Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110622COAU7239358110
2022-06-28
870311 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Vehicles serving refreshments in Leroad Refresher golf course Lithium 48V battery, 2 seats, white, brand name: Leroad, year manufactured: 2022, no circulation registration, no traffic, 100% new;Xe phục vụ giải khát trong sân golf LEROAD REFRESHER chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
1
UNIT
11159
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Leroad L2 golf car (with a balloon accessory) runs on 48V lithium batteries, 2 seats, white, brand name: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registered for circulation, no traffic, new 100 new %;Xe chơi golf LEROAD L2 ( có kèm phụ kiện guồng nhặt bóng) chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
1
UNIT
10469
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Leroad L4 Golf player runs on 48V, 4 -seat Lithium battery, white, brand name: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registering for circulation, not participating in traffic, 100% new;Xe chơi golf LEROAD L4 chạy bằng pin Lithium 48V, 4 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
3
UNIT
23342
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Golf Leroad L2+CSA running with 48V, 2 -seat Lithium battery, 2 seats, white, brand: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registered for circulation, not participating in traffic, 100% new;Xe chơi golf LEROAD L2+CSA chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
85
UNIT
562955
USD
100221PKGCB21000946
2021-02-18
690290 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? ISOLITE INSULATING PRODUCTS CO LTD ISULATING insulating fire brick FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65) mm, 1.6kg / park, heat-resistant temperature of 1400 degrees C (+/- 0.5%), a New 100%.;Gạch chịu lửa cách nhiệt ISULATING FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65)mm, 1.6kg/ viên, nhiệt độ chịu nhiệt 1400 độ C (+/-0.5%), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
18912
KG
11520
PCE
11866
USD
270622SMLMBKK2A3302600
2022-06-29
720229 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Nodulant ND bridge (size 8-20mm), Ferro-silic-magnesium alloy (used in steel casting), new goods 100%;Chất cầu hóa NODULANT ND (size 8-20mm), hợp kim Ferro-silic- magie (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
25
TNE
60100
USD
160522A84C000221
2022-06-02
720211 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? BERRY ALLOYS LTD Fero-mangan alloy 75% (lump form), C = 6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% MN), 100% new goods;Hợp kim fero-mangan 75% (dạng cục), C=6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% Mn ), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
27060
KG
27
TNE
44010
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, Al2O3 40% content is calculated by weight, bead size 180 mesh, bauxite ha 40, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 40% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 180 mesh, BAUXITE HA 40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
5
TNE
900
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, AL2O3 content 45% calculated by weight, 1-3mm particle size, bauxite ha 45, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 45% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm, BAUXITE HA 45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
6
TNE
1313
USD
020621EHCM2105350
2021-06-07
720270 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy, MO = 60-62% MAX, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1051
KG
1000
KGM
18760
USD
271221TXGSGN2112547
2022-01-07
720270 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy (shape), mo = 60-62% max, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1036
KG
1000
KGM
24650
USD
040921SMLMBKK1A4177200
2021-09-15
720221 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Inoculantic varinent substances (size 1-4mm), Ferro-silicon metal box (silicon> 70%), (used in steel casting), 100% new products;Chất biến tính INOCULANTIC (size 1-4mm), hộp kim Ferro-silic (silic >70%), (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
15
TNE
32700
USD
200322EGLV 080200140280
2022-03-24
701342 U Và DU L?CH GIA KHANG PT KWARSA INDAH MURNI FC622, DK: 152mm, 100% new goods, Kim brand;TÔ THUỶ TINH FC622, DK: 152MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU KIM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
77974
KG
58500
PCE
19247
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
301020721011054000
2020-11-06
630620 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU HENGFENGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Nylon fabric waterproof plastic coated, in coils, used as tarpaulin rain. 59 * -61 * suffering. New 100%.;Tấm vải nilon phủ nhựa chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa. Khổ 59*-61*. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18710
KG
16500
KGM
9075
USD
071221ZGNGB0121000110
2021-12-13
630619 N V?T T? DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Nilon fabrics covered with plastic, waterproof, rolls, used for rainfall, 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16993
KG
14500
KGM
7975
USD
171220A80A104233
2020-12-24
630619 N V?T T? DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Plastic coated nylon fabric, waterproof, rolls, used as tarpaulin rain cover, size 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16901
KG
14000
KGM
7700
USD
260522PSCLI2250250
2022-06-01
960329 N V?T T? DU L?CH LYEN HER TRADING CO LTD The plastic head of the new LH house mop is 100%;Đầu nhựa của cây lau nhà hiệu LH mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2007
KG
900
PCE
180
USD
180622EGLV 147200559943
2022-06-27
950590 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, for children with plastic. Use the battery of all kinds (6 -leg Robo lanterns, kitty drumming drums ....). No effect, size <25cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn robo cam 6 chân,Kitty lái xe đánh trống....).Không hiệu,kích cỡ<25Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
14568
PCE
4370
USD
180622EGLV 147200559952
2022-06-27
950590 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, plastic children. Use the battery of all kinds (lanterns, mickey rat cream cars ....). No effect, size <10cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn xe tăng,Xe kem chuột Mickey....).Không hiệu,kích cỡ<10Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5410
KG
9840
PCE
1968
USD
050522EGLV148200132590
2022-06-03
850162 N V?T T? DU L?CH ZHANGZHOU LONGJIANG IMP EXP CO LTD AC generator (electric knife): SF274F. Capacity: 160kva. New 100%.;Máy phát điện xoay chiều(Máy dao điện): SF274F. Công suất: 160KVA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
27980
KG
2
PCE
1072
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -820 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-820 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1272
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -BT1 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-BT1 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
10
PCE
1000
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
847021 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED The computer prints the Casio HR -100RC paper (with printing parts, no electricity) - Casio brand - 100% new;Máy tính in ra giấy Casio HR-100RC ( có gắn bộ phận in, không dùng điện ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
16
PCE
656
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AAA800MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) Brand Grepow - 100% new;Pin NIMH AAA800mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
50
PCE
180
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AA1200MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) - Grepow - 100% new;Pin NIMH AA1200mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) - Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
100
PCE
461
USD
301020800050043000
2020-11-13
381601 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Và D?CH V? MI?N NAM HUANG HE MINERALS CO LIMITED Refractories, powder, component Al2O3, Fe2O3, BD, TiO2 (bauxite RKB86 10-20mm) used to protect steel furnace, a new 100%;Vật liệu chịu lửa, dạng bột, thành phần Al2O3, Fe2O3, BD, TiO2 (BAUXITE RKB86 10-20MM) dùng bảo vệ lò thép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
125450
KG
30
TNE
11250
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
301219HTAO19120007
2020-01-15
620791 NG TY TNHH KHU DU L?CH V?NH THIêN ???NG LINYI STANDARD TEXTILE CO LTD ÁO CHOÀNG TẮM(CHO KHU VỰC TRỊ LIỆU)-Bathrobe(for treatment/locker room)-medium size only,chất liệu:100% cotton velour,màu trắng,kiểu cổ áo choàng,kích thước:115cm,Item code/Model:ARCR-1048-010,mới100%;Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of cotton;男式和女式背心,内裤,内裤,睡衣,睡衣,浴衣,晨衣和类似物品:其他:棉质
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
228
PCE
3115
USD
301221OOLU2688860220
2022-04-02
020329 CH V? Và DU L?CH XU?T NH?P KH?U NAM LONG ESS FOOD A S Frozen Pork Bellies Ribbed Rind on Boneless); Manufacturer: CJSC SK Korocha RU-031/UR01668; Specification: 19kg/ barrel;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh ( Frozen pork bellies single ribbed rind on boneless); nhà sản xuất: CJSC SK Korocha mã RU-031/UR01668; quy cách: 19kg/ thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27506
KG
26291
KGM
74666
USD
280222OOLU2691688160
2022-05-24
020649 CH V? Và DU L?CH XU?T NH?P KH?U NAM LONG ESS FOOD A S Frozen pig heart; Manufacturer: Carnicas Cinco Villas, S.A. code 10.07957/z; Specification: 10kg/ barrel.;Tim lợn đông lạnh; nhà sản xuất: Carnicas Cinco Villas, S.A. mã 10.07957/Z; quy cách: 10kg/ thùng.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
26233
KG
25200
KGM
34020
USD
280222COSU6326393890
2022-05-24
020649 CH V? Và DU L?CH XU?T NH?P KH?U NAM LONG VION FOOD INTERNATIONAL B V Frozen pig legs (part from nails to hind elbows); Manufacturer: Vion Emstek GMBH DE Ni 11806 EG; Specification: 10kg/ barrel.;Chân lợn đông lạnh ( phần từ móng tới khuỷu chân sau); nhà sản xuất: VION Emstek GmbH mã DE NI 11806 EG; quy cách: 10kg/ thùng.
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
25000
KGM
15500
USD
030420COAU7223151110
2020-04-10
950619 CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
415
SET
809
USD
200620COAU7224446070
2020-06-26
950619 CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
SET
1170
USD
AIF21905551
2021-06-01
930690 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Cartridge for Titan-86. Electric bullets for Titan 86 guns. 100% new products. Manufacturer of Sanmin International CO., LTD. FOC goods;Cartridge for Titan-86. Đạn điện dùng cho súng Titan 86. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất SANGMIN INTERNATIONAL CO., LTD. Hàng FOC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
140
KG
40
PCE
0
USD
111221TXHPH2112008
2021-12-21
930690 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Cartridge for Titan-86. Electric bullets for Titan 86 guns. 100% new products. Manufacturer of SANMIN INTERNATIONAL. FOC line. Price: 10usd / 1 tablet;Cartridge for Titan-86. Đạn điện dùng cho súng Titan 86. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất SANGMIN INTERNATIONAL. Hàng FOC.Đơn giá:10USD/ 1 viên
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
380
KG
40
PCE
0
USD
1Z3023Y56723233602
2020-11-13
930401 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M TELEDART GMBH CO KG Anesthetic gun. Model: RD206-C02. Brand Teledart. An effective range of 100m. Material: Aluminum, steel co. Volume 3.5 kg. New 100% manufacturer Teledart. Made in Germany;Súng bắn chất gây mê. Model: RD206-C02. Nhãn hiệu Teledart. Tầm bắn hiệu quả dưới 100m. Chất liệu: Nhôm, thép đồng. Khối lượng 3,5kg. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Teledart. Xuất xứ Đức
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
UNIT
702
USD
23514420490
2020-11-13
930401 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Rubber bullet guns, tear, burst. Model: RG88. P.A caliber 9mm Knall. Volume 580 grams. Brand ROHM. New 100% manufacturer UMAREX SPORTWAFFEN GMBH;Súng bắn đạn cao su, cay, nổ. Model: RG88. Cỡ đạn 9mm P.A Knall. Khối lượng 580 gam. Nhãn hiệu ROHM. Hàng mới 100%, nhà sản xuất UMAREX SPORTWAFFEN GMBH
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
648
KG
500
UNIT
62622
USD
5980070972
2020-11-17
930630 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M HILTI AKATIENGESELLSCHAFT Ammunition for nail gun, caliber of 6.8 / 11 M10 STD Yellow, yellow (composed of particles of fire, bullets, reporters dose) used to position the joints (used in construction). 100% new, the manufacturer Hilti, origin Germany;Đạn dùng cho súng bắn đinh, cỡ đạn 6,8/11 M10 STD Yellow, màu vàng (cấu tạo hạt lửa, đầu đạn, liều phóng) dùng để định vị các mối ghép (dùng trong xây dựng). Mới 100%, nhà sản xuất Hilti, xuất xứ Đức
GERMANY
VIETNAM
ZURICH
HA NOI
8
KG
4000
UNIT
440
USD
011120JJTX12158HPH
2020-11-24
650611 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M MJTECH INTERNATIONAL LIMITED Bulletproof hat K54. Model: Lotus. Standard: mild steel core bullet Anti Russian 7,62x25mm caliber. Lotus brand. Volume 2.2 kg + -100g. New 100% manufacturer Lotus International CO LTD.;Mũ chống đạn K54. Model: Lotus. Tiêu chuẩn: Chống được đạn lõi thép mềm của Nga cỡ đạn 7,62x25mm. Nhãn hiệu Lotus. Khối lượng 2,2kg +-100g. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Lotus International CO LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
224
KG
84
UNIT
100800
USD
011120JJTX12157HPH
2020-11-24
611491 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M LOTUS INTERNATIONAL CO LTD Anti-stab armor. Model: LTS-AV. Volume 2.45 + -5% coat. Against the conventional knife. Brand LOTUS. New 100%, manufacturers LOTUS INTERNATIONAL CO., LTD;Áo giáp chống đâm. Model: LTS-AV. Khối lượng áo 2,45+-5%. Chống được các loại dao thông thường. Nhãn hiệu LOTUS. Hàng mới 100%, nhà sản xuất LOTUS INTERNATIONAL CO., LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
651
KG
180
UNIT
17100
USD
011120JJTX12157HPH
2020-11-24
611491 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M LOTUS INTERNATIONAL CO LTD Bulletproof armor. Model: LTS-IV. Volume 3,9kg + -50g shirt. Mild steel core bulletproof Russian 7,62x25mm caliber. Brand LOTUS. New 100% manufacturer Lotus International Co., Ltd.;Áo giáp chống đạn. Model: LTS-IV. Khối lượng áo 3,9kg +-50g. Chống được đạn lõi thép mềm của Nga, cỡ đạn 7,62x25mm. Nhãn hiệu LOTUS. Hàng mới 100%, nhà sản xuất LOTUS INTERNATIONAL CO,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
651
KG
60
UNIT
16800
USD
300621TXHCM2106052
2021-07-07
930400 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Metal batons. Model: SM6014. Weight 587g. Length of tapping in 3 parts: 50cm; Shorten 01 piece: 21cm. Brand SM6014. New 100%. Sanmin manufacturer. Made in Taiwan.;Dùi cui kim loại. Model: SM6014. Trọng lượng 587g. Chiều dài phóng đoạn 03 khúc: 50cm; rút gọn 01 khúc: 21cm. Nhãn hiệu SM6014. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Sangmin. Xuất xứ Đài Loan.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
200
PCE
3800
USD
180521SMFCL21050050
2021-06-22
250830 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Production materials Refractories (refractory clay), Calxined Bauxite closed Jumbo powder 1.25T / bag, grain size 1-3mm. NSX: Yangquan UNG Trading Co., Ltd. New 100%;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa (Đất sét chịu lửa), Calxined Bauxite dạng bột đóng bao Jumbo 1.25T/bao, cỡ hạt 1-3mm. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
150360
KG
40
TNE
8400
USD
071021SMFCL21090738
2021-11-12
250830 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials (baked clay), bauxite 70 types of powdered powder Jumbo 1.25t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa (Đất sét nung), Bauxite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.25T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
248600
KG
45
TNE
9990
USD
071021SMFCL21090738
2021-11-12
250860 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials, Mullite 70 powdered powder jumbo 1.2t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new products;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa, Mullite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.2T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
248600
KG
12
TNE
4680
USD
290220KMTCNBO806827
2020-03-27
701110 CTY TNHH V? CH?U YIWU DAJING IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3344
KGM
1271
USD
241219PCLU951CE8305
2020-01-14
701110 CTY TNHH V? CH?U HUZHOU MINGSHUN IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6279
KGM
2386
USD
12050299
2020-03-24
690220 N V?T LI?U CH?U L?A Và X?Y L?P ?I?N VI?T TRUNG CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN BANG TUONG QUANG TAY Gạch chịu lửa cao nhôm (H24) hàm lượng AL2O3>= 55% KT:(230x270x114x230x70)mm, dùng xây lò công nghiệp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. Độ chịu lửa >= 1550oC;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,砖,瓷砖和类似耐火陶瓷建筑用品:重量含量超过50%的氧化铝(Al2O3),二氧化硅(SiO2)或混合物或化合物这些产品
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
14900
KGM
3129
USD
170622TYYSGN22060046
2022-06-27
901721 CH V? DU L?CH V?N T?I QU?C ANH UCHIDA YOKO GLOBAL LIMITED Flowered ruler, normal pattern ruler = 50 trees/type, size 45*32 (mm), material like plastic. New 100%.;Thước kẻ mẫu chữ hoa, thước kẻ mẫu chữ thường=50 cây/loại, kích thước 45*32(mm), chất liệu nhưa plastic. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1023
KG
100
PCE
280
USD
010721SITTKSG2110979
2021-07-26
190590 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Edamame Soy Snack (Ginbis) 33g 20 packs / barrels; Hsd: 03/2022;Bánh snack đậu nành Edamame (Ginbis) 33g 20 gói/thùng; HSD: 03/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
17268
KG
10
UNK
160
USD
230422ONEYTYOC49709300-001
2022-05-24
210310 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Higashimaru Usukuchi Shoyu 18l/barrel; HSD: 07/2023;Nước tương Higashimaru Usukuchi Shoyu 18L/thùng; HSD: 07/2023
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13857
KG
10
UNK
336
USD
230422ONEYTYOC49709300-001
2022-05-24
210310 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Higashimaru Usukuchi Shoyu 1.8L 6 bottles/barrel water soy sauce; HSD: 02/2023;Nước tương Higashimaru Usukuchi Shoyu 1.8L 6 chai/thùng; HSD: 02/2023
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13857
KG
70
UNK
1845
USD
230422ONEYTYOC49709300-001
2022-05-24
210310 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Shibanuma soy sauce 4.3ml/pack 6x500 packs/barrel; HSD: 02/2023;Nước tương Shibanuma 4.3ml/gói 6x500 gói/thùng; HSD: 02/2023
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13857
KG
28
UNK
1617
USD
080322AMP0400853
2022-05-07
220850 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Gin Umenoyado 18 ~ 20% 750ml/bottle of 1 bottle/box - Sample row;Rượu Gin Umenoyado 18~20% 750ML/chai 1 chai/thùng - Hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
21529
KG
1
UNK
0
USD
120422ONEYTYOC49720300
2022-05-24
130239 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Kaneryo seaweed jelly 500g/pack 20 packs/barrel; HSD: 09/2022;Thạch rong biển sợi Kaneryo 500g/gói 20 gói/thùng; HSD: 09/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
25649
KG
3
UNK
139
USD
71120100010356500
2020-11-18
200191 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Pink Gari ginger 250g (solids weight 120g) / package 48 packages / barrel; HSD: 09/2021;Gừng Gari Pink 250g (khối lượng chất rắn 120g)/gói 48 gói/thùng; HSD: 09/2021
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
23083
KG
3
UNK
10769
USD
71120100010356500
2020-11-18
200191 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Beni Shoga ginger 250g (solids weight 120g) / package 48 packages / barrel; HSD: 09/2021;Gừng Beni Shoga 250g (khối lượng chất rắn 120g)/gói 48 gói/thùng; HSD: 09/2021
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
23083
KG
3
UNK
10769
USD
080322AMP0400853
2022-05-07
160415 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M WISMETTAC FOODS INC Saba no Umani (kaneoshi) mackerel is 120g/pack of 96 packs/barrel; HSD: 12/2022;Cá thu chế biến Saba No Umani (Kaneyoshi) 120g/gói 96 gói/thùng; HSD: 12/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
21529
KG
2
UNK
174
USD