Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522EGLV 149203032268
2022-06-01
843930 U TRANG TRí GIA NGUYêN ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Rewinding Machine, Model: BX-807AA, Brand: Rewinding Machine, current 380V, Capacity: 5.5kW, used in the process of completing paper, removable goods, 100% new goods;Máy cuộn giấy (REWINDING MACHINE), model: BX-807AA , hiệu:Rewinding Machine, dòng điện 380V, công suất :5.5KW, dùng trong quá trình sản xuất hoàn thiện giấy,hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
8800
USD
20200213308
2020-02-19
511000 NG TY TNHH TRANG NGUY?N VI NA KANE M COMPANY LIMMITED vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%;Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale;无论是否用于零售,粗动物毛发或马毛(包括蓬松马毛纱)的纱线
THAILAND
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
213
MTK
1991
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print sheet, sheet format, quantitative 230gsm, suffering (787x1092) mm, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN SHEET, dạng tờ, định lượng 230GSM, khổ (787x1092)mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
24778
KGM
35928
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print reel, roll form, dosing 230gsm, 787mm size, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN REEL, dạng cuộn, định lượng 230GSM, khổ 787mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
48697
KGM
77915
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, dyed 2 sides - Black Paper, quantify 350gsm, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 350gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
12000
TO
9744
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, 2-sided dyed - Black Paper, 300gsm quantitative, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 300gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
16100
TO
11206
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
190721211916803
2021-07-31
940599 N ?èN TRANG TRí CHI?U SáNG TH? ?? BVH CO LIMITED Iron decorative lamp accessories, including border, lid, rim, decoration shapes, size: 10-110cm, no signal, 100% new.;Phụ kiện đèn trang trí bằng sắt , bao gồm viền, nắp ,vành, các hình trang trí, kích thước: 10-110cm, không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9070
KG
1200
KGM
1440
USD
191221SHHPG21827156B
2022-01-07
551692 U TR?N GIA A HWA TRADING CO LTD TGNPL71 # & 100% Polyester 180D Cey + 200DTY woven fabric * 18-DCEY P / D SKIN 59 ", Dyed, from Renewable Staple fiber, 1802 YRD. 100% new goods.;TGNPL71#&Vải dệt thoi 100%POLYESTER 180D CEY+200ĐTY*18-DCEY P/D khổ 59", đã nhuộm, từ xơ staple tái tạo, 1802 YRD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4417
KG
2470
MTK
3334
USD
160122LNBHPH22010407SH
2022-01-25
551694 U TR?N GIA A HWA TRADING CO LTD TGNPL50 # & 100% Polyester 180D Cey + 200ddty woven fabric * 18-DCEY Print Square 59 '' printed, from recreated staple fibers, 2953 YRD. New 100%;TGNPL50#&Vải dệt thoi 100%POLYESTER 180D CEY +200DDTY*18-DCEY PRINT khổ 59'' đã in, từ xơ staple tái tạo, 2953 YRD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
718
KG
4048
MTK
6201
USD
291221SITGSHHPJ08008K
2022-01-12
551694 U TR?N GIA A HWA TRADING CO LTD TGNPL50 # & 100% Polyester 75D woven fabric 2000TPM Wool Dobby Print Square 57 '' printed, from recreated staple fibers, 1549 YRD. New 100%;TGNPL50#&Vải dệt thoi 100%POLYESTER 75D 2000TPM WOOL DOBBY PRINT khổ 57'' đã in, từ xơ staple tái tạo, 1549 YRD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
231
KG
2051
MTK
2866
USD
051221LNBHPH21112222SH
2021-12-14
551694 U TR?N GIA A HWA TRADING CO LTD TGNPL50 # & 100% Polyester 110 gsm woven fabrics 57 '' printed, from recreated staple fibers, 1549 YRD. New 100%;TGNPL50#&Vải dệt thoi 100%POLYESTER 110 GSM khổ 57'' đã in, từ xơ staple tái tạo, 1549 YRD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2768
KG
2051
MTK
3175
USD
120122YHHW-0240-1892
2022-02-24
842940 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?OAN TRANG R ENGINEERING TRADING CO LTD Vibrating trucks have used Sakai brands, vibrating loads over 20 tons, Model: SV512D-1. Frame number: 1sv2240134. Diesel engine. Year of manufacture: 2009.;Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI, tải trọng rung trên 20 tấn, model:SV512D-1. Số khung: 1SV2240134. Động cơ Diesel. Năm sản xuất: 2009.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
11050
KG
1
PCE
59527
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
842121 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD Paper filter with 13 sqft paper, 100%new goods, code: 2171350;Lõi lọc nước bằng giấy 13 sqft, hàng mới 100%, Code:2171350
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
5
PCE
1196
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
390022155
2021-10-28
960621 I TRANG TH?O NGUYêN BRAVADO UK LTD NP134 # & plastic daisies, non-wrap textile materials;NP134#&Cúc bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt
BULGARIA
VIETNAM
SOFIA
HA NOI
8
KG
3780
PCE
643
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
210821BTU/HCM-01
2021-08-31
310210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PH?N BóN GIA V? RCL INDUSTRIAL PRODUCTS PTE LTD Granular Urea stool (Phan Ure Gia Vu), white, granular form. Specifications: Minimum nitrogen: 46%, maximum biuret: 1%, maximum moisture: 0.5%. Goods, 100% new. (50 kg bags);Phân Granular Urea ( PHAN URE GIA VU), màu trắng, dạng hạt. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. ( Hàng đóng bao 50 kg)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG KHANH HOI (HCM)
4360
KG
4359806
KGM
1985540
USD
090120PHPH19126179
2020-01-16
293359 N D??C PH?M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Acyclovir USP41 dạng bột dùng trong SX thuốc ( 25kg/thùng ). Số giấy đăng ký lưu hành VD-26788-17. NSX: 31.10.2019. HSD: 30.10.2023. NSX: Zhejiang Charioteer PharmaceuTical CO.,LTD, mới 100%;Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only: Compounds containing a pyrimidine ring (whether or not hydrogenated) or piperazine ring in the structure: Other: Other;仅含氮杂原子的杂环化合物:结构中含有嘧啶环(不论是否氢化)或哌嗪环的化合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
300
KGM
18900
USD
20549755440
2022-05-25
292149 N D??C PH?M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Terbinafine Hydrochloride USP42 (Material of manufacturing drugs) .Lot Number: DC-013-2201009.NSX: January 14, 2022, HSD: 13/01/2026.HSX: Shandong Yinfeida Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new;TERBINAFINE HYDROCHLORIDE USP42 (nguyên liệu sx thuốc).Lot số: DC-013-2201009.Nsx: 14/01/2022, HSD:13/01/2026.HSX:SHANDONG YINFEIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
32
KG
25
KGM
5250
USD
4389399516
2020-01-06
293722 N D??C PH?M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED DEXAMETHASONE EP9.0 (N/Liệu SX thuốc ).Đgói Net:0.1kg/catton.Lot số: NUD190201.Nsx:01/11/019.Hsd: 01/10/2021.Hsx:ZHEJIANG XIANJU XIANLE PHARMACEUTICAL CO., LTD-P.R.CHINA.Mới 100%;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
0
KGM
500
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
031121EGLV040100544818
2021-12-14
291735 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N HOàNG GIA AEKYUNG PETROCHEMICAL CO LTD PHTHALIC ANHYDRIDE C6H4 (CO) 2O, CAS 85-44-9. Basic chemicals, materials used in paint production, 100% new goods;PHTHALIC ANHYDRIDE C6H4(CO)2O, số CAS 85-44-9. Hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
60480
KG
60
TNE
57600
USD
160120TJDAN200114
2020-02-03
701820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N HOàNG GIA CHIYE GLASS BEAD HEBEI CO LTD Vi cầu thủy tinh GLASS BEADS BS 6088A ( White color) đường kính 0,5mm - 0,7mm dùng để sản xuất sơn vạch đường ( hàng mới 100%);Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, other than imitation jewellery; glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter: Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter;仿珍珠,仿宝石或半宝石及类似玻璃小件及其仿制首饰以外的物品;非假肢用品的玻璃眼;小雕像及其他饰物,而非仿制首饰;直径不超过1毫米的玻璃微球:直径不超过1毫米的玻璃微球
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
24
TNE
7680
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
21021100021611800
2021-10-02
851231 NG TY TNHH MTV NGUY?N TRà MY LS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Cars reversing cars type 4-7 plastic seats, without eyes displayed, using 12V power. Brand: Parking Sensor. 100% new;Bộ cảm biến lùi xe ô tô loại 4-7 chỗ ngồi bằng nhựa, không có mắt hiển thị, dùng điện 12V. Hiệu: PARKING SENSOR. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7200
KG
200
SET
600
USD
231121CED0128478
2021-12-15
283323 M TRí NGUY?N JAY CHEMICAL INDUSTRIES NLSX Food additives: stabilizer, salt of aluminum sulphate -sodium aluminum sulphate anhydrous (50kg / bag), (used for internal production of enterprises, not consumed in the domestic market), new100%;NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định, muối của nhôm sulphat -Sodium Aluminium Sulphate Anhydrous (50kg/bag),(dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước),mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
10000
KGM
12600
USD
010122SNLBNBVLA740619
2022-01-14
847730 A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD Turning film blowers for rotating heads for LDPE plastic, 800mm size, Model: SJX-L55, Changyin Brand, Capacity: 22KW / H, electric running 380V / 50Hz (1set = 1 machine). Used to produce plastic films, plastic bags packaging products. 100% new;Máy thổi màng đầu hình xoay dùng cho nhựa LDPE, khổ 800mm,Model: SJX-L55, hiệu CHANGYIN, công suất:22Kw/h, chạy điện 380V/50Hz(1set = 1máy). Dùng để SX màng nhựa, túi nilon bao gói sản phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27950
KG
2
SET
36000
USD
161121214344197
2021-12-01
844317 A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD 800mm 4-color copper pipe printer, Model; ASY800C, Number of machine name: 20160301, Changyin Brand, Capacity; 21kw / h, electric run 380V / 50Hz (1 set = 1 machine). Used to print plastic films, plastic bags, membrane rolls. 100% new;Máy in ống đồng 4 màu khổ 800mm, Model; ASY800C, số định danh máy:20160301, hiệu CHANGYIN,công suất; 21Kw/h, chạy điện 380V/50Hz (1 set= 1 máy ). Dùng để in ấn màng nhựa, túi nilon, cuộn màng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
GREEN PORT (HP)
17090
KG
1
SET
32000
USD
160622712210459000
2022-06-29
283630 T TR?N GIA HENGYANG AIJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD Chemical sodium bicarbonate; Formula: NaHCO3; CAS code: 144-55-8; used in water treatment industry; solid form; 25kg/bag. New 100%;Hóa chất SODIUM BICARBONATE; Công thức: NaHCO3 ; mã Cas: 144-55-8; dùng trong công nghiệp xử lý nước; dạng rắn; 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
27610
KG
28
TNE
11495
USD
021221SSSSGN211106
2021-12-15
284700 T TR?N GIA AL RAZI CHEMICAL COMPLEX LIMITED Hydrogen peroxide chemicals (50%); H2O2; CAS Code: 7722-84-1; use in water treatment industry; liquid; 30kg / jar. New 100%;Hóa chất HYDROGEN PEROXIDE (50%); H2O2; mã Cas: 7722-84-1; dùng trong công nghiệp xử lý nước; dạng lỏng; 30kg/Jar. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
43384
KG
41
TNE
12648
USD
112000013289733
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV NGUY?N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT O LTD Fresh longan fruits (Goods Packaging 22 kg net weight uniformity / shorts, weight 24 kg packaging / shorts);Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bao bì 24 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22560
KG
20680
KGM
12408
USD
280522SPTK22050067
2022-06-02
292142 N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
230000
KG
230
TNE
549700
USD
280522SPTK22050070
2022-06-02
292142 N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
276000
KG
276
TNE
659640
USD
140721HG21060082
2021-07-20
292142 N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
115
TNE
253000
USD
270322SHYH2203142
2022-04-04
292142 N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
184000
KG
184
TNE
423200
USD
190522SHYH2205061
2022-05-26
292142 N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
184000
KG
184
TNE
423200
USD
290621ACCC036845
2021-07-07
292142 N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
92000
KG
92
TNE
205160
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD