model: LRS-100-12, Mean Well brand. New 100%;Máy phát tín hiệu cho màn hình tivi dùng để lắp ráp tivi, model: LRS-100-12, hiệu Mean Well. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HO CHI MINH
3
KG
3
PCE
48
USD
97890545162
2022-06-03
050790 T?O XANH M H CRAFTS INDIA Dried buffalo horn, scientific name: Bubalus bubalis, the item is not is in the cites category, used to produce handicrafts, processed goods, not yet cut into shape;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
488
KG
450
KGM
2250
USD
82814298443
2022-02-25
050790 T?O XANH HONGKONG WANTONG INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITETD Dried buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, Beige, Packing 20kg / case, the item is not in CITES category, Using handicraft production, treated goods, have not cut into shapes;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, màu Beige, đóng gói 20kg/ kiện, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
127
KG
120
KGM
12000
USD
180221DMI0006851
2021-06-25
050790 T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY Horns of cattle species (scientific name Bos taurus), dried, length 25 to 45 cm, for the manufacture of handicrafts, packaging 45.45 kg / bag, airlines in the list of Cites.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chiều dài từ 25 đến 45 cm,dùng sản xuất hàng mỹ nghệ,đóng gói 45,45 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites.
GUINEA
VIETNAM
CONAKRY
DINH VU NAM HAI
14060
KG
14
TNE
4480
USD
82814143791
2022-01-14
050790 T?O XANH AL RAHEEM INTERNATIONAL PVT LTD Horn buffalo (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, white, the item is not in the cites category, using handicraft production, not cut into shape;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô, đã qua xử lý, màu trắng, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
425
KG
420
KGM
3360
USD
16022309346
2021-07-20
050790 T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY Dried buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, Color # 1,2,3,4, Packing 25kg / Business, the item is not in CITES category, Using handicraft production, treated goods Ly, not cut into shape;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, màu #1,2,3,4, đóng gói 25kg/ kiện, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
510
KG
500
KGM
1500
USD
250422OOLU4052838660
2022-06-06
050790 T?O XANH PREMIER STANDARD INTERNATIONAL NIGERIALTD The horn of the cow (scientific name Bos Taurus) dried, has not been processed, lengths from 30 to 55 cm, used as handicrafts, the item is not is in the cites category.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chưa qua gia công,chiều dài từ 30 đến 55 cm,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, hàng không nằm trong danh mục Cites.
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG LACH HUYEN HP
16000
KG
16000
KGM
4800
USD
291221HKHAI09774
2022-01-06
051199 T?O XANH AL RAHEEM INTERNATIONAL PVT LTD The tendon of raised beef (Bos Taurus scientific name) dried, unmarried, used as a handicraft, packing 48 kg / bag, the item is not in CITES category;Gân của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô, chưa qua gia công,dùng làm hàng thủ công mỹ nghệ,đóng gói 48 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites
CAMEROON
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
43206
KG
42192
KGM
15189
USD
171220FHT20201203113
2020-12-24
251690 T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, a New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25415
KG
24500
KGM
3920
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 5-10cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-10cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
4000
KGM
640
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-30cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 BB, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-30cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 BB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
8000
KGM
1280
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-40cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new products;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-40cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
11375
KGM
1820
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
3000
KGM
537
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Lung stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Red Stone, code: DRA-1-039, New 100%;Đá phổi(đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Red Stone, mã: DRA-1-039, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
2500
KGM
1158
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
14000
KGM
2240
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
1420
KGM
183
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vụn (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá)- Black Diamond, mã: DRA-5-001GS, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
115
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - B/W Fogging Mountains, mã: DRA-1-132, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
36
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá chân rết (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá), mã: DRA-1-039, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
308
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá mỡ gà (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Fiery-red with White Lines, mã: DRA-1-065, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
45
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch - Black&White Multilayer, mã: DRA-1-014, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
37
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
2764
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá đỏ (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Jade red soil, mã: DRA-9-009, hàng mới 100% (Số lượng: 0.017 Tấn, Đơn giá: 452.5 usd/Tấn);Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
8
USD
221121HKHAI09510
2021-11-27
511999 T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY The tendon of the cow species (scientific name Bos Taurus) dried, unmarried, used as handicrafts, packing 29.5 kg / bag, the item is not in CITES category;Gân của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô, chưa qua gia công,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ,đóng gói 29,5 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites
CAMEROON
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24000
KG
23600
KGM
8496
USD
040422YMLUI240339392
2022-04-19
070959 T NH?P KH?U CAO NGUYêN XANH SHANGHAI FINC FOOD CO LTD Ganoderma white Ganoderma stored at the level: 1 degrees C - Fresh Mushroom Hypezygus Marmoreus (White) (125g/ bag, 1 barrel/ 6 kg);Nấm Linh Chi Trắng Tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C - Fresh Mushroom HYPSIZYGUS MARMOREUS (White) (125g/túi, 1 thùng/ 6 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7450
KG
2730
KGM
5405
USD
280322COAU7237829930
2022-04-05
070959 T NH?P KH?U CAO NGUYêN XANH XIAMEN GOODMEI IMPORT EXPORT CO LTD Fresh chicken thigh mushroom stored at the level: 1 degree C - King Oyster Mushroom (1 box = 6 kgs);Nấm đùi gà tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C - King Oyster Mushroom (1 thùng = 6 kgs)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9075
KG
3300
KGM
7326
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
10402
UNA
9926
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods. Customers F.O.C.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%. Hàng F.O.C.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
691
UNA
0
USD
15745064235
2021-07-26
300230 N THú Y XANH VI?T NAM BIOVETA A S Veterinary vaccine Parvosin - OL (Inj, AD US, VET), type 2ml / vial / dose (20 / box / box), Parvovirus prevention and stamped for pigs. Lot: 685328a. HSD: March 16, 2023, LOT: 695428A. HSD: 20/04/2023; . New 100%.;Vắc xin thú y Parvosin - OL (inj,ad us,vet), loại 2ml/lọ/liều(20lọ/hộp), phòng bệnh Parvovirus và đóng dấu cho heo. Lot: 685328A. HSD: 16/03/2023, Lot: 695428A. HSD: 20/04/2023; . Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
1324
KG
1999
UNK
30372
USD
3781561991
2022-01-26
901580 T N?I XANH HUNAN RIKA ELECTRONIC TECH CO LTD Equipment for measuring rainfall to monitor meteorology (used in research), Model: Vagri- 400-04V, NSX: Hunan Rika ElectronicTech Co., Ltd, 100% new;Thiết bị đo lượng mưa để quan trắc khí tượng (sử dụng trong nghiên cứu), model: VAGRI- 400-04V, NSX: Hunan Rika ElectronicTech Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
11
KG
2
PCE
180
USD
120122SHGF220100216F
2022-01-19
294130 N THú Y XANH VI?T NAM XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Doxycycline Hyclate Veterinary Medicine Ingredients, 25kg / barrel, goods in accordance with Official Letter No. 0032/22 / Ty-QLT. B / n: DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD: 11/2025. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate , 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:0032/22/TY-QLT . B/N:DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD:11/2025. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1120
KG
1000
KGM
88200
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 T B? ?I?N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
071021EURFL21904254HPH
2021-10-18
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, goods in accordance with dispatch number: 0988/21 / Ty-QLT. Lot Number: 3232106060/061/062. HSD: June 27, 2024. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn số:0988/21/TY-QLT. Số lô: 3232106060/061/062. HSD: 27/06/2024. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
181121CMSSH21111090
2021-11-26
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, CTHH: C14H25CLN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
280422ZHQD22043137
2022-05-09
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Ingredients veterinary medicine Spectinomycin hydrochloride 20kg/barrel, CTHH: C14H25ClN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD: January 15/25. 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD:15/01/25. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
1710
KG
1500
KGM
108000
USD
091020EGLV731000103882
2021-01-04
150420 T THIêN NHIêN XANH PESQUERA PACIFIC STAR S A SALMON FISHING FISH OIL OIL- AND RAW MATERIALS USED IN FEED.;SALMON FISH OIL- DẦU CÁ, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24976
USD
6874689334
2021-07-07
850240 XANH HùNG VI?T GINLONG TECHNOLOGIES CO LTD Line transformers with electrical meters, use H.Then, PN: PN: SOLIS-1P-METER-CT * 1 (External CT), Solis-3P-Meter (Built in CT), OLIS-3P-METER -CT * 3 (External CT), Brand: Solis, Voltage: 220V / 1F -380V / 3F, 100% new;Bộ biến dòng có đồng hồ đo điện,dùng h.thống điện m.trời,PN:Solis-1P-Meter-CT*1 (External CT),Solis-3P-Meter (Built in CT),olis-3P-Meter-CT*3 (External CT),hiệu:Solis,điện áp:220V/1F -380V/3F,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
45
KG
54
PCE
270
USD
051120EGLV003092381566
2020-11-20
540332 T NH?P KH?U TH? GI?I XANH AVANTI EXIM PTE LTD 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B).;Sợi 100% Viscose. Sợi đơn, thẳng (Loại B).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20365
KG
16050
KGM
19742
USD
150322STL22011226
2022-04-04
520611 T NH?P KH?U TH? GI?I XANH WEIQIAO TEXTILE COMPANY LIMITED The cotton fiber is 80% of 20% of artificial yarns, the single straight fibers have not yet packed retail, no mortar, no sign.;Sợi bông tỷ trọng 80% bông 20% sợi nhân tạo,sợi đơn thẳng chưa se chưa đóng gói bán lẻ,không đồng cối ,không đồng ký.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19060
KG
15100
KGM
15402
USD
250821EWFF/MAA/SGN/21/449
2021-09-25
520611 T NH?P KH?U TH? GI?I XANH AVANTI EXIM PTE LTD Cotton yarn proportion 80% of 20% cotton yarn, single straight yarn has not yet packaged retail, no cozy, no co-signing.;Sợi bông tỷ trọng 80% bông 20% sợi nhân tạo,sợi đơn thẳng chưa se chưa đóng gói bán lẻ,không đồng cối ,không đồng ký.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
20877
KG
16010
KGM
16330
USD
240621KKLUHAM135420
2021-12-20
870380 T? á CH?U AUDI AG 5-seater cars Audi e-Tron GT quattro, Model 2022, SX 2021, 100% new, SK Wauzzzfw8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Red, KL code: F83RJ7. Automatic numbers, Thrap Handlebar. Highest power motor 350KW.;Xe ÔTô con 5 chỗ Audi e-tron GT quattro,Model 2022,SX 2021,Mới 100%,SK WAUZZZFW8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Màu Đỏ,Mã KL: F83RJ7.Số tự động,Tay lái thuận.Động cơ điện công suất lớn nhất 350kW.
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2383
KG
1
PCE
81605
USD
SIN05004134
2022-04-21
830170 T? á CH?U VOLKSWAGEN AG C O AUDI SINGAPORE PTE LTD Audi car parts: electronic key, part no: 4n0959754cltke, 100% new goods;Phụ tùng xe ô tô Audi: Chìa khóa điện tử,part no: 4N0959754CLTKE, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
108
KG
1
PCE
189
USD
040322MYJHB0000023762
2022-03-25
842389 T? á CH?U VOLKSWAGEN AG C O AUDI SINGAPORE PTE LTD Tools, repair equipment, maintenance of Audi cars: Digital weights (including weighing tables and displays; use weight and heat glue when repairing high pressure batteries), Part No: AS23100700000, new 100%;Dụng cụ, thiết bị sửa chữa, bảo trì xe ô tô Audi:Bộ cân kỹ thuật số (gồm bàn cân và đồng hồ hiển thị; dùng cân và dán keo nhiệt khi sửa chữa ắc quy cao áp),part no: ASE23100700000, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
2397
KG
1
SET
641
USD
30032250-22-01928-01
2022-06-27
230330 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
26281
KG
26281
KGM
9225
USD