Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191221YMLUR587012088
2022-01-24
680710 NG TY TNHH X?NG D?U MINH ??NG INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Insustick Self-Adhesive Waterproofing Membrane (SBS Self-Adhesive Waterproofing Membrane) Bitumen, smooth face, roll form, 1.5mm thick, 1m wide, 20m / roll wide. Insutech manufacturer. New 100%;Màng chống thấm tự dính INSUSTICK (SBS Self-adhesive Waterproofing Membrane ) gốc bitum, mặt trơn, dạng cuộn, dầy 1.5mm, khổ rộng 1m, 20m/cuộn. Nhà sản xuất INSUTECH. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
23430
KG
168
ROL
6216
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
200320COAU7222862880
2020-03-27
441840 U X?Y D?NG K U S LINYI HAOQING WOOD CO LTD Ván cốp pha dùng trong xây dựng đã được làm tăng độ rắn - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTIONAL WORK (AMPHIPLY 2- SIDE BROWN FILM PLYWOOD 1220X2440X18MM). Mới 100%;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shuttering for concrete constructional work;建筑商木工细木工,包括多孔木板,拼装地板,木瓦和摇动:混凝土结构工作的模板
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
PCE
31000
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea basket with bamboo, no label, stock code: DL-6CRH-120Z, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà bằng tre, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120Z, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
85
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Bamboo basket with fabric, no label, stock code: DL-6CRH-120B, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà tre bọc vải, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120B, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
105
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
842230 U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD 5-3500ml liquid filling machine, Model: HBG-510-680 (6L / min; 60W), Yongli brand, NSX: Yongli Pharmaceutical Machinery, (Used internally, not to sell). 100% new;Máy chiết rót chất lỏng 5-3500ml, Model: HBG-510-680 (6L/min; 60W), nhãn hiệu YONGLI, NSX: YONGLI PHARMACEUTICAL MACHINERY, (dùng nội bộ, không bán). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
1
PCE
106
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
841931 U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea dryer, no label, Model: DL-6CHBL-70, Operating capacity <= 7500g / batch, Electric activity 1800W-160-230V, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery, 100% new;Máy sấy trà, không nhãn, Model: DL-6CHBL-70, công suất hoạt động <= 7500g/mẻ, hoạt động bằng điện 1800W-160-230V, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
4
PCE
496
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
842330 U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Quantitative and packing assistant tea bags, Model: DL-6CFZ-200, electrical operations220V-50Hz, with a capacity of 10-25 bags / minute (type 1-200gr), NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery, new 100 %;Máy đong định lượng và đóng gói túi trà ASSISTANT,Model: DL-6CFZ-200,hoạt động bằng điện220V-50Hz, công suất 10-25 túi/phút(loại 1-200gr),nsx:Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
2
PCE
240
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
800700 U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea box with square tin sample 85, Tianhui brand, NSX: Fujian Tianhui Industrial co., Ltd (85x85x85mm; white cream). 100% new;Hộp đựng trà bằng thiếc hình vuông mẫu 85, nhãn hiệu Tianhui, NSX: FUJIAN TIANHUI INDUSTRIAL CO.,LTD (85x85x85mm; Trắng kem). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
100
PCE
76
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
800700 U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea containers with square tin sample 85, Tianhui brand, NSX: Fujian Tianhui Industrial co., Ltd (85x85x150mm; red). 100% new;Hộp đựng trà bằng thiếc hình vuông mẫu 85, nhãn hiệu Tianhui, NSX: FUJIAN TIANHUI INDUSTRIAL CO.,LTD (85x85x150mm; đỏ). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
100
PCE
92
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
181021SMLCL21100045
2021-11-02
847410 U T? X?Y D?NG TOàN C?U ZHEJIANG TIANLI MAGNET TECHNOLOGY CO LTD Suction machine. Model: RCYD-8, used to vacuum iron from coal conveyor, size: 1900x1140x960mm, 380V voltage, 50Hz, 2,2KW capacity, Manufacturer: Zhejiang Tianli Magnet Technology co., Ltd. New 100%;Máy hút sắt. Model: RCYD-8, dùng để hút bụi sắt ra khỏi băng tải than, Kích thước: 1900x1140x960mm, điện áp 380V, 50Hz, công suất 2,2KW,Nhà SX: ZHEJIANG TIANLI MAGNET TECHNOLOGY CO., LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2160
KG
2
SET
15000
USD
270921HDMUSHAZ28876200
2021-10-14
721013 KHí X?NG D?U ??NG NAI CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Tin-plated steel sheets used to produce barrels with a carbon content below 0.6%, JIS G3303 SPTE, MR, T3BA 2.8 / 2.8, size 0.34x954x640mm. New 100%;Thép tấm mạ thiếc dùng để sản xuất thùng có hàm lượng carbon dưới 0.6 %, JIS G3303 SPTE, loại MR, T3BA 2,8/2,8, Kích thước 0,34x954x640mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108605
KG
25990
KGM
35087
USD
170422COAU7238155460
2022-05-25
722720 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel (Mangan-silic), MN: 0.5%-1.9%, Si: 0.6%-0.9%, C: 0.28%-0.33%, Precaess, handle Hot, rolled, irregular, 7.1mm diameter, 100%new, TC JIS G3137-2020 used as pre-stressed concrete.;Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:0,5%-1,9%, Si:0,6%-0,9%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực, cán nóng, dạng cuộn cuốn, không đều, đường kính 7.1mm, mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm cốt bê tông dự ứng lực.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG TAN VU - HP
147610
KG
147466
KGM
133899
USD
112100014960000
2021-09-09
843010 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Fixed static hydraulic pile press machine. Model: ZYJ460B-II. Sunward brand. Capacity 124KW / 380V. The force of 460 tons (removable form). New 100% TQSX in 2021.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ460B-II. Hiệu Sunward. Công suất 124KW/380V. Lực ép 460 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
133260
KG
1
UNIT
210000
USD
112100014960000
2021-09-09
843010 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Fixed static hydraulic pile press machine. Model: ZYJ460B-II. Sunward brand. Capacity 124KW / 380V. The force of 460 tons (removable form). New 100% TQSX in 2021.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ460B-II. Hiệu Sunward. Công suất 124KW/380V. Lực ép 460 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
131920
KG
1
UNIT
210000
USD
112100014960000
2021-09-09
843010 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Fixed static hydraulic pile press machine. Model: zyj680bj. Sunward brand. Capacity 145KW / 380V. The force of 680 tons (removable form). New 100% TQSX in 2021.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ680BJ. Hiệu Sunward. Công suất 145KW/380V. Lực ép 680 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
167900
KG
1
UNIT
271000
USD
112100014960000
2021-09-09
843010 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Fixed static hydraulic pile press machine. Model: zyj680bj. Sunward brand. Capacity 145KW / 380V. The force of 680 tons (removable form). New 100% TQSX in 2021.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ680BJ. Hiệu Sunward. Công suất 145KW/380V. Lực ép 680 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
169560
KG
1
UNIT
271000
USD
112200016819272
2022-05-04
843010 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Static hydraulic pile press machine fixed. Model: ZYJ460B-II. Sunward brand. Capacity 124kW/380V. Pressure 460 tons (removable form). 100% new Chinese goods in 2022.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ460B-II. Hiệu Sunward. Công suất 124KW/380V. Lực ép 460 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2022.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
132300
KG
1
UNIT
225000
USD
3105223131ZG203
2022-06-14
843010 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Static hydraulic pile presses are fixed, not self -propelled. Model: ZYJ460B-II. Brand: Sunward. Capacity: 124kW/380V. Pressure 460 tons (removable form). New 100%. Year of production 2022.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định, không tự hành. Model: ZYJ460B-II. Hiệu: SUNWARD. Công suất: 124KW/380V. Lực ép 460 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100%. Năm sản xuất 2022.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HOANG DIEU (HP)
278961
KG
1
UNIT
234500
USD
112200016843111
2022-05-04
843010 U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Static hydraulic pile press machine fixed. Model: ZYJ460B-II. Sunward brand. Capacity 124kW/380V. Pressure 460 tons (removable form). 100% new Chinese goods in 2022.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ460B-II. Hiệu Sunward. Công suất 124KW/380V. Lực ép 460 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2022.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
133480
KG
1
UNIT
225000
USD
126556498396
2021-07-23
810199 U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A The gray cylindrical metal bar HA40 14 * 330 Chemical components are tungsten and carbon, the type obtained from the sintering process, used as a mold. Code CAS 12070-12-1. New 100%;Thanh kim loại hình trụ tròn màu xám HA40 14*330 thành phần hóa học là vonfram và cacbon, loại thu được từ quá trình thiêu kết, dùng làm khuôn đúc. Mã cas 12070-12-1. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
206
USD
230522QNLMUNHPH2212712
2022-06-03
250700 N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ SURAJ POLYCHEM Calcined Kaolin (kaolin) has been baked, granular, particle size: 3-5 mm, used in the fire-resistant industry, packed 1.25 tons/bag, 100% new goods;CALCINED KAOLIN (CAO LANH ) đã nung, dạng hạt, cỡ hạt: 3-5 mm,sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, đóng gói 1.25 tấn/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
100400
KG
33
TNE
4588
USD
230522QNLMUNHPH2212712
2022-06-03
250700 N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ SURAJ POLYCHEM Calcined Kaolin (kaolin) has been baked, granular, particle size: 1-3 mm, used in the fire-resistant industry, packed 1.25 tons/bag, 100% new goods;CALCINED KAOLIN (CAO LANH ) đã nung, dạng hạt, cỡ hạt: 1-3 mm,sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, đóng gói 1.25 tấn/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
100400
KG
35
TNE
4941
USD
010222DUSA41735
2022-03-17
550340 N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ ZSCHIMMER SCHWARZ GMBH CO KG PP6 Cellotin fiber has not been combed, unmarried to spinning, made from polypropylene, size 34 micron, 6mm long, used in refractory industry, 100% new products.;Xơ Cellotin PP6 chưa chải kỹ,chưa gia công cách khác để kéo sợi,làm từ Polypropylen, kích thước 34 micron, dài 6mm, sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
1982
KG
1800
KGM
10257
USD
135757141020
2020-03-05
284990 U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A TUNGSTEN CARBIDE XF5 4*71*211, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 1.05 kg;Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
LUXEMBOURG
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
190
USD
777813562221
2020-02-21
284990 U CHíNH XáC XU HONG RICH TREASURE PRECISION INDUSTRIAL CO LTD TUNGSTEN CARBIDE G2-4.475*86*0( +-0.002), hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 23g.;Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
300
USD
126556497551
2021-01-04
284990 U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A 65 * 15.5 WF15 Tungsten Carbide, Hard compound is gray, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, the weight is 0.79kg 1;TUNGSTEN CARBIDE WF15 65*15.5, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 0.79kg
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
7
KG
3
PCE
276
USD
126556497551
2021-01-04
284990 U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A 55 * 25.5 WF15 Tungsten Carbide, Hard compound is gray, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, the weight is 0.92kg 1;TUNGSTEN CARBIDE WF15 55*25.5, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 0.92kg
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
7
KG
5
PCE
535
USD
28086857816
2021-02-19
284990 U CHíNH XáC XU HONG HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD Tungsten carbide HA60 OD18 * ID2 * L5mm / OD14 * ID2, gray hard compounds, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, 1 the weight is 57.5g. Code cas 12070-12-1;TUNGSTEN CARBIDE HA60 OD18*ID2*L5mm/OD14*ID2, hợp chất cứng màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc,1 cái trọng lượng là 57.5g. Mã cas 12070-12-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
3
KG
16
PCE
261
USD
141220SJLJ2012006
2020-12-28
847432 U T? Và X?Y D?NG 703 SPECO LTD Hot asphalt plant electrically operated, model: TSAP- 1500FFW capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V, 50Hz, the manufacturer: SPECO LTD Production year: 2020, the new 100%;Trạm trộn bê tông nhựa nóng hoạt động bằng điện, model: TSAP- 1500FFW, công suất 120 tấn/giờ, điện áp 400v/220v, 50Hz, nhà SX: Speco LTD năm SX: 2020, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
121100
KG
1
SET
686837
USD
1042189431
2021-11-11
391734 U T? X?Y D?NG TRUNG NAM GOLDHOFER AKTIENGESELLSCHAFT Pneumatic duct, with connectors, Plastic material, KT: 11mm x diameter 1540mm long, I / NO: 368691, 100% new;Ống dẫn khí nén, có gắn đầu nối, chất liệu plastic, KT: đường kính 11mm x dài 1540mm, I/No: 368691, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1623
KG
1
PCE
64
USD
270621SEHPH2106098-06
2021-07-02
848250 U T? C?NG NGH? M? X?Y D?NG LEED TRADE CO LIMITED Steel bridge wand for industrial equipment, code 22213ejw33; D1, NSX Timken, Timken brand, 100% new goods;Ổ đũa cầu bằng thép dùng cho các thiết bị công nghiệp, mã 22213EJW33;D1, nsx Timken, nhãn hiệu Timken, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
4316
KG
10
PCE
811
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
061121CKCOQZH0003790
2021-11-24
252330 N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO LTD Aluminum Cement Refractory Cement Jianai-A700, Ingredients: AL2O3: 50.42%, Fe2O3: 2.34%, Sio2: 7.99% .., used in the refractory industry, 100% new products.;Xi măng nhôm Refractory cement Jianai-A700, thành phần: Al2O3: 50.42%, Fe2O3: 2.34%,SiO2:7.99%.., sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
GREEN PORT (HP)
50400
KG
50
TNE
20000
USD
141120XAZH004784
2020-11-19
441233 U CHíNH XáC JU YUAN ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Plywood, 9 layers, the outermost layer made from birch wood used to produce household items handled glue laminated heat. Size: (2440 * 1220 * 15) MM. New 100%;Ván ép, gồm 9 lớp, có lớp ngoài cùng làm từ gỗ bạch dương dùng để sản xuất đồ gia dụng đã xử lý gia nhiệt ép keo. Size: (2440*1220*15)MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CONT SPITC
13460
KG
6
MTQ
1479
USD
210121WSDS2101043
2021-02-18
260600 N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ SINABUDDY MINERAL CO LTD Aluminum ore (bauxite ROTARY KILN), ingredients: Al2O3: 76.26%, Fe2O3: 1.68%, used in refractory industry, grain size: 1-3 mm, 100% new goods.;Quặng nhôm ( ROTARY KILN BAUXITE), thành phần: Al2O3:76.26%, Fe2O3: 1.68%, sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, cỡ hạt:1-3 mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
100240
KG
20
TNE
5380
USD
101220ONEYMAAA42611700
2020-12-23
680293 U T? Và X?Y D?NG PHú L?P K G STONES EXPORT Natural Granite (Hassan Green Tybe C), plates were polished a surface used in construction, not sharpening the cutting edge uneven size (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8) m, thickness (1.5-2.0) cm, 100% new.;Đá Granite tự nhiên(Hassan Green Tybe C),dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước không đồng đều (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8)m,độ dày (1.5-2.0) cm,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG LACH HUYEN HP
55000
KG
844
MTK
17720
USD
4276469271
2022-05-23
902610 X?NG D?U PETROLIMEX SHANGHAI CIXI INSTRUMENT CO LTD The flow meter, using flow measurement in petrol pipes. Electrical operation. SX: Shanghai Cixi Instrument Co. Ltd. 100% new;Đồng hồ lưu lượng kế, dùng đo lưu lượng trong đường ống Xăng dầu. Hoạt động bằng điện. SX: SHANGHAI CIXI INSTRUMENT CO. LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
8
KG
1
PCE
260
USD
1Z77V1Y50495799516
2022-04-18
853610 U T? X?Y D?NG TRUNG NAM SCHEUERLE FAHRZEUGFABRIK GMBH Flat fuse is used for current 30a/ voltage below 1000V, brand: Littlefuse, Midi model: SF30-BF1 30A.I/ NO: 61300570, 100% new goods;Cầu chì phẳng dùng cho dòng điện 30A/ điện áp dưới 1000V, hiệu:Littlefuse, model MIDI: SF30-BF1 30A.I/No: 61300570, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
5
PCE
18
USD
1Z77V1Y50495799516
2022-04-18
853610 U T? X?Y D?NG TRUNG NAM SCHEUERLE FAHRZEUGFABRIK GMBH Flat fuse for current 40A/ voltage below 1000V, brand: Littlefuse, Model: MIDI SF30-BF1 40A.I/ NO: 61300571, 100% new goods;Cầu chì phẳng dùng cho dòng điện 40A/ điện áp dưới 1000V, hiệu: Littlefuse, model: MIDI SF30-BF1 40A.I/No: 61300571, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
5
PCE
24
USD
270921ONEYHAMBA6893400
2021-11-08
853529 U T? X?Y D?NG PHú MINH GE GRID GMBH Automatic cutting machine (electrical breaker) Automatic circuit breaker 145KV-2500A-40KA / 1S, Type: HYPACT 145, NSX: GE Grid GmbH, used to protect substations, disassemble synchronous goods, new goods 100% .1set = 1pce.;Máy cắt hợp bộ ( máy ngắt điện ) loại ngắt mạch tự động 145KV-2500A-40KA/1s ,type:HYPACT 145 ,NSX : GE GRID GMBH , dùng để bảo vệ cho trạm biến áp , hàng đồng bộ tháo rời , hàng mới 100% .1set=1pce .
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
4462
KG
1
SET
93612
USD
80921212784122
2021-09-23
250870 N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ NARA TECHNO CO LTD Chamotte Refractory SK34, Burning, 3-5 mm particle size, Ingredients: AL2O3: 46.44%, FE2O3: 1.43% .. Used in the refractory industry, 100% new products.;Đất chịu lửa CHAMOTTE SK34, đã nung, cỡ hạt 3-5 mm,thành phần:Al2O3:46.44%,Fe2O3:1.43%.. sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25025
KG
5
TNE
1000
USD
170721MHG25642107011
2021-07-26
250870 N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ BANGKOK SENG THAI LTD PART Fire-resistant soil Chamotte has fired, 3-5mm grain size, Ingredients: AL2O3: 23.94%, FE2O3: 2.03%, SiO2: 66.39%,., Heat resistance: 1500 degrees C, used in the fire-resistant industry, new 100%.;Đất chịu lửa CHAMOTTE đã nung, cỡ hạt 3-5mm,thành phần:Al2O3:23.94%,Fe2O3:2.03%,SiO2:66.39%,., độ chịu nhiệt: 1500 độ C, sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
80240
KG
25000
KGM
3125
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
051221EWSW21110126
2021-12-13
580411 NG TY TNHH KOMEGA X DERWEI TEXTILE CO LTD CSH174 # & 100% polyester net fabric 54 ", 570g / m2;CSH174#&Vải lưới 100% polyester 54", 570g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
505
YRD
2121
USD
051120KHH/SGN/2010313
2020-11-13
600591 NG TY TNHH KOMEGA X ORIENT BRIDGE INC CHC039 # & Fabrics knitted 100% polyester dyed, 60 ", 340g / m2;CHC039#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% polyester, 60", 340g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
87
KG
100
YRD
239
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
150522EGLV 002200106403
2022-05-19
902590 I X?Y D?NG DI?U LONG UP TREND CO LTD Materials used in metallurgical metallurgical tip for iron temp.tesp -r type H - thermal measuring tools of metallurgical measuring devices without electricity, new100%;Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim TIP ON TUBE FOR IRON TEMP.TESP-R TYPE H - Bộ phận dụng cụ đo nhiệt của thiết bị đo nhiêt độ kim loai không dùng điện, mới100%
CZECH
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20099
KG
768
PCE
3180
USD
230522SITGTXSG384269
2022-06-02
720229 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Materials used in metallurgical industry: Ferro Alloy Spheroidizers-Metallic Fero Silicon, 55%, 100%new silicon content, 100%new;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim: FERRO ALLOY SPHEROIDIZERS-Hợp kim Fero Silic, hàm lượng silic dưới 55%,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
8000
KGM
31440
USD
1206223169SH211
2022-06-29
842630 U T? X?Y D?NG B?O TOàN JIANGSU TONGHUI LIFTING EQUIPMENT CO LTD Fixed single rotation cranes use the A7 dandruff mechanism, 360 degrees rotation, reaching 8.5m-20m, lifting height -6m to +6m, lifting capacity 20-40 tons, CS: 170kW, brand model: HGQ2020, year manufacturing: 2022 (100%new);Cần trục cánh xoay đơn cố định sử dụng cơ cấu gàu ngoạm A7, xoay 360 độ, tầm với 8.5m-20m, chiều cao nâng -6m đến +6m, sức nâng 20-40 tấn, cs: 170kw, nhãn hiệu model: HGQ2020, năm sx: 2022 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
79500
KG
1
SET
239371
USD
131021YMLUI470175907
2021-10-16
261510 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials used in Zircon Flour metallurgy (Zircosil 325) - Zircon powder (Zircon 95% -99%, CAS: 14940-68-2, Quartz 0.05% -0.5% CAS 14808-60-7,.), new 100%;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim ZIRCON FLOUR (ZIRCOSIL 325) - Zircon dạng bột ( Zircon 95%-99%, CAS: 14940-68-2 , Quartz 0.05%-0.5% CAS 14808-60-7,.), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
53401
KG
26000
KGM
83200
USD
131021YMLUI470175907
2021-10-16
261510 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Materials used in Zircosil Sand metallurgy (Zircosil s) - Zircon granular (Zircon 95% -99%, CAS: 14940-68-2, Quartz 0.05% -0.5% CAS 14808-60-7,.);Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim ZIRCON SAND (ZIRCOSIL S )- Zircon dạng hạt ( Zircon 95%-99%, CAS: 14940-68-2 , Quartz 0.05%-0.5% CAS 14808-60-7,.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
53401
KG
26000
KGM
81900
USD
010221CULTXG21016873
2021-02-02
720293 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials used in metallurgy FERRO NIOBIUM- Fero Niobium, Nb component: 65.76%, Fe: 30.24%, 100% new goods;Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim FERRO NIOBIUM- Fero Niobi, thành phần Nb:65.76%, Fe:30.24%, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44055
KG
2300
KGM
86250
USD
250522EGLV 002200121194
2022-05-31
720293 I X?Y D?NG DI?U LONG UP TREND CO LTD Materials used in metallurgy Ferro niobium-fero niibi, NB ingredients: 65.76%, Fe: 30.24%, 100%new goods;Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim FERRO NIOBIUM- Fero Niobi, thành phần Nb:65.76%, Fe:30.24%, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18046
KG
500
KGM
20165
USD
2959616693
2021-10-19
382440 U T? Và X?Y D?NG THàNH H?NG CHRYSO PHILIPPINES INC Additives for concrete Manufacturer Chryso, Chryso Fluid Premia 150 product name, unspecified sample, 100% new;Phụ gia cho bê tông nhà sx Chryso , tên sản phẩm Chryso Fluid Premia 150, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HA NOI
11
KG
5
KGM
2
USD
040721CKCOKNZ0000395
2021-07-28
251310 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials for metallurgy: Sand filter wholesale # 4 (Granular foam stone size 1mm) used in metal furnaces, packing 20kg / bag, 100% new;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim : Cát lọc sỉ # 4 ( đá bọt dạng hạt kích thước 1mm) dùng trong lò luyện kim loại , đóng gói 20kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG CAT LAI (HCM)
58488
KG
42400
KGM
21624
USD
010221CULTXG21016873
2021-02-02
250410 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Materials used in casting amorphous graphite - graphite natural powder, a new 100%;Nguyên vật liệu dùng trong ngành đúc AMORPHOUS GRAPHITE - Graphit tự nhiên dạng bột, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44055
KG
4000
KGM
3400
USD
051120OSAAVK90651
2020-11-25
320643 U T? PHáT TRI?N X?Y D?NG TMD OGAWA SHOJI CO LTD Pigments (ST-03 Light Gray) used for adhesive inlays colored walls; Brand: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. Publisher: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. 1 female = 0.3 kg. New 100%;Bột màu (ST-03 Light Gray) dùng pha màu cho keo trám tường; hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. NSX: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. 1 cái=0.3 kg. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2310
KG
100
PCE
294
USD
051120OSAAVK90651
2020-11-25
320643 U T? PHáT TRI?N X?Y D?NG TMD OGAWA SHOJI CO LTD Pigments (EX-01 White) used for adhesive inlays colored walls, Brand: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. Publisher: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. 1 female = 0.2 kg.New 100%;Bột màu (EX-01 White) dùng pha màu cho keo trám tường, hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. NSX: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd . 1 cái=0.2 kg.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2310
KG
100
PCE
294
USD
010221CULTXG21016873
2021-02-02
720270 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials used in metallurgy molybdenum FERRO - Fero Molydenum composition Mo: 60.05% C: 0.02%, Si: 0.6% Cu: 0.67% Fe 38.7% P 0.05% 100% new max.hang;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim FERRO MOLYBDENUM - Fero Molipđen thành phần Mo:60.05% C:0.02%,Si:0.6% Cu: 0.67%: Fe 38.7%P:0.05%max.hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44055
KG
3000
KGM
53100
USD
130122LTJHCM221387
2022-01-26
720270 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Materials used in metallurgy Ferro Molybdenum - Fero Molipden Mo> = 60%, Fe> = 39% (oscillation + -5%). New products 100%;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim FERRO MOLYBDENUM - Fero Molipđen thành phần Mo>=60% , Fe>=39%(dao động+-5%).hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
6240
KG
6000
KGM
178800
USD
260222LTJHCM222356
2022-03-14
720270 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Materials used in metallurgy Ferro Molybdenum - Fero Molipden Mo> = 60%, Fe> = 39% (oscillation + -5%). New products 100%;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim FERRO MOLYBDENUM - Fero Molipđen thành phần Mo>=60% , Fe>=39%(dao động+-5%).hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
6300
KG
6000
KGM
186000
USD
020721GOSUCCU6023939
2021-07-29
720219 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Metallurgy materials: Low Carbon Ferro Maganese - Manganese Fero Alloy, MN content: 75.42%, C: 0.49% Si: 0.87%, 100% new;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim: LOW CARBON FERRO MAGANESE - Hợp kim Fero Mangan , hàm lượng Mn:75.42%, C:0.49% Si:0.87%, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25040
KG
25000
KGM
63000
USD
121120AHHY024192
2020-11-23
720249 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials used in metallurgy LOW CARBON FERRO CHROME- low- carbon ferrochrome alloy size 10mm-60mm lumps Cr> = 60%, C = 0.086%, New 100%;Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim LOW CARBON FERRO CHROME- Hợp kim Fero Crom cacbon thấp- dạng cục size 10mm-60mm Cr>=60%,C=0.086%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CONT SPITC
25060
KG
15000
KGM
32475
USD
170522033C503752
2022-06-03
720249 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials used in Low Carbon Ferro Chrome- Low Carbon Fero Chromon alloy- Lump size 10mm-60mm CR> = 60%, C+-08.086% Package: 25 Big bags, 1000kg/bag, 100% new goods;Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim LOW CARBON FERRO CHROME- Hợp kim Fero Crom cacbon thấp- dạng cục size 10mm-60mm Cr>=60%, C+-0.086% đóng gói: 25 bao lớn,1000kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25000
KGM
109500
USD
210522AHMD993890A
2022-06-06
720249 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials used in Low Carbon Ferro Chrome- Low Carbon Fero Chromon alloy- Lump size 10mm-60mm CR> = 60%, C+-0.086%, 100%new goods;Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim LOW CARBON FERRO CHROME- Hợp kim Fero Crom cacbon thấp- dạng cục size 10mm-60mm Cr>=60%,C+-0.086%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
10000
KGM
48600
USD
210522AHMD993890A
2022-06-06
720249 I X?Y D?NG DI?U LONG THRIVING ELITE INTL LTD Raw materials used in Low Carbon Ferro Chrome- Low Carbon Fero Chromon alloy- Lump size 1mm-10mm CR> = 60%, C:+- 0.09%, 100%new goods;Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim LOW CARBON FERRO CHROME- Hợp kim Fero Crom cacbon thấp- dạng cục size 1mm-10mm Cr>=60%,C:+- 0.09%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
15000
KGM
71550
USD
200321COAU7230572550
2021-10-06
700511 U T? Và TH??NG M?I V?T LI?U X?Y D?NG H?I NAM AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Stopsol layeric Green Reflective Glass / 5mm Green Reflective Glass (Size: 3210 x 2440 mm) 23 Plates / Suites, (Non-reinforced glass, with absorption layer). New 100%.;STOPSOL CLASSIC GREEN REFLECTIVE GLASS / Kính phản quang xanh lá 5mm (Size: 3210 x 2440 mm) 23 Tấm / Kiện ,(Kính không có cốt thép, có lớp hấp thụ). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
69981
KG
900
MTK
6888
USD
200321COAU7230572550
2021-10-06
700511 U T? Và TH??NG M?I V?T LI?U X?Y D?NG H?I NAM AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Stopsol layeric Green Reflective Glass / 8mm Green Reflective Glass (Size: 3210 x 2440 mm) 15 sheets / packs, (uniform glass, with absorption layer). New 100%.;STOPSOL CLASSIC GREEN REFLECTIVE GLASS / Kính phản quang xanh lá 8mm (Size: 3210 x 2440 mm) 15 Tấm / Kiện ,(Kính không có cốt thép, có lớp hấp thụ). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
69981
KG
1762
MTK
23255
USD
200321COAU7230572550
2021-10-06
700511 U T? Và TH??NG M?I V?T LI?U X?Y D?NG H?I NAM AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Stopsol Supersilver Dark Blue Reflective Glass / 8mm Green Reflective Glass (Size: 3210 x 2440 mm) 15 sheets / bales, (glass without reinforcement, with absorption layer). New 100%.;STOPSOL SUPERSILVER DARK BLUE REFLECTIVE GLASS / Kính phản quang xanh biển 8mm (Size: 3210 x 2440 mm) 15 Tấm/Kiện ,(Kính không có cốt thép, có lớp hấp thụ). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
69981
KG
1175
MTK
18557
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721631 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1264 # & U-shaped non-alloy steel with hot rolling unp300x100x10x16mm, s355j2 en 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1264#&Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UNP300x100x10x16mm, S355J2 EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
LUXEMBOURG
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
54
MTR
4098
USD
112000012324435
2020-11-17
280301 U X?Y D?NG JINKA CONG TY TNHH HOA MAU VIET ANH BMD # & Pigment Black Carbon Black N330 used for plastics, rubber, paint, ink, insoluble in water. weight: 10 kg / bag, TP: 99.9% carbon, New 100%;BMD#&Bột màu đen Carbon Black N330 dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 10 kg/ bao,TP: 99.9%carbon, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA MAU VIET ANH
CTY CN VLXD JINKA
5020
KG
5000
KGM
6373
USD
101221DST21126728
2021-12-13
721430 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM BLADT INDUSTRIES PROCUREMENT A S BDT218 # & HOT rolled steel bar, with cross-sectional cross section OD 20mm S355J2 + N, 100% new (Bladt);BDT218#&Thanh thép không hợp kim cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đặc OD 20mm S355J2+N, hàng mới 100% (BLADT)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
16762
KG
89
KGM
111
USD
112200016646638
2022-04-26
847930 U T? Và X?Y D?NG NH?T MINH NINGBO LISI IMPORT EXPORT CO LTD Cold presses, model: NYJ-400T, Zhongheng Jixie brand, capacity of 7.5 kW, machine size; 3550x1370x3700mm, electricity operating, used to produce wooden planks, 100% new;Máy ép nguội, model :NYJ-400T, nhãn hiệu ZHONGHENG JIXIE, công suất 7.5 KW, kích thước máy ;3550x1370x3700mm, hoạt động bằng điện, dùng để sản xuất ván gỗ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28280
KG
3
SET
49200
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22199 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 20cm cross section, SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new (NCU);WRS22199#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 20cm,SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
15624
KGM
21249
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22200 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 10cm cross section, SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new goods (NCU);WRS22200#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 10cm,SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
4686
KGM
6374
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD