Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774248116003
2021-07-20
740829 C?NG TY TNHH TR? LI?U AHEADTEK Rolldayr0343 # & Cooper Wire AWG47 (Cooper Wire AWG47), 0.4mm diameter, NVL used to attach to electronic components;CUONDAYR0343#&Cuộn dây hợp kim đồng (Cooper Wire AWG47), đường kính 0.4mm, NVL dùng để gắn vào linh kiện điện tử
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
3
KG
80000
FOT
7200
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 C?NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in the garment industry, Misuko DLD18-0.4-A2. 380V-18KW capacity, the current working pressure of steam equal to 4 bar 21L capacity. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc, hiệu MISUKO DLD18-0.4-A2. Công suất 380V-18KW, áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 21L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
20
PCE
15800
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 C?NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Power of 380V-12KW Rated working pressure of steam with 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-12KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
30
PCE
3600
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 C?NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Capacity 380V-18KW Rated working pressure of steam equal to 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-18KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
10
PCE
1300
USD
020322SNLCNBVLB770079
2022-03-09
840212 C?NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Industrial boilers used in garment industry, running by Misuko brand capacity of 380V-12KW capacity of 17L, Model DLD12-0.4-B2 Rated working pressure of steam equals 4 bars. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp dùng trong ngành may, chạy bằng điện hiệu MISUKO Công suất 380V-12KW dung tích 17L, Model DLD12-0.4-B2 áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16556
KG
8
PCE
4160
USD
110422ANBVHU42074672
2022-04-27
840212 C?NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD The weitejie electric mini-powered boiler (220V-4000W capacity of 4L capacity, has heat generation, steam for clothes, used in sewing industry, rated pressure less than 0.7 bar), model GT8V. 100%new,;Nồi hơi mini chạy bằng điện hiệu WEITEJIE (Công suất 220V-4000W dung tích 4L, có sinh nhiệt, tạo hơi để là quần áo, dùng trong ngành may, áp suất định mức nhỏ hơn 0,7 bar), Model GT8V. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
18417
KG
15
PCE
525
USD
10921112100000000000
2021-09-01
842542 C?NG TY TNHH C? KHí M? TR?NH CH?U DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Bangs (hydraulic jacks), symbols F180 / 120x375-832, in iron, for ZFY5000 / 16/18, size (120x375) mm, Zhengzhou brand, 100% new;Kích thăng bằng (kích thủy lực) ,ký hiệu F180/120x375-832, bằng sắt, dùng cho giàn chống ZFY5000/16/28, kích thước (120x375)mm, hiệu Zhengzhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2980
KG
5
PCE
5750
USD
281434743640
2021-07-21
401490 C?NG TY TNHH ?? GIA D?NG G?U TRúC BIBS DENMARK APS Bibs COLOR CODE 100261 ISLAND SEA (GREEN SEA), rubber nipples, PP plastic base, Brand and NSX: Tolico Denmark APS. 100%;Ti giả Bibs Colour mã 100261 tên Island Sea (Xanh biển), phần núm ti bằng cao su, phần đế bằng nhựa PP,nhãn hiệu và NSX: Tolico Denmark APS.mới 100%
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
90
KG
770
PCE
2102
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
230821DL2122SHP300R
2021-08-31
712392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO LTD Grasping dried, unprocessed incense, scientific name: Lentinus Edodes, the item is not subjects subject to VAT according to the provisions of Article 4 of VAT Law. New 100%;Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7095
KG
6680
KGM
12692
USD
51120112000012000000
2020-11-05
440800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H??NG TRà NAMXOKPHONKEO FURNITURE FACTORY Wood Lumber (Sindora tonikinensis-A, Chev) N1, never, volume: 21.112M3, Unit Price: $ 600 / M3, total value: 12,667.000USD.;Gỗ Gõ Xẻ (Sindora tonikinensis-A, chev) N1, Chưa Bào, khối lượng: 21.112M3, Đơn Giá: 600USD/M3, Tổng trị giá: 12,667.000USD.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
144
KG
21
MTQ
12667
USD
071221COSU6315499390
2022-01-07
030329 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN CH?U D T FOODS INC Frozen Tinfoil Barb), 40lbs / barrel, bounced goods under Section 4 Appendix TK 303987790910-18 / 05/2021, HSD 24/04/2023;CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB), 40LBS/THÙNG, HÀNG BỊ TRẢ LẠI THEO MỤC SỐ 4 PHỤ LỤC TK 303987790910-18/05/2021, HSD 24/04/2023
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
5301
KG
11080
LBS
21052
USD
270322SNKO190220300145
2022-04-06
843320 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN H?U SINGHAPRO CO LTD Petrol lawn mower used in agriculture MVX-007 (MV-11). New 100%;Máy cắt cỏ chạy xăng dùng trong nông nghiệp MVX-007 (MV-11). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
120
SET
22478
USD
71021268368000
2021-10-16
842959 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN H?U YONGKANG FOSSIL TOOLS CO LTD Gasoline soil drilling machine used in agriculture. Model: CA-520. Brand: Cater. New 100%;Máy khoan đất chạy xăng dùng trong nông nghiệp. Model: CA-520. Hiệu: Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8701
KG
22
SET
1540
USD
521009244
2021-06-08
050790 C?NG TY TNHH S?NG TR?U VI?T NEHA EXPORT Buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, unmatched processing, secretion, used for artwork.;Sừng trâu nuôi, tên khoa học: Bubalus bubalis, chưa qua gia công, chế tiết, dùng để làm đồ mỹ nghệ.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
212
KG
200
KGM
18000
USD
112100013788421
2021-07-11
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29630
KG
29317
KGM
14952
USD
112100014159217
2021-07-26
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
53913
KG
53390
KGM
27229
USD
112000012431881
2020-11-21
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
28000
KGM
14280
USD
112100009569548
2021-02-05
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27100
KG
27032
KGM
13786
USD
112100012964808
2021-06-12
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28940
KG
28717
KGM
14646
USD
112000011905495
2020-11-01
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T HEBEI FENGXIANG CASHMERE PRODUCTS CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26900
KG
26500
KGM
13515
USD
112000012621827
2020-11-28
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51900
KG
51168
KGM
26096
USD
112000012423434
2020-11-21
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
57000
KG
56300
KGM
28713
USD
112100010516704
2021-03-21
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59020
KG
58962
KGM
30071
USD
112000013201342
2020-12-19
510510 C?NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6300
KG
6200
KGM
3162
USD
250422019CA00883
2022-06-27
845820 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TR??NG HI?N UKYU TRADING CORPORATION Metal lathes of Waken Kito, IKEGAI have been used (year of production: 2013). Producing water: Japan. Goods directly for production.;Máy tiện kim loại hiệu WAKEN KITO, IKEGAI đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản. Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
64990
KG
10
PCE
5893
USD
230422217690751
2022-05-28
843280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TR??NG HI?N KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Used Yanmar rice carrying machine (year of production: 2013). Production water: Japan. Products directly serving production.;Máy chở lúa hiệu YANMAR đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản.Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28150
KG
2
PCE
389
USD
061021KSGN2141201
2021-10-18
842511 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS ASAO CO LTD Electric winches of 3 tons of 6m, and with synchronous accessories for crane, Model: R-3-LK2, 3-Phase 220V 60Hz (Control: 220V), Mitsubishi brand. New 100%;Hệ tời điện 3 tấn 6m, và các phụ kiện đồng bộ đi kèm cho cầu trục, Model: R-3-LK2, 3-phase 220V 60HZ (control: 220V), hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
638
KG
2
SET
4687
USD
2308212107/1/1288 00
2021-10-18
731290 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS T EILBECK AND SON PTY LTD 14.0mm steel braided cables type galvanized, twisted, cable strength: 2160N / mm2 Minimum breaking force of 209.5 stroking lead 2 head, used for crane, brand: abus. 100% new;Dây cáp bện bằng thép 14.0mm loại mạ kẽm, xoắn phải, cường độ cáp: 2160N/mm2 lực phá vỡ tối thiểu 209,5 kN vuốt chì thon 2 đầu, dùng cho cầu trục, hiệu: Abus. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
4409
KG
32
MTR
277
USD
061021KSGN2141201
2021-10-18
731290 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS ASAO CO LTD Accessories of the Power System: Steel Cable, Code: 03G018, Mitsubishi Brand. New 100%;Phụ kiện của hệ tờ điện: Cáp thép, code: 03G018, hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
638
KG
1
PCE
250
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
9886645871
2020-11-26
180691 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DOBLA CH?U á IRCA SPA Chocolate Choream Pasticcera (0.38KG / bag), NSX: IRCA SpA, samples;Sô cô la Choream Pasticcera (0.38KG/túi), Nsx: IRCA SpA, hàng mẫu
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
6
KG
3
BAG
2
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
400
KGM
2528
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
699
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
500
KGM
9850
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
100
KGM
444
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Atractylodes (rhizomes) Rhizoma Atractylodis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thương truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
887
USD
200121SHA0645904
2021-01-28
551291 C?NG TY TNHH TRí ??C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 60 # & 100% Cotton Woven fabrics. Suffering 142 / 144cm = 9963.5 meters. Unit price of $ 1.98 / Meters. Quantitative 150gsm. Used in the manufacture of garments.;60#&Vải dệt thoi 100% Cotton. Khổ 142/144cm = 9963.5 mét. Đơn giá 1,98 $/Mét. Định lượng 150gsm. Dùng để sản xuất hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
4663
KG
14347
MTK
19728
USD
131021SPOE2110072
2021-10-18
551291 C?NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 60 # & 100% cotton woven fabric. Suffering 43 "= 400yds. $ 3.85 / yds. 130gsm. Used to produce garments.;60#&Vải dệt thoi 100% COTTON . Khổ 43" = 400Yds. 3.85$/yds. 130gsm. Dùng làm để sản xuất hàng may mặc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
4744
KG
366
MTR
1540
USD
200622SPOE2206124
2022-06-27
600521 C?NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 102 #& 63%polyester knitting fabric, rayon33%, polyurethane 4%, size 58 ", 304gsm, used to produce garments ..;102#&Vải dệt kim POLYESTER 63%, RAYON33%, POLYURETHANE 4%, khổ 58" , 304Gsm, dùng để sản xuất hàng may mặc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
836
KG
745
MTR
4531
USD
150320VCHCM20030026
2020-03-30
521152 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? M? JINJIANG BINCHUANG TRADING CO LTD Vải dệt thoi từ bông, mới 100%, vân chéo đã in. Thành phần: 58%Cotton 39%Polyester 3%Spandex, khổ 63", trọng lượng: 305g/m. mã hàng: 76018-23#;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: Other;含棉量少于85%的棉织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:3线或4线斜纹包括斜纹斜纹:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1001
MTR
2790
USD
150320VCHCM20030026
2020-03-30
521152 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? M? JINJIANG BINCHUANG TRADING CO LTD Vải dệt thoi từ bông, mới 100%, vân chéo đã in. Thành phần: 58%Cotton 39%Polyester 3%Spandex, khổ 63", trọng lượng: 305g/m. mã hàng: 76052-66#;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: Other;含棉量少于85%的棉织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:3线或4线斜纹包括斜纹斜纹:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
937
MTR
2612
USD
150320VCHCM20030026
2020-03-30
521152 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? M? JINJIANG BINCHUANG TRADING CO LTD Vải dệt thoi từ bông, mới 100%, vân chéo đã in. Thành phần: 58%Cotton 39%Polyester 3%Spandex, khổ 63", trọng lượng: 305g/m. mã hàng: 76018-61#;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: Other;含棉量少于85%的棉织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:3线或4线斜纹包括斜纹斜纹:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1013
MTR
2823
USD
180120YMLUI221001013
2020-02-12
690912 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C MINH JINGMAO COMMERCIAL COMPANY LIMITED Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
0
KG
5000
KGM
9000
USD
2LO13958195
2022-01-21
950490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAO LIMITED Comrade of USD par value, 39mm size, par value: 5 USD, used for games on the table, 100% new goods;Đồng chíp mệnh giá USD Loại phổ thông, Kích thước 39mm, Mệnh giá: 5 USD,sử dụng cho những trò chơi trên bàn, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
610
KG
4500
PCE
8543
USD
776055254201
2022-02-25
950490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAU COMPANY LIMITED Baccarat tablecloth (light yellow) ho Acacia_baccarat_grand bonus (7,15,64,3), fabric material, 100% new goods;Tấm trải bàn Baccarat (Màu vàng nhạt) Ho Tram_Baccarat_Grand Bonus (7,15,64,3), chất liệu bằng vải, hàng mới 100%
CHINA MACAO
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
680
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander split type untreated, 360 Bao 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type split untreated, 360 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
9000
KGM
7694
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander seeds whole dyed with red type color, Bao 950 20kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type whole seeds dyed with red colour, 950 bao- 20kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
19000
KGM
16243
USD
230222GXSAG22024422
2022-02-28
381231 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Mixed thermal steady tin for PVC-Methyl PVC Tin PVC Heat Stabilizer LC181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LC181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1707
KG
1600
KGM
19680
USD
300522XHCM22052080
2022-06-03
381231 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Tin thermal stable mixture for PVC-Methyl Tin PVC Heat Stabilizer LCT181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LCT181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3200
KGM
39040
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 C?NG TY TNHH C?U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-500" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-500", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
3
SET
30
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 C?NG TY TNHH C?U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-200" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-200", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
10
PCE
100
USD