Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
6258614
2020-11-18
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 N ??U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
010322SZYTESF22030019
2022-03-18
721710 NG TY TNHH N?M ?U VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD High-carbon non-coated carbon steel wire for spring production 3.50mm, c> 0.6%, standard BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N / MM2, 100% new goods;Dây thép không hợp kim carbon cao không tráng phủ dùng sản xuất lò xo 3.50mm, C>0,6%,tiêu chuẩn BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N/mm2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24231
KG
2611
KGM
3394
USD
310821LYP02108022
2021-09-20
760720 U VIêN HI?N L??NG SHANGHAI HAISHUN PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO LTD Thin aluminum films (rolls) have adhesive adhesive to keep aluminum film colors; have not printed; The thickness does not exceed 0.2mm including 720mm size. New 100%;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,2mm gồm khổ 720mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
1400
KGM
7002
USD
9702294836
2021-12-16
291720 N ??U T? Và PHáT TRI?N VI?T á CH?U HANWHA SOLUTIONS CORPORATION Chemical Additives Diethyl Hexyl Cyclohexane used in PVC production (20kg / sue), NSX: Hanwha Solutions Co., Ltd, CAS: 84731-70-4, 100% new;Hóa chất phụ gia Diethyl hexyl cyclohexane dùng trong sản xuất nhựa PVC (20kg/kiện), Nsx: Hanwha Solutions Co., ltd, CAS:84731-70-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
20
KG
1
PKG
1
USD
290921INTFBKK5719
2021-10-18
401120 N XU?N THI?U VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tire used for trucks 205 R16C MA751 8PR TL 110 / 108Q M + S ESR Maxxis, 205 mm width, 16 inch diameter, Maxxis brand, no overalls, 100% new;Lốp sử dụng cho xe tải 205 R16C MA751 8PR TL 110/108Q M+S ESR MAXXIS, bề rộng 205 mm, đường kính 16 inch , hiệu MAXXIS,không có săm yếm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
11895
KG
50
PCE
3402
USD
201020NUSE2001011
2020-11-06
570391 N ? T? ?U VI?T SHANGHAI SUN HAO MIN INT L TRADE CO LTD Living room carpet (carpet Luxurious Lounge) composition: 50% Botanical silk, 50% wool: 3200 x 2600 mm, are not effective, New 100%;Thảm trải sàn phòng khách (Luxurious Lounge carpet) thành phần: 50% Botanical silk, 50% wool: 3200 x 2600 mm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1605
KG
2
PCE
3108
USD
201020NUSE2001011
2020-11-06
570391 N ? T? ?U VI?T SHANGHAI SUN HAO MIN INT L TRADE CO LTD Living room carpet (Consultation Carpet, gray) composition: 80% wool, 15% nylon, 5% viscose, size: 3500x3500mm, not effective, new 100%;Thảm trải sàn phòng khách (Consultation Carpet,grey) thành phần: 80% wool, 15% nylon, 5% viscose, kích thước: 3500x3500mm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1605
KG
2
PCE
2106
USD
091221NSSLSGHCC2100026
2021-12-15
252520 N D?U KHí VI?T NAM CHUGOKU MARINE PAINTS SINGAPORE PTE LTD Mica powder (Suzorite Mica 200-HK) used as a paint production material, 22.70 KGS / Bao. CAS: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. New 100%;Bột mica(Suzorite Mica 200-HK) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 22.70 kgs/bao. Cas: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11566
KG
2724
KGM
2867
USD
122000012409271
2020-11-20
070959 U VIêN GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO LTD Kim Acupuncture mushrooms fresh, unprocessed, for use as food, Closing in barrels (2300 Boxes) made in China;Nấm Kim Châm tươi , chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm , Đóng trong thùng ( 2300 Thùng ) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
16250
KG
15100
KGM
6040
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
230120028A500127
2020-02-15
380210 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM HO TAI INDUSTRIAL CO LTD Carbon hoạt tính HT-VV (dùng lọc dung dịch sản xuất bột ngọt);Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79200
KGM
72706
USD
290121NAHCB21000319-01
2021-02-18
210390 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED Hai Thien premium oyster sauce oyster sauce 700g * superior Hayday 12, NSX: GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED, Manufacturing: T01 / 2021; HSD: 24 months from the date of Manufacture. New 100%;Dầu hào thượng hạng Hải Thiên Hayday superior oyster sauce 700G*12, NSX:GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED, Sản xuất: T01/2021; HSD: 24 tháng từ ngày SX. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOMING
CANG CAT LAI (HCM)
27083
KG
1000
KUNK
8200
USD
241021XDFF071683
2021-12-08
292251 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM ZHEJIANG RISE START IMPORT AND EXPORT SHARES CORPORATION L- Threonine Feed Grade- Used as additional materials in animal feed production, 25kg / bag. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated 14.01.2020. 100% new;L- Threonine Feed Grade- dùng làm nguyên liệu bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
40320
KG
40000
KGM
65000
USD
241021XDFF071668
2021-12-15
292251 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM ZHEJIANG RISE START IMPORT AND EXPORT SHARES CORPORATION L- Threonine Feed Grade- Used as additional materials in animal feed production, 25kg / bag. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated 14.01.2020. 100% new;L- Threonine Feed Grade- dùng làm nguyên liệu bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
60480
KG
60000
KGM
97500
USD
132100017871646
2022-01-07
470790 T THàNH VIêN TOàN H?U ??T CONG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIET NAM Scrap carton paper barrels are obtained from packaging sources of pre-packaging imported materials of ENCX, no matter and impurities without affecting the # & VN environment;Phế liệu thùng giấy carton thu được từ nguồn bao bì đóng gói sẵn nguyên liệu nhập khẩu của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY OMRON
CTY TOAN HUU DAT
2330
KG
2012
KGM
280
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD
050522ITIKHHCM2205023
2022-05-19
846620 U H?N ?C VíT L?M VI?N TONG YOU IMPLEMENT CO LTD Product clip of screw bolts (steel) 3rd transfer finger 100% new;Kẹp sản phẩm của máy sản xuất bu lông ốc vít (Bằng thép) 3RD TRANSFER FINGER Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39
KG
18
PCE
104
USD
132100017871862
2022-01-07
800200 T THàNH VIêN TOàN H?U ??T CONG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIET NAM Welded tin scrap (black welded welded slag is obtained during the production process of the ENCX. No impurities, clean treated without affecting the # & VN environment;Phế liệu thiếc hàn (xỉ hàn đen phế liệu thu được trong quá trình sản xuất của DNCX. Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY OMRON
CTY TOAN HUU DAT
2347
KG
68
KGM
75
USD
132100012752194
2021-06-09
800200 T THàNH VIêN TOàN H?U ??T CONG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIET NAM Welded tin scrap (black welded welded slag is obtained during the production process of the DNCX. No impurities and treatment are clean without affecting the environment;Phế liệu thiếc hàn (xỉ hàn đen phế liệu thu được trong quá trình sản xuất của DNCX. Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY OMRON
CTY TOAN HUU DAT
2126
KG
138
KGM
150
USD
132200014904302
2022-02-28
800200 T THàNH VIêN TOàN H?U ??T CONG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIET NAM Welded tin scrap (black welded welded slag is obtained during the production process of the ENCX. No impurities, clean treated without affecting the # & VN environment;Phế liệu thiếc hàn (xỉ hàn đen phế liệu thu được trong quá trình sản xuất của DNCX. Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY OMRON
CTY TOAN HUU DAT
2221
KG
64
KGM
70
USD
050522ITIKHHCM2205023
2022-05-19
848010 U H?N ?C VíT L?M VI?N TONG YOU IMPLEMENT CO LTD Screw manufacturing machine (steel), new 100% 1st Punch;Khuôn máy sản xuất ốc vít (Bằng thép) , Hàng mới 100% 1ST PUNCH
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39
KG
10
PCE
63
USD
050522ITIKHHCM2205023
2022-05-19
848010 U H?N ?C VíT L?M VI?N TONG YOU IMPLEMENT CO LTD Screw -making machine (steel), 100% new 3rd Punch Sleeve;Khuôn máy sản xuất ốc vít (Bằng thép) , Hàng mới 100% 3RD PUNCH SLEEVE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39
KG
2
PCE
89
USD
081221YMLUI288064638
2022-01-10
293040 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Dl-methionine 99 percent feed grade. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products;DL-Methionine 99 percent Feed Grade .Nguyên liệuSX TACN- Bổ sung chất Methionine trong thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
60438
KG
60000
KGM
138600
USD
130522EGLV 095200031292
2022-06-01
293040 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met 100 L-Methionine-used as raw materials for producing animal feed, 25kg/bag. Goods are in accordance with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated January 14, 2020. 100% new;L-Met 100 L-Methionine - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG XANH VIP
58140
KG
57
TNE
182400
USD
080222SITKTHP2200006
2022-02-25
293040 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met 100 L-Methionine - Used as raw materials for animal feed production, 25kg / bag. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated 14.01.2020. 100% new;L-Met 100 L-Methionine - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG DINH VU - HP
55080
KG
54
TNE
156600
USD
010122XHHTSHHAP211217A
2022-01-11
294130 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Neomycin sulphate, ng / l Using veterinary drugs with circulation number: 2470 / QLT-SX-20, Lot Number SX: 202110236, HSD: T10 / 2025, 1 BOU = 1,605kg, 100% new;Neomycin Sulphate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2470/QLT-SX-20, số lô sx:202110236, Hsd: T10/2025, 1 BOU=1.605kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2975
KG
1000
UNIT
21200
USD
081021SHGF210900160F
2021-10-18
294130 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Florfenicol, NG / L Using Veterinary Medicine with Circulation Number: 643 / QLT-SX-19, Lot Number SX: FB202109007 / 008/009. HSD: T09 / 2023, 25kg / Drum. new 100%;FLORFENICOL, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:643/QLT-SX-19, số lô sx: FB202109007/008/009. Hsd: T09/2023, 25kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1680
KG
1500
KGM
118500
USD
061021YMLUM593055077
2021-11-24
404101 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM AYNES GIDA SAN VE TIC A S Whey Powder D70), used as raw materials for animal feed for pigs, poultry, aquatic products, 25 kg / bag. Good for QC VN0190 and TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, date 14 / 01/2019, 100% new;Bột váng sữa ( WHEY POWDER D70 ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho lợn, gia cầm, thủy sản,25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QC VN0190 và TT21/2019 /TT-BNNPTNT,ngày 14/01/2019,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
75900
KG
50000
KGM
56250
USD
061021YMLUM593055077
2021-11-24
404101 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM AYNES GIDA SAN VE TIC A S Whey Powder D40 (Whey Powder D40), used as raw materials for animal feed for pigs, poultry, aquatic products, 25 kg / bag. Good for QC VN0190 and TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, date 14 / 01/2019, 100% new;Bột váng sữa ( WHEY POWDER D40 ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho lợn, gia cầm, thủy sản,25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QC VN0190 và TT21/2019 /TT-BNNPTNT,ngày 14/01/2019,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
75900
KG
25000
KGM
26875
USD
290121COAU7229518310
2021-02-19
081340 T THàNH VIêN S?A TOàN C?U XINJIANG DATANG IN WESTERN REGION AGRICULTURE ECOLOGICAL TECHNOLOGY CO Dry packaged apple-Dried Red Dates (500gr / bag, 24 bags / barrels) used to make food. HSD: 09.12.2023. House sx: Boeun Jujube Farm Towns CO., LTD;Táo Sấy Khô đã đóng gói-Dried Red Dates (500gr/bịch; 24 bịch/thùng) dùng để làm thực phẩm. Hsd: 09/12/2023. Nhà sx: Boeun Jujube Farm Towns CO ., LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10234
KG
731
PAIL
7310
USD
180921MEDUTU168380
2021-11-02
080410 T THàNH VIêN S?A TOàN C?U 3I EXPORT Rub is - Branch Dations (500gr / box; 12 boxes / cartons), HSD: 08/06/2024. Manufacturer: Hadiklaim Date Ltd;Chà là - Branch Dates (500gr/hộp; 12 hộp/thùng), Hsd: 08/06/2024. Nhà sx:HADIKLAIM DATE LTD
ISRAEL
VIETNAM
TUNIS
CANG CONT SPITC
22848
KG
3400
UNK
13600
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
200422217811740
2022-05-30
292250 N NGUYêN LI?U ACO VI?T NAM ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD L- Threonine 98.5% Feed Grade-Use as raw materials for animal feed production, 25kg/bag. Goods are in accordance with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated January 14, 2020. 100% new;L- Threonine 98.5% Feed Grade-dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20000
KGM
36100
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC Spare parts of centrifugal machines for recovery factory-exterior for centrifugal machine (cylindrical) (DL-04-52-1) (Z5LL);Phụ tùng của máy ly tâm dùng cho nhà máy thu hồi - Vỏ ngoài chuyên dùng cho máy ly tâm (hình trụ) (DL-04-52-1) (Z5LL)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
58560
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC Specialized exterior for centrifugal machine (cylindrical) (Z5LL) (2V00-087);Vỏ ngoài chuyên dùng cho máy ly tâm (hình trụ) (Z5LL) (2V00-087)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
58560
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC The tray specializes in centrifugal machine (D-04-of-02-2) (Z5LL);Mâm bạc đạn chuyên dủng cho máy ly tâm (D-04-OF-02-2) (Z5LL)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
20809
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC Specialized exterior for centrifugal machine (cone) (Z5LL) (V00-077-00-1);Vỏ ngoài chuyên dùng cho máy ly tâm (hình nón) (Z5LL) (V00-077-00-1)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
44196
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC The tray specializes in centrifugal machine (1V00-083-3) (Z5LL);Mâm bạc đạn chuyên dủng cho máy ly tâm (1V00-083-3) (Z5LL)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
20809
USD
040721KBHCM-050-002-21JP
2021-07-20
391400 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM SANWA SHOJI CO LTD Ion exchange substances from polymers (Diaion-CR11) used to handle salt water for acid plants;Chất trao đổi ion từ polyme (Diaion-CR11) dùng để xử lý nước muối cho nhà máy acid
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2387
KG
3200
LTR
48992
USD
070221YMLUI471030623
2021-02-18
271019 N D?U M? NH?N VI?T NAM LUBRIMAX M SDN BHD 323096 W MORRISON gearbox oil demand HEAVY DUTY EP GL4 90, used in automotive gear boxes, transmission parts closed gears industrial gears rang.Cac hthong low load, high rotation speed, barrel 18litres, new 100%;Dầu cầu hộp số MORRISON HEAVY DUTY GL4 EP 90,dùng trong hộp số ô tô,các bộ phận truyền động kín bằng bánh răng.Các hthống bánh răng công nghiệp chịu tải thấp, tốc độ vòng quay cao,thùng 18lít,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
DINH VU NAM HAI
13658
KG
50
UNK
1125
USD
070221YMLUI471030543
2021-02-18
271019 N D?U M? NH?N VI?T NAM LUBRIMAX M SDN BHD 323096 W Engine Oil SAE 20W-MORRISON HEAVY DUTY PLUS 50 CI4, use for engines or automotive machinery industry plays drums of 209 liters, containing more than 70% of mineral oils derived from petroleum, a new 100%;Dầu động cơ MORRISON HEAVY DUTY SAE 20W-50 CI4 PLUS ,sử dụng cho động cơ máy móc công nghiệp hoặc ôtô đóng phuy 209 lít,có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ , mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
DINH VU NAM HAI
20018
KG
5
PAIL
1410
USD
021021YMG2109149
2021-10-18
293590 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Sulfachloropyridazine sodium, ng / l Using veterinary drugs with circulation: 2178 / QLT-SX-20, Lot Number SX: 20210822, HSD: T08 / 2025, 25KG / Drum. new 100%;SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2178/QLT-SX-20, số lô sx: 20210822, Hsd: T08/2025, 25kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1100
KG
1000
KGM
42200
USD
311020DGLS18025
2020-11-06
271020 N D?U NH?N CNLUBE VI?T NAM C AND LUBE CO LTD Oil used in brake hydraulic (oil lubricated) C & L Royal AW 68, Entry C & Lube, Manufacturer C & Lube, bitumen content> 70%, 200lit / barrel, 55 barrels, New 100%;Dầu dùng trong bộ phận hãm thủy lực (Dầu bôi trơn) C&L Royal AW 68, Hiệu C&Lube, Nhà sản xuất C&Lube, hàm lượng bitum >70%, 200lit/thùng, 55 thùng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
31030
KG
55
BBL
9484
USD
011121001BAS0291
2021-11-10
291532 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM METHYL CO LTD Vinyl acetate monomer (chemicals used to produce denatured starch);Chất Vinyl Acetate Monomer (Hóa chất dùng để sản xuất tinh bột biến tính)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
66560
KG
60800
KGM
133760
USD
300821001BAL8543
2021-09-07
291532 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM METHYL CO LTD Vinyl Acetate Monomer (Chemicals used to produce denatured starch);Chất Vinyl Acetate Monomer (Hóa chất dùng để sản xuất tinh bột biến tính)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
66560
KG
60800
KGM
115520
USD
132100017871862
2022-01-07
391510 T THàNH VIêN TOàN H?U ??T CONG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIET NAM Soft foam Foam from packaging sources of pre-packaging imported materials of ENCX, no impurities and impurities without affecting the # & VN environment;Phế liệu mút xốp mềm thu được từ nguồn bao bì đóng gói sẵn nguyên liệu nhập khẩu của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY OMRON
CTY TOAN HUU DAT
2347
KG
30
KGM
5
USD
170522AMIGL220176547A
2022-06-03
294150 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Erythromycin thiocyanate, ng/l using veterinary drugs with circulation: 840/QLT-SX-17, lot number: ETH4-202204516/517. HSD: T04/2026, 20kg/drum. new 100%;Erythromycin thiocyanate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:840/QLT-SX-17, số lô sx:ETH4-202204516/ 517. Hsd: T04/2026, 20kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1816
KG
600
KGM
31200
USD
011120QSSECLI2010226-01
2020-11-25
271501 U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
70400
KG
320
BBL
56960
USD
101120EY202011002
2020-11-13
271501 U H?N VI?T NAM SIKA SINGAPORE PTE LTD Membrane SIKAPROOF SG (200Ltr / drums) ._ Products containing bitumen used for waterproofing (New 100%).;SIKAPROOF MEMBRANE SG (200Ltr/drums)._Sản phẩm chứa Bitum dùng để chống thấm (Hàng mới 100%).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
4
BBL
876
USD
200821211834533
2021-10-28
380400 U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
020422EGLV502200003461
2022-05-24
380400 U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, powder form_ultrazine Na (25kg/bag) _PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 dated November 25, 2013, 100% new goods;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
24750
USD
120121COSU6287493960
2021-02-19
380400 U H?N VI?T NAM MOSAICO SPA Lignin calcium sulfonate, RO 2 form C bot._BRETAX SACCONI (New 100%). Entered in tk 103806406430 (01/25/2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BRETAX C RO 2 SACCONI (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103806406430 (25/01/2021).
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
25740
KG
24200
KGM
10890
USD
11121213590503
2021-12-16
380400 U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 103989002240 (April 28, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 Kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103989002240 (28/04/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
11925
USD
50921212249700
2021-10-28
380400 U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
301120QSSECLI2011158-01
2020-12-04
271500 U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35200
KG
160
BBL
28480
USD
201121KMTCLCH3571971-01
2021-11-26
283691 U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered at TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7416
KG
25
KGM
682
USD
240721KMTCLCH3426351
2021-07-27
283691 U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered in TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
32647
KG
25
KGM
621
USD
260920COSU6273744430
2020-11-25
380401 U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. Tk102209451041 day tally was at 09.10.2018, the CAS Code: 8061-51-6 not within ND113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Đã kiểm hàng tại tk102209451041 ngày 10/09/2018, Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
240920COSU6273895210
2020-11-25
380401 U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate powder (100%) ._ ULTRAZINE NA (25kg / BAG) ._ PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 25/11 / 2013._Da tally at tk102209451041 (10/09/2018). CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate,dạng bột (mới 100%)._ULTRAZINE NA ( 25KG/BAG)._ PTPL : 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013._Đã kiểm hàng tại tk102209451041 (10/09/2018). Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
160921DE2172285
2021-11-10
380401 U H?N VI?T NAM DOMSJO FABRIKER AB Sodium lignosulfonate powder, brown._domsjo lignin ds 10 (600kg / bag) ._ PTPL: 12607 / TB-TCHQ DAYS 16/10/2014._The inspection at TK 102147638831 on August 6, 2018.;SODIUM LIGNOSULFONATE DẠNG BỘT, MÀU NÂU._DOMSJO LIGNIN DS 10 (600KG/BAG)._PTPL : 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2014._Đã kiểm hàng tại tk 102147638831 ngày 06/08/2018.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
24
TNE
6960
USD
120920COSU6272034130
2020-11-25
380401 U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG TAN VU - HP
23018
KG
23
TNE
20205
USD
071221ONEYMUMBA4961600
2022-01-07
760310 U H?N VI?T NAM TANKESHWARI METAL POWDER PRODUCTS PVT LTD Aluminum powder used in construction._aluminium powder (125kg / drum). Checked goods at Account: 102309933832 on November 5, 2018. CAS code: 7429-90-5 in Decree 113.;Bột nhôm dùng trong xây dựng._Aluminium Powder (125kg/Drum). Đã kiểm hàng tại tk:102309933832 ngày 05/11/2018. Mã CAS: 7429-90-5 nằm trong nghị định 113.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
1000
KGM
5500
USD
300122YMLUM587088662
2022-02-25
680710 U H?N VI?T NAM MODERN WATERPROOFING COMPANY Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m / roll) ._ Waterproofing products from built-in bitumen rolls. New 100%;Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m/roll) ._Sản phẩm chống thấm từ bitum dạng cuộn dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
DINH VU NAM HAI
26230
KG
450
ROL
7785
USD
141221TALTSB02699348
2022-01-23
400211 U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren - Butadien (SBR), LATEX._APCOTEX TSN 651 (1000kg / IBC) (1000kg / IBC) (100% new). Check it at TK103155349621 (February 19, 2020).;CAO SU STYREN - BUTADIEN (SBR), DẠNG LATEX._APCOTEX TSN 651 (SYNTHETIC RUBBER LATEX) (1000KG/ IBC) (Hàng mới 100%).Đã kiểm hàng ở tk103155349621 (19/02/2020).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
301121MUMCB21005916
2021-12-16
400211 U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
220222SSLNSHPHCAA0215
2022-03-24
400211 U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
16668
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
101221EGLV080100793302
2021-12-16
291611 U H?N VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Glacial acrylic acid, liquid form._acrylic acid (210kg / drum), 100% new, CAS code: 79-10-7; GLACIAL AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (210KG/DRUM), mới 100%, Mã CAS: 79-10-7
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
18213
KG
17
TNE
38640
USD
80120589190759
2020-01-15
291611 U H?N VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (200KG/DRUM). CV số 574/KĐ4-TH ngày 06/11/2017 của chi cục Kiểm định HQ 4 và TB số 8783/TB-TCHQ ngày 11/07/2014 của TCHQ.;Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Acrylic acid and its salts;不饱和无环一元羧酸,环状一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:不饱和无环一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:丙烯酸及其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
TNE
16560
USD
270521X2104170SGN005
2021-06-02
252330 U H?N VI?T NAM IMERYS ALUMINATES ASIA PACIFIC PTE LTD CEMENT ALUMINUM (aluminate CEMENT CALCIUM) ._ ALUMINOUS CEMENT (Ciment FONDU) (25kg / BAG) ._ PTPL: 2594 / PTPLHCM-NV dated 28/09 / 2012._Da tally at tk 101 242 394 631 dated 01.23.2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ALUMINOUS CEMENT (CIMENT FONDU)(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
6
TNE
4047
USD
200522QSSECLI2205047-02
2022-05-27
252330 U H?N VI?T NAM WWRC MALAYSIA SDN BHD 220766 D Aluminum aluminum cement (Calcium Alumination Cement) ._ Ciment Fondu (25kg/Bag) ._ PTPL: 2594/PTPLHCM-NV dated September 28, 2012._Can inspection at TK 1012394631 dated January 23, 2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ CIMENT FONDU(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1000
KGM
750
USD
2017226422
2022-04-07
382440 U H?N VI?T NAM SILKROAD C T Additives used for cement and concrete: WRR-580FX, 1kg/bottle;Phụ gia dùng cho xi măng và bê tông: WRE-580FX, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
1
USD