Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310521ONEYLEHB14145400
2021-07-28
170290 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food materials: Glucidex 12. Maltodextrin, 25 kg / bag;Nguyên liệu thực phẩm : GLUCIDEX 12. Đường Maltodextrin, 25 Kg/ Bao
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18522
KG
18000
KGM
19260
USD
261120SNKO073201102379
2020-12-03
110812 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food: CORN STARCH, Corn Starch, 100% new goods, 25kg / Bag.;Nguyên liệu thực phẩm : CORN STARCH , Tinh bột bắp, hàng mới 100%, 25KG/Bag.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
57456
KG
57
TNE
22515
USD
090422XAPV023964
2022-04-20
283526 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food additives: TC01 (tricalcium phosphate). 25kg/bag.batch: 430311208. NSX: 11/03/2022, HSD: 10/03/2024;Phụ gia thực phẩm: TC01 ( TRICALCIUM PHOSPHATE ). 25Kg/Bao.BATCH: 430311208. NSX: 11/03/2022,HSD: 10/03/2024
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44176
KG
2000
KGM
5300
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291814 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Citric acid anhydroud, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 77-92-9.;Phụ gia thực phẩm : CITRIC ACID ANHYDROUD, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 77-92-9.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
15
TNE
19125
USD
290422ONEYCJBC00151800
2022-05-26
210610 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY SAKTHI SUGARS LIMITED Soya TVP Granule 4-7mm. Concentrated protein used in food processing. 100%new products, 20kg/ bag. Lot: EG-154, NSX: April 2, 2022, HSD: October 1, 2023.;SOYA TVP GRANULE 4-7MM. Protein cô đặc dùng trong chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%, 20Kg/ Bao. Lot : EG-154, NSX : 02/04/2022, HSD : 01/10/2023.
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
60960
KG
60000
KGM
85800
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291815 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Trisodium citrate dihydrate, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 6132-04-3.;Phụ gia thực phẩm : TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 6132-04-3.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
10
TNE
10950
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
280521AMP0371318
2021-07-28
842720 OAN UYêN KOMEDA CO LTD Forklift truck Toyota, Model: 3fd50. Serial number: 3FD60-11605. Goods passed S / D, Quality> 80%.;Xe nâng chạy dầu hiệu TOYOTA, model: 3FD50. Số serial: 3FD60-11605. Hàng đã qua s/d, chất lượng >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
26850
KG
1
PCE
1823
USD
060120EGLV142902001045
2020-01-14
550490 NG TY TNHH TíN UY GETTING MORE INT L LTD M06-1#&Xơ Staple Nhân Tạo;Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;人造短纤维,不梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17699
KGM
19115
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT Bomag brand car, model BW211D-40, serial number: 101582421411, vibration force of drums over 20 tons in weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421411, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT BOMAG Branded Vehicles, BW211D-40 Model, Serial Number: 101582421232, vibration force of drums over 20 tons by weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421232, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
112100016109818
2021-10-28
440729 U H?N ??NG KI?U VY KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Hevea Brasiliensis (Hevea Brasiliensis. There is a detailed list attached).;Gỗ cao su xẻ (Hevea brasiliensis. Có bảng kê chi tiết kèm theo).
CAMBODIA
VIETNAM
CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
28000
KG
40
MTQ
10400
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
110610 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Tieu Trieu - TOOOR DHAL (TOOR DHALL), AACHI brand, Scientific name: Cajanus Cajan, Packing 1kg / pack, 10 packs / carton (PKG), 25 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Cajanus cajan, đóng gói 1kg/ gói, 10 gói/ thùng (Pkg), 25 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
25
UNK
435
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packed 500g/ pack, 20 packs/ barrel, 20 boxes, AACHI brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ thùng, 20 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
731
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Coriander Powder Powder - Coriander Powder, Name of Coriandrum Sativum, Packing 200g / pack, 20 packs / barrel, 5 barrels; 500g / pack, 24 packs / barrels, 10 barrels, Aachi brand, Indian origin, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 200g/ gói, 20 gói/thùng, 5 thùng; 500g/ gói, 24 gói/ thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
15
UNK
335
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packaging 100g/ pack, 80 packs/ barrel, 10 boxes, Aachi brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 100g/ gói, 80 gói/thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
444
USD
362940699TPE
2021-07-22
731600 N VY CONG TY JS ENTERPRISE MT # & Hangers iron;MT#&Móc treo bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
455
KG
20600
PCE
27398
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Dau Trieu - Toor Dhal (Toor Dhall), Aachi brand, scientific name: Pigeon Pea, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel (PKG), 20 boxes of India, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Pigeon pea, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng (Pkg), 20 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
798
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black lentils - Urad Dal (Urad Dhall), Aachi Brand, Scientific name: Vigna Mungo, Packing 1kg / pack, 20 packs / barrel, 9 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 9 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
9
UNK
295
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black Lentils - Urad Dal (Urad Dhall), AACHI brand, scientific name: Vigna Mungo, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel, 10 boxes of India, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 10 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
385
USD
110322SZNSGN2222004
2022-03-24
330690 I VY VY GUEST SUPPLY SINGAPORE PTE LTD Whispermint's mouthwash, Whispermint Mint Flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, Shelf life 12/2023, announced: 40275/17 / CBMP_QLD on July 20, 2017, 100% new goods;nước súc miệng hiệu Whispermint, Whispermint mint flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, hạn sử dụng 12/2023, công bố: 40275/17/CBMP_QLD ngày 20/07/2017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3826
KG
20000
PCE
3472
USD
21101402
2021-10-28
950691 I VY VY JIA YI COMPANY LIMITED Set of resistant mini string for exercise, no brand, 100% new goods;bộ dây mini kháng trở lực dùng tập thể dục, không nhãn hiệu , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
492
KG
100
SET
688
USD
301200289510059
2020-01-15
030343 N UY TI?N FUJIAN FUDING SEAGUL FISHING FOOD CO LTD Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Size: (1-3KG/PCS Packed in bag;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26061
KGM
34401
USD
131220911548838
2020-12-23
030349 N UY TI?N KYOREI CO LTD Scad FROZEN WHOLE RED TAIL (Decapterus TAB) Packed: 15KGS / CTN;CÁ NỤC ĐUÔI ĐỎ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (DECAPTERUS TAB) PACKED: 15KGS/CTN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
24240
USD
271220EGLV080000706939
2021-01-06
030612 U H?N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24086
KG
644
KGM
4187
USD
290121EGLV080100004821
2021-02-03
030612 U H?N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
28312
KG
644
KGM
4831
USD
120121HACK201290575
2021-01-19
591131 U T? S?N XU?T TH??NG M?I MINH VY ZHEJIANG HEADING ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO LTD Dust seals membrane filters used in cement plants, Format 2.2 m, Model: PE550C1T1 * 2200 (under 650g weight / m2), new 100%;Màng phớt lọc bụi dùng trong nhà máy xi măng , Khổ 2.2 m, Model : PE550C1T1*2200 ( trọng lượng dưới 650g/m2) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
9438
MTK
13685
USD
120121HACK201290575
2021-01-19
591131 U T? S?N XU?T TH??NG M?I MINH VY ZHEJIANG HEADING ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO LTD Dust seals membrane filters used in cement plants, Format 2.2 m, Model: PE550ST1 * 2200 (under 650g weight / m2), new 100%;Màng phớt lọc bụi dùng trong nhà máy xi măng , Khổ 2.2 m , Model : PE550ST1*2200 ( trọng lượng dưới 650g/m2) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
5452
MTK
7905
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Women's shirts, white, size 36, component fabric comprises: 47% CO / 47% PES / 6% EOL, part no: 1030013809, new 100%;Áo sơ mi nữ, màu trắng , cỡ 36, thành phần vải gồm : 47%CO/47%PES/6%EOL, part no: 1030013809, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
12
PCE
535
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, black 100% polyester, georgette, 105 g / m2, part no: 1030030162, new 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu đen, 100 % Polyester, Georgette, 105 g/m2, part no: 1030030162, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, white, size 40, 47% CO / 47% PES / 6% EOL, Part No: 1030013825, New 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu trắng, cỡ 40, 47%CO/47%PES/6%EOL, Part No: 1030013825, Hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
031021EGLV 142103889428
2021-10-16
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Coffee impurities used in the layerification of agricultural granules are electrically operated by electricity, and accompanying synchronous accessories. Model: THX-SS210SL. Brand: S.Precision-Taiho. Above: 2KW, 50 / 60Hz. 100% new;Máy tách tạp chất cà phê dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện, và các phụ kiện đồng bộ đi kèm. Model: THX-SS210SL. Hiệu: S.PRECISION-TAIHO.Công suất: 2kW, 50/60HZ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1307
KG
1
SET
32000
USD
241221POBUSHA211200186
2022-01-05
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD The color separator used in the layerification of agricultural products works with electricity. Model: 6sxm-630fs +. Brand: S.Precision. Capacity: 5.7KW, 220V / 50Hz, Productivity: 7-14 tons / h. 100%;Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXM-630FS+. Hiệu: S.PRECISION. Công suất: 5.7KW, 220V/50HZ, năng suất: 7-14 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13900
KG
5
SET
115000
USD
031121SNLBSHVL4702509
2021-11-11
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Color separator layerification of agricultural granules with electrical operations.Model: 6sxl-1200md2y-s.T.Precision. Above: 3.3KW, 220V / 50Hz, productivity: 1-3 tons / h.m. 100 %;Máy tách màu phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện.Model:6SXL-1200MD2Y-S.Hiệu: S.PRECISION.Công suất: 3.3KW, 220V/50HZ,năng suất hđ: 1-3 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6590
KG
2
SET
72400
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD PYQ-203C box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp PYQ-203C , Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
6068
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1400 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1400, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
12478
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1500 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1500, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
13645
USD
250422NOSNB22CL10978
2022-05-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD JB-1020 silk tractor, Seri number 1902471, manufactured in February 2019, Jinbao brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) used machine;Máy Kéo Lụa JB-1020, số seri 1902471, sản xuất tháng 2 năm 2019 thương hiệu JINBAO (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6680
KG
1
PCE
52000
USD
YCL458636
2021-10-29
551423 NG TY TNHH MAY UY LONG MOVE PLUS CO LTD UL08 # & woven fabric: from a 60% polyester staple fiber 40% cotton, dyed 66 ", 218gsm. New 100%;UL08#&Vải dệt thoi: từ xơ staple 60% Polyester 40% Cotton, đã nhuộm khổ 56", 218gsm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
255
KG
1016
MTK
2265
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-17
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
10322112200015100000
2022-03-02
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
200422WZHCY220436-03
2022-04-25
480210 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Manual paper made 54*38cm (creating shoes, producing shoes, new goods 100%) - Section 22;Giấy thủ công làm rập 54*38cm ( tạo hình mẫu giày, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 22
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
200
PCE
94
USD
151120ZHO/SGN/00624-04
2020-11-23
630791 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL14 # & Shoelaces (Completed) (= 3 Dozen, 100% polyester) - Section 55;NPL14#&Dây giày (Đã hoàn thiện) (= 3 TÁ, 100% polyester) - mục 55
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
27078
KG
36
PR
6
USD
081120WA20201104040-04
2020-11-13
630791 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL14 # & Shoelaces (Completed) (= 11 I, 100% polyester) - Section 52;NPL14#&Dây giày (Đã hoàn thiện) (= 11 TÁ, 100% polyester) - mục 52
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
23058
KG
132
PR
32
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 #& Fabric powder (a few powdered powder from cotton) - Section 4;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) - mục 4
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
137
KGM
1420
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 180;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 180
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
38
KGM
401
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 182;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 182
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
3
KGM
32
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 181;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 181
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
6
KGM
63
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 38;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 38
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
264
TAM
15
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 41;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 41
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
27
TAM
2
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 33;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 33
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
780
TAM
50
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 16;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 16
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
804
TAM
50
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 24;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 24
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1284
TAM
73
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& Shoe wrapping paper (Wax Face Clear layer) - Section 18;NPL26#&Giấy gói giày (wax lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 18
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1404
TAM
42
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 26;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 26
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
828
TAM
51
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& Shoe wrapping paper (Wax Face Clear layer) - Section 29;NPL26#&Giấy gói giày (wax lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 29
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
204
TAM
8
USD
071121COAU7234561540
2021-12-09
292251 N TH??NG M?I VI?T UY QINGDAO FRICH INTERNATIONAL TRADE CO LTD L-Threonine Feed Grade: Ingredients of amino acids in the Fufeng Biotechnologies co., Ltd Manufacturing.NK in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (Um) %;L-THREONINE FEED GRADE:Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
20160
KG
20
TNE
32200
USD
050122THCC21122198
2022-01-17
845410 N XU?T MINH UY LIAENG MAOW INDUSTRY CORP 530k aluminum blowing oven, capacity: 90kw, size: 160cm x 120cm, 100% new goods;Lò thổi nhôm model 530K, công suất: 90kW, kích thước: 160cm x 120cm, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44710
KG
1
SET
20500
USD
240522JGQD22053192
2022-06-03
294110 N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients for antibiotic veterinary medicine: Ampicillin trihydrate. Lot number: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). Manufacturer: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. , Ltd, 25kg/drum, 100% new;Nguyên liệu làm thuốc thú y Kháng sinh: AMPICILLIN TRIHYDRATE. Số lô: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). NHÀ SX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. ,LTD, 25kg/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
1300
KGM
48100
USD
66818
2022-06-27
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KAMIL LEATHERS Leather Leather to 0.7 - 0.9mm (sheepskin, has been processed, producing shoes, 100%new goods);Da thuộc 0.7 - 0.9mm ( da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
36
KG
10
FTK
11
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & Leather (sheepskin, have been worked, producing shoes) - Section 261;NPL93A#&Da thuộc (da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày) - mục 261
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
65
FTK
99
USD
954674478490
2021-06-22
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & LEATHER (leather lamb, has been worked, producing shoes);NPL93A#&DA THUỘC( Da cừu, đã được gia công thêm , sản xuất giày)
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
75
KG
540
FTK
2785
USD
081221WZHCY211207-02
2021-12-15
551529 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD The 58 '' woven fabric (85% terylene + 15% cotton, from synthetic staple fiber, shoe production, 100% new goods) - Section 7;Vải dệt thoi khổ 58'' (85% terylene + 15% cotton, từ xơ staple tổng hợp, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 7
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
29987
KG
20
YRD
31
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 85;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 85
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
15
KGM
153
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 86;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 86
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
193
KGM
1966
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 89;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 89
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
5
KGM
51
USD
4420277746
2022-02-24
411310 N XU?T GIàY UY VI?T AVION COMPANY SPA Shoe sewing accessories: goat skin, thick 1.4mm;Phụ liệu may giầy: Da dê thuộc, dày 1.4mm
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
23
KG
355
FTK
224
USD
112200017692049
2022-06-02
400129 N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL85 #& Rubber sole (Natural rubber- Cross shoe sole) (section: 1 TK 104677543500/E31);NPL85#&Tấm đế cao su (cao su tự nhiên- crếp làm đế giày ) ( Mục : 1 TK 104677543500/E31)
CHINA
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
283
KG
9
MTK
412
USD
160721WZHCY210710-04
2021-07-21
560900 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL71 # & shoelaces (straps, 100% polyester) - Section 38;NPL71#&Dây giày (dây đai, 100% polyester) - mục 38
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
45409
KG
1
YRD
0
USD
112000012239294
2020-11-14
600538 N XU?T GIàY UY VI?T COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD NPL96J # & FABRIC TYPES OF LINE 44 "(FABRIC FROM PRE warp knitting synthetic fibers) (= 2 54 yard size, unit price usd 6:05);NPL96J#&VẢI CÁC LOẠI KHỔ 44" (VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC TỪ SƠ SỢI TỔNG HỢP) (= 2 yard khổ 54, đơn giá 6.05 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIETNAM
CONG TY SX GIAY UY VIET
292
KG
2
YRD
12
USD
112100016379483
2021-11-06
481190 N XU?T GIàY UY VI?T TEXON INTERNATIONAL ASIA LIMITED NPL18D # & Middle base (paper with cellulose, not shaped) (Section 12 of Account 104237621500 / C11);NPL18D#&MIẾNG LÀM ĐẾ GIỮA (GIẤY CÓ PHỦ MÀNG SỢI XENLULO, chưa định hình)( mục 12 của TK 104237621500/C11)
ITALY
VIETNAM
CTLOGISTIC TIN NGHIA
CTY TNHH SX GIAY UY VIET
4863
KG
275
TAM
2102
USD
40322216713853
2022-04-06
292250 N TH??NG M?I VI?T UY CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD L-Threonine: Ingredients of amino acids in the patterns produced by Heilongjiang Chengfu Food Group;L-THREONINE: Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG CHENGFU FOOD GROUP CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
27151
KG
27000
KGM
47385
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-25
731701 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL43 #& shoe soles (= 59 kg, 1 kg = 2000 pieces) - Section 37;NPL43#&Đinh đóng đế giày (= 59 kg, 1 kg = 2000 cái) - mục 37
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
118000
PCE
207
USD
270522WZHCY220519-05
2022-06-01
520919 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD 56 '' 'woven fabric (100% cotton, 230g/m, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 158;Vải dệt thoi khổ 56'' ( 100% cotton, 230g/m, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 158
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
54218
KG
5
YRD
11
USD
200422WZHCY220436-02
2022-04-25
520919 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Fabric woven 54 '' (100% cotton, 260g/m2, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 81;Vải dệt thoi khổ 54'' (100% cotton, 260g/m2, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 81
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
15
YRD
57
USD
112100017403588
2021-12-14
590191 N XU?T GIàY UY VI?T CHANGSHENG CO LIMITED NPL98TC # & Square glue 44 "(30% Cotton + 70% Dacron has been up glue) (= 213 YRD size 58, unit price 1.88 USD);NPL98TC#&Vải ép keo khổ 44" (30% cotton + 70% dacron đã được lên keo) (= 213 YRD khổ 58, đơn giá 1.88 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAO WEI
CONG TY SX GIAY UY VIET
255
KG
281
YRD
400
USD
061221GHCM2112479-01
2021-12-13
410799 N XU?T GIàY UY VI?T UEI TONG SHOES CO LTD NPL93 # & Leather (cowhide, has been outsourcing, shoe production) - Section 14;NPL93#&Da thuộc (da bò, đã được gia công thêm, sx giày) - mục 14
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
443
KG
87
FTK
160
USD
112100017398551
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T PRIME ASIA LEATHER CORPORATION TAIWAN BRANCH Leather of 1.8-2.0mm (cowhide, has been outsourcing, shoe production, 100% new goods);Da thuộc 1.8-2.0MM(da bò, đã được gia công thêm,sản xuất giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PRIME ASIA (VIETNAM)
CONG TY SX GIAY UY VIET
68
KG
45
FTK
122
USD
112100017398551
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T PRIME ASIA LEATHER CORPORATION TAIWAN BRANCH Leather of 1.8-2.0mm (cowhide, has been outsourcing, shoe production, 100% new goods);Da thuộc 1.8-2.0MM(da bò, đã được gia công thêm,sản xuất giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PRIME ASIA (VIETNAM)
CONG TY SX GIAY UY VIET
68
KG
46
FTK
128
USD
535461115967
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Leather belonging 1.5-1.7mm (cowhide, has been outsourcing, producing shoes, 100% new products);Da thuộc 1.5-1.7mm (da bò, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HESHAN
HO CHI MINH
3
KG
24
FTK
55
USD
010522GLNL22044900
2022-05-25
293590 N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients producing actric veterinary drugs sodium, lot number: 20220308 (28.03.2024), 20220309 (29.03.2024), 20220310 (30.03.2024), 20220401 (March 31.024) Manufacturer: Jiangsu Tianhe Pharmaceutical, new 100% new .;Nguyên liệu sx thuốc thú y-SULFAMONOMETHOXINE SODIUM,số lô: 20220308 (28.03.2024),20220309 (29.03.2024),20220310(30.03.2024),20220401(31.03.2024) Nhà sx:JIANGSU TIANHE PHARMACEUTICAL,MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
132000
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 63;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 63
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
7680
SET
229
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 62;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1920
SET
16
USD
160821WZHCY210816-04
2021-09-03
392190 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL80A # & Melting plastic pads (non-porous, reinforced) (= 281 Yard Suffering 54 '', Thermoplastic) - Section 32;NPL80A#&Miếng nhựa nóng chảy lót giày (không xốp, đã được gia cố) (= 281 YARD khổ 54'', thermoplastic) - mục 32
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
25864
KG
352
MTK
4605
USD
020320WA20200227005-01
2020-03-10
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
180
YRD
179
USD
301219WA20191226050-01
2020-01-08
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (= 62 YARD khổ 54", đơn giá 4.2211 usd);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
76
YRD
262
USD