Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18094430092
2022-04-06
081010 C?NG TY C? PH?N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh strawberries 1.32kg (330g x 4 packs) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg ( 330g x 4 gói ) - Fresh Strawberry 1.32kg ( 330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
767
KG
450
UNK
8910
USD
18094431691
2022-04-05
081010 C?NG TY C? PH?N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh strawberries 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x8 packs) -fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg ( 250g x 8 gói ) - Fresh Strawberry 2kg ( 250g x8 packs) -Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1072
KG
304
UNK
9120
USD
18094219252
2021-10-21
081070 C?NG TY C? PH?N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh Korean Fresh Pink (3kg / barrel) - Fresh Korean Fuyu Sweet Persimmons (3kg / 12 pcs / carton) - Diospyros Khaki. NSX Gyeongnam Trading Inc, 100% new goods;Quả hồng tươi Hàn Quốc ( 3kg/ thùng) - Fresh Korean Fuyu Sweet Persimmons ( 3kg/12 pcs/carton)- Diospyros kaki. Nsx Gyeongnam Trading Inc, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
521
KG
136
UNK
1599
USD
210121CAT2100420121J
2021-01-22
030219 C?NG TY C? PH?N C?NG ??U T? TOàN C?U MK RESTAURANT GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED Salmon tablets (63 tablets / bag) - MK Salmon, Publisher: MK Restaurant, HSD: 12-flavorings internal sx service, new customers 100%;Cá hồi dạng viên (63 viên/túi) - MK Salmon, NSX: MK Restaurant, HSD: 12 tháng-nguyên liệu phụ vụ sx nội bộ, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1823
KG
60
BAG
295
USD
181021LHCM2110118
2021-10-28
170230 C?NG TY C? PH?N C?NG ??U T? TOàN C?U MK RESTAURANT GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED Manh nha (Glucose syrup) - 24kg / can; 1can / barrel, NSX: 31/07/2021, HSD: 30/01/2022, NSX: MK Restaurant Co., Ltd, - Issuing materials for internal production and 100% new products;Đường mạch nha (Xi rô Glucoza) - 24kg/can; 1can/ thùng, NSX: 31/07/2021, HSD: 30/01/2022, NSX: MK Restaurant Co.,Ltd,-nguyên liệu phục vụ sx nội, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
2
UNL
50
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
201221YMLUN755233099
2022-03-02
843050 C?NG TY C? PH?N CIEC TOàN C?U SPEED MAIL Scraping machine, self-propelled tire type, Wirtgen brand, Model W 1000 F, frame number 0710100314300209, year SX 2001, diesel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường, loại bánh lốp tự hành, nhãn hiệu WIRTGEN, model W 1000 F, số khung 0710100314300209, năm SX 2001, động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
17480
KG
1
PCE
42131
USD
280322ONEYSINC21167800
2022-04-19
842940 C?NG TY C? PH?N CIEC TOàN C?U UNITED E P PTE LTD Roller roller, tire static type, Volvo brand, PT220 model, VECT220L00050310 frame number, year of 2016, diesel engine. Secondhand.;Xe lu lăn đường, loại tĩnh bánh lốp, nhãn hiệu VOLVO, model PT220, số khung VCEPT220L00050310, năm SX 2016, động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20040
KG
1
PCE
30000
USD
250322THCC22032093A
2022-04-04
845521 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U GREEN LIGHT TECHNOLOGY LIMITED Metal machining tool: Thinly rolled material (hot rolling) operating with electricity model: CR-175, HouseX: Jing Duann, 1 Bar = 1 Cua, Customer according to Section 4TK: 102396308602: Rolling Machine CR-175, 100% new;Máy công cụ gia công kim loại: Máy cán mỏng nguyên liệu (cán nóng) hoạt động bằng điện Model:CR-175,nhàSX:JING DUANN, 1bộ=1cái, đã KH theo mục 4tk:102396308602: ROLLING MACHINE CR-175,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
25360
KG
1
SET
116200
USD
220622CKAHCM22064445
2022-06-27
845711 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW (4-function multi-functional set = pieces) Model: TMV-1050QII, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1050QII (4 Axis), 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW (loại 4trục đa chức năng bộ=cái) Model:TMV-1050QII,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1050QII (4 AXIS),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
4
SET
480000
USD
250821ITIHCM2108049-02
2021-08-30
842832 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting machine components: Cat-form conveyor dandruff set = 3 (consisting of a 10m load and 53 dandruff with loading belt), has NK under item 18TK: 103933036801: Sanding Belt 10 Meters (Bucket Type), 100% new;Linh kiện máy phun cát: Băng tải cát-dạng gàu bộ=cái (gồm 1đai tải 10m và 53 gàu gắn đai tải), đã NK theo mục 18tk: 103933036801: SANDING BELT 10 METERS (BUCKET TYPE), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4359
KG
1
PCE
1464
USD
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
5558970513
2020-11-25
790501 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U BRP Plates mounted on the mold to write code attached to the mold, rectangle, size: 25mm long 1mm thick 70mm, PN: NS8100160, insufficient / NSX;Tấm kẽm gắn lên khuôn để ghi mã số gắn lên khuôn, hình chữ nhật, kích thước: dày 1mm rộng 25mm dài 70mm, PN: NS8100160, không hiệu/NSX
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
1
KG
81
PCE
80
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
140522WKHKHHHCM220087
2022-05-19
845811 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Horizontal lathe used to process metal controls-CNC Capacity> 4KW Set =, Model: TCS-2000, Brand: Tongtai: CNC Lathe Model: TCS-2000, 100% new;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại điều khiển số-CNC công suất trục>4KW bộ=cái, Model:TCS-2000,hiệu:Tongtai: CNC LATHE MODEL:TCS-2000,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38162
KG
2
SET
160000
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
141220SITNFHPG160780A
2020-12-23
320611 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U HARMONY CHEMICAL INT L CO LTD Pigments titanium dioxide R-2013 containing titanium dioxide content of 80% by dry weight. Used in manufacturing plastic resins. New 100%. Specification closed 25kgs / bag;Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
50000
USD
281020JMNCB20000772
2020-11-06
283651 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U FUJIAN YIFENG INDUSTRIAL CO LIMITED Calcium carbonate C142 grade, powder, provided closing 25kg / bag. New 100%. Used in manufacturing plastic beads;Canxi Carbonat grade C142, dạng bột, quy cách đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
52208
KG
52
TNE
15756
USD
90322216802543
2022-03-18
847982 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic material mixer (cold mixing), electrical operation. Used for replacement in plastic beads production lines, Motor 5.5KW / 380V / 50Hz. 100% new, produced in 2022;Máy trộn nguyên liệu nhựa(trộn nguội), hoạt động bằng điện. Dùng để thay thế trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa, Motor 5.5KW/380V/50Hz.Mới 100%, Sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
7600
USD
90322216802543
2022-03-18
731450 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Stainless steel mesh, round hole stamping. Use for vibrating machines in plastic bead production lines. New 100%;Tấm lưới thép không gỉ, có dập lỗ tròn. Dùng cho máy sàng rung trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
1200
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
010122QDHPH21C0001A
2022-01-13
844790 C?NG TY C? PH?N D?T TOàN C?U PHENITEX THAILAND CO LTD Weaving machine, Set of 02 trays, with Su.Model fiber level: KBL48-2-90; Voltage: 380V / 3PH / 50Hz; Made in China; 100% new machine;Máy dệt mâm, set 02 mâm, có đầu cấp sợi su.Model: KBL48-2-90; điện áp: 380V/3PH/50HZ; Xuất xứ: Trung Quốc; máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
14337
KG
18
SET
118400
USD
112200013856797
2022-01-13
540231 C?NG TY C? PH?N D?T TOàN C?U NANJING FINETEX TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 100% Nylon 70D / 24F / 2 120TPM / Z Retail packing, chisel white ball yarn, threaded fiber: 15.5 Tex, used to produce threads. New 100%;Sợi dún 100% Nylon 70D/24F/2 120TPM/Z chưa đóng gói bán lẻ, sợi bóng màu trắng đục, sợi mảnh: 15.5 tex, dùng để sản xuất sợi chỉ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1693
KG
1522
KGM
5276
USD
170122SZHPH2200579
2022-01-24
850940 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U YIWU ZHIHONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: KD-S11, Brand: Kidosu, Capacity: (800-1000) W; Capacity: 1.75 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: KD-S11, hiệu: KIDOSU, Công suất: (800-1000) W; dung tích: 1,75 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18379
KG
800
PCE
17200
USD
291221WSDS2112335
2022-01-06
850940 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: DP-68, Brand: White House, Capacity: 300 W; Capacity: 1.5 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: DP-68, hiệu: WHITE HOUSE, Công suất: 300 W; dung tích: 1,5 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3349
KG
2300
PCE
12650
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Whitehouse brand, Model: WH-S688, capacity of 1200 W, voltage: 220V/50 Hz, steamed tray capacity: 14 liters, water bottle capacity : 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu WHITEHOUSE, model: WH-S688, công suất 1200 W, điện áp: 220V/50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Kidosu brand, model: KD-S568, capacity: 1200 W, voltage: 220 v/ 50 Hz, capacity of steam tray: 14 liters, capacity Water bottle: 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu KIDOSU, model: KD-S568, công suất: 1200 W, điện áp: 220 V/ 50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
ES28145136
2021-07-12
690723 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PORCELANOSA S A Enameled tiles against scratches Vela Gray Code 100278707, KT 45x120cm / tablet, hygroscopic over 10%. Porcelanosa brand, 100% new goods.;Gạch ốp lát tráng men chống trày xước VELA GREY mã 100278707, kt 45x120cm/viên, độ hút ẩm trên 10%. Hiệu PORCELANOSA, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
2815
KG
19
MTK
346
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680015 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680015 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680046 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680046 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
170410002916
2021-10-29
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA GLAMMFIRE LDA Heaters for alcohol for decoration for living room, plastic, steel frame with lighting lights PJ00166-22, KT 140X30XH30CM, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi dùng cồn để trang trí cho phòng khách, bằng nhựa, khung bằng thép kèm theo đèn chiếu sáng mã PJ00166-22, kt 140x30xH30cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
114
KG
1
SET
1550
USD
1240
2022-04-13
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Steel decorative fireplace (not including plastic decorative firewood), PJ00166-A-02 code, KT 130x15XH52cm, Glammfire manufacturer, 100%new goods.;Lò sưởi trang trí khung bằng thép ( không gồm phần củi trang trí bằng nhựa), mã PJ00166-A-02, kt 130x15xH52cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
74
KG
5
PCE
2888
USD
LIS01030945
2022-03-09
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Decorative fireplace using steel alcohol PJ00149-03, KT Africa 50xH30.8cm, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi trang trí dùng cồn bằng thép mã PJ00149-03, kt phi 50xH30.8cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
LISBOA
HA NOI
72
KG
1
PCE
1214
USD
LEF00004371
2021-10-12
761521 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U ANTONIO LUPI DESIGN SPA Bars squeeze and dry hot water towels, with bit10e aluminum, KT 45xH120cm. ANTONIOLUPI 100% new products and brands.;Thanh vắt và làm khô khăn chứa nước nóng, bằng nhôm mã BIT120E, kt 45xH120cm. Hãng sx và hiệu ANTONIOLUPI hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ROMA
HA NOI
77
KG
1
PCE
1466
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols CL44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu CL44 . Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
MXP00901
2020-12-23
680300 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U MILLDUE SPA Basin stone countertops associated code table 2022 includes instant face 210x60xH18cm kt with umbilical discharge. Sx Milldue firm, 100% new goods.;Bộ chậu rửa gắn liền mặt bàn bằng đá mã 2022 gồm mặt liền bàn kt 210x60xH18cm kèm theo rốn xả. Hãng sx Milldue, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
121
KG
1
SET
3854
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3026000 KT 45-social-social lamp, capacity of 150W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3026000 kt phi 45xH36cm, công suất 150w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
638
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3172059 KT coding lamp is non-3035cm, capacity of 205W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3172059 kt phi 30xH35cm, công suất 205w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
580
USD
170222FBLAHPH0222/02998
2022-03-24
701610 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PICCOLO MOSAIC LIMITED Mosaic glass includes many small pieces KT 2.5x2.5 stickers on the KT 30x30cm mesh layer used to transplant decorative patterns (swimming pools). Bland-aligned code. Piccolo Mosaic manufacturer, manufacturer, 100% new.;Thủy tinh mosaic gồm nhiều miếng nhỏ kt 2.5x2.5 dán trên lớp lưới kt 30x30cm dùng để ghép họa tiết trang trí (bể bơi). Mã BLAND-ALIGNED. Hãng sx PICCOLO MOSAIC, hãng sx , mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
960
KG
142
MTK
3500
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
5621 2722 4210
2022-02-26
843420 C?NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? THIêN ?N ELECSTER OYJ Milk quality testing machine - (Electester MK V _ S / N: 1135) and (Milk vibrating head - S / N: 1529) - ELECSTER _ (old goods) _ (repair fee);Bộ máy kiểm tra chất lượng sữa - ( ElecTester MK V _ S/n: 1135 ) và ( Đầu rung sữa - S/n: 1529 ) - Hiệu ELECSTER _ ( Hàng cũ ) _ ( Phí sửa chữa )
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
SET
5047
USD
DUS03054237
2021-10-30
848330 C?NG TY C? PH?N B?M CH?U ?U FRIEDRICH PICARD GMBH CO KG Steel pillows, Ball bearings, Fans, Code: Rase40-N, Diameter: 179mm, Ina, 100% new products;Gối đỡ bằng thép, bộ phận của ổ bi, dùng cho quạt, Mã hàng: RASE40-N, đường kính: 179mm, Hãng INA, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
78
KG
32
PCE
1012
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 C?NG TY C? PH?N ??U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
150522PLHCM22050120/001
2022-05-19
390290 C?NG TY C? PH?N MàNG CH?U ?U AMPACET THAILAND CO LTD Polyolefin Ascore 2 plastic seeds are primary granules (100%new products).;Hạt nhựa polyolefin ASCORE 2 nguyên sinh dạng hạt (hàng mới 100%).Công dụng : dùng sản xuất màng BOPP mờ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10313
KG
2700
KGM
7290
USD
IST2106263
2021-11-12
390600 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? COMPOSITE TOàN C?U POLIYA POLIESTER SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI Plastic polymer composite - Vinyl Este, POLIVES 701-A primer form used as a boat shell, 5kg / bag, NSX: Poliya Poliester Sanayi Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Nhựa Polime Composite - vinyl este, dạng nguyên sinh POLIVES 701-A dùng làm vật liệu sản xuất vỏ thuyền, 5kg/túi, NSX: POLIYA POLIESTER SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
75
KG
10
KGM
32
USD
61021213565321
2021-10-18
284210 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TTC TOàN C?U XIAMEN ANTEN CHEMICAL CO LTD ZLINK HS01 POWDER - Chemical name Zeolites, additives for producing thermal stabilizers, 25kg / bag powder, 100% new (CAS 1318-02-1);ZLINK HS01 POWDER - tên hóa học Zeolites, phụ gia dùng để sản xuất chất ổn định nhiệt, dạng bột 25kg/bao, mới 100% ( CAS 1318-02-1)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
18072
KG
18
TNE
11160
USD
111021213889254
2021-10-28
284210 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TTC TOàN C?U XIAMEN ANTEN CHEMICAL CO LTD HS01 Powder - Chemical name Zeolites, additives for producing thermal stabilizers, 25kg / bag powder, 100% new (CAS 1318-02-1);HS01 POWDER - tên hóa học Zeolites, phụ gia dùng để sản xuất chất ổn định nhiệt, dạng bột 25kg/bao, mới 100% ( CAS 1318-02-1)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
18072
KG
18
TNE
11160
USD
ONEYRICAFY168600
2020-12-23
440391 C?NG TY C? PH?N T?N V?NH C?U M O TIMBER CORP Round oak - RED OAK LOGS 3 / 4SC SAWLOGS diameter 33 cm, 2.4 m long scientific name: Quercus rubra. (12 144 MBF ~ 60.72 CMB: 1.200 USD / MBF).;Gỗ sồi tròn - RED OAK LOGS 3/4SC SAWLOGS đường kính 33 cm,dài 2.4 m Tên khoa học: QUERCUS RUBRA.( 12.144 MBF ~ 60.72 CMB: 1,200 USD/MBF).
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
74210
KG
61
MTQ
14573
USD
15779524620
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH GHS TOàN C?U LABORATOIRES MAYOLY SPINDLER C14 Helicap capsules used in Helicobacter pylori stomach - Helicap 37KBQ Caps X1 GB/ROW, 100% new;Viên nang C14 Helicap dùng trong chẩn đoán Helicobacter pylori dạ dày - HELICAP 37kBq caps x1 GB/row, mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
DOHA
HO CHI MINH
7
KG
4000
PCE
20964
USD
171121ITGQOE11122102
2021-12-15
121490 C?NG TY TNHH IT R TOàN C?U J R PREECE INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay) Premium Grade, used as a feed for cattle, is closed to 600-800 kg / cakes. New 100%.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ) Premium Grade, dùng làm Thức ăn cho gia súc, được đóng bánh khối lượng 600-800 kg/bánh. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
212156
KG
212156
KGM
77861
USD
300921EGLV415110222401
2021-10-29
121490 C?NG TY TNHH IT R TOàN C?U AL DAHRA ACX INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay), used as cattle feed, is closed 60kg / cake, 100% new, American porcelain, NSX: Al Dahra ACX, Inc.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ),dùng làm Thức ăn cho gia súc ,được đóng bánh khối lượng 60kg/bánh,mới 100%,xuất sứ Mỹ,NSX : AL DAHRA ACX, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
121093
KG
121093
KGM
48679
USD
240921EGLV102100166060
2021-10-28
071339 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS AARNIKA PRODUCTS PRIVATE LIMITED Golden lentils - Toor Dall (20 x 1kg / g, Drying, unprocessed products, MFG: 9/2021, Exp: 12 months), 100% new goods;Đậu lăng vàng - Toor Dall (20 x 1kg/g,sản phẩm sấy khô, chưa qua chế biến,MFG:9/2021, Exp:12 tháng), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
20
UNK
700
USD
280222EGLV102200026040
2022-04-16
071339 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS AARNIKA PRODUCTS PRIVATE LIMITED Horse beans - Kabuli Chana, (20 x 1kg/carton, MFG: 10/02/2022, exp: 10/02/2024,, dried products, unprocessed), 100% new products;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana , (20 x 1kg/carton,MFG:10/02/2022, Exp:10/02/2024, ,sản phẩm sấy khô, chưa qua chế biến), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
15
UNK
430
USD
281120NSA209229HCB
2020-12-29
151491 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS BLUE MARINE INTERNATIONAL Coconut Oil - Parachute Coconut Oil (36x250ml / carton) new 100%;Dầu dừa - Parachute Coconut Oil (36x250ml/carton), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6863
KG
5
UNK
238
USD
240621COAU7232560720
2021-07-01
151491 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS DASHMESH SINGAPORE PTE LTD Mustard oil - Mustard OIL (24x400ml / carton), new 100%, Exp: 04/2022;Dầu Mù Tạc - Mustard OIL (24x400ml/carton), hàng mới 100%, HSD:04/2022
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3821
KG
5
UNK
77
USD
031120205820694-01
2020-11-12
721241 C?NG TY TNHH HOàN C?U FORTUNE PLASTIC PRODUCTS CO LTD N082 # & Iron roll (0.5 * 178 mm) for use as rails on the curtains, curtains NVL used in SX - IRON, 100% new goods.;N082#&Sắt cuộn (0.5 * 178 mm) dùng làm ray trên của rèm cửa, NVL dùng trong SX rèm cửa - IRON, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14653
KG
500
KGM
510
USD
111120205881799
2020-11-19
721241 C?NG TY TNHH HOàN C?U QING YUAN LI YUE TRADING CO LTD N082 # & Iron roll (0.5 * 178 mm) for use as rails on the curtains, curtains NVL used in SX - IRON, 100% new goods.;N082#& Sắt cuộn (0.5 * 178 mm) dùng làm ray trên của rèm cửa, NVL dùng trong SX rèm cửa - IRON, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
93744
KG
93164
KGM
94731
USD
31120205759579
2020-11-04
721241 C?NG TY TNHH HOàN C?U QING YUAN LI YUE TRADING CO LTD N082 # & Iron roll (0.5 * 178 mm) for use as rails on the curtains, curtains NVL used in SX - IRON, 100% new goods.;N082#& Sắt cuộn (0.5 * 178 mm) dùng làm ray trên của rèm cửa, NVL dùng trong SX rèm cửa - IRON, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45943
KG
45643
KGM
41200
USD
201020HDMUNSWB1993960
2020-11-23
151492 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS BLUE MARINE INTERNATIONAL Coconut oil - PARACHUTE COCONUT OIL (36x500ml / carton); new 100%;Dầu dừa - PARACHUTE COCONUT OIL (36x500ml/carton); hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
11008
KG
2
UNK
95
USD
201020HDMUNSWB1993960
2020-11-23
090922 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS BLUE MARINE INTERNATIONAL Coriander powder - Coriander power (15x1kg / carton, products are seasoning for food), New 100%;Bột ngò - Coriander power (15x1kg/carton, sản phẩm là gia vị cho thực phẩm), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
11008
KG
6
UNK
123
USD
011220EPIRINDDEL210153
2020-12-24
110319 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS VICTORIA FOODS PVT LTD Wheat pool - Dalia ((1x500g / carton) carton x 25), a New 100%;Hạt lúa mì bể - Dalia ((1x500g/carton) x 25 carton), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
11600
KG
500
KGM
375
USD
011220EPIRINDDEL210153
2020-12-24
110319 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS VICTORIA FOODS PVT LTD Baking powder - Sooji ((1x500g / carton) x 5 carton), a New 100%;Bột làm bánh - Sooji ((1x500g/carton) x 5 carton), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
11600
KG
100
KGM
76
USD
1Z62843F0400023413
2021-07-28
330749 C?NG TY TNHH DCORP TOàN C?U KODO INTERNATIONAL FRAGRANCES PTE LTD Air cooling aroma - Tea Garden, 0.5 kg bottle. Kodo, SX: Thai-China Flavors and Fragrances Industry CO., LTD. 100% new;Hương thơm làm mát không khí - Tea garden, chai 0.5 kg .Hiệu KODO, nhà sx: THAI-CHINA FLAVOURS AND FRAGRANCES INDUSTRY CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
96
KG
5
KGM
560
USD
220422OOLU2696344790
2022-05-13
110510 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS AARNIKA PRODUCTS PRIVATE LIMITED Idly - Idli Rice (1 x 25 kg/carton, MFG: 03/2022, EXP: 03/2024), 100% new goods;Bột làm bánh Idly - IDLI RICE (1 x 25 kg/carton,MFG: 03/2022, Exp: 03/2024), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12000
KG
30
UNK
489
USD
280621SAMD20702
2021-08-05
040590 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS GUJARAT CO OPEMTIVE MILK MARKETING FEDERATION LTD Butter - Amul Ghee (Amul Pure Cow Ghee, Butteroil), 24 x 500 ml, Manufacturer: Kaira Dist. Co-op, Milk Producers' Union Ltd, Production date: 04.06.2021, User layer: 03.09.2022, 100% new goods;Bơ - AMUL GHEE (AMUL PURE COW GHEE, butteroil), 24 x 500 ML, Nhà sản xuất: Kaira Dist. Co-op, Milk Producers' Union Ltd, Ngày sản xuất: 04.06.2021, Hạng sử dụng: 03.09.2022, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
1019
KG
35
UNK
1645
USD
280621SAMD20702
2021-08-05
040590 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS GUJARAT CO OPEMTIVE MILK MARKETING FEDERATION LTD Butter - Amul Ghee (Butteroil), 12 x 1 liter, Manufacturer: Kaira Dist. Co-op, Milk Producers' Union Ltd, Production date: 05.04.2021, User layer: 04.07.2022, 100% new goods;Bơ - AMUL GHEE (butteroil), 12 x 1 lít, Nhà sản xuất: Kaira Dist. Co-op, Milk Producers' Union Ltd, Ngày sản xuất: 05.04.2021, Hạng sử dụng: 04.07.2022, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
1019
KG
40
UNK
1800
USD
112000006715013
2020-03-23
551512 C?NG TY TNHH SUNWAY TOàN C?U GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Vải dệt thoi, kiểu vân điểm, 67 % staple polyester, 33 % filament polyester, khổ rộng 1.6m, trọng lượng (85+/-20)gr/m2, hàng mới 100%;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:涤纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
140160
MTR
21024
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551512 C?NG TY TNHH SUNWAY TOàN C?U GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Vải dệt thoi, kiểu vân điểm, 67 % staple polyester, 33 % filament polyester, khổ rộng 1.6m, 150m/cuộn, trọng lượng (85+/-20)gr/m2, hàng mới 100%;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:涤纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
59700
MTR
8955
USD
280222EGLV102200026040
2022-04-16
091099 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS AARNIKA PRODUCTS PRIVATE LIMITED Chili powder - Tikhalal Chilli (20 x0.5 kg/carton, MFG: January 22, 2022, EXP: December 23, 2022), 100% new goods;Bột ớt - Tikhalal Chilli (20 x0.5 kg/carton,MFG:22/01/2022, Exp:23/12/2022), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
2
UNK
179
USD
061121POBUSHA211000554UWS
2021-12-20
293622 C?NG TY TNHH VITAMIN TOàN C?U FIPHARM CO LIMITED Vitamin B1 Mono (Thiamine Mononitrate), NSX: Jiangsu Brother Vitamins CO., LTD - Livestock feed materials - 100% new products;Vitamin B1 Mono (Thiamine mononitrate), NSX: JIANGSU BROTHER VITAMINS CO.,LTD - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11080
KG
2000
KGM
46000
USD
061121POBUSHA211000554UWS
2021-12-20
293622 C?NG TY TNHH VITAMIN TOàN C?U FIPHARM CO LIMITED Vitamin B1 Mono (Thiamine Mononitrate), NSX: Jiangsu Brother Vitamins CO., LTD - Livestock feed materials - 100% new products;Vitamin B1 Mono (Thiamine mononitrate), NSX: JIANGSU BROTHER VITAMINS CO.,LTD - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11080
KG
3000
KGM
72000
USD
9299972942
2020-04-08
911290 C?NG TY TNHH TOàN C?U ? SUNG GOERTEK Phím nhôm lắp vào đồng hồ đeo tay, Model: SM-R820, nhãn hiệu Samsung, hàng mẫu Mới 100%;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
0
KG
1000
PCE
100
USD
2475686474
2021-07-29
911290 C?NG TY TNHH TOàN C?U ? SUNG GOERTEK INC Insulation stickers for Samsung Galaxy, Model SM-R845, Code 98427413, KT 15 * 15mm, Plastic Material, GOERTEK SX, Non-Payment Model, 100% New;Miếng dán cách nhiệt cho samsung galaxy, model SM- R845, code 98427413, KT 15*15mm, chất liệu nhựa , nhà sx Goertek, hàng mẫu không thanh toán,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
8
KG
500
PCE
5
USD
2475686474
2021-07-29
911290 C?NG TY TNHH TOàN C?U ? SUNG GOERTEK INC Keys for smart watches Samsung Galaxy, Model SM-R845, Code 98362341, KT 10 * 10mm, Steel Material, GOERTEK MANUFACTURING, Sample Non-Payment, 100% New;Phím bấm cho đồng hồ thông minh samsung galaxy, model SM-R845, code 98362341, KT 10*10mm,chất liệu thép , nhà sx Goertek, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
8
KG
2000
PCE
20
USD
281120NSA209229HCB
2020-12-29
090421 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS BLUE MARINE INTERNATIONAL Red chili salt - Stuffed Red Chilli (100x100g / carton) new 100%;Ớt đỏ muối - Red Stuffed Chilli (100x100g/carton), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6863
KG
6
UNK
16
USD
280222EGLV102200026040
2022-04-16
110419 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS AARNIKA PRODUCTS PRIVATE LIMITED Wheat grain - Daliya (20x1kg/carton, MFG: January 23, 2022, EXP: January 22, 2023), 100% new goods;Hạt lúa mì bể - Daliya (20x1kg/carton, MFG:23/01/2022, Exp: 22/01/2023), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
10
KGM
95
USD
6456664550
2020-03-10
911180 C?NG TY TNHH TOàN C?U ? SUNG GOERTEK Vỏ ngoài đồng hồ điện tử bằng nhôm, nhãn hiệu Samsung, mã hàng RM-R820, KT 43.97*49.01*9.54mm. Mới 100%;Watch cases and parts thereof: Other cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
0
KG
150
PCE
75
USD
071021SAMD022077
2021-11-25
405902 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS GUJARAT CO OPEMTIVE MILK MARKETING FEDERATION LTD Butter - Amul Ghee (12 x 1 liter, HSX: Banaskantha Dist.Co-Op. Milk Producers' Union Ltd, Batch No. :Bag2633, MFG: 20.09.2021, EXP: 19.12.2022), 100% new goods;Bơ - AMUL GHEE (12 x 1 lít,Hsx: Banaskantha Dist.co-op. Milk Producers' Union Ltd, Batch No.:BAG2633, MFG: 20.09.2021, Exp: 19.12.2022), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
2655
KG
200
UNK
7500
USD
270821093100000000
2021-09-06
382311 C?NG TY TNHH IT R TOàN C?U WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD Raw materials for animal feed stearolac 90 (25kg / bag), supplementing full fatty acids for ruminants, imported goods according to CV158 / QD-CN-TCN; Results PTPL 1679 / HQCKQN-TT dated October 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi STEAROLAC 90 (25Kg/bao), bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,hàng NK theo CV158/QĐ-CN-TĂCN; kết quả PTPL 1679/HQCKQN-TT ngày 28/10/2019, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
18065
KG
18
TNE
20956
USD
280222EGLV102200026040
2022-04-16
071340 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS AARNIKA PRODUCTS PRIVATE LIMITED Horse beans (brown) - Black Chana (20 x 1kg/bag), MFG: February 10, 2022, EXP: 10/02/2024, 100%new products, (dried products, unprocessed ), HSD: 12/2023;Đậu răng ngựa có vỏ (Nâu) - BLACK CHANA (20 x 1kg/bag),MFG:10/02/2022, Exp:10/02/2024, hàng mới 100%, (sản phẩm sấy khô, chưa qua chế biến), HSD:12/2023
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
10
UNK
199
USD